Mã Máy | Súng bơm mỡ | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra (l/phút) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-200 | HCG-300 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 460*460*885 | 21 | 5.050.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-185A | - | 30 - 40 | 0.85 | - | 1000*230*150 | 5.3 | 5.100.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-85B | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 40 | -- | 19 | 5.300.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-A9 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 900*550*500 | 19 | 5.400.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-7 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | - | 480*480*200 mm(giá đỡ) , 850*210*120 mm(đầu bơm) | 15.5 | 5.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-A9 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 455*455*750 | 19.9 | 5.600.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-75B (45 lít) | HCG-600 | 24 - 32 | 0.75 | 45 | 900*550*500 | 21 | 5.680.000 | |
Máy bơm mỡ dùng khí nén Palada PD-150 | HCG-200 | 36 - 48 | 0.9 | 20 | 450*450*840 | 16.95 | 5.700.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-100 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 20 | 460*460*835 | 20 | 5.750.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén thùng phuy Kocu GZ-175 | -- | 24 - 32 | 0.75 | -- | -- | 14 | 5.800.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-150 (20 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.9 | 20 | 460*460*835 | 21 | 6.500.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-175 | -- | 24 - 32 | 0.75 | -- | 1165*185*160 | 8.4 | 6.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-200 (30 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 30 | 460*460*885 | 21 | 6.800.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-7 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | -- | 488*488*230 | 15.5 | Liên hệ | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-100 (20 lít) | HCG-300 | 30 - 40 | 0.85 | 20 | 460*460*835 | 21 | Liên hệ | Xem chi tiết |
TOP máy bơm mỡ khí nén giá trên 5 triệu đồng
Mã Máy | Súng bơm mỡ | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra (l/phút) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-200 | HCG-300 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 460*460*885 | 21 | 5.050.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-185A | - | 30 - 40 | 0.85 | - | 1000*230*150 | 5.3 | 5.100.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-85B | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 40 | -- | 19 | 5.300.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-A9 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 900*550*500 | 19 | 5.400.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-7 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | - | 480*480*200 mm(giá đỡ) , 850*210*120 mm(đầu bơm) | 15.5 | 5.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-A9 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 455*455*750 | 19.9 | 5.600.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-75B (45 lít) | HCG-600 | 24 - 32 | 0.75 | 45 | 900*550*500 | 21 | 5.680.000 | |
Máy bơm mỡ dùng khí nén Palada PD-150 | HCG-200 | 36 - 48 | 0.9 | 20 | 450*450*840 | 16.95 | 5.700.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-100 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 20 | 460*460*835 | 20 | 5.750.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén thùng phuy Kocu GZ-175 | -- | 24 - 32 | 0.75 | -- | -- | 14 | 5.800.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-150 (20 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.9 | 20 | 460*460*835 | 21 | 6.500.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-175 | -- | 24 - 32 | 0.75 | -- | 1165*185*160 | 8.4 | 6.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-200 (30 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 30 | 460*460*885 | 21 | 6.800.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-7 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | -- | 488*488*230 | 15.5 | Liên hệ | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-100 (20 lít) | HCG-300 | 30 - 40 | 0.85 | 20 | 460*460*835 | 21 | Liên hệ | Xem chi tiết |
