Không ít người vẫn nhầm lẫn giữa HP và kW khi đánh giá công suất động cơ máy nén khí, máy bơm nước hay điều hòa. Vậy thực chất 1HP bằng bao nhiêu kW và cách quy đổi chuẩn quốc tế ra sao? Cùng Đặng Gia khám phá công thức nhanh - chính xác, dễ áp dụng.
HP là viết tắt của Horse Power - ngựa, mã lực; dùng để đo công suất, thể hiện tỷ lệ sinh công hoặc sức mạnh của động cơ. Đây là căn cứ quan trọng để đánh giá khả năng làm việc của các thiết bị máy móc như: máy nén khí, máy kéo, công suất quạt tháp giải nhiệt,...

Đơn vị HP bắt nguồn từ thế kỷ 18, do kỹ sư Scotland là James Watt sử dụng để so sánh sức mạnh của ngựa với động cơ hơi nước.
KW - Kilowatt là bội số của Watt, thường được sử dụng để đo công suất điện trong thực tế. Theo quy đổi chuẩn, 1kW = 1000W = 1000 joule/giây.
Nói cách khác, W phản ánh đơn vị cơ bản của công suất, còn KW giúp thuận tiện hơn khi đo lường những thiết bị điện hay máy móc có mức tiêu thụ năng lượng lớn.

Đây là đơn vị chuẩn toàn cầu, thường xuất hiện trên các thiết bị điện, bảng công suất máy móc, hóa đơn điện năng,…
HP (mã lực) và kW (kilowatt) đều dùng để biểu thị công suất, nhưng lại tồn tại ở 2 hệ đo lường khác nhau.
Việc quy đổi không chỉ mang tính “học thuật” mà còn có giá trị thực tiễn rõ rệt:

Horse Power được sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới nhưng lại không có 1 quy chuẩn quy đổi riêng và ký hiệu chung.
Chẳng hạn:

Vậy, 1HP (mã lực) bằng bao nhiêu KW? 1HP = 1 ngựa = 1 mã lực = 0,746 kW
Để chuyển đổi từ mã lực (HP) sang Kilowatt (kW), áp sử dụng công thức sau:
kW (Kilowatt ) = số HP x 0.7456.
Theo đó:
Ngoài kW, HP còn có thể được quy đổi sang nhiều đơn vị đo công suất và năng lượng khác để phù hợp với từng lĩnh vực ứng dụng.
kVA (Kilovolt-Ampere) là đơn vị công suất biểu kiến, dùng để biểu thị khả năng tải điện của các thiết bị như máy biến áp, hệ thống điện công nghiệp.

Mối liên hệ giữa kW, HP và kVA được xác định thông qua công thức: kW=kVA×cosφ
Trong đó, hệ số công suất (cosφ) thường dao động trong khoảng 0,2 - 0,8.
Quy đổi:
Vậy: 1 HP = 0,746 kW = 0,932 KVA (với cosØ = 0,8).
BTU là viết tắt của British Thermal Unit - đơn vị đo năng lượng nhiệt được ứng dụng phổ biến trong ngành lạnh và điều hòa không khí.
British Thermal Unit thể hiện lượng nhiệt mà nhiên liệu hoặc thiết bị có thể tỏa ra hay hấp thụ, dùng để đánh giá khả năng làm mát hoặc sưởi ấm của máy lạnh, lò sưởi và các thiết bị tương tự.

Đơn vị xuất phát và được sử dụng phổ biến tại nhiều quốc gia phương Tây như Mỹ, Anh,...
Theo quy ước thì 1HP có giá trị khoảng 9000BTU/h
Tương tự, ta có:
Watt (W) là đơn vị đo công suất thuộc hệ đo lường quốc tế SI, lấy theo tên của nhà phát minh động cơ hơi nước - James Watt. Đây chính là thước đo thể hiện tốc độ chuyển hóa năng lượng, được định nghĩa bằng 1 joule/giây.

Tùy thuộc vào từng hệ quy chiếu, giá trị quy đổi của 1 HP sang Watt (W) sẽ có sự khác biệt:
Theo tiêu chuẩn Anh: 1 HP ≈ 745,7W
Theo tiêu chuẩn Pháp (CV): 1 CV ≈ 735,5 W.
Một số tài liệu khác cũng thường làm tròn: 1 HP ≈ 746 W.
Ví dụ:
Không có công thức cố định nào để quy đổi chính xác giữa HP và kW lạnh. Bởi mã lực (HP) dùng để đo công suất điện hoặc cơ khí, kW lạnh lại phản ánh khả năng làm mát của thiết bị trong khoảng thời gian.
Việc chuyển đổi từ HP sang kW lạnh thường không phổ biến, bởi giá trị này phụ thuộc vào hệ số hiệu suất năng lượng - COP (Coefficient of Performance).
Mỗi hãng sản xuất sẽ thiết kế thiết bị với chỉ số COP riêng, thường dao động từ 2.4 đến 2.7. Nên sẽ không có 1 con số chung cho tất cả.

Thay vào đó, công suất lạnh thường được quy đổi ra BTU/h với giá trị trung bình 1 tấn lạnh ≈ 12.000 BTU/h ≈ 3.517 W. Từ đó, suy ra mức công suất lạnh ≈ 2.64 kW.
Để xác định công suất điện, ta lấy công suất lạnh chia cho chỉ số COP. Vì vậy, cùng một thiết bị 1HP nhưng COP khác nhau thì kết quả quy đổi sang kW lạnh cũng khác biệt.
1HP bằng bao nhiêu KW không chỉ là một phép quy đổi đơn thuần, mà còn là cơ sở quan trọng giúp bạn chọn đúng thiết bị điện. Đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.