Nắm được cách tính toán thiết kế tháp giải nhiệt sẽ giúp bạn chọn được hệ thống phù hợp, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu suất làm mát tối ưu. Khi hiểu rõ các yếu tố như công suất, lưu lượng nước, điều kiện môi trường và vật liệu cấu tạo, bạn sẽ dễ dàng đưa ra quyết định chính xác ngay từ bước đầu.
Tháp giải nhiệt là thiết bị giúp làm mát nước bằng cách trao đổi nhiệt giữa nước và không khí.
Nước nóng từ hệ thống được đưa vào tháp, sau đó hạ nhiệt và quay lạiphục vụ sản xuất hoặc làm mát máy móc.
Cấu tạo cơ bản:
Ứng dụng:
Tháp hạ nhiệt nước hoạt động dựa trên nguyên tắc bay hơi 1 phần của nước để cuốn đi lượng nhiệt dư thừa.
Nước nóng từ hệ thống được bơm lên đỉnh tháp, phân bổ đều qua các tấm tản nhiệt. Tạo thành những màng nước mỏng giúp tăng diện tích tiếp xúc.
Không khí mát từ bên ngoài được quạt hút hoặc đẩy vào tháp, đi ngược chiều hoặc đồng chiều với dòng nước.
Khi tiếp xúc, 1 phần nước sẽ bốc hơi, mang theo nhiệt lượng, giúp giảm nhiệt độ nước còn lại.
Nguồn nước mát sau khi giải nhiệt được thu lại ở bể chứa phía dưới tháp.
Từ đây, nước được bơm trở lại hệ thống để tiếp tục vòng tuần hoàn làm mát.
Bước đầu tiên khi thiết kế tháp giải nhiệt là xác định lượng nhiệt mà hệ thống cần loại bỏ.
Đây là yếu tố quyết định để chọn đúng công suất và số lượng tháp, tránh tình trạng thiết bị hoạt động quá tải hoặc dư thừa gây lãng phí.
Công suất tỏa nhiệt của tháp được tính dựa trên công thức:
Q = C x M x (T2-T1)
Trong đó:
Ví dụ: Lưu lượng 100 m³/h, T1 = 40°C, T2 = 32°C → Q ≈ 3.360.000 kJ/h (~933 kW). Con số này cho thấy tháp cần đáp ứng gần 1 MW công suất làm mát để hệ thống vận hành ổn định.
Khi áp dụng công thức, nên kết hợp với điều kiện nhiệt độ môi trường và độ ẩm không khí.
Điều này giúp chọn đúng công suất và cấu hình tháp, đặc biệt trong những khu vực khí hậu nóng ẩm hoặc có sự biến thiên nhiệt độ lớn theo mùa.
Trong quá trình làm mát, một phần nước sẽ biến thành hơi khi tiếp xúc với luồng không khí mát hơn.
Đây chính là nguyên nhân gây hao hụt nước lớn nhất trong tháp giải nhiệt. Để ước tính chính xác lượng nước mất đi do bay hơi, có thể áp dụng công thức:
E = Q/1000 = (T1-T2)/1000 x L
Trong đó:
Ví dụ: Nếu lưu lượng tuần hoàn 1000 GPM, nước vào tháp ở 95°F và ra ở 85°F, lượng nước bay hơi: E = (95-85)/1000 x 1000 = 10 GMP.
Tức là khoảng 37,85L/phút. Việc tính toán này giúp bạn biết chính xác mức hao hụt, từ đó chuẩn bị lượng nước bù hợp lý để hệ thống vận hành liên tục.
Trong quá trình làm mát, quạt gió của tháp có thể cuốn theo các giọt nước li ti ra ngoài cùng luồng không khí.
Hiện tượng này gọi là phun trào hay drift loss, và là nguyên nhân gây thất thoát nước ngoài ý muốn.
Mức hao hụt phụ thuộc vào thiết kế tháp, tốc độ gió, loại cánh quạt tháp giải nhiệt và hiệu quả của tấm chắn giọt.
Với tháp sử dụng tấm chắn giọt chất lượng tốt, lượng nước mất chỉ khoảng 0.1-0.2% lưu lượng tuần hoàn.
Còn với thiết kế cũ hoặc bảo dưỡng kém, con số này có thể tăng lên 0.3-0.5%.
Ví dụ: hệ thống tuần hoàn 100 m³/h có thể mất 0.1-0.5 m³/h chỉ vì phun trào.
Khi tháp giải nhiệt vận hành lâu ngày, khoáng chất và tạp chất trong nước tuần hoàn sẽ tích tụ thành cặn rắn.
Các cặn này bám vào bề mặt ống dẫn, khay phân phối và thành bể, làm giảm hiệu quả truyền nhiệt.
Để kiểm soát, hệ thống phải xả bỏ 1 phần nước chứa nồng độ muối khoáng cao, đây chính là lượng thất thoát do xả.
Lượng nước xả phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào và giới hạn nồng độ chất rắn hòa tan cho phép.
Công thức ước lượng:
W xả = W bay hơi / C - 1
Trong đó, C là hệ số cô đặc (thường 3-6).
Ví dụ: bay hơi 0.8 m³/h, C=4 → xả khoảng 0.27 m³/h, tương đương ~0.25-0.3% tổng lưu lượng tuần hoàn.
Một số biện pháp giảm thất thoát do xả:
Trong quá trình vận hành, tháp giải nhiệt luôn mất một phần nước do bay hơi, cuốn trào và xả đáy.
Nếu không bù kịp thời, hệ thống sẽ giảm hiệu suất làm mát và dễ gây hỏng thiết bị.
Lượng nước cần bổ sung (M) được tính theo công thức:
M = E + C + D
Trong đó:
Với các tháp thiết kế chênh nhiệt 5°C, tổng nước bù thường chiếm khoảng 2% lưu lượng tuần hoàn.
Ví dụ: hệ 100 m³/h cần bổ sung khoảng 2 m³/h. Con số này có thể tăng khi nhiệt độ môi trường cao, lưu lượng lớn hoặc tháp không được che chắn tốt.
Bơm nước là “trái tim” của hệ thống tháp giải nhiệt, chịu trách nhiệm đưa nước tuần hoàn qua tháp và toàn bộ đường ống.
Khi chọn bơm, cần xem xét lưu lượng (Q) và cột áp (H) - 2 yếu tố quyết định hiệu suất.
Q bơm ~ V tháp (m³/h)
Lưu lượng lớn giúp làm mát nhanh, nhưng nếu vượt quá mức cần thiết sẽ làm tăng chi phí điện và gây xói mòn đường ống.
H bơm = H nâng + H ma sát + H thiết bị
2 yếu tố này có mối quan hệ ngược: tăng lưu lượng thì cột áp giảm và ngược lại.
Cần chọn điểm làm việc tối ưu trên đường đặc tính bơm để vừa đủ lưu lượng, vừa đảm bảo áp lực ổn định.
Khi chọn mã bơm cũng nên xét đến loại chất lỏng (nhiệt độ, độ sạch), vật liệu chịu ăn mòn, hiệu suất điện năng và mức ồn.
Giúp bơm vận hành bền bỉ, phù hợp lâu dài với tháp giải nhiệt.
Bể chứa đóng vai trò là kho nước trung gian, cung cấp liên tục cho chu trình làm mát.
Dung tích bể phải đủ lớn để đáp ứng nhu cầu tuần hoàn, có dự trữ phòng khi lưu lượng tăng hoặc có hao hụt đột ngột.
Kích thước bể phụ thuộc vào công suất tháp giải nhiệt và thể tích nước chứa trong hệ thống ống dẫn. Để xác định đúng, có thể áp dụng công thức:
Vmin = 6.5 x Q + Vo
Trong đó:
Ví dụ: tháp có Q = 100 m³/h, thể tích đường ống Vo = 5 m³ → Vmin = 6.5 x 10 + 5 = 655 m³.
Bể nên thiết kế lớn hơn giá trị tối thiểu này 10-15% để hệ vận hành ổn định, tránh thiếu nước.
Tháp giải nhiệt cần tuân thủ các quy chuẩn về tiếng ồn, khí thải và xử lý nước xả để không gây ô nhiễm.
Vật liệu chế tạo phải chịu nhiệt, chống cháy và an toàn cho người vận hành.
Lắp đặt hàng rào bảo vệ, biển cảnh báo tại các vị trí nguy hiểm.
Nước xả cần được xử lý trước khi thải ra môi trường để tránh ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Sử dụng quạt hiệu suất cao, motor tiết kiệm điện và hệ thống điều khiển tự động để điều chỉnh lưu lượng khi tải thay đổi.
Thiết kế đường ống hợp lý giúp giảm tổn thất áp suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
Định kỳ vệ sinh tấm tản nhiệt, loại bỏ cặn bẩn để duy trì hiệu suất trao đổi nhiệt.
Hạn chế chạy tháp ở tải thấp kéo dài vì dễ làm giảm hiệu quả làm mát.
Nước trong tháp dễ gây ăn mòn kim loại và bám cặn.
Sử dụng hệ thống xử lý nước, kết hợp chất chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Bề mặt kim loại nên được sơn phủ hoặc mạ kẽm để chống oxy hóa.
Kiểm tra định kỳ các mối nối, bulong và khung để phát hiện hư hại sớm.
Bảo trì bao gồm vệ sinh cánh quạt, kiểm tra vòng bi, thay dầu bôi trơn và siết chặt các liên kết.
Chu kỳ bảo dưỡng nên thực hiện theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Chất lượng nước được duy trì bằng cách đo pH, độ cứng và nồng độ hóa chất định kỳ. Điều này giúp ngăn cáu cặn, tảo và vi khuẩn phát triển.
Một số lỗi thường gặp gồm giảm hiệu suất làm mát, tiếng ồn tăng hoặc rung mạnh.
Nguyên nhân có thể do cặn bẩn bám trên bề mặt trao đổi nhiệt, quạt mất cân bằng hoặc motor hỏng.
Khắc phục bằng cách vệ sinh, cân chỉnh quạt, thay thế linh kiện hư hỏng.
Nếu sự cố nghiêm trọng, nên ngừng vận hành, liên hệ kỹ thuật viên để tránh hỏng hóc lan rộng.
Muốn tính toán thiết kế tháp giải nhiệt chuẩn mà không đau đầu? Gọi ngay Hotline 0983.113.582 của Đặng Gia, có tháp chuẩn và đội ngũ tư vấn kỹ từng chi tiết cho bạn.