Máy nén khí không vào hơi là tình trạng phổ biến khiến thiết bị hoạt động nhưng áp suất không tăng, gây gián đoạn công việc. Nguyên nhân có thể đến từ van hút, piston, phớt hoặc mô tơ bị hỏng. Đặng Gia sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu, tìm hiểu nguyên nhân và hướng dẫn cách khắc phục hiệu quả ngay tại nhà.

Khi máy nén khí không nén được khí (hay còn gọi là không lên hơi hoặc không sinh khí nén), tình trạng này không chỉ làm gián đoạn hoạt động mà còn gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng .
Dưới đây là các tác hại chi tiết, dựa trên các vấn đề phổ biến trong vận hành máy nén khí:
Máy chạy nhưng không tạo ra khí nén đủ áp suất sẽ khiến các thiết bị sử dụng khí nén (như súng phun sơn, dụng cụ khí nén, máy móc công nghiệp) không hoạt động đúng công suất. Điều này dẫn đến chậm trễ trong quy trình sản xuất, giảm năng suất lao động và có thể gây thiệt hại kinh tế lớn cho doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành như chế biến thực phẩm, sửa chữa ô tô hoặc xây dựng.

Áp suất không ổn định khiến máy phải hoạt động quá tải, dẫn đến mài mòn nhanh chóng các bộ phận như piston, van, lọc gió, gioăng đệm hoặc motor. Ví dụ, nếu lọc gió bị tắc hoặc van rò rỉ, máy có thể bị quá nhiệt, làm hỏng dầu bôi trơn và giảm tuổi thọ tổng thể của máy từ 20-50% so với bình thường. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến cháy nổ do điện áp cao hoặc tích tụ khí nén không kiểm soát.
Máy chạy liên tục mà không nén khí hiệu quả sẽ tiêu thụ điện năng vô ích, tăng hóa đơn điện lên đến 30-40% so với mức bình thường. Ngoài ra, việc sửa chữa lặp lại (như thay van, lọc hoặc motor) có thể tốn kém hàng triệu đồng mỗi lần, chưa kể chi phí dừng máy để bảo dưỡng.

Khí nén rò rỉ có thể gây chấn thương do áp lực cao (ví dụ: bắn bụi bẩn vào mắt hoặc da), tiếng ồn lớn (trên 85 dB) dẫn đến tổn thương thính giác, hoặc nguy cơ hỏa hoạn nếu khí nén tiếp xúc với nguồn lửa. Trong môi trường công nghiệp, tình trạng này còn có thể gây nổ bình chứa nếu áp suất không được kiểm soát, đe dọa tính mạng người lao động.
Trong các ứng dụng cần khí nén sạch và ổn định (như phun sơn hoặc thổi bụi), khí yếu hoặc lẫn tạp chất có thể làm hỏng sản phẩm cuối cùng, dẫn đến khiếu nại từ khách hàng và mất uy tín doanh nghiệp.
Để tránh các tác hại này, cần kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng máy nén khí, như vệ sinh lọc gió, kiểm tra van và thay dầu nhớt theo lịch khuyến cáo của nhà sản xuất.

Nếu phát hiện các dấu hiệu trên, nên dừng máy ngay lập tức, kiểm tra nguyên nhân (như vệ sinh lọc, kiểm tra van) hoặc gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh hỏng hóc nặng hơn.
Van hút và van xả các bộ phận quan trọng trong đầu nén của máy nén khí, thường được thiết kế dưới dạng van lá hoặc van piston.
Nguyên nhân

Nếu van hút bị hở, không khí có thể rò rỉ ra ngoài thay vì được hút đầy đủ vào xi-lanh, dẫn đến lượng khí nén ít hơn. Với van xả bị hở, khí nén từ hành trình trước có thể tràn ngược vào xi-lanh, làm giảm áp suất và ngăn cản quá trình hút khí mới. Kết quả là máy chạy nhưng áp suất không tăng, hoặc máy "rít" mà không tạo hơi.
Cách kiểm tra:
Tắt máy và tháo đầu nén để kiểm tra trực quan: xem van có bị cong vênh, mòn, hoặc tích tụ bụi bẩn không. Sử dụng đèn pin để kiểm tra khe hở. Kiểm tra bằng cách thổi khí nén vào van: nếu khí rò rỉ qua van đóng, thì van hở. Nếu nghi ngờ, đo áp suất xi-lanh bằng đồng hồ đo áp suất (nên dưới 10% chênh lệch so với thông số nhà sản xuất). Nếu hỏng, thay thế van mới và làm sạch định kỳ.
Piston là bộ phận chuyển động lên xuống trong xi-lanh để hút và nén khí, trong khi vòng bi là các vòng kim loại ôm sát piston để giữ kín khí.
Nguyên nhân

