Máy dò kim loại gạo mang sứ mệnh nâng cao giá trị hạt gạo, khẳng định đẳng cấp gạo Việt trên trường quốc tế. Đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát chất lượng, đảm bảo gạo sạch - an toàn - sẵn sàng chinh phục thị trường toàn cầu.
Những chiếc máy dò kim loại gạo là thiết bị đặc thù, được lắp trực tiếp trong hệ thống chế biến & đóng gói gạo.
Nó có nhiệm vụ phát hiện và loại bỏ các mảnh kim loại lẫn trong hạt gạo như: sắt, nhôm, đồng, inox. Thậm chí những vụn kim loại siêu nhỏ khó nhìn thấy bằng mắt thường.
Loại máy này được xem như “lá chắn” an toàn thực phẩm cho ngành lúa gạo. Hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ, khi có kim loại, máy sẽ phát cảnh báo, hệ thống ngay lập tức loại bỏ.
Đặc biệt, máy rà kim loại ngành gạo có nhiều mẫu khác nhau như rơi tự do, băng tải hay ống dẫn. Phù hợp với từng công đoạn từ sàng, xát trắng, đánh bóng cho đến đóng gói thành phẩm.
Máy được lắp đặt trực tiếp vào dây chuyền sản xuất gạo tạo ra tổ hợp làm việc khép kín.
Nhìn chung, máy dò kim loại ngành gạo đều gồm có một số bộ phận chính như sau:
Máy dò kim loại dùng cho gạo khai thác cơ chế cảm ứng điện từ - một nguyên lý phổ biến ở nhiều thiết bị dò hiện nay.
Khi gạo đi qua vùng đầu dò, hệ thống cuộn dây sẽ tạo ra trường điện từ ổn định. Nếu trong gạo có kim loại, vật thể này sẽ gây ra nhiễu loạn tín hiệu điện từ.
Bộ xử lý trung tâm lập tức nhận biết sự thay đổi bất thường này, phân tích để xác định có dị vật kim loại tồn tại. Máy đưa ra cảnh báo, lúc này hệ thống loại bỏ tự động sẽ được kích hoạt để tách gạo nhiễm tạp chất khỏi sản phẩm chính.
Quá trình này diễn ra liên tục, tốc độ cao mà không làm gián đoạn toàn bộ dây chuyền.
Đây là những máy dò được lắp trực tiếp trên dây chuyền chế biến khi gạo còn ở dạng rời chưa đóng bao.
Nó thường là máy dò rơi tự do, hay dùng ở khâu sàng, xát, đánh bóng hoặc trước khi đóng gói.
Đặc điểm nổi bật:
→ Thường dùng cho nhà máy xay xát, cơ sở chế biến và đóng gói quy mô lớn.
Máy dò này giúp kiểm soát chất lượng sau cùng trước khi gạo xuất xưởng. Nó được dùng để dò kim loại trong các bao gạo thành phẩm. Máy thường có dạng băng tải, cho phép các bao gạo đi qua cổng dò, phát hiện kim loại trong bao.
Đặc điểm nổi bật:
→ Thường đặt ở cuối dây chuyền để đảm bảo toàn bộ sản phẩm xuất xưởng đều sạch kim loại.
Máy rà kim loại gạo thường được trang bị cuộn dây cảm ứng điện từ đa tần. Cho khả năng phát hiện cả những mảnh kim loại nhỏ. Khả năng nhận biết cả dòng từ tính, không từ tính đảm bảo mọi kim loại đều bị phát hiện.
Nhờ cơ chế loại bỏ tự động, toàn bộ gạo thành phẩm được “làm sạch” trước khi đến tay người dùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối về sức khỏe.
Các thị trường khó tính như EU, Nhật, Mỹ,... quy định gạo nhập khẩu không được tồn dư dị vật kim loại. Phải đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000 hay FDA.
Máy dò kim loạichính là “tấm vé thông hành”, giúp đơn vị vượt qua rào cản kỹ thuật nghiêm ngặt đó. Tránh nguy cơ bị trả lại hàng hóa và bảo vệ uy tín quốc gia xuất khẩu gạo.
Trong dây chuyền chế biến gạo, chỉ một mảnh kim loại lẫn vào cũng có thể gây hỏng dao, mòn vít tải hoặc nứt vỡ băng chuyền.
Do đó, việc sử dụng máy dò kim loại giúp phát hiện và loại bỏ sớm dị vật. Từ đó, bảo vệ toàn bộ thiết bị, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thời gian ngừng máy.
Một bao gạo không chỉ được đánh giá qua độ trắng, bóng, dẻo thơm mà còn bởi sự an toàn tuyệt đối.
Khi được kiểm soát bằng máy dò kim loại, sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, dễ dàng thâm nhập thị trường cao cấp.
