Ngày đăng: 25/01/2021
|
Cập nhật cuối: 24/09/2025
|
1901
Nội dung chính
Máy nén khí trục vít ngừng chạy là nỗi ám ảnh với bất cứ xưởng sản xuất nào. Nắm vững cách sửa chữa máy nén khí trục vít giúp bạn “giải cứu” dây chuyền nhanh chóng, không lo tốn kém hay trì trệ.
1. 30+ Sự cố máy nén khí trục vít & cách xử lý siêu gọn
1.1 Máy chạy nhưng không đạt áp suất mong muốn

- Lỗi: Máy nén vẫn chạy nhưng áp suất đầu ra thấp, khí yếu, không đủ cung cấp cho thiết bị downstream. Nguyên nhân phổ biến do bộ lọc khí tắc, đường ống rò rỉ, áp suất cài đặt thấp, hoặc van điều áp không chuẩn.
- Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay bộ lọc khí định kỳ, kiểm tra toàn bộ đường ống, vá rò rỉ nếu có. Điều chỉnh áp suất máy theo thông số nhà sản xuất. Kiểm tra van điều áp, đảm bảo mở đúng mức để khí ra ổn định.
1.2 Khí nén có lẫn dầu hoặc hơi ẩm

- Lỗi: Khí nén ra có dầu hoặc hơi ẩm, làm giảm hiệu quả sử dụng, có thể gây hỏng máy móc downstream. Thường do dầu trong máy bị tràn, bình ngưng hơi ẩm tắc hoặc van xả nước không hoạt động.
- Khắc phục: Thay dầu máy chất lượng, vệ sinh bình ngưng, kiểm tra và mở van xả nước tự động. Với máy lâu ngày chưa vệ sinh, nên làm sạch toàn bộ hệ thống để đảm bảo khí nén sạch.
1.3 Máy ngừng đột ngột giữa chu trình vận hành

- Lỗi: Máy tự tắt đột ngột, giữa chu trình, không báo trước. Nguyên nhân chính là quá nhiệt, quá tải, hoặc nguồn điện không ổn định.
- Khắc phục: Kiểm tra nhiệt độ vận hành, vệ sinh hệ thống làm mát, giảm tải máy hoặc chia ca vận hành. Đảm bảo nguồn điện ổn định, không quá thấp hoặc dao động mạnh.
1.4 Đèn báo lỗi (Alarm) sáng liên tục

- Lỗi: Đèn báo lỗi bật liên tục, cảnh báo sự cố tiềm ẩn. Nguyên nhân thường do cảm biến báo nhiệt độ, áp suất bị lỗi, hoặc quá tải máy.
- Khắc phục: Xác định mã lỗi trên bảng điều khiển, kiểm tra cảm biến và các kết nối điện, kiểm tra tải máy, đảm bảo các thông số phù hợp. Thay hoặc hiệu chỉnh cảm biến nếu cần.
1.5 Dầu máy nhanh xuống cấp, hỏng sớm

- Lỗi: Dầu đổi màu, có mùi khét, bôi trơn kém, khiến máy nóng, áp suất không ổn định. Nguyên nhân do nhiệt độ vận hành cao, dầu kém chất lượng hoặc lâu không thay.
- Khắc phục: Thay mới dầu định kỳ bằng loại có chất lượng cao. Giữ nhiệt độ máy ổn định, vệ sinh lọc dầu và két làm mát. Không để máy chạy quá tải kéo dài, đảm bảo dầu luôn bôi trơn đầy đủ các chi tiết.
1.6 Nhiệt độ máy tăng bất thường khi chạy

- Lỗi: Máy nóng nhanh, áp suất giảm, hiệu suất kém. Nguyên nhân do dầu thiếu, quạt làm mát bẩn, két làm mát tắc bụi hoặc máy vận hành quá tải.
- Khắc phục: Kiểm tra và bổ sung dầu đúng mức, vệ sinh quạt, két làm mát. Tránh chạy máy quá công suất, đảm bảo môi trường xung quanh thông thoáng.
1.7 Máy tạo ra tiếng kêu lạ, rung mạnh

- Lỗi: Tiếng kêu kim loại hoặc rung lắc bất thường. Do vòng bi mòn, trục lệch, puly lỏng, hoặc bu lông trục chưa siết.
- Khắc phục: Kiểm tra vòng bi, thay nếu mòn, căn chỉnh trục, siết chặt puly và bu lông. Tra dầu bôi trơn đầy đủ.
1.8 Rơ le quá tải liên tục nhảy
- Lỗi: Máy dừng liên tục, rơ le nhảy. Nguyên nhân do quá tải, điện áp thấp, hoặc dòng khởi động cao.
- Khắc phục: Giảm tải máy, kiểm tra nguồn điện, vệ sinh động cơ, đảm bảo dòng khởi động phù hợp.

1.9 Lưu lượng khí thấp hơn thông số chuẩn
- Lỗi: Khí ra yếu, không đủ cho nhu cầu. Do lọc khí bẩn, van rò rỉ hoặc puly trượt.
- Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay lọc, kiểm tra van, siết chặt hoặc thay puly nếu mòn.