Khi piston mòn: Máy phát ra tiếng kêu lạ (tiếng gõ hoặc rít), rung lắc mạnh hơn bình thường, áp suất giảm dần theo thời gian sử dụng. Có thể thấy dầu nhớt lẫn vào khí nén (dấu hiệu piston mòn làm khí rò rỉ qua vòng bi), hoặc máy nóng bất thường do ma sát tăng.
Piston mòn làm giảm độ kín khít với thành xi-lanh, dẫn đến khí bị rò rỉ trong quá trình nén, áp suất không đạt mức yêu cầu (ví dụ: dưới 8-10 bar ở máy thông thường). Vòng bi mòn làm mất khả năng giữ áp suất, khiến máy phải chạy lâu hơn để bù đắp, tăng tiêu thụ điện và giảm tuổi thọ tổng thể.
Cách xử lý:
Thay piston và vòng bi khi sử dụng vượt 2000-5000 giờ (tùy loại máy). Bảo dưỡng định kỳ: kiểm tra piston mỗi 6 tháng, bôi trơn dầu chuyên dụng, và thay dầu máy nén theo lịch (thường 500 giờ). Sử dụng phụ tùng chính hãng để tránh hỏng hóc sớm. Nếu máy cũ, cân nhắc thay toàn bộ đầu nén để tiết kiệm chi phí dài hạn.
Gioăng và phớt là các bộ phận cao su hoặc vật liệu đàn hồi dùng để bịt kín các khớp nối trong máy nén khí.

Nguyên nhân:
Nguyên nhân chính là lão hóa do nhiệt độ cao (máy chạy quá tải), bụi bẩn tích tụ gây mài mòn, hoặc lắp đặt sai (phớt bị vặn méo). Ngoài ra, dầu nhớt kém chất lượng hoặc thiếu bôi trơn làm phớt khô cứng, dễ rách. Máy rung lắc mạnh cũng góp phần làm hở gioăng.
Cách khắc phục
Khắc phục tạm thời: Dùng băng dính chịu áp cao hoặc keo silicone chuyên dụng để bịt kín tạm (chỉ dùng ngắn hạn, tránh áp suất cao).
Để thay thế: Tắt máy, tháo bộ phận liên quan (như đầu nén), làm sạch bề mặt, thay gioăng/phớt mới (chọn loại chịu dầu và nhiệt). Kiểm tra lại bằng cách chạy thử và đo áp suất. Bảo dưỡng: Thay gioăng mỗi 1-2 năm hoặc khi thấy dấu hiệu rò rỉ.
Van một chiều ngăn khí ngược dòng từ bình chứa về đầu nén, còn van an xả khí khi áp suất vượt ngưỡng.

Nguyên nhân:
Van kẹt thường biểu hiện bằng tiếng xì khí liên tục (van không đóng kín), hoặc áp suất tăng cao bất thường mà không xả (rủi ro nổ bình). Máy có thể rung mạnh hoặc tắt đột ngột.
Cách xử lý
Kiểm tra bằng cách nhấn van thủ công: nếu không xả khí ở áp suất định mức (thường 10-12 bar), thì van kẹt. Thay thế ngay nếu hỏng để tránh tai nạn.
Mô tơ điện cung cấp năng lượng quay cho piston, tụ điện hỗ trợ khởi động và duy trì tốc độ.

Lọc gió và đường hút là lối vào cho không khí sạch vào máy.
Nguyên nhân

Tắc nghẽn làm giảm lưu lượng không khí vào xi-lanh, tạo áp suất âm yếu, piston không hút đủ khí để nén.
Bụi bẩn tích tụ làm tăng sức cản, dẫn đến máy chạy nhưng áp suất không tăng, hoặc máy "gầm" mà không tạo hơi. Dài hạn, có thể làm piston mòn nhanh do thiếu khí làm mát.
Cách xử lý
Tắt máy, tháo lọc gió (thường ở đầu hút).
Để xác định nguyên nhân, bạn cần kiểm tra hệ thống một cách có hệ thống. Quy trình sau đây có thể áp dụng cho hầu hết các loại máy nén khí piston hoặc trục vít phổ biến:

Kiểm tra nguồn điện và động cơ:
Kiểm tra rò rỉ khí nén:
Kiểm tra bộ lọc khí (lọc gió):

Kiểm tra dầu nhớt và piston:
Kiểm tra van an toàn và các bộ phận khác:
Nếu sau kiểm tra tổng thể mà vẫn không xác định được, sử dụng máy đo đa năng để kiểm tra điện trở hoặc áp suất chuyên sâu.

Khi nào nên mang ra trung tâm sửa chữa
Để tránh tình trạng máy nén khí không vào hơi, cần bảo dưỡng định kỳ và sử dụng đúng cách. Dưới đây là chi tiết các mẹo, giúp kéo dài tuổi thọ máy lên 5-10 năm.


Khi gặp lỗi máy nén khí không vào hơi, bạn nên bình tĩnh kiểm tra từng bộ phận để xác định đúng nguyên nhân. Đôi khi chỉ cần vệ sinh, siết lại van hoặc thay gioăng nhỏ là máy có thể hoạt động bình thường. Đừng quên bảo dưỡng định kỳ để thiết bị luôn đạt hiệu suất cao và tránh phát sinh hỏng hóc không đáng có.