Máy nén khí
Điện máy Đặng Gia phân phối các loại máy nén khí với đa dạng mẫu mã, kiểu dáng, công suất hoạt động. Cam kết 100% hàng mới, chính hãng, giá cả cạnh tranh, giao hàng trên toàn quốc.
Máy nén khí là thiết bị sử dụng nguồn điện để tăng áp suất chất khí, tạo thành nguồn năng lượng dự trữ dưới dạng khí nén phục vụ cho nhu cầu sử dụng của con người. Máy nén khí còn được gọi là máy nén hơi, máy bơm hơi, máy bơm khí nén,....
Hình ảnh máy nén khí
Vậy máy nén khí giá bao nhiêu? Giá máy nén khí dao động từ 2 - 700 triệu đồng/ máy tùy theo thương hiệu, công suất và dung tích bình chứa khí.
Bên cạnh đó, giá bán máy nén khí công nghiệp cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như đơn vị bán, thời điểm mua hàng,... nhưng mức chênh không đáng kể. Dưới đây là bảng báo giá máy nén khí của Điện máy Đặng Gia, mời bạn đọc tham khảo:
Model | Công suất (hp) | Lưu lượng khí (lít/phút) | Áp lực làm việc (kg/cm2) | Điện áp (v) | Dung tích bình chứa (lít) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máy nén khí đầu liền Wing TM-0.1/8-9L | 1.5 | 100 | 8 | 220 | 9 | 45*18.5*48 | 10 | 2.200.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF550-9L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 9 | -- | -- | 2.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF550-25L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 25 | 75*25*55 | 28 | 2.600.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí giảm âm Pegasus TM-OF550-25L | 0.75 | 110 | 7 | 220 | 24 | 60*30*30 | 33 | 2.760.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF750-25L | 1 | 80 | 8 | 220 | 25 | -- | -- | 2.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF550-35L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 35 | -- | -- | 3.050.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí giảm âm Pegasus TM-OF550-22L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 22 | 15*44*66 | 29 | 3.340.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF750-35L | 1 | 145 | 8 | 220 | 35 | -- | -- | 3.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Wing TW-OF550X2-50L | 1.5 | 220 | 8 | 220 | 50 | -- | -- | 4.200.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai Wing TW-V-0.12/8-70L | 1.5 | 120 | 8 | 220 | 70 | -- | -- | 5.300.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Palada PA-1570 | 1.5 | 250 | 8 | 380 | 70 | -- | 57 | 5.400.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Kumisai KMS-1570 | 1.5 | 250 | 8 | 220 | 70 | -- | 57 | 5.400.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.12/8-70L | 1.5 | 120 | 8 | 220 | 70 | 93*30* 75 | 61 | 5.650.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-OF550-70L | 1.5 | 220 | 8 | 220 | 70 | 93*30* 75 | 60 | 5.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Fusheng D-1 | 0.5 | 69 | 8 | 220 | 33 | 24,4*24,4*72 | 45 | 7.840.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai 1 cấp Pony DK-V62L | 0.5 | 127 | 8 | 220 | 62 | 94*40*66 | -- | 9.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PX-0260 | 0.5 | 105 | 8 | 220 | 58 | 103*16*75 | 64 | 10.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Fusheng VA51 | 0.5 | 87 | 8 | 220 | 60 | 30*30*91 | 60 | 10.300.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PK-0260 | 0.5 | 105 | 8 | 220 | 58 | 103*16*75 | 64 | 10.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PX-1090 | 1 | 160 | 8 | 220 | 88 | 106*49*85 | 84 | 11.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma GX-1090 | 1 | 160 | 8 | 220 | 88 | 106*49*85 | 84 | 12.300.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PK-1090 | 1 | 160 | 8 | 220 | 88 | 106*49*85 | 84 | 13.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai 1 cấp Pony DK-V95L | 1 | 340 | 8 | 220 | 95 | 105*46*76 | 95 | 13.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai 1 cấp Pony DK-V95NK | 1 | 340 | 8 | 380 | 95 | -- | -- | 13.750.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Fusheng VA-65 | 1 | 140 | 8 | 220 | 70 | 30*30*105 | 85 | 15.500.000 | Xem chi tiết |
Model | Công suất (hp) | Lưu lượng khí (lít/phút) | Áp lực làm việc (kg/cm2) | Điện áp (v) | Dung tích bình chứa (lít) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máy nén khí đầu liền Wing TM-0.1/8-25L | 2 | 100 | 8 | 220 | 25 | 55*25*55 | 23 | 2.900.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí đầu liền Palada BM 2524 | 2.5 | 300 | 8 | 220 | 23 | 58*27*60 | 22 | 2.950.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí mini Kumisai KMS-224 | 2 | 300 | 8 | 220 | 24 | 58*27*60 | 22 | 3.100.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí đầu liền Wing TM-0.1/8-50L | 2 | 100 | 8 | 220 | 50 | -- | -- | 3.550.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma XN2525 | 2.5 | 190 | 8 | 220 | 23 | -- | 20 | 3.900.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí đầu liền Wing TM-0.1/8-60L | 3 | 100 | 8 | 220 | 60 | -- | -- | 4.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Wing TW-OF750X2-50L | 2 | 290 | 8 | 220 | 50 | -- | -- | 4.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.17/8-70L | 2 | 170 | 8 | 220 | 70 | 93*30*75 | 61 | 5.850.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/8-70L | 3 |
250 | 8 | 220 | 70 | -- | -- | 6.050.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pony DK-30-25NK | 2 | 150 | 8 | 220 | 25 | -- | -- | 6.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.17/8-120L | 2 | 170 | 8 | 220 | 120 | -- | -- | 6.650.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.17/8-120L | 2 | 170 | 8 | 220 | 120 | -- | -- | 6.650.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pony DK-35-50NK | 3 | 250 | 8 | 220 | 50 | 66*68*30 | 40 | 7.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.17/8-180L | 2 | 170 | 8 | 220 | 180 | 143*35*75 | -- | 7.900.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/12.5-120L | 3 | 250 | 12 | 220 | 120 | 130*35*90 | 81 | 8.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/8-180L | 3 | 250 | 8 | 220 | 180 | 143*40*75 | 125 | 8.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí chạy xăng Pegasus TM-V-0.25/8 | 3 | 250 | 8 | 220 | 100 | -- | -- | 8.880.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Palada PA3120 | 3 | 250 | 8 | 220 | 120 | -- | -- | 8.900.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/12.5-180L | 3 | 250 | 12.5 | 220 | 180 | 143*40*75 | 125 | 9.300.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Pegasus TM-OF750x3 | 3 | 300 | 8 | 220 | 120 | -- | -- | 9.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Fusheng D-3F | 2 | 261 | 8 | 380 | 70 | 30*30*105 | 90 | 10.920.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PX-2100 | 2 | 255 | 8 | 220 | 95 | 116*55*90 | 97 | 14.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma GX-20100 | 2 | 255 | 8 | 220 | 95 | 116*55*90 | 97 | 14.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PK-2100 | 2 | 255 | 8 | 220 | 95 | 116*55*90 | 97 | 15.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Fusheng TA-65 | 2 | 302 | 8 | 220 | 70 | 30*30*105 | 90 | 15.950.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Fusheng TA-65 (1F) | 2 | 302 | 8 | 220 | 90 | 30*30*105 | 90 | 15.950.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí PUMA PX-3120 | 3 | 390 | 8 | 380 | 110 | 132*53*96 | 115 | 17.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai 1 cấp Pony DK-V135L | 3 | 340 | 8 | 220 | 135 | -- | 135 | 18.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma GX3120 | 3 | 390 | 8 | 380 | 110 | 132*53*96 | 115 | 19.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PK3120-3HP | 3 | 390 | 12.5 | 380 | 110 | 132*53*96 | 115 | 20.000.000 | Xem chi tiết |
