Tiết kiệm năng lượng, tối ưu vận hành là những tiêu chí hàng đầu, rất quan trọng. Trong sản xuất hiện đại, máy nén khí biến tần đã góp phần thay đổi cuộc chơi cho nhiều doanh nghiệp, nhờ khả năng đặc biệt của thiết bị. Tìm hiểu chi tiết tất tần tật thông tin về sản phẩm này để biết cách khai thác tối đa hiệu quả.
Dòng máy nén khí biến tần trên thị trường đa phần là máy nén khí công nghiệp, công suất cao, được bán với giá từ ngoài 30 triệu đồng.

| Tên máy | Công suất | Lưu lượng | Áp lực | Bình chứa | Giá tham khảo* | 
| Mafuki biến tần 7.5 kW (10HP) | 7.5 kW | 1,2 m3/phút | 8.0 bar | - | 34.000.000 VNĐ | 
| Pegasus Star SPBT20A | ~20 HP | 2,3 m³/phút | 8 bar | - | 35.500.000 VNĐ | 
| Mafuki biến tần 11 kW (15HP) | 11 kW | 1,6 m3/phú | 8.0 bar | - | 45.000.000 VNĐ | 
| Pegasus TMCP-20A | 15 kW | 1.28 m³/phút | ~16 bar | 300 L | 81.000.000 VNĐ | 
Biến tần (Inverter) là thiết bị điện tử có khả năng thay đổi tần số, điện áp của dòng điện xoay chiều. Bộ phận này trực tiếp điều khiển tốc độ quay của mô tơ, giúp thiết bị vận hành linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.

Vai trò chính của biến tần trong hệ thống sản xuất là:

Trong thực tế, không phải máy nén khí nào cũng tích hợp sẵn biến tần. Tuy nhiên, những dòng sau đây có thể và nên lắp thêm biến tần để tối ưu hiệu suất:
Sở dĩ máy nén khí biến tần bền hơn hẳn dòng thông thường là vì những lý do sau:

Trong suốt vòng đời, chi phí điện năng có thể chiếm tới 70 - 80% tổng chi phí cho 1 máy nén khí thông thường. Vì thế, doanh nghiệp rất cần tối ưu khoản này.

Máy nén khí biến tần loại bỏ tình trạng chạy không tải, giảm tiêu hao điện tối đa khi nhu cầu khí nén thấp.
Nếu máy truyền thống tốn khoảng 25 - 35% công suất điện do chạy không tải thì ở dòng biến tần con số gần như bằng 0.
Không dừng lại ở đó, việc điều chỉnh công suất còn giúp hệ thống làm mát, quạt gió làm việc nhẹ nhàng hơn..
Biến tần làm thay đổi tốc độ quay của động cơ, tương ứng với nhu cầu khí nén. Khi áp suất giảm dưới ngưỡng cài đặt, động cơ sẽ tăng tốc để bù khí nén.
Ngược lại, khi áp suất vượt ngưỡng, biến tần điều chỉnh giảm tốc độ. Nhờ vậy, áp suất luôn ổn định ở mức an toàn.

Biên độ dao động áp suất ở máy có biến tần chỉ khoảng ±0,01 - 0,02 MPa, thấp hơn đáng kể so với thiết bị truyền thống (±0,2 - 0,3 MPa).
Với mức áp suất khí nén ổn định như vậy, thiết bị sử dụng khí sẽ vận hành mượt mà, ít lỗi hơn.
Thay vì bật tải đột ngột, biến tần tăng tốc cho mô tơ từ từ, vừa hạn chế ồn, rung lắc, vừa giảm hao mòn.
Nhiều dòng biến tần hiện đại còn được trang bị cả vỏ cách âm, quạt làm mát, hệ thống giảm chấn. Độ ồn khi vận hành thực tế chỉ khoảng 65 - 70 dB, quá lý tưởng với môi trường công xưởng.
Đối với các doanh nghiệp thực phẩm, dược phẩm, điện tử, dòng máy đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về môi trường lao động.

Không quá bất ngờ khi nhiều chủ doanh nghiệp thấy rõ lợi ích của máy biến tần, nhưng chưa thể lựa chọn sản phẩm này. Lý do là bởi:
So với máy thường, dòng biến tần có giá cao hơn 15 - 30%, do tích hợp bộ điều khiển hiện đại. Doanh nghiệp vốn ít khó tiếp cận, nhưng xét về lâu dài, chi phí này nhỏ hơn khoản điện năng tiết kiệm được đáng kể.
Biến tần đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chính xác, hệ thống phải ổn định, vì đây là thiết bị điện tử nhạy cảm.

Trong quá trình sử dụng, thiết bị này dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, độ ẩm. Cần được lắp ở không gian thoáng, sạch, bảo dưỡng định kỳ. Dù bền lâu, nhưng nếu phải sửa chữa, thay thế, mức giá của biến tần mới không hề rẻ.
Thông qua hệ điều khiển, biến tần thay đổi tần số, điện áp dòng điện, từ đó kiểm soát tốc độ quay của động cơ.
Nếu nhu cầu khí nén tăng, động cơ quay nhanh lên, nếu giảm nhu cầu, tốc độ động cơ giảm tương ứng. Máy khí nén hoạt động ở chế độ tiết kiệm, vẫn đảm bảo hiệu suất, trong khi dùng ít điện hơn.
Biến tần cho phép động cơ khởi động dần dần, giảm tình trạng sụt áp, gây hại cho hệ thống.

PID (Proportional - Integral - Derivative) là phương pháp điều khiển tự động, quá trình như sau:

Động cơ máy nén khí được cài đặt nhiều mức tốc độ quay. Theo nhu cầu dùng khí nén thực tế, hệ thống sẽ chuyển đổi tự động qua các mức tốc độ phù hợp. Nếu tải nhỏ, máy chạy ở chế độ tiết kiệm điện, tốc độ thấp. Khi tải lớn, máy tăng tốc, đảm bảo lượng khí nén yêu cầu.
Các cấp độ quay thay đổi mượt mà, đáp ứng chính xác từng giai đoạn sản xuất, hữu ích với các xưởng cần khí nén liên tục nhưng không đều.

Chọn biến tần và điện trở xả phù hợp là điều kiện then chốt giúp máy nén khí hoạt động ổn định.
Với máy biến tần, nên cân nhắc:

Về điện trở xả:
Lắp đặt biến tần cho máy nén khí phải đảm bảo đúng kỹ thuật và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn điện. Những hệ thống hoạt động 50 - 80% tải nên tiến hành lắp biến tần. Dưới đây là quy trình thao tác mà các chuyên gia của Đặng Gia cung cấp đến bạn.

Lưu ý: Không lắp biến tần trực tiếp trên bề mặt dễ rung động, đi riêng dây cáp tín hiệu và dây cáp nguồn.
Máy nén khí biến tần là giải pháp công nghệ tối ưu chi phí thiết thực cho doanh nghiệp. Với lợi ích mang lại lâu dài, sản phẩm hứa hẹn góp phần nâng cao năng lực sản xuất.