Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

Top 20+ Hóa Chất Tháp Giải Nhiệt Xử Lý Nước Nhanh Hiệu Quả

CEO Đặng Văn Sơn
Ngày đăng: 13/08/2024 | Cập nhật cuối: 23/10/2025 | 148
Nội dung chính

Hóa chất tháp giải nhiệt bao gồm những loại gì, có vai trò ra sao, cách thức sử dụng như thế nào? Tất cả sẽ được giới thiệu, phân tích và làm rõ trong bài viết dưới đây.

1. Tiêu chuẩn chất lượng nước cho tháp giải nhiệt là gì?

Tiêu chuẩn chất lượng nước cho tháp giải nhiệt là tập hợp những giới hạn, tiêu chuẩn kỹ thuật của dung môi làm mát. Nhằm đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, hiệu quả.

Sự ổn định của chất lượng nước giúp hệ thống duy trì tốt hiệu suất trao đổi nhiệt. Đặc biệt là ngăn chặn nguy cơ ăn mòn/hình thành cáu cặn, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

Tiêu chuẩn chất lượng nước cho tháp giải nhiệt là gì

Dưới đây là những tiêu chuẩn thường gặp, thông số giới hạn được khuyến cáo:

  • Độ pH: từ 6,5 - 8,5 (trạng thái trung tính, đảm bảo độ cân bằng axit - bazo).
  • Tổng chất rắn hòa tan (TDS): bé hơn 1500mg/L, mức lý tưởng là 800 - 1100mg/L.
  • Độ cứng (sự có mặt của muối canxi, magie hòa tan trong nước): bé hơn 500mg/L.
  • Độ kiềm: dao động từ 1000 - 300mg/L.
  • Hàm lượng Chloride ((Cl⁻): bé hơn 250mg/L.
  • Hàm lượng Sulfate (SO₄²⁻): bé hơn 250 - 300mg/L.
  • Hàm lượng silica (SiO₂): bé hơn 150mg/L.
  • Hàm lượng Fe, Mn: Fe < 0,3mg/L; Mn < 0,1mg/L.
  • Hàm lượng Zn, Cu, Al: Zn < 5mg/L, Cu < 0,2mg/L, Al < 0,2mg/L.
  • Hàm lượng vi sinh (Legionella, tảo, vi khuẩn,....): bé hơn 10^5 CFU/mL (CFU là đơn vị đếm vi khuẩn).
  • Hàm lượng chất rắn không hòa tan: bé hơn 5mg/L
  • Chỉ số bão hòa LSI: dao động từ - 0,5 - + 0,5.

2. Lợi ích khi dùng hóa chất vệ sinh tháp giải nhiệt

2.1 Duy trì hiệu suất

Khi sử dụng hóa chất vệ sinh tháp giải nhiệt, các cáu cặn, mảng bám, vụn rác bám trong lòng đường ống, đầu phun, khối đệm sẽ được loại bỏ.

 Duy trì hiệu suất tháp giải nhiệt

Nhờ vậy, đường dẫn nước sẽ thông thoáng, mạnh mẽ; dung môi tuần hoàn với lưu lượng lớn.

Cùng với điều này, bề mặt khối đệm được giải phóng triệt để. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi nhiệt giữa nước nóng và khí mát.

2.2 Tăng tuổi thọ thiết bị

Cáu cặn, mảng bám không chỉ làm cản trở dòng chảy, giảm hiệu quả trao đổi nhiệt mà còn gây ăn mòn bề mặt linh kiện (do ma sát hoặc do các phản ứng hóa học).

Đặc biệt là những thành phần tiếp xúc ẩm thường xuyên và có nguồn gốc kim loại/hợp kim.

Việc sử dụng hóa chất để làm tan, rửa trôi những thành phần gây hại này sẽ giúp bảo vệ tháp trước nguy cơ oxy hóa bề mặt.

Trong quá trình vệ sinh, các loại nấm mốc, rêu tảo, vi khuẩn cũng được xử lý tận gốc. Từ đó ngăn chặn hiệu quả quá trình lão hóa các linh kiện làm bằng nhựa, cao su thiên nhiên.

Như vậy, việc sử dụng hóa chất tháp tản nhiệt sẽ góp phần gia tăng tuổi thọ thiết bị. Giảm tần suất sửa chữa/bảo trì và thay mới phụ tùng.