TOP máy bơm mỡ khí nén giá dưới 5 triệu đồng
Mã Máy | Súng bơm mỡ | Truyền dẫn áp lực (mpa) | Lượng mỡ ra (L/phút) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-3 | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 12 | 320*360*850 | 14 | 2.500.000 | |
Máy bơm mỡ Kumisai 12L model KMS-12S | - | - | 0.85 | 12 | 320*360*857 | 12.5 | 2.750.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-3 | HCG-150 | 24 - 32 | 0.75 | 12 | 360*320*850 | 14 | 2.800.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-8 | HCG-200 | - | 0.75 | 12 | 355x315x840 | 14 | 3.050.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ Kumisai 20L model KMS-20S | - | - | 0.85 | 20 | 445*445*837 | 16 | 3.950.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ Kumisai 35L model KMS-35S | -- | -- | 0.85 | 35 | 445*445*750 | 16.7 | 4.300.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-8A | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 12 | 390*355*830 | 17 | 4.650.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-9T | -- | 30.40 | 0.85 | 20 | 450*450*840 | 14 | 4.700.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu US-8 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 12 | -- | 19 | 4.900.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-10 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 20 | 450*450*840 | 16.6 | 4.900.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-10 (20 lít) | HCG-200 | 36 - 48 | 0.9 | 20 | 460*460*835 | 21 | 4.950.000 | Click xem ngay |
Mã Máy | Điện áp sử dụng (V) | Truyền dẫn áp lực (Bar) | Lượng mỡ ra (l/lần) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ dùng chân Kocu GZ-6J 12 lít | 220 | 200 - 250 | 0.5 | 12 | -- | 15 | 1.830.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-6S | 220 | 200 - 250 | 0.5 | 12 | 360*280*630 | 10 | 2.300.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-3 | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 12 | 320*360*850 | 14 | 2.500.000 | |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-30B (30 lít) | 200 | 200 - 250 | 0.5 | 30 | -- | 15 | 2.650.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-8 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 12 | 320*360*850 | 13 | 3.000.000 | Click xem ngay |
Máy bơm dầu thùng phuy Kocu X35194 | -- | -- | -- | -- | 1250*230*150 | 9.5 | 4.800.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu US-8 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 12 | -- | 19 | 4.900.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-10 (20 lít) | HCG-200 | 36 - 48 | 0.9 | 20 | 460*460*835 | 21 | 4.950.000 | Click xem ngay |
Mã Máy | Súng bơm mỡ | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra (l/phút) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (cm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-85B | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 40 | -- | 19 | 5.300.000 | Click xem ngay |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-A9 | HCG-200 | 30 - 40 | 0.85 | 30 | 900*550*500 | 19 | 5.400.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-75B (45 lít) | HCG-600 | 24 - 32 | 0.75 | 45 | 900*550*500 | 21 | 5.680.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén thùng phuy Kocu GZ-175 | -- | 24 - 32 | 0.75 | -- | -- | 14 | 5.800.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-150 (20 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.9 | 20 | 460*460*835 | 21 | 6.500.000 | |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-200 (30 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 30 | 460*460*885 | 21 | 6.800.000 | |
Máy bơm mỡ điện Kocu K6013 (12 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 750 | 12 | 480*480*770 | 57 | 16.500.000 | |
Máy bơm mỡ điện Kocu 40l K6040 | HCG-200 | 24 - 32 | 750 | 40 | 860*450*610 | -- | 17.250.000 | Click xem ngay |