Model | Công suất (hp) | Lưu lượng khí (lít/phút) | Áp lực làm việc (kg/cm2) | Điện áp (v) | Dung tích bình chứa (lít) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máy nén khí Pony DK-40-50NK | 4 | 280 | 8 | 220 | 50 | 75*60*33 | 50 | 8.200.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Palada PA-4150 | 4 | 360 | 8 | 380 | 150 | 130*42*89 | 112 | 8.855.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí dây đai Pegasus TM-W-0.36/8 | 4 | 360 | 8 | 380 | 180 | -- | -- | 9.600.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-230L | 4 | 360 | 8 | 380 | 230 | -- | -- | 11.300.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Palada PA-4200 | 4 | 360 | 8 | 380 | 200 | 130*46*98 | 127 | 11.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm khí nén Kumisai KMS-55200 | 5.5 | 600 | 8 | 380 | 200 | 130*52*106 | 156 | 13.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Pony DK-VO-60NK | 5 | -- | 8 | 220 | 60 | -- | -- | 14.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Palada PA-10500 | 10 | 1538 | 8 | 380 | 500 | 182*61*123 | 269 | 18.900.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Pegasus TM-OF1100X4-330L | 6 |
600 | 8 | 220 | 330 | -- | -- | 23.600.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Palada PA-15300 | 15 | 2198 | 8 | 380 | 300 | 168*62*120 | 395 | 27.830.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Kumisai KMS-150500 | 15 | 2198 | 8 | 380 | 500 | 182*60*130 | 405 | 30.820.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PK5160-5HP | 5 | 635 | 8 | 380 | 155 | 155*53*106 | 199 | 31.000.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm khí nén Kumisai KMS-200500 | 20 | 3000 | 12.5 | 380 | 500 | 188*76*145 | 433 | 36.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí 2 cấp Pony DK55V2-200NK | 5.5 | 622 | 8 | 380 | 200 | -- | -- | 38.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí Puma PX-15300 | 15 | 2000 | 8 | 380 | 304 | 191*76*142 | 505 | 64.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí 2 cấp Pony DK150W2-500NK | 15 | 1600 | 8 | 380 | 500 | -- | -- | 75.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí 2 cấp Pony DK200W2-500NK | 20 | 1960 | 8 | 380 | 500 | -- | -- | 99.600.000 | Xem chi tiết |
Model | Công suất (hp) | Lưu lượng khí (lít/phút) | Áp lực làm việc (kg/cm2) | Điện áp (v) | Dung tích bình chứa (lít) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF550-9L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 9 | -- | -- | 2.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF550-25L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 25 | 75*25*55 | 28 | 2.600.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF750-25L | 1 | 80 | 8 | 220 | 25 | -- | -- | 2.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF550-35L | 0.75 | 110 | 8 | 220 | 35 | -- | -- | 3.050.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu giảm âm Wing TW-OF750-35L | 1 | 145 | 8 | 220 | 35 | -- | -- | 3.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Wing TW-OF550X2-50L | 1.5 | 220 | 8 | 220 | 50 | -- | -- | 4.200.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Wing TW-OF750X2-50L | 2 | 290 | 8 | 220 | 50 | -- | -- | 4.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Pegasus TM-OF750-70L | 3 | 435 | 8 | 220 | 70 | -- | -- | 8.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Pegasus TM-OF750x3-120L | 3 | 300 | 8 | 220 | 120 | -- | -- | 9.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Pony DK-VO-60NK | 5 | -- | 8 | 220 | 60 | -- | -- | 14.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Fusheng FVA-30 | 3 | 600 | 7 | 380 | 245 | 48.5*48.5*144 | 160 | 50.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Fusheng HTA-120 | 15 | 1445 | 10 | 380 | -- | 304 | 450 | 79.800.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Fusheng FVA-75 | 7.5 | 890 | 8 | 380 | 245 | 48.5*48.5*144 | 360 | 84.980.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Fusheng FVA-50 | 5 | 940 | 8 | 380 | -- | -- | 195 | Liên hệ | Xem chi tiết |
Máy nén khí không dầu Fusheng FTA-150 | 15 | 1595 | 8 | 380 | 304 | -- | 455 | Liên hệ | Xem chi tiết |
Model | Công suất (hp) | Lưu lượng khí (lít/phút) | Áp lực làm việc (kg/cm2) | Điện áp (v) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM10A | 10 | 1200 | 7 | 380 | 84*60*88 | 215 | 35.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM20A | 20 | 2300 | 7 | 380 | 91*70*100 | 270 | 41.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMP-10A | 10 | 1200 | 7 | 380 | 120*60*130 | 280 | 47.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM30A | 30 | 3640 | 8 | 380 | 100*75*109 | 410 | 48.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM15A | 15 |
1580 | 8 | 380 | 91*70*100 | 260 | 50.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TM-15A | 15 | 1580 | 7 | 380 | 150*60*130 | 320 | 51.500.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TM-20A | 20 | 2300 | 7 | 380 | 150*70*150 | 380 | 57.890.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM25A | 25 | 3070 | 8 | 380 | 100*75*109 | 385 | 60.590.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM50A | 50 | 6380 | 7 | 380 | 115*95*135 | 650 | 75.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM40A | 40 | 5200 | 7 | 380 | 100*75*109 | 410 | 88.960.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM75A | 75 | 10300 | 7 | 380 | 160*120*158 | 1380 | 126.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM100A | 10 | 12950 | 7 | 380 | 160*120*158 | 1480 | 135.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM60A | 60 | 7250 | 7 | 380 | 115*95*135 | 670 | 168.980.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM150A | 150 | 20500 | 7 | 380 | 200*155*200 | 2250 | 210.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM175A | 175 | 25700 | 7 | 380 | 200*155*200 | 2350 | 230.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM120A | 120 | 15200 | 7 | 380 | 200*120*158 | 1870 | 268.100.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM250A | 250 | 30800 | 7 | 380 | 240*186*200 | 3500 | 552.000.000 | Xem chi tiết |
Máy nén khí trục vít Pegasus TMPM350A | 335 | 40800 | 7 | 380 | 310*215*232 | 4950 | 707.500.000 | Xem chi tiết |
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng, các hãng sản xuất cho ra mắt nhiều dòng nén khí khác nhau. Đó là:
Máy nén khí công nghiệp Palada PA-4200 200 lít
Máy nén khí trục vít Pegasus và bình nén khí
Máy nén hơi không dầu giảm âm Wing TW-OF750X2-50L
Máy khí nén được ứng dụng đa dạng trong đời sống và nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Cụ thể như sau:
Một số ứng dụng của máy bơm hơi trong tiệm sửa xe, xưởng mộc
Trong lĩnh vực y tế, dược phẩm thì máy nén khí không dầu được ưu tiên sử dụng nhiều vì có chất lượng khí nén tốt, sạch, không lẫn hơi dầu. Máy nén hơi không dầu trong lĩnh vực y tế, dược phẩm được sử dụng để:
Máy nén khí cung cấp khí nén cho các thiết bị trong phòng khám nha khoa hoạt động
Ngoài ra, máy nén hơi còn được ứng dụng trong nhiều công việc khác như:
Máy nén khí cung cấp năng lượng cho tàu lượn trên không, đu quay,... trong công viên giải trí
Mỗi lĩnh vực và hoạt động sản xuất có nhu cầu sử dụng khí nén khác nhau. Vì vậy, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng để lựa chọn máy bơm nén khí phù hợp.
Cách chọn máy nén khí phù hợp
Ngoài ra, khi chọn mua máy bơm hơi bạn nên chú ý đến lưu lượng khí nén. Lưu lượng khí nén cần phải đáp ứng tất cả các thiết bị, dụng cụ sử dụng khí nén trong hệ thống. Cách tính cụ thể như sau:
Lưu lượng của máy nén hơi = Lưu lượng (dụng cụ 1 + dụng cụ 2 + dụng cụ 3 + …. + dụng cụ n) x 1.25 (lít/ phút).
Điện máy Đặng Gia là địa chỉ bán máy nén khí tại Hà Nội, TP.HCM và nhiều tỉnh thành khác trên toàn quốc. Đơn vị phân phối đa dạng các loại máy nén khí của nhiều thương hiệu “đình đám” như Kumisai, Puma, Pegasus, Fusheng,... Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng, có chứng nhận rõ ràng về xuất xứ và nguồn gốc, hỗ trợ giao hàng tận nơi.
Điện máy Đặng Gia chuyên phân phối máy bơm hơi giá rẻ, chính hãng trên toàn quốc
Khi mua máy nén hơi tại Điện máy Đặng Gia, bạn sẽ được hưởng đầy chủ chế độ bảo hành từ nhà sản xuất. Trong thời gian bảo hành, nếu máy phát sinh lỗi sẽ được hỗ trợ miễn phí bởi đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao, am hiểu rõ về sản phẩm..
Ngoài máy nén khí công nghiệp, Điện máy Đặng Gia còn cung cấp bình nén khí, phụ kiện máy bơm hơi với mức giá tốt nhất thị trường. Quý khách hàng có nhu cầu mua vui lòng liên hệ đến hotline 0977 658 099 - 0983 530 698 - 0987 661 782 để được hỗ trợ và tư vấn mua hàng nhanh nhất!
Máy nén khí mới về
Máy nén khí HOT
Máy nén khí khuyến mãi