1.10 Bộ lọc khí bị tắc, hạn chế dòng chảy
- Lỗi: Áp suất không đạt, khí yếu. Bộ lọc bám bụi, dầu hoặc cặn lâu ngày.
- Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay bộ lọc, kiểm tra dầu và đường ống khí để khí nén ra đều.

1.11 Máy không thể khởi động được
- Lỗi: Máy không nổ hoặc quay chậm. Do rơ le, điện áp thấp, lỗi động cơ hoặc nguồn điện bị ngắt.
- Khắc phục: Kiểm tra rơ le và cầu dao, đảm bảo nguồn điện đầy đủ. Nếu động cơ có vấn đề, gọi kỹ thuật hoặc kiểm tra hệ thống khởi động.

1.12 Nhiên liệu tiêu hao nhanh hơn bình thường
- Lỗi: Tiêu hao dầu hoặc khí nhanh, làm chi phí vận hành tăng. Nguyên nhân do lọc tắc, rò rỉ hoặc hệ thống điều khiển sai.
- Khắc phục: Kiểm tra rò rỉ, vệ sinh lọc, hiệu chỉnh hệ thống điều khiển, đảm bảo máy chạy ổn định.
1.13 Cảm biến nhiệt độ báo sai hoặc lỗi
- Lỗi: Nhiệt độ hiển thị sai, máy báo quá nhiệt khi thực tế chưa nóng. Do cảm biến bẩn, hỏng hoặc lắp sai vị trí.
- Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay cảm biến, lắp đúng vị trí. Kiểm tra kỹ lường đường dây điện và kết nối.

1.14 Máy chạy bình thường nhưng khí không ổn định
- Lỗi: Áp suất dao động thất thường, khí ra lúc yếu lúc mạnh. Do van điều áp hỏng, rò rỉ đường ống hoặc bình chứa lỗi.
- Khắc phục: Kiểm tra van điều áp, làm kín đường ống, kiểm tra bình chứa, thay nếu cần.
1.15 Hệ thống dầu bị keo, đóng cặn
- Lỗi: Dầu đặc, đóng cặn, bôi trơn kém, gây nóng máy và mòn chi tiết. Nguyên nhân do dầu chất lượng kém hoặc quá lâu không thay.
- Khắc phục: Thay dầu mới, vệ sinh bình dầu và đường dẫn, kiểm soát nhiệt độ vận hành.

1.16 Máy vận hành quá dòng, quá tải
- Lỗi: Dòng điện vượt mức, rơ le liên tục nhảy. Nguyên nhân do tải cao, motor yếu hoặc cài đặt sai thông số dòng.
- Khắc phục: Giảm tải, kiểm tra điện áp, điều chỉnh cài đặt dòng điện phù hợp.
1.17 Máy bị ngược pha nguồn điện
- Lỗi: Máy quay ngược, rung lắc, tạo tiếng kêu lạ, áp suất không ổn định.
- Khắc phục: Đảo pha đúng thứ tự, kiểm tra mạch điện trước khi vận hành.

1.18 Thanh truyền động hoặc puly phát ra tiếng kêu bất thường
- Lỗi: Tiếng kêu khi máy chạy, trượt hoặc mòn. Do puly lỏng, thanh truyền lệch, bu lông chưa siết.
- Khắc phục: Siết chặt puly, căn chỉnh thanh truyền, thay khi mòn. Tra dầu đầy đủ.
1.19 Áp suất bình chứa dao động thất thường
- Lỗi: Áp suất lên xuống liên tục, khí không đều. Do van, rò rỉ hoặc bình chứa hỏng.
- Khắc phục: Kiểm tra van, vá rò rỉ, thay bình chứa nếu cần.

1.20 Van xả hoặc van nạp không hoạt động chuẩn
- Lỗi: Áp suất dao động, máy chạy không ổn định. Do van bẩn, hỏng lò xo hoặc kẹt cặn.
- Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay van, kiểm tra lò xo, đảm bảo van đóng mở đúng.
1.21 Động cơ điện nóng nhanh, có mùi khét nhẹ
- Lỗi: Motor nóng bất thường, có mùi khét; máy giảm công suất. Có thể do điện áp không ổn định (sụt áp), kết nối lỏng, vòng bi mòn, tắc khe tản nhiệt, dây cuốn motor quá tải.
- Khắc phục: Giảm tải, vệ sinh quạt, kiểm tra điện áp, bảo trì động cơ.

1.22 Hơi nóng thoát ra từ van xả quá mức
- Lỗi: Nhiệt độ van cao, gây nguy cơ bỏng, hao năng lượng. Nguyên nhân do van xả không đúng chuẩn hoặc tắc.
- Khắc phục: Vệ sinh hoặc thay van xả, làm mát khu vực xung quanh.
1.23 Rung lắc mạnh ở trục quay hoặc rulo
- Lỗi: Máy rung lớn, phát ra tiếng lạch cạch; mối nối và ốc vít dễ lỏng. Nguyên nhân do puly lệch / mất cân bằng, vòng bi mòn, trục bị cong, bu lông bắt lỏng, dị vật dính trên rulo.
- Khắc phục: Cân chỉnh trục, thay vòng bi, đảm bảo lắp đặt chính xác.

1.24 Dầu bôi trơn bị rò rỉ quanh gioăng hoặc van
- Lỗi: Dầu nhỏ giọt, vệt dầu quanh gioăng, mực dầu xuống nhanh do gioăng cũ nứt, bulong siết lỏng, áp suất trong bình vượt mức, bề mặt bít không phẳng.
- Khắc phục: Thay gioăng mới, siết van chặt và kiểm tra định kỳ để tránh rò rỉ.
1.25 Máy phát ra mùi khét khi vận hành lâu
- Lỗi: Dầu quá nóng, bụi nóng trên bộ phận nóng, dây curoa cháy, mô tơ quá tải gây ra mùi cháy nhẹ, khó chịu; đôi khi kèm khói.
- Khắc phục: Thực hiện vệ sinh quạt, thay dầu, giảm tải, kiểm tra hệ thống làm mát.

1.26 Rơ le áp suất nhảy liên tục, không ổn định
- Lỗi: Xuất hiện tình trạng máy bật/tắt liên tục, không giữ áp suất ổn định; tuổi thọ rơ le nhanh giảm. Có thể rò rỉ vòng ngoài, pressure switch cài đặt sai hoặc hỏng, dao động nhu cầu khí, kích thước bình chứa không đủ.
- Khắc phục: Thực hiện kiểm tra rơ le, van điều áp, ổn định áp suất đầu ra.
1.27 Trục quay bị kẹt hoặc quay không trơn tru
- Lỗi: Trục quay đứng im hoặc quay ì, có tiếng kẹt. Nguyên nhân là do vòng bị mắc, cặn đóng ở buồng nén, dầu bôi trơn thiếu hoặc bị biến chất, vật thể lạ kẹt.
- Khắc phục: Thay vòng bi mới, tra dầu đầy đủ, vệ sinh trục và buồng nén.

2. Mách bạn cách hạn chế sự cố ở máy nén hơi trục vít
2.1 Vận hành chuẩn, đừng bỏ qua hướng dẫn
Hướng dẫn từ nhà sản xuất không phải để “cho vui”, đây là bí kíp giúp máy chạy êm và bền.
Mỗi lần vận hành nên dành vài phút rà lại bảng điều khiển. Đặt thông số chuẩn ngay từ đầu sẽ hạn chế 70% rủi ro thường gặp.
Khi máy có cảnh báo, hãy xử lý theo đúng chỉ dẫn thay vì tự đoán mò. Thói quen này giúp máy duy trì tuổi thọ dài hơi hơn nhiều.

2.2 Đều đặn bảo dưỡng, không để “đến hẹn lại quên”
Bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện lỗi tiềm ẩn trước khi chúng bùng phát.
Thói quen này cực kỳ quan trọng với mọi dòng máy nén khí, từ loại nhỏ đến công suất lớn.
Lịch bảo dưỡng cơ bản thường xoay quanh việc vệ sinh lọc khí, kiểm tra dầu, hệ thống điện và làm mát.
Bảo dưỡng đều đặn không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa.

2.3 Người cầm máy phải “rành nghề”
Máy nén hơi trục vít có cấu tạo phức tạp, nên người vận hành cần hiểu cơ bản về công năng và cách xử lý tình huống. 1 thao tác sai cũng đủ khiến máy ngừng đột ngột.
Đào tạo người dùng bài bản sẽ giảm thiểu rủi ro tối đa. Khi gặp sự cố nhỏ, họ biết cách kiểm tra và khắc phục nhanh.
2.4 Giữ môi trường đặt máy thoáng mát
Máy cần không gian thoáng để tản nhiệt tốt. Đặt máy ở nơi chật hẹp, bí khí dễ khiến nhiệt độ tăng vọt.
Hãy chọn vị trí khô ráo, có gió lưu thông và hạn chế bụi bẩn. 1 môi trường lý tưởng giúp máy “thở” đều và bền hơn.

2.5 Dùng phụ tùng chuẩn, tránh hàng trôi nổi
Phụ tùng chính hãng luôn vừa khít, vận hành ổn định và ít gây hao mòn. Hàng trôi nổi rẻ hơn nhưng dễ hỏng, khiến chi phí sửa chữa đội lên.
Bộ lọc, dầu, vòng bi hay van… đều cần chọn chuẩn theo khuyến cáo. Đừng để sự ham rẻ làm hỏng toàn bộ hệ thống.
Khi thay thế, bạn nên mua từ nhà phân phối uy tín để đảm bảo chất lượng.
Cách sửa chữa máy nén khí trục vít không hề khó nếu nắm trọn mẹo hay và chăm máy đúng cách. Muốn yên tâm hơn, bạn có thể tham khảo thêm nhiều dòng máy và dịch vụ chuẩn chỉnh tại Điện máy Đặng Gia nhé!