Mã Máy | Súng bơm mỡ | Lượng mỡ ra (L/phút) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-200 | HCG-300 | 0.85 | 30 | 460x460x885 | 21 | 5.050.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-185A | - | 0.85 | - | 1000x230x150 | 5.3 | 5.100.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-7 | HCG-200 | 0.85 | - | 480x480x200 mm(giá đỡ) , 850x210x120 mm(đầu bơm) | 15.5 | 5.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-A9 | HCG-200 | 0.85 | 30 | 455x455x750 | 19.9 | 5.600.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ dùng khí nén Palada PD-150 | HCG-200 | 0.9 | 20 | 450x450x840 | 16.95 | 5.700.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-100 | HCG-200 | 0.85 | 20 | 460x460x835 | 20 | 5.750.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-175 | - | 0.75 | - | 1165x185x160 | 8.4 | 6.500.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ điện Palada PD-D1 | HCG-200 | 0.7 | 12 | 380x720x910 | 66 kg (3 pha) , 67 kg (2 pha) | 17.200.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ bằng điện Palada PD 6040 | HCG-200 | 0.75 | 40 | 860 x 450 x 610 | 32 | 17.250.000 | Xem chi tiết |
////////////
Mã Máy | Súng bơm mỡ | Lượng mỡ ra | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ bằng chân Palada GZ-6J | HCG-100 | 0.005 Kg/lần | 12 | 385x350x520 | 12 | 1.850.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ bằng tay Palada PD-6S | HCG-100 | 0.005 Kg/lần | 12 | 370x320x660 | 10 | 2.450.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-3 | HCG-150 | 0.75 L/phút | 12 | 360x320x850 | 14 | 2.800.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-8 | HCG-200 | 0.85 L/phút | 12 | 355x315x840 | 14 | 3.050.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ bằng tay Palada PD-30B | HCG-100 | 0.005 Kg/lần | 30 | 410x370x705 | 15 | 3.740.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-8A | HCG-200 | 0.85 L/phút | 12 | 390x355x830 | 17 | 4.650.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-9T | HCG-200 | 0.85 L/phút | 20 | 450x450x840 | 14 | 4.700.000 | Xem chi tiết |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-10 | HCG-200 | 0.85 L/phút | 20 | 450x450x840 | 16.6 | 4.900.000 | Xem chi tiết |
Mã Máy | Súng bơm mỡ | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra (l/phút) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ điện Kocu K6013 (12 lít) | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 12 | 480*480*770 | 57 | 16.500.000 | Xem ngay |
Máy bơm mỡ điện Palada PD-D1 | HCG-200 | 20-35 | 0.7 | 12 | 380*720*910 | 66 kg (3 pha) , 67 kg (2 pha) | 17.200.000 | |
Máy bơm mỡ bằng điện Kocu 40l K6040 | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 40 | 860*450*610 | -- | 17.250.000 | |
Máy bơm mỡ bằng điện Palada PD 6040 | HCG-200 | 24 - 32 | 0.75 | 40 | 860*450*610 | 32 | 17.250.000 | Xem ngay |
Máy bơm mỡ bằng điện Palada PD-25L | HCG-200 | ≤25 - 40 | 0.35 | 25 | -- | 43 | Liên hệ | |
Máy bơm mỡ dùng điện GZ-D2 | HCG-200 | 18 - 24 | 0.75 | 30 | 860*450*610 | 32/35 | Liên hệ | Xem ngay |
<
Mã Máy | Lượng mỡ ra | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm | |
Máy bơm mỡ dùng chân Kocu GZ-6J 12 lít | 20 - 25 | 0.05 L/phút | 12 | - | 13 | 1.830.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng chân Palada GZ-6J | - | 0.5g/ lần | 12 | 385*350*520 | 15 | 1.850.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ chạy pin Milwaukee M12 GG-0 | - | - | 473 | 355 | 3.2 | 1.990.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-6S | 20 - 25 | 0.5g/ lần | 12 | 360*280*630 | 10 | 2.300.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-3 | 24 - 32 | 750 g/phút | 20 | 320*360*850 | 14 | 2.500.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-30B (30 lít) | 20 - 25 | 0.5g/ lần | 30 | 360*280*630 | 15 | 2.650.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ Kumisai 12L model KMS-12S | - | 0.85 L/phút | 12 | 320*360*857 | 12.5 | 2.750.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-3 | - | 0.75 L/phút | 12 | 360*320*850 | 14 | 2.800.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-8 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 12 | 320*360*850 | 17 | 3.000.000 | Xem thêm |
