Máy nén khí có nhiều nước là dấu hiệu cảnh báo vấn đề nghiêm trọng bên trong hệ thống. Người dùng cần hiểu rõ nguyên nhân để biết cách xử lý kịp thời.
Khi nước thấm vào khí nén, áp suất đầu ra giảm sút. Khiến máy nén phải hoạt động lâu hơn, mạnh hơn để duy trì công suất. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất toàn hệ thống mà còn khiến lượng điện năng tiêu thụ tăng vọt.
Trong dây chuyền công nghiệp vận hành 24/7, hao phí này sẽ tạo ra gánh nặng lớn về tài chính nếu không khắc phục sớm.
Nước trong khí nén khi tích tụ lâu ngày sẽ ăn mòn dần các bề mặt kim loại trong bình chứa, đường ống và thiết bị sử dụng khí. Chính độ ẩm cao cũng là “kẻ kích hoạt” rỉ sét lan rộng, phá hủy nhanh các linh kiện vốn yêu cầu độ sạch và khô tuyệt đối.
Hậu quả là tuổi thọ máy bị rút ngắn, hệ thống truyền khí dễ nứt vỡ, khiến chi phí sửa chữa, thay thế tăng chóng mặt.
Máy nén khí có nhiều nước sẽ tạo ra khí nén lẫn hơi ẩm. Khi đưa vào các thiết bị sử dụng khí nén như: máy khoan, máy bắn vít, xi lanh hay van điều khiển có thể làm giảm lực, tốc độ.
Tệ hơn, hơi nước trong khí nén làm kẹt các chi tiết chuyển động, hỏng gioăng. Khiến thiết bị mất kiểm soát, buộc ngừng hoạt động.
Rủi ro này cực kỳ lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, độ an toàn của dây chuyền tự động hóa.
Máy nén khí có nhiều nước bất thường không được xử lý kịp thời có thể len lỏi vào van điện từ, van điều khiển, phớt làm kín và các bộ phận điện. Từ đó, gây ra hiện tượng chập điện, kẹt van hoặc hỏng hoàn toàn phớt và ron cao su.
Điều này khiến máy hoạt động bất ổn, dễ gặp sự cố trong quá trình vận hành. Nghiêm trọng hơn là việc sửa chữa, thay thế các bộ phận sẽ làm gián đoạn sản xuất của các nhà máy.
Theo các chuyên gia kỹ thuật lành nghề tại Đặng Gia, nguyên nhân khiến máy khí nén có nhiều nước liên quan đến nhiều yếu tố, không chỉ ở trong máy.
Với đặc trưng khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm không khí ở Việt Nam thường xuyên duy trì ở mức cao. Đặc biệt là các tháng hè cho đến đầu thu.
Khi máy nén hút không khí vào để nén, nó đồng thời đưa hơi ấm lẫn trong tự nhiên vào hệ thống. Ở điều kiện nhiệt độ cao, không khí giữ được nhiều hơi nước hơn.
Khi được nén lại trong bình chứa, nhiệt độ giảm đột ngột, khiến hơi nước ngưng tụ thành nước lỏng.
Nếu không được xả định kỳ, chúng sẽ tích tụ nhanh chóng và làm ảnh hưởng đến các bộ phận trong máy.
Bộ bẫy nước (water trap) và van xả đáy chính là chìa khóa giúp loại bỏ nước ngưng tụ ra khỏi khí nén. Nếu các bộ phận này bị hỏng, kẹt hoặc rò rỉ, không được bảo trì đúng cách, nước đọng sẽ không thoát kịp.
Từ đó, hiện tượng tích tụ nước nghiêm trọng xảy ra bên trong bình chứa và hệ thống đường ống.
Toàn bộ hệ thống khí nén sẽ chịu áp lực nước lớn hơn, dẫn đến giảm chất lượng khí. Đồng thời ống dẫn bị ăn mòn ống dẫn, thiết bị sử dụng khí nén cũng hư hại theo.
Đây là nguyên nhân rõ rệt gây ra tình trạng máy nén khí có nhiều nước nhưng lại ít được để ý.
Nhiệt độ dầu máy thấp khiến máy hoạt động không đủ nóng. Khi đó, hơi ẩm trong khí nén không được bốc hơi hoàn toàn, ngưng tụ lại hệ thống.
Hơi nước này có thể hòa tan trong dầu bôi trơn, làm giảm khả năng bôi trơn và gây mài mòn chi tiết máy.
Dầu bị nhiễm ẩm sẽ nhanh bị biến chất, giảm tuổi thọ động cơ và máy nén khí. Nguy cơ rỉ sét linh kiện bên trong đầu nén cao, làm tăng chi phí sửa chữa.
Điểm sương áp suất (PDP) là chỉ số thể hiện nhiệt độ mà tại đó hơi nước bắt đầu ngưng tụ trong khí nén khi chịu áp suất nhất định.
PDP càng thấp, khí nén càng khô; ngược lại, PDP cao cho thấy khí vẫn còn ẩm và dễ sinh nước.
Máy sấy khí hoạt động không hiệu quả, dẫn đến PDP cao. Điều này đồng nghĩa với việc khí nén sau khi xử lý vẫn còn chứa lượng ẩm lớn, dễ ngưng tụ thành nước trong hệ thống.
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, không khí hút vào máy luôn chứa lượng hơi ẩm cao. Nếu không trang bị thiết bị tách ẩm, hơi nước sẽ ngưng tụ trong bình chứa và lan theo đường ống, đi đến các thiết bị sử dụng khí.
Khi đó, không chỉ máy nén bị hư hỏng, các thiết bị sử dụng khí nén từ máy cũng bị ảnh hưởng theo.
3.1. Xả ngưng tụ bình chứa, thiết bị đầu cuối
Máy nén khí cần được xả nước định kỳ mỗi ngày (đối với máy làm việc cường độ cao) hoặc theo giờ vận hành. Chu kỳ xả được quy định dựa vào độ ẩm và dung tích bình chứa.
Để tối ưu cho hệ thống vận hành liên tục, bạn cần trang bị van xả tự động để nước xả đều đặn.
Ngoài việc xả bình chứa, hãy chú ý xả tại thiết bị đầu cuối để nước không bị đọng trong ống dẫn và buồng làm việc.
Kiểm tra định kỳ bộ lọc khí theo chu kỳ 500 - 1000 giờ hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Khi lọc có dấu hiệu bẩn, đổi màu hoặc chênh lệch áp suất tăng cao, cần làm sạch hoặc thay thế.
Đối với bộ bẫy nước tự động, cần làm sạch phao, van xả, đảm bảo xả nước hiệu quả.
Việc bảo dưỡng bộ lọc và bẫy nước đúng thời điểm rất quan trọng. Bạn nên lắp đồng hồ đo áp hoặc cảnh báo tắc lọc để theo dõi tình trạng lọc khí tốt hơn.
Theo các chuyên gia về máy nén không khí, nên chọn các dòng dầu tổng hợp hoặc bán tổng hợp vì chịu nhiệt tốt, bền nhiệt, ít bay hơi hơn dầu khoáng.
Khi chọn dầu, cần chú ý đến các chỉ số độ nhớt và SAE, ví dụ ISO VG 68, VG 10. Đối chiếu với hướng dẫn của nhà sản xuất để dùng loại phù hợp.
Tránh dùng dầu động cơ thông thường vì không tương thích với máy nén, dễ tạo cặn và làm giảm hiệu suất. Tốt nhất nên chọn loại có phụ gia chống ẩm, ăn mòn, oxy hóa.
Nên chọn máy sấy khí có lưu lượng lớn hơn hoặc bằng lưu lượng khí đầu ra của máy nén khí.
Về dòng máy sấy, kiểu máy làm lạnh phù hợp với hầu hết các model máy nén khí phổ thông. Với các máy nén yêu cầu sấy khí siêu khô, siêu chính xác, nên chọn loại sấy hấp thụ. Máy có chỉ số PDP thấp thì khả năng sấy càng khô.
Để xử lý triệt để tình trạng máy nén khí có nhiều nước và nâng cao hiệu quả sử dụng khí nén, bạn nên:
Chủ động phòng ngừa từ sớm là cách hữu hiệu để hạn chế tối đa tình trạng máy nén khí có nhiều nước.
Đây là việc làm quan trọng, không chỉ giúp bảo vệ hệ thống nén khí mà còn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa cũng như vận hành. Đừng quên:
Tình trạng máy nén khí có nhiều nước cần được phòng ngừa và xử lý kịp thời. Bằng cách nhận diện đúng nguyên nhân và áp dụng các giải pháp xử lý hiệu quả, bạn sẽ duy trì được hiệu suất ổn định.