2.3 Tiết kiệm chi phí

Tiết kiệm chi phí

Thực tế cho thấy so với việc thuê nhân công làm sạch tháp thì sử dụng hóa chất vệ sinh sẽ giúp bạn tiết kiệm tới 80% chi phí. Khi thực hiện, không phải tháo gỡ linh kiện để tiếp cận lòng ống. Chỉ cần cho dung dịch hóa chất tuần hoàn trong hệ thống là sẽ phát huy tác dụng ngay.

Việc vệ sinh tháp bằng hóa chất còn giúp tiết kiệm chi phí trong những giai đoạn sau này. Cụ thể là tối ưu hiệu suất, giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ; tối ưu độ bền, giảm thiểu chi phí sửa/thay thế phụ tùng.

2.4 Đảm bảo sức khỏe

Khả năng loại trừ các yếu tố vi sinh của hóa chất tháp tản nhiệt sẽ giúp bảo vệ người dùng trước nguy cơ lây lan bệnh truyền nhiễm.

Ngoài ra, các thành phần khác như tảo, nấm, rêu, vi khuẩn hoại sinh cũng được loại trừ 100% sau quá trình xử lý hóa chất. Giúp nước tuần hoàn chuẩn hóa độ sạch, không đổi màu, không bốc mùi khó chịu.

3. Danh sách các loại hóa chất tháp giải nhiệt tốt nhất

3.1 Hóa chất ức chế cáu cặn

3.1.1 Hoá chất ức chế cáu cặn SP-01

SP-01 có màu vàng kem, dễ tan trong nước, thường được sử dụng để xử lý hoặc ức chế quá trình hình thành cáu cặn.

Hoá chất ức chế cáu cặn SP-01

Sản phẩm chuyên dùng cho những dòng tháp sử dụng nước cứng để vận hành. Phát huy tác dụng phân tán ion Ca²⁺, Mg²⁺ hiệu quả, giảm thiểu triệt để phản ứng kết tủa, tạo cặn khó tan.

Khi sử dụng, bạn có thể pha với nồng độ 5-12g/L để chạy tuần hoàn trong vòng 30 phút rồi sục rửa lại với nước sạch.

3.1.2 Hóa chất chống cáu cặn H2001

H2001 là chất tẩy rửa/vệ sinh có nguồn gốc hữu cơ (polycarboxylate), rất bền với nhiệt.

Đặc biệt, hóa chất này được xem là “khắc tinh” của các cáu cặn phosphate và silica, làm tan tạp chất nhanh mà không gây hại cho các linh kiện tháp. Ngoài tác dụng trên, các polymer trong H2001 còn có khả năng kiểm soát mùi hôi trong dung môi làm mát.

H2001 không tạo bọt khi sử dụng, rất dễ phân hủy theo con đường sinh học, thân thiện với con người và môi trường xung quanh.

Bạn có thể dùng hóa chất này cho những nhà máy có tải nhiệt lớn hoặc những hệ thống làm mát có TDS cao quá ngưỡng.

Hóa chất chống cáu cặn H2001

3.1.3 Hóa chất NC-300Si

NC-300Si được biết đến với 2 vai trò chính là làm tan cặn silica và ức chế sự kết tủa của các ion kim loại. Từ đó, làm giảm số lần xả đáy trong 1 đơn vị thời gian và duy trì độ bão hòa muối ở giá trị ổn định.

NC-300Si là lựa chọn số 1 dành cho những nguồn nước làm mát có độ kiềm cao. Sự có mặt của hóa chất này sẽ giúp trung hòa pH nước, tạo ra lớp màng bảo vệ khối đệm.

3.1.4 Hoá chất Total sperse-100

Total sperse-100 là hóa chất dạng phosphate tự do, có tác dụng phân tán cặn tốt. Ngăn chặn hiệu quả tình trạng hình thành mảng bám trên bề mặt trao đổi nhiệt.

Hóa chất được dùng để xử lý các nguồn nước có hàm lượng Fe, Silica, TDS, độ cứng cao quá ngưỡng. Khi sử dụng Total sperse-100, cặn và chất gây đọng cặn được loại bỏ triệt để nên hệ thống sẽ trao đổi nhiệt hiệu quả hơn.

3.1.5 Hoá chất NonPhosAR-900

NonPhosAR-900 là chất xử lý cáu cặn không chứa photpho nên an toàn với môi trường.

Hoá chất NonPhosAR-900

Hóa chất này được sử dụng trong trường hợp nguồn nước có hàm lượng dinh dưỡng/chất hữu cơ, chỉ số BOD cao vượt ngưỡng.