Đây chính là “giá trị cộng thêm” giúp doanh nghiệp nâng tầm thương hiệu, cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ lớn.
Trong trường hợp lô gạo bị phát hiện nhiễm kim loại, doanh nghiệp có thể đối diện với thu hồi sản phẩm, phạt hành chính hoặc kiện tụng.
Việc đầu tư máy dò kim loại gạo giúp ngăn chặn rủi ro này ngay từ đầu. Đồng thời tạo bằng chứng rõ ràng về tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng chuẩn mực quốc tế.
So với phương pháp kiểm tra thủ công, máy dò kim loại gạo làm việc tự động, liên tục và chính xác tuyệt đối. Giúp loại bỏ nhu cầu nhân công kiểm tra trực tiếp.
Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí dài hạn mà còn giúp nhà máy duy trì tốc độ sản xuất cao mà vẫn bảo đảm chất lượng.
Tần số dò | Lên đến 800 kHz |
Kết nối | Ethernet TCP/IP Fieldbus |
HMI | Màn hình cảm ứng 5,7" |
Size khẩu độ max | 375 mm |
Đặc điểm sản phẩm | Sấy khô đông lạnh |
Cấp bảo vệ | IP65, IP66 |
Đây là dòng máy dò kim loại dạng “throat/throat profile” - cổ họng đóng gói dọc. Nó thường được đặt giữa hệ thống cân định lượng và máy đóng gói dạng VFFS. Sản phẩm rơi tự do qua vùng dò và được kiểm tra trước khi vào bao bì.
Sử dụng nhiều tần số cực cao giúp tăng độ nhạy, khả năng phát hiện các dị vật kim loại nhỏ trong điều kiện nhiễu sản phẩm.
Màn hình cảm ứng màu để điều khiển, hiệu chỉnh và giám sát hoạt động. Công nghệ “Zero Metal Free Zone” giúp giảm không gian giữa cân và máy đóng gói mà vẫn giữ độ nhạy cao.
Điện áp | 110V |
Độ nhạy dò | 0.3mm Fe, 1.1mm kim loại màu, 1.3mm thép không gỉ. |
Đường kính ống nhựa | 15cm |
Độ dài ống nhựa | 60cm |
Rơi tự do | 89cm |
Bộ điều khiển cho phép setup | 120 sản phẩm |
Cấp bảo vệ | HACCP, USDA, IP65/Nema4, IP67/NEMA 6, |
Kết nối | RS-232, RS-485, Ethernet |
Dòng máy do Cassel mang trong mình công nghệ Đức nên từ độ bền đến hiệu suất đều đáng gờm. Phân khúc rơi tự do cho phép kiểm tra kim loại trước khi gạo bước vào quy trình đóng gói.
Nó có thể được ứng dụng ở các khâu chuyển tiếp giữa máy xay, sàng và máy đóng gói để lọc kim loại. Với công nghệ 4-quadrant detection, máy phát hiện kim loại từ nhiều hướng và giảm vùng mù.
Hỗ trợ hệ thống kiểm tra tự động để đảm bảo máy vẫn duy trì độ nhạy theo thời gian, đồng thời ghi nhận nhật ký kiểm tra.
Điện áp | 220V/50Hz |
Độ nhạy dò | Fe 0.6mm, thép không gỉ 0.8mm, Cu 0.7 mm |
Chiều cao sản phẩm qua máy (max) | 100 / 200 / 300 / 400 / 500mm |
Chiều rộng sản phẩm qua máy (max) | 300/ 400/ 500 / 600 / 700 mm |
Điều kiện môi trường | -18°C tới 50°C, độ ẩm <85% |
Loại máy dò này tích hợp vào băng tải vận chuyển gạo. Nó phù hợp để dùng ở khâu dòng sản phẩm đã ổn định vận tốc, định lượng và truyền tải liên tục.
Cấu trúc băng tải đồng bộ với đầu dò, giúp duy trì khoảng cách, tốc độ ổn định để đảm bảo độ nhạy cao.
Cassel cam kết phát hiện tất cả loại kim loại từ tính, không từ tính nhờ thiết kế hệ thống quét đa hướng và kỹ thuật xử lý tín hiệu mạnh mẽ.
Tần số biến thực | 31 - 882 kHz |
Điện áp | 85 - 265V/50 - 60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 20VA |
Cung cấp nguồn khí nén | 5 - 8 bar |
Phạm vi nhiệt độ | -10°C ~ +40°C |
Độ ẩm | Tương đối 0 đến 95% |
Tiêu chuẩn | IP66 |
PVS đã bật/Kết nối Ethernet/Kết nối USB | Có |
Dòng IQ4 là phiên bản hiện đại của ông lớn Loma, được dùng nhiều để kiểm tra kim loại trong gạo đóng gói di chuyển trên băng tải.