Tên tháp | Kích thước ( dài*rộng*cao)(mm) | Trọng lượng (kg) | Khả năng làm mát (kcal/Hr) | Công suất motor quạt (HP) | Lưu lượng gió (m3/phút) | Tốc độ dòng chảy (l/phút) | Chi tiết sản phẩm |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 100RT | 3360*1700*2600 | 1010 | 390000 | 3 | 700 | 1300 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 125RT | 3360*1850*2600 | 1080 | 487500 | 3 | 830 | 1625 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 150RT | 3660*1975*2990 | 1760 | 585000 | 5 | 950 | 1950 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 175RT | 3660*1975*2990 | 1270 | 682500 | 5 | 1150 | 2275 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 200RT | 3660*2475*2990 | 3790 | 780000 | 7.5 | 1250 | 2600 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 200RT 4Cell | 95250*3660*2990 | 15160 | 3120000 | 7.5 | 5000 | 10400 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 225RT | 3960*2750*2990 | 790 | 877500 | 7.4 | 1750 | 2925 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 250RT | 3960*3025*2990 | 1760 | 975000 | 7.5 | 1850 | 3250 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 300RT | 2750*4880*3825 | 2810 | 1365000 | 10 | 2200 | 3900 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 300RT 4Cell | 15800*3660*3550 | 24440 | 4680000 | -- | 8800 | 15600 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 300RT*4cell*2tổ | -- | -- | 9360000 | -- | 31.2 | -- | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 350RT | 2750*4880*4290 | 3210 | 1365000 | 10 | 2300 | 4550 | Xem ngay |
4 tổ hợp tháp giải nhiệt KMS Kumisai 350RT 2Cell | 22750*4880*4290 | -- | 1092000 | 10 | 2184 | 36400 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 400RT*2cell | 3660 | 2710 | 1560000 | 15 | 2600 | 5200 | Xem ngay |
2 tổ hợp tháp giải nhiệt Kumisai KMS 400RT 4Cell | 14500*5500*3823 | 9200 | 6240000 | 59 | 10400 | 20800 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 600RT | 6020*4100*3825 | 11880 | 2340000 | 20 | 3750 | 7800 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 800RT | 4980*6620*4780 | 7450 | 3120000 | 25 | 5000 | 10400 | Xem ngay |
Tên tháp | Chiều cao(mm) | Đường kính(mm) | Trọng lượng (kg) | Khả năng làm mát (kcal/Hr) | Công suất motor quạt (HP) | Lưu lượng gió (m3/phút) | Tốc độ dòng chảy (l/phút) | Chi tiết sản phẩm |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 5RT | 820 | 1280 | 35 | 19500 | 1/6 | 200 | 65 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 8RT | 1380 | 945 | 42 | 31200 | 0.2 | 75 | 104 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 10RT | 1640 | 930 | 46 | 39000 | 0.2 | 87 | 130 | Xem ngay |
Tháp làm mát Kumisai KMS 15RT | 1525 | 1170 | 54 | 58500 | 1/2 | 140 | 195 | Xem ngay |
Tháp tản nhiệt Kumisai KMS 20RT | 1690 | 1170 | 67 | 78000 | 0.74 | 160 | 260 | Xem ngay |
Tháp hạ nhiệt Kumisai KMS 25RT | 1875 | 1400 | 98 | 97500 | 1 | 200 | 325 | Xem ngay |
Tháp tản nhiệt Kumisai KMS 30RT | 1875 | 1400 | 116 | 117000 | 1 | 266 | 390 | Xem ngay |
Tháp làm mát Kumisai KMS 40RT | 1910 | 1650 | 130 | 156000 | 2 | 313 | 520 | Xem ngay |
Tên tháp | Chiều cao(mm) | Đường kính(mm) | Trọng lượng (kg) | Khả năng làm mát (kcal/Hr) | Công suất motor quạt (HP) | Lưu lượng gió (m3/phút) | Tốc độ dòng chảy (l/phút) | Chi tiết sản phẩm |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 50RT | 1940 | 1830 | 190 | 195000 | 2 | 400 | 654 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 70RT | 1930 | 2200 | 255 | - | 1.5 | - | 190 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 175RT | 2870 | 3310 | 860 | 682500 | 5.4 | 1383 | 2278 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 200RT | 2870 | 3310 | 880 | 780000 | 5.4 | 1560 | 2600 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 350RT | 3650 | 4730 | 1800 | 1365000 | 10 | 2734 | 4557 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 400RT | 3870 | 5600 | 2840 | 1560000 | 15 | 3116 | 5201 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 500RT | 3870 | 5600 | 2900 | 1950000 | 14.8 | 3250 | 6296 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 600RT | 4470 | 6600 | 3950 | 2340000 | 20 | 4290 | 7800 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 700RT | 4670 | 6600 | 4050 | 2730000 | 20 | 5016 | 9120 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 800RT | 4920 | 7600 | 4700 | 3120000 | 24.8 | 5742 | 1044 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 100RT | 2180 | 2100 | 500 | 390000 | 2 | 800 | 1302 