Bạn có thể sử dụng NonPhosAR-900 để xử lý nước/vệ sinh hệ thống làm mát tại các nhà máy chế biến đường, nhà máy chế biến thực phẩm/đồ uống,....

3.1.6 Hóa chất HL - Chem B106

HL - Chem B106 có dạng dung dịch đậm đặc, chuyên dùng để làm mềm hóa các cặn muối khoáng magie, canxi. Khiến chúng không thể bám dính chặt trên thành ống, mặt khối đệm; dễ dàng bong ra.

Ngoài vai trò trên, HL - Chem B106 còn có hiệu chỉnh độ pH thông qua việc trung hòa axit cacbon trong nguồn nước đầu vào, hạn chế nguy cơ ăn mòn kim loại.

Khả năng khử oxy hòa tan của HL - Chem B106 sẽ giúp ức chế sự phát triển của sinh vật hiếu khí. Ngăn chặn tình trạng sủi bọt nước, thất thoát dung môi làm mát qua con đường bay hơi.

3.2 Hóa chất chống ăn mòn

3.2.1 Hóa chất NC-CT90

NC-CT90 có khả năng kiểm soát sự ăn mòn kim loại. DDặc biệt là kẽm, đồng, sắt và hợp kim của chúng.

Hóa chất NC-CT90

Khi sử dụng trong hệ thống làm mát, NC-CT90 sẽ tạo ra lớp màng mỏng bao bọc lấy bề mặt linh kiện. Giúp bảo vệ các bộ phận tháp trước tác động của Cl-, SO42- và nhiều ion hoạt động mạnh khác.

Sự hiện diện của NC-CT90 còn ngăn chặn hiệu quả tình trạng phát sinh rỉ sét và rò điện ở khu vực đường ống, bồn chứa nước.

3.2.2 Hóa chất NC - PolyA100

Với những nguồn nước có độ pH, độ kiềm và hàm lượng canxi cao, NC - PolyA100 là lựa chọn không thể bỏ qua.

NC - PolyA100 có gốc polymer anion nên trung hòa ion kim loại cực tốt. Từ đó kiểm soát hiệu quả tình trạng ăn mòn linh kiện tháp.

Thành phần này phát huy tác dụng kép, vừa ngăn chặn ăn mòn, vừa chống cáu cặn nhẹ. Có thể dùng cho hệ thống làm mát sử dụng chất liệu hợp kim nhôm, thép carbon hoặc sợi nhựa thủy tinh.

3.2.3 Hóa chất Maxtreat 2730

Maxtreat 2730 là sản phẩm nổi tiếng của thương hiệu GE Water (Hoa Kỳ). Chuyên dùng cho các hệ thống điều hòa nhiệt như: cooling tower, chiller, heat exchanger,...

Hóa chất Maxtreat 2730

Sản phẩm có chứa 2 thành phần quan trọng là azole và molybdate nên có thể ức chế ăn mòn trên các vật liệu bằng đồng, thép, hợp kim nhôm.

Maxtreat 2730 có chất lượng đạt chuẩn ASME nên đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dung môi làm mát công nghiệp.

3.2.4 Hoá chất AK-863

Với những nguồn nước làm mát bị nhiễm clo nặng, các chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng AK-863. Loại hóa chất chống oxy hóa kim loại này có thể khử clo nhanh, không gây nhiễm độc cho môi trường nước.

Hóa chất có dạng dung dịch nên dễ pha chế và sử dụng; không gây phản ứng tiêu cực trên các linh kiện làm bằng nhựa ABS, PVC.

3.2.5 Hóa chất GenGard GN8220

GenGard GN8220 là sản phẩm đình đám của Nalco, 1 thương hiệu lâu năm đến từ Hoa Kỳ.

Loại hóa chất tổng hợp này chuyên dùng để kiểm soát/ức chế sự ăn mòn đồng, sắt ở mức cao, kiểm soát mùi hôi trong hệ thống làm mát.

 Hóa chất GenGard GN8220

Ưu điểm nổi bật của sản phẩm là không độc hại đối với con người và môi trường. Không tác động xấu đến vật liệu đàn hồi và màng lọc nước.

GenGard GN8220 thường được dùng để chống ăn mòn tháp giải nhiệt trong các nhà máy dược phẩm, sản xuất hóa chất, nhiệt điện, luyện kim.