Trong trường hợp “bao gạo”đã được đóng túi hoặc bao, IQ4 sẽ quét dị vật kim loại bên trong bao bì trước khi xuất xưởng.
Độ nhạy được cải thiện đến ~35% so với thế hệ trước của hãng nhờ công nghệ xử lý tín hiệu mới.
Hỗ trợ dải tần số rộng, máy tự nhận biết và điều chỉnh tần số để tối ưu phát hiện trong điều kiện đa dạng. Cấp IP cao, bền bỉ trong môi trường nhà máy có độ ẩm hoặc bụi cao.
Model | SD3P-4509BD/W |
Chiều rộng cổng dò | 450mm |
Chiều cao cổng dò | 90mm |
Độ nhạy | Fe φ0,5mm; Inox 304 φ0,95mm |
Kích thước băng tải | 1200 x 350mm |
Phát hiện kim loại | Dây đai dừng, cảnh báo còi/ phân loại tự động |
Sức chứa trọng lượng | 20kg |
Tốc độ băng tải | 24m/phút |
Điện áp | 110/220V; 50/60Hz |
System Square là dòng máy dò kim loại của Nhật, các sản phẩm mang trong mình DNA chất lượng vượt bậc.
Dòng SD3P-45B của System Square là máy dò kim loại dạng băng tải đường hầm. Thích hợp để kiểm tra sản phẩm trong bao bì lớn hoặc túi gạo khi chạy qua băng tải. Không chỉ gạo, nó còn lý tưởng cho các sản phẩm ngũ cốc đóng gói cỡ lớn.
Độ nhạy cao, phát hiện được cả kim loại và phi kim ở cỡ kích thước nhỏ. Thiết kế băng tải dễ tháo lắp, để thuận tiện vệ sinh, bảo trì.
Chọn mua đúng là cách để bạn sở hữu được những mã máy dò phù hợp nhất cho dây chuyền sản xuất của mình. Đừng bỏ lỡ những kinh nghiệm quý báu được Đặng Gia tổng hợp sau đây nhé.
Trong sản xuất gạo, mỗi công đoạn có đặc thù riêng, vì vậy phải chọn máy dò phù hợp từng công đoạn. Sử dụng đúng giúp phát huy hết công lực của thiết bị, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Nếu gạo còn ở dạng rời, hãy ưu tiên máy dò rơi tự do hoặc đường ống. Nếu đã đóng bao, máy dạng cổng dò - băng tải mới là lựa chọn đúng.
Mỗi kim loại lại có những ngưỡng phát hiện riêng. Mảnh sắt có thể dễ nhận diện, nhưng inox 304 hoặc nhôm lại là “kẻ ẩn thân” khó phát hiện hơn.
Chính vì thế, hãy chọn máy có khả năng dò được đa kim loại với độ nhạy cao.
Lưu ý, độ nhạy không chỉ thể hiện qua kích thước mảnh kim loại nhỏ nhất có thể phát hiện. Mà còn có khả năng chống nhiễu từ bao bì, độ ẩm và dòng sản phẩm.
Dây chuyền gạo hiện đại chạy liên tục, lưu lượng lớn. Nếu máy dò không “bắt kịp nhịp” thì sẽ tạo ra “nút thắt cổ chai”.
Vì vậy, tốc độ quét, khả năng xử lý dữ liệu tín hiệu và độ ổn định khi chạy ở lưu lượng cao là tiêu chí bắt buộc.
Một chiếc máy dò quét nhanh, đồng bộ với băng tải/cân định lượng, sẽ gia tăng năng suất, giảm rủi ro cho cả hệ thống.
Phát hiện kim loại chỉ là 1 nửa nhiệm vụ, phần còn lại là loại bỏ nhanh chóng sản phẩm nhiễm để không làm ảnh hưởng đến hàng đạt chuẩn.
Tùy từng mô hình sản xuất, bạn cần cân nhắc cơ chế loại bỏ là thổi khí, gạt cơ học, dừng băng tải hay xả rơi tự động.
Hệ thống loại bỏ càng thông minh, càng giảm rủi ro lẫn nhiễm chéo và không làm chậm tiến độ sản xuất.
Trong môi trường nhiều bụi gạo và độ ẩm cao, 1 chiếc máy với vỏ inox chống gỉ, chống ăn mòn, cấp bảo vệ IP65 - IP69K sẽ là lá chắn vững chắc.
Đồng thời, vật liệu tiếp xúc trực tiếp phải đạt chuẩn an toàn thực phẩm (FDA, HACCP, CE, ISO) để đảm bảo không tạo nguồn nhiễm mới.
Máy dò kim loại gạo là bắt buộc trong ngành gạo của mọi quốc gia. Để đảm bảo chất lượng, nâng tầm cạnh tranh, đầu tư hệ thống dò là cần thiết.