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 125RT | 2340 | 2900 | 540 | 487500 | 3 | 1000 | 1626 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 150RT | 3650 | 4730 | 1760 | 585000 | 5 | 950 | 1950 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 250RT | 3640 | 4120 | 1080 | 975000 | 7.4 | 1953 | 3255 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 225RT | 3640 | 4120 | 790 | 877500 | 7.4 | 1750 | 2925 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 80RT | 3060 | 1500 | 880 | 312000 | 2 | 550 | 1040 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 300RT | 3640 | 4120 | 790 | 1170000 | 10 | 2340 | 3900 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 300RT 4Cell | 15800 | 3660 | 24440 | 4680000 | -- | 8800 | 15600 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 1000RT | 4920 | 7600 | 4900 | 3900000 | 24.8 | 7161 | 1302 | Click xem ngay |
4 tổ hợp tháp giải nhiệt KMS Kumisai 350RT 2Cell | 4290 | -- | -- | 1092000 | 10 | 2184 | 36400 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 300RT*4cell*2tổ | -- | -- | -- | 9360000 | -- | 31.2 | -- | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 100RT | 3360 | 1700 | 1010 | 390000 | 3 | 700 | 1300 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 175RT | 3660 | 1975 | 1270 | 682500 | 5 | 1150 | 2275 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 250RT | 3960 | 3025 | 1760 | 975000 | 7.5 | 1850 | 3250 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 200RT | 3660 | 2475 | 3790 | 780000 | 7.5 | 1250 | 2600 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 300RT | 2750 | 4880 | 2810 | 1365000 | 10 | 2200 | 3900 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 350RT | 2750 | 4880 | 3210 | 1365000 | 10 | 2300 | 4550 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 600RT | 6020 | 4100 | 11880 | 2340000 | 20 | 3750 | 7800 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 800RT | 4980 | 6620 | 7450 | 3120000 | 25 | 5000 | 10400 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 80RT | 3060 | 1500 | 1900 | 312000 | 2 | 550 | 1040 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 400RT*2cell | 3660 | -- | 2710 | 1560000 | 15 | 2600 | 5200 | Click xem ngay |
Tên tháp | Chiều cao(mm) | Đường kính(mm) | Trọng lượng (kg) | Khả năng làm mát (kcal/Hr) | Công suất motor quạt (HP) | Lưu lượng gió (m3/phút) | Tốc độ dòng chảy (l/phút) | Chi tiết sản phẩm |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 50RT | 1940 | 1830 | 190 | 195000 | 2 | 400 | 654 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 70RT | 1930 | 2200 | 255 | - | 1.5 | - | 190 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 80RT | 3060 | 1500 | 880 | 312000 | 2 | 550 | 1040 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 100RT | 2180 | 2100 | 500 | 390000 | 2 | 800 | 1302 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 125RT | 2340 | 2900 | 540 | 487500 | 3 | 1000 | 1626 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt vuông Kumisai KMS 150RT | 3650 | 4730 | 1760 | 585000 | 5 | 950 | 1950 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 250RT | 3640 | 4120 | 1080 | 975000 | 7.4 | 1953 | 3255 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 175RT | 2870 | 3310 | 860 | 682500 | 5.4 | 1383 | 2278 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 200RT | 2870 | 3310 | 880 | 780000 | 5.4 | 1560 | 2600 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 300RT | 3640 | 4120 | 790 | 1170000 | 10 | 2340 | 3900 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 350RT | 3650 | 4730 | 1800 | 1365000 | 10 | 2734 | 4557 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 400RT | 3870 | 5600 | 2840 | 1560000 | 15 | 3116 | 5201 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 500RT | 3870 | 5600 | 2900 | 1950000 | 14.8 | 3250 | 6296 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 600RT | 4470 | 6600 | 3950 | 2340000 | 20 | 4290 | 7800 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 700RT | 4670 | 6600 | 4050 | 2730000 | 20 | 5016 | 9120 | Click xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 800RT | 4920 | 7600 | 4700 | 3120000 | 24.8 | 5742 | 1044 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt Kumisai KMS 1000RT | 4920 | 7600 | 4900 | 3900000 | 24.8 | 7161 | 1302 | Xem ngay |
Tên tháp | Khả năng làm mát (kcal/Hr) | Lưu lượng gió(m³/phút) | Trọng lượng khô(kg) | Công suất motor quạt(Hp) | Kích thước(mm) | Tốc độ dòng chảy(l/phút) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Tháp hạ nhiệt Alpha 5RT | 19500 | 60 | 35 | 1/6 | 820 * 1303 | 65 | 8.400.000 | Xem ngay |
Tháp làm mát nước Alpha 8RT | 31200 | 75 | 40 | 0.25 | 830 * 1445 | 104 | -- | Xem ngay |
Tháp giảm nhiệt Alpha 10RT | 39000 | 100 | 48 | 0.25 | 1100 * 1450 | 130 | 8.800.000 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt nước Alpha 15RT | 58500 | 140 | 67 | 0.5 | 1100 * 1450 | 195 | 9.800.000 | Xem ngay |
Tháp giải nhiệt nước Alpha 20RT | 78000 | 180 | 78 | 0.5 | 1200 * 1580 | 260 | 12.300.000 | Xem ngay |
Tháp tản nhiệt Alpha 25RT | 97500 | 200 | 95 | 0.75 | 1695 * 1400 | 325 | 17.400.000 | Xem ngay |
Tháp làm mát Alpha 30RT | 117000 | 225 | 110 | 0.75 | 1620 * 1775 | 390 | 19.800.000 | Xem ngay |
Tháp tản nhiệt Alpha 40RT | 156000 | 280 | 160 | 1 | 1830 * 1785 | 520 | 22.200.000 | Xem ngay |
Tháp làm mát Alpha 50RT | 195000 | 330 | 209 | 1 | 1825 * 2040 | 650 | 24.600.000 | Xem ngay |
Tháp hạ nhiệt Alpha 60RT | 234000 | 420 | 215 | 1.5 | 1825 * 2040 | 780 | 26.400.000 | Xem ngay |
Tháp cooling tower Alpha 70RT | 273000 | 910 | 255 | 2 | 2200 * 2030 | 910 | -- | Xem ngay |
Tháp giảm nhiệt Alpha 80RT | 312000 | 550 | 260 | 2 | 2200 * 2030 | 1040 | 42.000.000 | Xem ngay |
Tháp làm mát nước Alpha 100RT | 3900000 | 700 | 400 | 3 | 2800 * 2160 | 1300 | 54.000.000 | Xem ngay |
Tháp hạ nhiệt Alpha 125RT | 487500 | 830 | 430 | 3 | 2260 * 2800 | 1625 | -- | Xem ngay |
Mã Máy | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra (g/lần) | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Súng bơm mỡ bằng tay 2TY 900cc HP-108 Sinomax | - | - | 0.9 | - | - | 299.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ Toptul JGAE0201 | 69 | - | 0.4 | 530 | - | 465.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ Toptul JJCA1401 | 25 | - | 0.4 | 385 | - | 778.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ Toptul JGAE0204 | - | - | 0.4 | 360 | - | 1.227.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ chạy pin Milwaukee M12 GG-0 | - | - | 0.473 | - | 3.2 | 1.990.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-6S | 20-25 | - | 12 | 360*280*630 | 10 | 2.300.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Palada PD-6S | 20-25 | 0.5 | 12 | 370*320*660 | 10 | 2.450.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-30B (30 lít) | 20-25 | 0.5 | 30 | 360*280*630 | 15 | 2.650.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Palada PD-30B | 20-25 | 0.5 | 30 | 410*370*705 | 15 | 3.740.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ dùng pin Makita - DGP180Z | - | - | 390*100*240 | 4.2 | 4.930.000 | Xem thêm |
Mã Máy | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Áp lực tối đa (bar) | Lượng mỡ ra | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Súng bơm mỡ bằng tay 2TY 900cc HP-108 Sinomax | - | - | - | 0.9 | - | - | 299.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ Toptul JGAE0201 | - | 310 | 0.05 L/phút | 0.4 | 530 | - | 465.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ Toptul JJCA1401 | - | 250 | - | 0.4 | 385 | 1.1 | 778.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ bò Jolong G300 | 413 | - | - | 200*200*270 | - | 1.200.000 | Xem thêm | |
Súng bơm mỡ Toptul JGAE0204 | - | - | - | 0.4 | 360 | - | 1.227.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ bò khí nén Jolong G200 | - | 689 | - | - | 200*200*270 | 1.128 | 1.312.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ dùng chân Kocu GZ-6J 12 lít | 20 - 25 | 200 - 250 | 0.05 L/phút | 12 | - | 13 | 1.830.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng chân Palada GZ-6J | - | 200 - 250 | 0.5g/ lần | 12 | 385*350*520 | 15 | 1.850.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ chạy pin Milwaukee M12 GG-0 | - | 562 | - | 473 | 355 | 3.2 | 1.990.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-6S | 20 - 25 | 200 - 250 | 0.5g/ lần | 12 | 360*280*630 | 10 | 2.300.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-3 | 24 - 32 | - | 750 g/phút | 20 | 320*360*850 | 14 | 2.500.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Kocu GZ-30B (30 lít) | 20 - 25 | 200 - 250 | 0.5g/ lần | 30 | 360*280*630 | 15 | 2.650.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ Kumisai 12L model KMS-12S | - | - | 0.85 L/phút | 12 | 320*360*857 | 12.5 | 2.750.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-3 | - | 240 - 320 | 0.75 L/phút | 12 | 360*320*850 | 14 | 2.800.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-8 | 30 - 40 | - | 0.85 L/phút | 12 | 320*360*850 | 17 | 3.000.000 | Xem thêm |
Mã Máy | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-8 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 12 | 355*315*840 | 14 | 3.050.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng tay Palada PD-30B | 20 - 25 | 0.5g/ lần | 30 | 410*370*705 | 15 | 3.740.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ Kumisai 20L model KMS-20S | - | 0.85 L/phút | 20 | 445*445*837 | 16 | 3.950.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ Kumisai 35L model KMS-35S | - | 0.85 L/phút | 35 | 445*445*750 | 16.7 | 4.300.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-8A | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 12 | 390*355*830 | 17 | 4.650.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-9T | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 20 | 450*450*840 | 14 | 4.700.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu US-8 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 12 | 390*335*830 | 19 | 4.900.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-10 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 20 | 450*450*840 | 16.6 | 4.900.000 | Xem thêm |
Súng bơm mỡ dùng pin Makita - DGP180Z | - | 430 L/phút | - | 390*100*240 | 4.2 | 4.930.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-10 (20 lít) | 36 - 48 | - | 20 | 460*460*835 | 21 | 4.950.000 | Xem thêm |
Mã Máy | Truyền dẫn áp lực (MPa) | Lượng mỡ ra | Dung tích bình chứa (L) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá bán (VNĐ) | Chi tiết sản phẩm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-200 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 30 | 460*460*885 | 21 | 5.050.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-185A | 30 - 40 | 0.85 L/phút | - | 1000*230*150 | 5.3 | 5.100.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-85B | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 40 | 900*550*500 | 19 | 5.300.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-A9 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 30 | 900*550*500 | 19 | 5.400.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-7 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 12 | 480*480*200 (giá đỡ) , 850*210*120(đầu bơm) | 15.5 | 5.500.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-A9 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 30 | 455*455*750 | 19.9 | 5.600.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-75B (45 lít) | 24 - 32 | 0.75 L/phút | 45 | 900*550*500 | 21 | 5.680.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ dùng khí nén Palada PD-150 | 36-48 | 0.9 L/phút | 20 | 450*450*840 | 16.95 | 5.700.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Palada PD-100 | 30 - 40 | 0.85 L/phút | 20 | 460*460*835 | 20 | 5.750.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén thanh dài Palada PD-175 | 24-32 | 0.75 L/phút | - | 1165*185*160 | 8.4 | 6.500.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-150 (20 lít) | 36 - 48 | 0.9 L/phút | 20 | 460*460*835 | 21 | 6.500.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ khí nén Kocu GZ-200 (30 lít) | 24 - 32 | 0.75 L/phút | 30 | 460*460*835 | 21 | 6.800.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ điện Kocu K6013 (12 lít) | 24 - 32 | 0.75 L/phút | 12 | 480*480*770 | 57 | 16.500.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ bằng điện Palada PD 6040 | 24 - 32 | 0.75 L/phút | 40 lít | 860*450*610 | 32 | 17.250.000 | Xem thêm |
Máy bơm mỡ điện Kocu 40l K6040 | 24 - 32 | 0.75 L/phút | 40 lít | 860*450*610 | 32/35 | 17.250.000 | Xem thêm |
Chia sẻ nhận xét của bạn về Table