Nội dung chính
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước là “chìa khóa” giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho máy móc công nghiệp. Thiết bị này có khả năng giảm nhiệt độ dầu từ 10 - 25 độ C, hiệu quả cao hơn so với phương pháp giải nhiệt bằng gió nên được ứng dụng nhiều. Cùng khám phá sâu hơn về bộ hạ nhiệt dầu này qua bài viết dưới đây.
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước là gì?
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước là thiết bị dùng nước mát để hấp thụ và tản nhiệt dầu, giữ cho dầu luôn ở nhiệt độ ổn định, tránh tình trạng quá nhiệt làm tăng ma sát gây ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành của máy móc. Nguồn nước mát này được lấy từ nhiều nguồn khác nhau tùy theo yêu cầu và điều kiện làm việc như tháp giải nhiệt, nước máy, sông hồ,...

Bộ giải nhiệt dầu bằng nước
Bộ làm mát dầu bằng nước có các tên gọi khác như két nước giải nhiệt dầu thủy lực, bộ giải nhiệt dầu thủy lực bằng nước, Water oil cooler, bộ tản nhiệt dầu thủy lực bằng nước, ống trao đổi nhiệt dầu thủy lực,...
Nguyên lý làm mát bằng nước
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước hoạt động dựa trên nguyên lý truyền nhiệt từ môi trường có nhiệt độ cao (dầu thủy lực nóng) sang môi trường có nhiệt độ thấp (nước làm mát).
- Quá trình: Dầu thủy lực nóng được bơm qua một bên của bộ trao đổi nhiệt (thường là bên ngoài các ống dẫn), trong khi nước làm mát lạnh được bơm qua bên còn lại (thường là bên trong các ống dẫn).
- Truyền nhiệt: Nhiệt năng từ dầu sẽ truyền qua thành ống trao đổi nhiệt và truyền sang nước.
- Kết quả: Dầu được làm mát sẽ quay trở lại hệ thống thủy lực, còn nước làm mát sau khi hấp thụ nhiệt sẽ được xả ra ngoài hoặc đưa qua hệ thống tháp giải nhiệt (cooling tower) để tái sử dụng.
- Hiệu quả: Phương pháp làm mát bằng nước thường cho hiệu quả trao đổi nhiệt cao hơn và nhỏ gọn hơn so với làm mát bằng không khí (air-cooled cooler), đặc biệt trong các ứng dụng công suất lớn hoặc nơi có nhiệt độ môi trường cao.
Phân loại bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước thường được phân loại dựa trên cấu tạo và hình thức trao đổi nhiệt chính.
Bộ làm mát dạng ống chùm
Đặc điểm
- Cấu tạo: Như đã đề cập ở mục 2, nó bao gồm một bó ống (tube bundle) đặt bên trong một vỏ trụ (shell).
- Độ bền: Thiết kế vỏ và ống rất chắc chắn, chịu được áp suất và nhiệt độ cao tốt.
- Bảo trì: Có thể tháo rời bó ống để vệ sinh cặn bẩn và bùn đóng bên trong ống.
- Hiệu suất: Hiệu suất tốt và ổn định, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
Ứng dụng
- Công nghiệp nặng: Máy ép thủy lực lớn, máy móc khai thác mỏ.
- Hàng hải: Hệ thống thủy lực trên tàu thuyền, động cơ diesel.
- Máy công cụ: Các máy CNC, máy đúc áp lực (die-casting machine).
- Nơi cần độ tin cậy cao: Thường được ưu tiên khi cần xử lý lưu lượng lớn và công suất làm mát cao.
Bộ làm mát dạng tấm
Cấu tạo
- Thiết kế: Thay vì dùng ống, bộ làm mát dạng tấm sử dụng nhiều tấm kim loại mỏng, song song, được dập nổi hoa văn (corrugations) để tạo ra các kênh dẫn hẹp.
- Dòng chảy: Dầu thủy lực và nước làm mát chảy xen kẽ qua các kênh này, chỉ cách nhau bởi một tấm kim loại mỏng.