3.2.6 Hóa chất Molybdat

Muối Molybdat tạo ra hàng rào bảo vệ trên bề mặt linh kiện (màng oxide), ngăn chặn nguy cơ xuất hiện rỉ sét trên các chi tiết kim loại.

Hóa chất này có độc tính thấp, an toàn với môi trường sản xuất và không gây hại cho sức khỏe con người.

Sản phẩm hoạt động tốt ở những nguồn nước có nồng độ clorua cao vượt ngưỡng. Thường được sử dụng kết hợp với phosphonate để tối ưu hiệu quả chống ăn mòn.

3.3 Hóa chất diệt rong rêu & vi sinh

3.3.1 Hóa chất xử lý nước Spectrus NX1100

Spectrus NX1100 có thành phần chính là hoạt chất isothiazolinone thế hệ mới, chuyên dùng để diệt tảo, nấm, vi khuẩn, rong rêu, ký sinh trùng.

Hóa chất xử lý nước Spectrus NX1100

Sản phẩm được Dow Chemical (Hoa Kỳ) khuyên dùng cho các hệ thống tháp giải nhiệt lớn, vận hành với công suất từ vài trăm RT trở lên.

3.3.2 Hóa chất xử lý nước BSG 100

BSG 100 có bản chất sinh học, tạo lớp phủ rộng với tính kháng khuẩn cực mạnh.

BSG 100 có độ nhạy cao với cả vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn hiếu khí. Giữ cho nguồn nước tuần hoàn luôn sạch sẽ, không tạo ra mùi khó chịu do vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.

3.3.3 Chế phẩm khử vi khuẩn SP-06

Để diệt khuẩn cho các hệ thống tuần hoàn hở, người ta thường sử dụng hóa chất SP-06.

Chế phẩm khử vi khuẩn SP-06

Thành phần này có tính axit nhẹ, chuyên dùng để xử lý nấm men, vi khuẩn E.coli và vi khuẩn Legionella.

Tính an toàn, vệ sinh của SP-06 cũng được đánh giá cao, nếu sử dụng đúng liều lượng sẽ không gây ra tác dụng phụ..

3.3.4 Hóa chất xử lý nước Green SX801

Green SX801 là hóa chất diệt khuẩn, rêu, tảo, nấm có nguồn gốc sinh học, không có độc tính.

Sản phẩm có thể xử lý tốt sự cố tắc nghẽn do cáu cặn/mảng bám mà không làm ảnh hưởng đến pH nước.

Ngoài thực tiễn, Green SX801 thường được dùng trong các khu dân cư, bệnh viện, tòa nhà văn phòng.

3.3.5 Chế phẩm khử rong rêu SP-05

SP-05 được biết đến vai trò ức chế sự hình thành và phát triển của rong rêu, tảo lam, nấm,.... Ngoài ra, sản phẩm cũng có khả năng ức chế ăn mòn và loại bỏ cáu cặn ở mức độ nhẹ.

Khi dùng SP-05, tình trạng rêu bám trên khay nước, ống phun, khối đệm sẽ được kiểm soát triệt để. Sản phẩm an toàn với vật liệu, con người và môi trường; dễ pha chế nên có thể sử dụng thường xuyên.

Chế phẩm khử rong rêu SP-05

3.3.6 Hoạt chất Maxtreat 652 và Maxtreat 606

Maxtreat 652 và Maxtreat 606 là bộ đôi hóa chất siêu VIP của “nhà” GE Water, có chứa thành phần chính là quaternary ammonium.

Vai trò chính của “cặp bài trùng” này là xử lý vi sinh vật gây mùi và loại bỏ triệt để lớp màng nhầy sinh học bám trong lòng tháp. Sản phẩm dễ sử dụng, cho kết quả chỉ sau thời gian ngắn và phát huy tác dụng lâu dài.

Maxtreat 652 và Maxtreat 606 thường được dùng cho các tháp làm mát công suất lớn tại các khu công nghiệp, trung tâm thương mại, bệnh viện tuyến đầu,...

3.4 Hóa chất vệ sinh, tẩy rửa tháp giải nhiệt

3.4.1 Hóa chất AK-867

AK-867 có tính axit nhẹ nhưng hòa tan cáu cặn dạng oxide kim loại, cặn carbonate cực nhanh.

Thành phần này không sinh khí độc hại, không gây ăn mòn, không làm biến tính nước trong quá trình tẩy rửa.

Hóa chất AK-867

Khi sử dụng sản phẩm để vệ sinh theo chu kỳ 3 - 6 tháng/lần, bạn sẽ thấy chất lượng nước tuần hoàn, độ bền tháp tăng đáng kể.

3.4.2 Hoá chất tẩy cáu cặn SP-A200

SP-A200 được tạo thành từ sự kết hợp giữa chất chống ăn mòn và gốc axit hữu cơ, có khả năng làm sạch nhanh.

Sản phẩm được biết đến với vai trò làm sạch dầu mỡ hữu cơ, oxit sắt, cặn canxi carbonate.

SP-A200 thường được sử dụng trong 2 trường hợp: khi hiệu suất làm mát của hệ thống suy giảm rõ rệt hoặc sau mỗi chu kỳ bảo dưỡng lớn.

4. Hướng dẫn an toàn khi dùng hóa chất tháp giải nhiệt

Dưới đây là 1 số lưu ý giúp bạn sử dụng hóa chất tháp tản nhiệt an toàn, tiết kiệm nhưng vẫn cho kết quả tốt:

Hướng dẫn an toàn khi dùng hóa chất tháp giải nhiệt

  • Mua sản phẩm chính hãng, không chọn hàng gia công, tự pha chế để ngăn chặn rủi ro.
  • Đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ đúng khuyến nghị của nhãn hàng khi sử dụng các loại hóa chất. Đặc biệt là liều lượng, nhiệt độ, thời gian tiếp xúc, quy trình thực hiện.
  • Trang bị đủ đồ bảo hộ cá nhân như: kính mắt, găng tay, quần áo, khẩu trang để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc hóa chất.
  • Khi cần pha chế, hãy cho hóa chất vào nước (không thao tác ngược lại để tránh gây phản ứng mạnh). Thao tác chậm rãi, khuấy đều và nhẹ tay để tránh gây bắn giọt ra bên ngoài.
  • Sau khi pha nếu chưa sử dụng, hãy đặt nơi thoáng mát và đậy nắp kín. Bố trí ở góc khuất, ít người qua lại và dán cảnh báo nguy hiểm để đề phòng rủi ro.
  • Luôn sục rửa sạch hệ thống làm mát sau khi xử lý nước để tránh gây phản tác dụng.
  • Nếu có tiếp xúc da/niêm mạc mắt cần rửa sạch nhiều lần với nước rồi đến cơ sở y tế ngay.

5. Quy trình xử lý nước và vệ sinh tháp giải nhiệt bằng hóa chất

Để làm sạch tháp và xử lý nước tuần hoàn bằng hóa chất hãy làm theo quy trình sau”:

Quy trình xử lý nước và vệ sinh tháp giải nhiệt bằng hóa chất

  • Bước 1: Kiểm tra tình trạng thiết bị và chất lượng nước đầu vào. Chuẩn bị hóa chất với liều lượng phù hợp, tắt hệ thống điện, setup biển cảnh báo để sẵn sàng cho công đoạn tiếp theo.
  • Bước 2: Pha chế hóa chất đúng theo hướng dẫn trên bao bì, kích hoạt bơm định lượng để đưa dung dịch hóa chất vào hệ thống tuần hoàn. Để hóa chất phát huy tác dụng, hãy để dung dịch tuần hoàn trong 2h.
  • Bước 3: Xả sạch dung dịch hóa chất (theo hệ thống riêng để tránh gây nhiễm bẩn môi trường). Sau đó, dùng kết hợp bàn chà và vòi xịt để đánh bong cặn bẩn, rong rêu (nếu vẫn còn mảng bám). Tiếp theo, thu gom toàn bộ tạp chất và tập kết đúng nơi quy định.
  • Bước 4: Sử dụng NaHCO₃ nếu hóa chất có tính axit; axit nhẹ nếu hóa chất có tính kiềm để trung hòa dung dịch còn lại. Tiếp theo sục rửa lại bằng nước sạch khoảng 3 lần cho đến khi pH được hiệu chỉnh về mức 6,5 - 8,5.
  • Bước 5: Bổ sung thêm hóa chất bảo vệ hệ thống nếu cần (liều lượng đúng khuyến cáo), cấp nước trở lại để tái vận hành tháp.

Qua bài viết trên, Tổng kho Đặng Gia hy vọng rằng bạn đọc đã nắm rõ đặc tính nổi bật của các loại hóa chất tháp giải nhiệt và cách ứng dụng trong môi trường thực tiễn.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983 530 698
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 Kênh 19/5, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia