Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

15+ Nguyên nhân máy nén khí bị nóng và Mẹo bảo dưỡng

CEO Đặng Văn Sơn
Ngày đăng: 22/08/2025 | Cập nhật cuối: 23/08/2025 | 10
Nội dung chính

Máy nén khí bị nóng - dấu hiệu vàng cảnh báo không thể bỏ qua. Khi nhiệt độ vượt mức sẽ làm giảm hiệu suất, linh kiện nhanh hao mòn,...Nhận biết sớm các tín hiệu như rung lắc, tiếng ồn, mùi dầu cháy sẽ biết cách xử lý nhanh - gọn, hiệu quả cao.

1. Nhiệt độ nào của máy nén khí được xem là quá nóng?

Để xác định máy nén khí có đang quá nhiệt hay không, cần quan sát nhiệt độ tại cổng xả và đường xả.

Nhiệt độ của máy được xem là quá nóng khi vượt ngoài ngưỡng hoạt động bình thường.

Nhiệt độ nào của máy nén khí

  • Đường xả tiêu chuẩn: Khoảng 85 - 88°C (185 - 190°F). Nếu cao hơn, máy đang quá nhiệt.
  • Máy có cảm biến tự ngắt: Tự động dừng khi nhiệt độ đạt 105 - 110°C (220 - 230°F) để bảo vệ động cơ.
  • Máy nén khí piston: Nhiệt độ vận hành có thể cao hơn so với trục vít, nhưng cổng xả không nên vượt 149°C (300°F).

2. Hậu quả nghiêm trọng khi máy nén khí bị nóng

Máy nén khí bị nóng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và chi phí doanh nghiệp.

2.1. Phụ kiện máy nhanh xuống cấp

phớt máy nén khí hỏng

Máy nén khí giống như vận động viên marathon, vận hành liên tục dưới nhiệt độ cao mà không được bảo dưỡng đúng cách sẽ nhanh xuống sức.

Các bộ phận như: vòng bi, trục vít, két làm mát dễ bị hao mòn, biến dạng hoặc suy giảm hiệu năng.

Hậu quả là hiệu suất lao dốc, chi phí sửa chữa đội lên và thời gian ngừng hoạt động kéo dài.

2.2. Lưu lượng khí gián đoạn, hiệu suất giảm

Khi bộ phận nén quá nhiệt, động cơ tự ngắt để bảo vệ hệ thống, khiến lưu lượng khí nén không ổn định, gián đoạn tiến độ công việc.

Nếu không xử lý kịp thời, năng suất sụt giảm và doanh thu bị ảnh hưởng. Đặc biệt với dây chuyền sản xuất yêu cầu khí nén liên tục.

2.3. Nguy cơ cháy nổ tiềm ẩn

cháy nổ máy nén khí

Nhiệt độ và áp suất vượt ngưỡng cho phép dẫn đến cháy nổ bình chứa, đặc biệt nguy hiểm trong không gian hẹp hoặc nơi chứa nhiều vật liệu dễ cháy.

Trong điều kiện này, rủi ro cháy nổ tăng x2 x3 lần, đe dọa an toàn người vận hành và tài sản.

2.4. Hư hỏng dầu và giảm chất lượng bôi trơn

Nhiệt độ cao làm dầu máy nén xuống cấp nhanh, giảm độ nhớt và khả năng bôi trơn, tăng ma sát bên trong. Dẫn đến mài mòn các bộ phận quan trọng như rôto, vòng bi, vòng đệm.

Sự cố dầu hình thành cặn bẩn, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể và chất lượng khí nén.

chất lượng dầu hỏng

2.5. Chất lượng khí giảm, tăng tiêu thụ năng lượng

Máy nén quá nhiệt hoạt động kém hiệu quả, khí nén không được làm mát đầy đủ, độ ẩm cao và chất lượng khí giảm, ảnh hưởng sản phẩm downstream.

Máy phải hoạt động nhiều hơn để duy trì nhiệt độ, dẫn đến tăng tiêu thụ năng lượng.

2.6. Thời gian ngừng lâu, thiệt hại tài chính

Hư hỏng do quá nhiệt khiến máy khí nén phải ngừng hoạt động để bảo trì, sửa chữa.

Làm gián đoạn lịch trình sản xuất, giảm năng suất, tổn thất tài chính cho doanh nghiệp.

sửa máy nén khí

3. Nhận diện máy nén khí bị nóng qua các biểu hiện

Nhận diện sớm các tín hiệu cảnh báo giúp bạn phòng ngừa hư hỏng, khắc phục nhanh để giảm chi phí sửa chữa.

3.1. Tiếng ồn, rung lắc bất thường

Máy phát ra âm thanh lớn, lạ hoặc rung mạnh khi hoạt động là dấu hiệu cơ học bên trong đang chịu áp lực nhiệt cao.

máy nén khí bị

Đây có thể là tình trạng ma sát tăng hoặc linh kiện bị giãn nở, cảnh báo nguy cơ hư hỏng.

3.2. Phiên nghỉ giữa 2 chu kỳ nén dài hơn

Nếu máy nén khí cần nghỉ lâu hơn để làm mát trước khi thực hiện chu kỳ nén tiếp theo.

Điều này chứng tỏ nhiệt độ máy đang vượt mức an toàn, ảnh hưởng đến lưu lượng khí.

3.3. Tắt máy thường xuyên

Máy tự động ngắt hoặc tắt liên tục là cơ chế bảo vệ khi nhiệt độ quá cao..

Tắt máy nén khí thường xuyên

Nếu lặp lại nhiều lần, đồng nghĩa với máy đang hoạt động trong điều kiện quá nhiệt, cảnh báo nhiệt độ đã vượt mức an toàn.

3.4. Có mùi dầu cháy

Quá nhiệt khiến dầu bôi trơn nóng lên, bốc mùi khét, đặc biệt với máy sử dụng dầu động cơ.

Mùi dầu cháy cảnh báo ma sát quá mức, dầu xuống cấp và tiềm ẩn nguy cơ hỏng vòng bi, trục vít hoặc cháy nổ.

3.5. Tốc độ nén chậm hoặc máy không chạy

máy nén khí không chạy

Khi áp suất đầu ra giảm, máy vận hành yếu, tốc độ nén chậm hay máy không chạy hoàn toàn là dấu hiệu linh kiện nén chịu nhiệt quá tải.

Nếu kéo dài sẽ khiến các bộ phận bên trong nhanh hỏng.

4. Máy nén khí bị nóng: 15 nguyên nhân và giải pháp

4.1. Máy nén khí hoạt động quá tải

  • Nguyên nhân: Khi máy vận hành liên tục vượt mức lưu lượng hoặc áp suất thiết kế. Các bộ phận như piston, trục vít, vòng bi phải chịu lực lớn, ma sát tăng, sinh nhiệt nhanh hơn khả năng tản nhiệt.
  • Hậu quả: Quá nhiệt dẫn đến giảm tuổi thọ chi tiết, hỏng ổ trục, thậm chí gây bó cứng trục.
  • Giải pháp: Giám sát áp suất và lưu lượng; phân chia ca vận hành. Tránh chạy máy liên tục quá 80 - 90% công suất thiết kế.

Máy nén khí hoạt động quá tải

4.2. Két giải nhiệt vận hành sai chức năng hoặc bị tắc nghẽn

  • Nguyên nhân: Két giải nhiệt là bộ phận trung tâm tản nhiệt. Nếu tắc bụi, dầu, cặn hoặc van không hoạt động, nhiệt độ dầu và khí tăng nhanh.
  • Hậu quả: Áp suất dầu cao, nhiệt tích tụ trong piston/trục vít.
  • Giải pháp: Vệ sinh định kỳ, kiểm tra luồng nước/khí, thay van nếu gặp trục trặc.

Két giải nhiệt bị tắt, bụi

4.3. Hệ thống làm mát bị lỗi (quạt, nước làm mát)

  • Nguyên nhân: Quạt hỏng, bơm nước chậm. Cảm biến nhiệt báo sai khiến máy không hạ nhiệt.
  • Hậu quả: Nhiệt độ dầu và khí vượt ngưỡng, các chi tiết cơ khí giãn nở, tăng ma sát và mài mòn.
  • Giải pháp: Kiểm tra quạt, bơm, cảm biến. Thay linh kiện hỏng và đảm bảo môi trường xung quanh máy thoáng khí.

sửa quạt máy nén khí

4.4. Dầu máy bẩn, quá thời hạn, thiếu hoặc bị ăn mòn

  • Nguyên nhân: Dầu bôi trơn bị oxi hóa, chứa cặn hoặc quá ít làm giảm hiệu suất bôi trơn, tăng ma sát, sinh nhiệt.
  • Hậu quả: Hư vòng bi, piston, trục vít; giảm tuổi thọ máy.
  • Giải pháp: Thay dầu định kỳ, sử dụng dầu chất lượng cao. Kiểm tra mức dầu trước vận hành.

thay dầu máy nén khí

4.5. Van nhiệt dầu và cảm biến nhiệt gặp sự cố

  • Nguyên nhân: Van kẹt hoặc cảm biến báo sai làm máy không tự ngắt khi nhiệt cao, khiến nhiệt tích tụ.
  • Hậu quả: Quá nhiệt kéo dài, nguy cơ cháy nổ, hỏng bộ điều khiển.
  • Giải pháp: Thay van/cảm biến hỏng. Kiểm tra chức năng cảnh báo và ngắt nhiệt.

Van nhiệt dầu bị hỏng

4.6. Lọc gió bẩn, tắc nghẽn

  • Nguyên nhân: Khi lọc gió tắc, lưu lượng khí giảm, động cơ phải làm việc nhiều hơn, sinh nhiệt cao hơn.
  • Hậu quả: Tăng tải động cơ, giảm hiệu suất, nguy cơ quá nhiệt.
  • Giải pháp: Làm sạch hoặc thay lọc gió định kỳ. Lắp thêm pre-filter nếu môi trường bụi bẩn.

Lọc gió bẩn

4.7. Tắc nghẽn đường ống dầu và lọc dầu

  • Nguyên nhân: Dầu không đến đúng điểm bôi trơn, ma sát tăng, nhiệt sinh ra nhanh.
  • Hậu quả: Mòn vòng bi, trục, piston; dầu biến chất nhanh hơn.
  • Giải pháp: Vệ sinh đường ống, thay lọc dầu, kiểm tra lưu lượng dầu.

lọc dầu bị tắc

4.8. Rò rỉ khí trong hệ thống

  • Nguyên nhân: Rò khí làm lưu lượng giảm, máy phải nén nhiều lần để đạt áp suất mong muốn. Mối nối lỏng, vòng đệm hỏng.
  • Hậu quả: Tăng nhiệt, hao dầu, giảm tuổi thọ máy.
  • Giải pháp: Kiểm tra, siết chặt mối nối, thay vòng đệm hoặc ống dẫn bị rò.

Rò rỉ khí nén

4.9. Van xả khí hoặc van an toàn hoạt động không đúng

  • Nguyên nhân: Van kẹt khiến áp suất trong bình tăng quá mức, máy phải làm việc cường độ cao để duy trì áp suất.
  • Hậu quả: Quá nhiệt, nguy cơ cháy nổ bình chứa.
  • Giải pháp: Kiểm tra, thay van, đảm bảo áp suất an toàn.

van an toàn máy nén khí

4.10. Các chi tiết máy bị va chạm hoặc hao mòn cơ khí

  • Nguyên nhân: Rung lắc hoặc mài mòn chi tiết, tăng ma sát, nhiệt độ vận hành.
  • Hậu quả: Ma sát tăng, nhiệt sinh ra nhanh, hỏng bộ truyền động, giảm tuổi thọ
  • Giải pháp: Bôi trơn đúng cách, cân chỉnh trục, thay chi tiết hao mòn.

chi tiết máy bị hỏng

4.11. Áp suất làm việc không phù hợp

  • Nguyên nhân: Áp suất quá cao hoặc thấp gây mất cân bằng tải, máy hoạt động không đồng đều, sinh nhiệt dư thừa.
  • Hậu quả: Giảm hiệu suất, tăng ma sát, hỏng chi tiết.
  • Giải pháp: Điều chỉnh áp suất theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

điều chỉnh Áp suất máy nén khí

4.12. Tần suất sử dụng quá cao, không có thời gian nghỉ

  • Nguyên nhân: Vận hành liên tục không cho máy thời gian hạ nhiệt.
  • Hậu quả: Tích tụ nhiệt, hỏng piston, trục, vòng bi, giảm tuổi thọ máy.
  • Giải pháp: Lập lịch vận hành, nghỉ giữa các ca để làm mát.

4.13. Môi trường đặt máy có nhiệt độ cao, nhiều bụi bẩn

Môi trường đặt máy nhiều bụi bẩn

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ cao, bụi bẩn, không gian kín làm máy nóng nhanh, giảm tản nhiệt.
  • Hậu quả: Nhiệt tích tụ, giảm tuổi thọ chi tiết, dầu xuống cấp nhanh.
  • Giải pháp: Đặt máy nơi thoáng khí, vệ sinh môi trường, lắp thêm quạt hoặc hệ thống lọc bụi.