- Làm kín: Các gioăng (gasket) được sử dụng để làm kín giữa các tấm và định hướng dòng chảy.
Ưu điểm
- Hiệu suất cao: Do diện tích bề mặt trao đổi nhiệt lớn (do các rãnh dập nổi) và khoảng cách giữa hai chất lỏng rất nhỏ, bộ làm mát dạng tấm có hệ số truyền nhiệt ($U$) rất cao.
- Kích thước nhỏ gọn: Có thể đạt được công suất làm mát tương đương với bộ dạng ống chùm nhưng với kích thước tổng thể nhỏ hơn đáng kể.
- Dễ bảo trì (Loại tháo lắp): Có thể tháo rời các tấm để vệ sinh dễ dàng.
- Chi phí: Thường có chi phí ban đầu thấp hơn cho cùng một công suất trao đổi nhiệt.
Ưu điểm của bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các loại làm mát bằng không khí (Air-Cooled Coolers) trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Khả năng làm mát nhanh, hiệu quả cao
- Hệ số truyền nhiệt cao: Nước có khả năng hấp thụ nhiệt lớn hơn nhiều so với không khí. Do đó, bộ làm mát bằng nước có hệ số truyền nhiệt tổng thể ($U$) cao hơn đáng kể.
- Hiệu suất trên kích thước: Đối với cùng một công suất tản nhiệt, bộ làm mát bằng nước (đặc biệt là dạng tấm) có kích thước vật lý nhỏ gọn hơn nhiều so với bộ làm mát bằng không khí. Điều này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Chênh lệch nhiệt độ lớn (Driving Force): Trong nhiều trường hợp, nhiệt độ nước làm mát thấp hơn nhiệt độ môi trường không khí. Sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa dầu và nước làm tăng tốc độ trao đổi nhiệt ($Q \propto \Delta T$), dẫn đến khả năng làm mát nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
Ổn định nhiệt độ dầu thủy lực
- Không phụ thuộc nhiệt độ môi trường: Hiệu suất của bộ làm mát bằng nước ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh. Ngay cả khi nhiệt độ nhà xưởng tăng cao vào mùa hè, miễn là nguồn nước làm mát được kiểm soát, bộ làm mát vẫn duy trì hiệu suất ổn định.
- Kiểm soát chính xác: Dễ dàng điều chỉnh và duy trì nhiệt độ dầu ở một điểm ổn định thông qua việc kiểm soát lưu lượng và nhiệt độ của nước làm mát. Điều này rất quan trọng đối với các quy trình sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao.
Phù hợp hệ thống công suất lớn, làm việc liên tục
- Xử lý tải nhiệt lớn: Các hệ thống thủy lực công suất lớn, như máy ép luyện kim, máy đúc áp lực, hoặc máy móc khai thác mỏ, sinh ra lượng nhiệt khổng lồ. Bộ làm mát bằng nước là giải pháp tối ưu để loại bỏ lượng nhiệt này một cách hiệu quả và liên tục.
- Hoạt động 24/7: Khả năng duy trì hiệu suất làm mát cao và ổn định trong thời gian dài là lý do bộ làm mát bằng nước được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy hoạt động liên tục (24 giờ/ngày, 7 ngày/tuần), nơi mà sự cố quá nhiệt có thể dẫn đến việc dừng máy đắt đỏ.

Nhược điểm của bộ làm mát dầu bằng nước
Chi phí đầu tư, lắp đặt & bảo trì cao: Chi phí đầu tư két làm mát dầu thủy lực bằng nước ban đầu tương đối cao. Bên cạnh đó, chi phí lắp đặt cũng như bảo trì cũng khá cao cần mua thêm một số dụng cụ, thiết bị hỗ trợ khác như đường ống dẫn nước, thiết bị kiểm soát nhiệt độ nước đầu vào, van điều chỉnh lưu lượng nước/ dầu,...
Nguy cơ rò rỉ và ăn mòn cao: Nếu không được bảo trì đúng cách, bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước rất dễ gặp tình trạng rò rỉ nước hoặc ăn mòn do nguồn nước kém chất lượng. Khi xảy ra sự cố, việc sửa chữa cũng tốn kém khoản phí không nhỏ.
Mặc dù vẫn còn tồn tại hạn chế, bộ giải nhiệt dầu thủy lực bằng nước vẫn là “bước đi” an toàn và hiệu quả cho những hệ thống hoạt động với hiệu suất cao, liên tục. Khi được lắp đặt và bảo trì đúng cách, thiết bị không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa, bảo dưỡng phát sinh, mang lại giá trị bền vững cho doanh nghiệp.
Cấu tạo của bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước thường được gọi là bộ trao đổi nhiệt loại vỏ và ống (Shell and Tube Heat Exchanger) hoặc loại tấm (Plate Heat Exchanger). Dưới đây là cấu tạo chi tiết của loại vỏ và ống phổ biến:
Ống trao đổi nhiệt (Tube Bundle)
- Chức năng: Là nơi diễn ra quá trình truyền nhiệt chính. Một trong hai chất lỏng (thường là nước làm mát) chảy bên trong các ống này.
- Vật liệu: Thường là đồng, thép không gỉ, hoặc các hợp kim chống ăn mòn khác để tối ưu hóa khả năng dẫn nhiệt.
- Thiết kế: Các ống được bó lại thành một bó (bundle) và có thể được thiết kế thẳng hoặc dạng chữ U (U-tube) để tăng diện tích bề mặt trao đổi nhiệt.
Vỏ bộ làm mát (Shell)
- Chức năng: Là bình chứa bao bọc bên ngoài các ống trao đổi nhiệt. Chất lỏng còn lại (thường là dầu thủy lực nóng) chảy qua không gian bên trong vỏ, bao quanh các ống.
- Vật liệu: Thường là thép carbon hoặc thép không gỉ.
- Tấm chắn (Baffles): Bên trong vỏ thường có các tấm chắn (vách ngăn ngang) được lắp đặt xen kẽ. Các tấm này có vai trò:
- Hướng dòng chảy của dầu theo đường zig-zag để tăng tốc độ và sự hỗn loạn (turbulence), từ đó tăng hiệu quả truyền nhiệt.
- Giữ cố định bó ống (tube bundle).
Đầu vào - Đầu ra dầu và nước (Inlet/Outlet Ports)
- Cổng Dầu:
- Cổng vào (Oil Inlet): Dầu thủy lực nóng từ hệ thống đi vào vỏ (shell).
- Cổng ra (Oil Outlet): Dầu đã được làm mát quay trở lại hệ thống.
- Cổng Nước:
- Cổng vào (Water Inlet): Nước làm mát lạnh đi vào các ống (tube).
- Cổng ra (Water Outlet): Nước nóng sau khi hấp thụ nhiệt từ dầu được xả ra ngoài hoặc đưa đi tái làm mát.
Gioăng, phớt làm kín (Gaskets, Seals, and Head Plates)
- Gioăng/Phớt (Gaskets/Seals): Được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng (dầu hoặc nước) ra môi trường bên ngoài và quan trọng hơn là ngăn chặn sự rò rỉ và trộn lẫn giữa hai chất lỏng (dầu và nước) bên trong bộ trao đổi nhiệt.
- Chúng được đặt tại các điểm nối giữa vỏ và các tấm đầu (Head Plates) hoặc giữa các bộ phận có thể tháo rời khác.
- Tấm đầu (Head Plates/Bonnet): Là các nắp đậy ở hai đầu của vỏ, có nhiệm vụ chứa và định hướng dòng chảy của nước vào và ra khỏi các ống.
Nguyên lý hoạt động của bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước (Shell and Tube Heat Exchanger) hoạt động dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ và nguyên lý truyền nhiệt đối lưu và dẫn nhiệt.
Dòng chảy dầu thủy lực
- Dầu vào: Dầu thủy lực nóng sau khi đi qua các bộ phận làm việc (bơm, van, xi lanh) sẽ được đưa vào cổng vào của bộ làm mát (thường là đi vào khoang vỏ - Shell Side).
- Truyền nhiệt: Dầu chảy qua khoang vỏ, bao quanh các bó ống (tube bundle). Sự hiện diện của các tấm chắn (baffles) giúp tạo ra dòng chảy hỗn loạn (turbulent flow) và đường đi ngoằn ngoèo (zig-zag). Điều này giúp dầu tiếp xúc tối đa với bề mặt các ống lạnh, tăng hiệu quả truyền nhiệt.
- Dầu ra: Sau khi truyền nhiệt cho nước bên trong các ống, dầu nguội đi và thoát ra khỏi cổng ra của bộ làm mát để quay trở lại bồn chứa (tank) và tiếp tục chu trình làm việc.
Dòng nước làm mát
- Nước vào: Nước làm mát lạnh (từ nguồn nước máy, hồ chứa, hoặc hệ thống tháp giải nhiệt) được đưa vào cổng vào của bộ làm mát (thường là đi vào bên trong các ống - Tube Side).
- Truyền nhiệt: Nước chảy dọc theo chiều dài của các ống. Trong quá trình này, nước hấp thụ nhiệt từ dầu thủy lực thông qua thành ống dẫn.
- Nước ra: Nước sau khi đã nóng lên sẽ thoát ra khỏi cổng ra và được xả đi hoặc đưa trở lại hệ thống giải nhiệt để làm mát và tái sử dụng.
Quá trình trao đổi nhiệt dầu - nước (Heat Transfer Process)
Đây là quá trình vật lý cốt lõi, diễn ra liên tục:
- Dẫn nhiệt (Conduction): Nhiệt từ dầu thủy lực nóng sẽ truyền qua lớp màng dầu (boundary layer) bám trên bề mặt bên ngoài của ống, sau đó đi xuyên qua thành vật liệu làm ống (ống kim loại).
- Đối lưu (Convection): Nhiệt tiếp tục truyền từ thành bên trong của ống sang nước làm mát đang chảy. Cả dầu và nước đều chuyển động, tạo ra quá trình đối lưu cưỡng bức, tối ưu hóa việc truyền nhiệt.

Cấu tạo dàn giải nhiệt dầu bằng nước
- Vỏ ngoài: Làm từ kim loại chống ăn mòn như inox, thép không gỉ,... để bảo vệ tốt cho các chi tiết bên trong.
Bộ trao đổi nhiệt: Có thiết kế dạng ống hoặc tấm kim loại nhằm tăng diện tích tiếp xúc giữa nước và dầu để làm nguội dầu.
Cổng dẫn nước vào/ ra: Dẫn nước mát vào và dẫn nước nóng ra khỏi bộ giải nhiệt. Thường được kết kế ở hai bên cạnh của dàn giải nhiệt.
Cổng dẫn dầu vào/ ra: Dẫn dầu vào và ra khỏi khỏi bộ làm mát.
Vai trò bộ làm mát dầu bằng nước
Vai trò của bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước được thể hiện như sau:

Dùng két nước giải nhiệt dầu thủy lực mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp
Ổn định nhiệt độ dầu, kéo dài thời gian sử dụng: Bộ giải nhiệt giúp duy trì nhiệt độ dầu ở mức an toàn, thường dưới 60 độ C. Điều này giúp kéo dài thời gian sử dụng dầu, giảm bớt tần suất thay dầu không mong muốn. Nếu không có bộ giải nhiệt, dầu bị nóng, dẫn đến hiện tượng oxy hóa, biến chất và giảm khả năng bôi trơn.
Tăng cường hiệu suất vận hành cho máy móc: Duy trì nhiệt độ dầu ổn định giúp giảm ma sát, đảm bảo máy móc hoạt động ổn định, an toàn, giảm nguy cơ gặp sự cố.
Giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp: Nhờ hạn chế các sự cố do quá nhiệt, bộ làm mát dầu bằng nước giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa và thời gian ngưng máy không cần thiết. Đây là lợi ích cốt lõi mà thiết bị này mang lại cho người dùng.
Khi nào nên sử dụng bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước?
Việc lựa chọn giữa làm mát bằng nước và làm mát bằng không khí phụ thuộc vào các yếu tố về nhiệt, môi trường và yêu cầu vận hành của hệ thống.
Hệ thống sinh nhiệt cao
- Tải trọng nặng và liên tục: Khi các thiết bị thủy lực (như bơm piston, động cơ thủy lực) phải làm việc ở áp suất cao và/hoặc lưu lượng lớn trong thời gian dài, chúng sẽ sinh ra một lượng nhiệt đáng kể.
- Công suất tiêu thụ lớn: Trong các hệ thống có công suất đầu vào lớn, lượng nhiệt thất thoát cũng lớn theo. Trong trường hợp này, chỉ có bộ làm mát bằng nước mới có thể cung cấp đủ khả năng tản nhiệt.
- Ví dụ: Máy ép thủy lực lớn, các trạm nguồn thủy lực trung tâm (Central Hydraulic Power Units), hoặc các hệ thống kiểm tra mô-men xoắn.
Môi trường nhiệt độ cao
- Nhiệt độ môi trường khắc nghiệt: Nếu thiết bị hoạt động trong môi trường có nhiệt độ không khí cao (ví dụ: nhà máy thép, lò hơi, khu vực nhiệt đới nóng bức), việc sử dụng làm mát bằng không khí sẽ kém hiệu quả do sự chênh lệch nhiệt độ giữa dầu và không khí làm mát bị giảm đi.
- Hạn chế thông gió: Khi hệ thống thủy lực được lắp đặt trong không gian kín, chật hẹp, nơi không khí không thể lưu thông hiệu quả, bộ làm mát bằng nước sẽ là lựa chọn duy nhất vì nó không cần không khí để hoạt động.
Nhu cầu làm việc 24/7 (Làm việc liên tục)
- Đảm bảo độ tin cậy: Trong các dây chuyền sản xuất tự động, việc dừng máy do quá nhiệt là không thể chấp nhận được. Bộ làm mát bằng nước giúp đảm bảo nhiệt độ dầu luôn ổn định ở mức an toàn, tối ưu hóa độ tin cậy và thời gian hoạt động của máy.
- Yêu cầu độ chính xác: Một số quy trình đòi hỏi nhiệt độ dầu thủy lực phải được giữ trong một phạm vi rất hẹp để duy trì độ nhớt và độ chính xác vận hành (ví dụ: một số máy CNC hoặc thiết bị đo lường). Bộ làm mát bằng nước cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt nhất cho yêu cầu này.
So sánh bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước và bằng gió
| Tiêu chí | Bộ làm mát bằng nước (Water-Cooled) | Bộ làm mát bằng gió (Air-Cooled) |
| Hiệu quả làm mát | Rất cao. Nước có khả năng hấp thụ nhiệt tuyệt vời. Hiệu suất cao trên mỗi đơn vị thể tích. | Trung bình. Phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ môi trường. Hiệu suất giảm đáng kể khi nhiệt độ môi trường cao. |
| Kích thước | Nhỏ gọn. Đạt công suất tản nhiệt lớn với kích thước vật lý nhỏ, thích hợp cho không gian hạn chế. | Lớn. Cần diện tích bề mặt lớn (cánh tản nhiệt) và không gian để quạt thổi gió. |
| Phạm vi ứng dụng | Hệ thống công suất lớn, tải nhiệt cao, vận hành liên tục, môi trường nhiệt độ cao. | Hệ thống công suất nhỏ và trung bình, tải nhiệt vừa phải. |
| Độ ồn | Thấp. Hoạt động êm ái vì không sử dụng quạt gió lớn. | Cao. Tiếng ồn phát ra từ quạt và động cơ quạt. |
| Chi phí đầu tư & vận hành | Đầu tư ban đầu cao hơn. Cần hệ thống phụ trợ (bơm nước, đường ống, tháp giải nhiệt/chiller). | Đầu tư ban đầu thấp hơn. Thiết kế đơn giản, độc lập. |
| Chi phí bảo trì | Cần bảo trì thường xuyên (vệ sinh cặn bẩn/rong rêu bên trong ống) và kiểm soát chất lượng nước. | Bảo trì đơn giản (vệ sinh bụi bẩn trên cánh tản nhiệt), nhưng có thể cần thay quạt/motor. |
| Điều kiện lắp đặt | Yêu cầu nguồn nước làm mát ổn định và chất lượng. Có thể lắp đặt xa nguồn nhiệt. | Độc lập, chỉ cần không gian thông thoáng để thải nhiệt. Nhiệt thải ra môi trường xưởng làm tăng nhiệt độ tổng thể. |
Ứng dụng thực tế của bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước
Bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và hoạt động liên tục, nơi việc kiểm soát nhiệt độ là tối quan trọng.
Máy ép nhựa (Injection Molding Machines)
- Tải nhiệt lớn: Máy ép nhựa (máy ép phun) là một trong những thiết bị sinh ra lượng nhiệt lớn nhất trong quá trình vận hành do chu trình làm việc nhanh, áp suất cao và hoạt động liên tục.
- Độ chính xác: Nhiệt độ dầu phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ nhớt dầu ổn định. Nếu dầu quá nóng, các van điều khiển và chuyển động của xi lanh có thể bị chậm hoặc không chính xác, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng (như kích thước và hình dạng).
- Ứng dụng: Bộ làm mát nước (thường là dạng tấm hoặc ống chùm) được dùng để duy trì nhiệt độ dầu lý tưởng, thường được cấp nước từ hệ thống chiller hoặc tháp giải nhiệt trung tâm của nhà máy.
Máy công nghiệp nặng (Heavy Industry Machinery)
- Thiết bị luyện kim: Trong các nhà máy thép, nhà máy cán nóng/cán nguội, hệ thống thủy lực điều khiển các trục, cuộn cán phải làm việc ở áp suất rất cao. Bộ làm mát bằng nước là bắt buộc vì môi trường xung quanh cũng rất nóng (từ lò nung).
- Máy đúc áp lực (Die-Casting Machines): Quá trình đúc tạo ra nhiệt lượng cực lớn và yêu cầu chu trình làm việc nhanh, đòi hỏi khả năng tản nhiệt mạnh mẽ và ổn định của bộ làm mát nước.
Hệ thống thủy lực trong nhà máy (Plant Hydraulic Systems)
- Trạm nguồn thủy lực trung tâm (Central Hydraulic Power Units - HPU): Trong các nhà máy lớn, HPU cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị khác nhau. Các HPU này thường được thiết kế với công suất lớn, lưu lượng dầu cao và hoạt động liên tục, do đó, bộ làm mát nước là lựa chọn tiêu chuẩn.
- Máy gia công cơ khí lớn (CNC Machines): Đặc biệt là các máy phay, tiện CNC lớn, hệ thống kẹp chặt và cấp phôi thủy lực cần hoạt động chính xác và ổn định, được đảm bảo nhờ khả năng làm mát hiệu quả.
Thiết bị cơ giới (Heavy Mobile Equipment)
- Hàng hải: Hệ thống thủy lực điều khiển tời kéo, cần cẩu, và hệ thống lái trên tàu thuyền thường sử dụng bộ làm mát nước biển hoặc nước ngọt. Đặc biệt, bộ làm mát bằng nước biển phải được làm bằng vật liệu chống ăn mòn cao (như đồng niken) để chống lại tính ăn mòn của nước biển.
- Thiết bị xây dựng/Khai thác mỏ: Mặc dù làm mát bằng gió phổ biến hơn, nhưng trong các ứng dụng máy móc lớn và làm việc ở vùng nhiệt đới, làm mát bằng nước thường được áp dụng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.
Lưu ý khi lắp đặt và bảo trì bộ làm mát dầu thủy lực
Để bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước hoạt động với hiệu suất cao nhất và kéo dài tuổi thọ, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn lắp đặt và bảo trì.
Hướng lắp đúng kỹ thuật
- Vị trí lắp đặt: Bộ làm mát thường được lắp đặt trên đường hồi dầu (Return Line) về thùng chứa. Đây là vị trí phổ biến và an toàn nhất vì áp suất dầu thấp, giảm nguy cơ rò rỉ áp suất cao và áp lực lên thiết bị.
- Đảm bảo dòng chảy:
- Lắp van an toàn (Bypass Valve): Nên lắp một van bypass song song với bộ làm mát. Van này sẽ tự động mở khi dầu quá nhớt (ví dụ: khi khởi động vào mùa lạnh) hoặc khi có sự cố tắc nghẽn trong bộ làm mát, đảm bảo dầu vẫn có thể hồi về thùng chứa và bảo vệ bộ làm mát khỏi áp suất quá cao.
- Đảm bảo dầu và nước chảy ngược chiều: Trong thiết kế dạng vỏ và ống, để đạt hiệu quả trao đổi nhiệt cao nhất (hệ số $U$ cao nhất), dầu và nước nên được bố trí chảy ngược chiều nhau (Counter-Flow).
- Đường ống và van: Cần lắp đặt các van khóa ở đường dầu và đường nước để thuận tiện cho việc bảo trì, vệ sinh hoặc tháo dỡ thiết bị mà không cần xả hết dầu và nước của toàn bộ hệ thống.
Chất lượng nước làm mát
- Kiểm soát độ pH và khoáng chất: Nước làm mát phải được kiểm tra thường xuyên để tránh hiện tượng ăn mòn (Corrosion) và đóng cặn (Scaling).
- Độ cứng của nước (hàm lượng Canxi và Magie) phải được kiểm soát. Nước quá cứng sẽ tạo ra cáu cặn, làm giảm đáng kể hiệu suất truyền nhiệt.
- Sử dụng phụ gia (Chất ức chế ăn mòn): Đối với các hệ thống làm mát bằng nước tuần hoàn (sử dụng tháp giải nhiệt), cần bổ sung các hóa chất xử lý nước (Water Treatment Chemicals) để ngăn ngừa rỉ sét, rong rêu và cáu cặn bám vào thành ống.
Vệ sinh định kỳ tránh cáu cặn
- Bảo trì dự phòng: Cần lên lịch vệ sinh định kỳ cho bộ làm mát. Tần suất phụ thuộc vào chất lượng nước làm mát và điều kiện làm việc.
- Vệ sinh bên phía nước (Tube Side): Đây là nơi dễ bị đóng cặn và rong rêu nhất. Tùy thuộc vào loại bộ làm mát:
- Dạng ống chùm: Có thể tháo bó ống ra để vệ sinh cơ học (dùng chổi lông hoặc máy bắn áp lực nhẹ) hoặc sử dụng hóa chất tẩy rửa chuyên dụng.
- Dạng tấm: Đối với loại tháo lắp, có thể tháo các tấm ra để vệ sinh. Đối với loại hàn kín (Brazed), cần bơm hóa chất tuần hoàn qua các tấm.
- Vệ sinh bên phía dầu (Shell Side): Thường ít bẩn hơn, nhưng đôi khi cần phải xả cặn dầu hoặc bùn kim loại tích tụ.
- Kiểm tra Gioăng/Phớt: Khi tháo lắp để vệ sinh, cần kiểm tra và thay thế các gioăng, phớt làm kín nếu chúng bị mòn hoặc hỏng để ngăn dầu và nước bị trộn lẫn.
Chào bạn, đây là phần cuối cùng, bao gồm thông tin tham khảo về báo giá và các câu hỏi thường gặp về bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước.
Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ nét hơn về bộ làm mát dầu thủy lực bằng nước. Đầu tư vào thiết bị là giải pháp tối ưu đảm bảo sự phát triển lâu dài và nâng cao hiệu quả làm việc cho doanh nghiệp của bạn trong tương lai.