4.14. Bảo trì, vệ sinh máy không đúng cách hoặc không định kỳ

 vệ sinh máy nén khí

  • Nguyên nhân: Bụi, dầu bẩn và chi tiết kém bôi trơn làm tăng nhiệt.
  • Hậu quả: Giảm hiệu suất, hỏng chi tiết quan trọng, chi phí sửa chữa cao.
  • Giải pháp: Thực hiện bảo trì định kỳ, kiểm tra dầu, lọc, két và quạt.

4.15. Linh kiện máy nén hao mòn hoặc lắp đặt sai kỹ thuật

Linh kiện máy nén bị hỏng

  • Nguyên nhân: Dùng linh kiện kém chất lượng, lắp sai sẽ khiến máy hoạt động không đồng bộ, sinh nhiệt và ma sát tăng.
  • Hậu quả: Máy quá nhiệt, hư hỏng sớm, tốn chi phí sửa chữa lớn.
  • Giải pháp: Thay linh kiện chuẩn, lắp đặt đúng kỹ thuật, kiểm tra trước vận hành.

5. Khi nào cần gọi kỹ thuật sửa chữa máy nén khí bị nóng?

Nhận biết thời điểm gọi kỹ thuật chuyên nghiệp vô cùng quan trọng, tránh thiệt hại nghiêm trọng cho máy nén không khí.

Nên gọi kỹ thuật chuyên nghiệp ngay khi:

thuê sợ sửa máy nén khí

  • Máy tự tắt hoặc không khởi động: Nhiệt độ vượt mức an toàn, tự xử lý tại chỗ không đảm bảo.
  • Hiệu suất giảm, tiếng ồn rung lắc bất thường: Máy nén khí hoạt động kém, cần kiểm tra chính xác.
  • Mùi dầu cháy hoặc khói: Nguy cơ hỏng động cơ, yêu cầu thiết bị đo nhiệt và kiểm tra chuyên dụng.
  • Các bộ phận quan trọng có nguy cơ hỏng: Piston, trục vít, vòng bi cần được thay thế bởi kỹ thuật có dụng cụ chuyên nghiệp.

Các đơn vị uy tín như trung tâm bảo trì Điện máy Đặng Gia không chỉ có đội KTV tay nghề cao mà còn được trang bị máy đo nhiệt, thiết bị kiểm tra áp suất,... Giúp xử lý nhanh chóng, chính xác và tránh tái phát sự cố.

6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng máy nén khí để tránh bị nóng

Quản lý nhiệt độ chính là bí quyết kéo dài tuổi thọ cho máy nén khí. 10 Lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn kiểm soát nhiệt độ máy nén, tránh bị nóng

 sử dụng máy nén khí

  • Tuân thủ thời gian nghỉ hợp lý giữa các chu kỳ nén, cho máy đủ thời gian hạ nhiệt.
  • Kiểm tra và thay dầu bôi trơn sạch, đúng loại giúp giảm ma sát, hạn chế nhiệt sinh ra và bảo vệ động cơ.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng hệ thống làm mát như quạt, két giải nhiệt, đường dẫn tránh tắc nghẽn gây quá nhiệt.
  • Không vận hành quá tải, điều chỉnh áp suất và lưu lượng khí phù hợp với thiết kế máy.
  • Theo dõi nhiệt độ cổng xả và đường khí nén để phát hiện sớm dấu hiệu quá nhiệt, tránh hư hỏng nặng.
  • Đặt máy nơi thoáng mát, ít bụi bẩn để giảm nhiệt độ môi trường tác động đến máy.
  • Sử dụng bộ cảm biến và rơle bảo vệ, tự ngắt khi quá nhiệt.
  • Kiểm tra định kỳ các linh kiện dễ hao mòn như vòng bi, trục vít, gioăng, van xả khí,...
  • Đảm bảo nguồn điện ổn định vì điện áp quá cao hoặc thấp sẽ làm động cơ hoạt động nặng, sinh nhiệt không cần thiết.
  • Theo dõi thời gian chạy, nhiệt độ, sự cố xảy ra để đánh giá và phòng ngừa quá nhiệt.

15 nguyên nhân - 15 cách khắc phục, đủ để bạn “hạ nhiệt” máy nén khí bị nóng nhanh chóng. Đừng quên chủ động bảo dưỡng, sử dụng đúng cách để máy luôn mạnh mẽ và bền bỉ theo thời gian.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983113582
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 kênh 19/5 Phường Sơn Kỳ Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia