Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

Các loại máy nén khí trục vít phổ biến nhất năm 2025

CEO Đặng Văn Sơn
Ngày đăng: 16/12/2024 | Cập nhật cuối: 27/08/2025 | 23
Nội dung chính

Suốt tiến trình phát triển, các loại máy nén khí trục vít không ngừng được ra đời. Mỗi phiên bản đại diện cho một giải pháp kỹ thuật khác nhau, tối ưu trong từng điều kiện ứng dụng.

1. Máy nén khí trục vít là gì?

Máy nén khí trục vít có danh pháp tiếng Anh là screw air compressor. Đây là một dạng máy nén khí công nghiệp, dùng cặp trục vít hình xoắn ốc (1 trục chính và 1 trục phụ) quay ngược chiều nhau để hút, nén và đẩy khí ra ngoài.

Nhờ cấu tạo đặc biệt này, máy tạo ra lưu lượng khí nén lớn, áp suất ổn định, vận hành êm ái. Có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không bị rung lắc mạnh như: máy piston truyền thống.

Máy nén khí trục vít

Được sử dụng rộng rãi trong các ngành từ cơ khí, dệt may, thực phẩm, y tế, điện tử, xây dựng cho đến khai thác mỏ.

Hiện nay, máy nén khí trục vít được xem là “xương sống” của hệ thống khí nén công nghiệp. Thay thế dần máy khí nén piston trong các nhà máy, bởi ưu điểm bền bỉ, khả năng đáp ứng mọi quy mô sản xuất.

2. Các loại máy nén khí trục vít phổ biến #1 hiện nay

Nhằm tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng, các loại máy nén khí trục vít lần lượt được ra đồ.

2.1 Phân loại theo công nghệ nén khí

máy nén khí trục vít

Dựa theo tiêu chí công nghệ nén khí, máy nén khí trục vít được chia thành 2 loại chính.

2.1.1 Máy nén khí trục vít đơn

Đây là loại máy sử dụng một trục vít chính kết hợp với các bánh răng hoặc cánh gạt để tạo ra buồng nén. Trong quá trình vận hành, trục vít quay sẽ hút khí vào, nén lại nhờ sự ép sát của bánh răng rồi đẩy khí ra ngoài.

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn, ít chi tiết chuyển động, dễ lắp đặt.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cũng thấp hơn, phù hợp cho những doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Máy kết cấu đơn giản, dễ bảo trì, nhẹ sửa chữa.

Máy nén khí trục vít đơn

Nhược điểm:

  • Do chỉ có 1 trục vít nên khả năng nén không mạnh, hiệu suất hạn chế.
  • Khi chạy lâu dễ phát sinh nhiệt, cần nghỉ máy thường xuyên.
  • Dễ sinh nhiệt khi làm việc liên tục trong thời gian dài.

Ứng dụng: Thường thấy trong các gara ô tô, tiệm sửa chữa cơ khí, xưởng gỗ nhỏ hoặc công việc cần khí nén vừa phải và không liên tục.

2.1.2 Máy nén khí trục vít đôi

Là dòng máy phổ biến nhất, sử dụng 2 trục vít ăn khớp xoắn ngược chiều nhau. Khi hoạt động, không khí được hút vào buồng nén, nén chặt dần theo sự xoay của 2 trục vít. Cuối cùng đẩy ra ngoài với áp suất ổn định.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, khí nén đầu ra ổn định.
  • Có khả năng vận hành liên tục 24/7 mà ít hỏng hóc.
  • Độ tin cậy cao, thích hợp cho hệ thống sản xuất lớn.

Máy nén khí trục vít đôi

Nhược điểm:

  • Vốn đầu tư ban đầu cao hơn nhiều so với loại trục vít đơn.
  • Quy trình bảo dưỡng đòi hỏi kỹ thuật có chuyên môn.

Ứng dụng: Lý tưởng cho các ngành công nghiệp lớn như luyện kim, dệt may, điện tử, thực phẩm, chế biến gỗ,...

2.2 Phân loại máy nén theo chất lượng khí

Chất lượng hơi nén thành phẩm quyết định chia máy nén khí trục vít thành 2 loại.

2.2.1 Máy nén khí trục vít ngâm dầu

Còn gọi là máy nén khí có dầu, là dòng máy trong đó dầu bôi trơn được đưa trực tiếp vào buồng nén. Dầu vừa tản nhiệt, vừa bôi trơn, còn giúp làm kín khe hở giữa các trục vít để tăng hiệu quả nén khí.

Ưu điểm:

  • Cho ra lượng khí nén ổn định, áp suất mạnh.
  • Hiệu suất cao nhờ khả năng tản nhiệt và giảm ma sát tốt.
  • Độ bền và tuổi thọ máy cao, vận hành liên tục ít gặp sự cố.
  • Giá thành đầu tư ban đầu hợp lý hơn so với loại không dầu.

Máy nén khí trục vít ngâm dầu

Nhược điểm:

  • Khí nén đầu ra có lẫn hơi dầu. Không phù hợp cho các ngành yêu cầu khí siêu sạch.
  • Chi phí thay dầu và bảo trì định kỳ phát sinh thường xuyên.

Ứng dụng: Phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, sản xuất gỗ, khai khoáng, sản xuất vật liệu xây dựng,... nơi không yêu cầu khí nén tinh khiết tuyệt đối.

2.2.2 Máy nén khí trục vít không dầu

Là dòng máy nén mà buồng nén hoàn toàn không sử dụng dầu bôi trơn. Trục vít được chế tác bằng vật liệu đặc thù, có phủ lớp chống ma sát hoặc dùng cơ chế nén đa tầng để khí nén tinh khiết.

Ưu điểm:

  • Cho ra hơi nén sạch 100%, không bị lẫn hơi dầu.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong y tế, thực phẩm, dược phẩm, điện tử.
  • Giảm chi phí xử lý khí nén đầu ra vì không cần hệ thống lọc dầu.
  • Bảo vệ thiết bị đầu cuối nhạy cảm với tạp chất.

Máy nén khí trục vít không dầu

Nhược điểm:

  • Giá thành đầu tư cao gấp nhiều lần so với loại ngâm dầu.
  • Chi phí thay thế linh kiện, sửa chữa phức tạp và tốn kém.
  • Độ bền thường thấp hơn loại ngâm dầu nếu chạy liên tục ở tải nặng.

Ứng dụng: Lý tưởng cho y tế, dược, chế biến thực phẩm, công nghệ sinh học, điện tử chính xác,... những nơi khí nén phải tinh khiết tuyệt đối.

2.3 Phân loại theo kiểu làm mát

Với tiêu chí công nghệ làm mát, các loại máy nén khí trục vít cũng được chia thành 2 loại riêng biệt.

2.3.1 Máy nén khí trục vít làm mát bằng khí

Dòng máy nén này sử dụng luồng gió từ quạt gió công suất lớn để tản nhiệt cho dầu bôi trơn và buồng nén. Nhiệt được thoát ra ngoài nhờ hệ thống tản nhiệt dạng két gió, tương tự như cơ chế giải nhiệt của động cơ xe hơi.

Máy nén khí trục vít làm mát bằng khí

Ưu điểm:

  • Thiết kế máy gọn gàng, không cần hệ thống cấp thoát nước.
  • Setup đơn giản, chi phí đầu tư thấp hơn.
  • Thích hợp cho môi trường khô ráo, không lo rủi ro rò rỉ nước.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả làm mát hạn chế khi máy vận hành liên tục với tải nặng.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, nhất là mùa hè nóng.
  • Công suất tối ưu thường chỉ ở mức trung bình.

Ứng dụng: Phù hợp với xưởng cơ khí vừa và nhỏ, gara ô tô, ngành gỗ, nhà xưởng sản xuất nhẹ, nơi yêu cầu tính cơ động và chi phí tiết kiệm.

2.3.2 Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước

Loại máy nén khí này dùng nước tuần hoàn để hấp thụ và mang nhiệt ra khỏi buồng nén. Nước có thể được dẫn từ hệ thống làm mát trung tâm hoặc từ tháp giải nhiệt.

Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước

Ưu điểm:

  • Hiệu quả làm mát các chi tiết vượt trội, ổn định ngay cả khi chạy 24/7.
  • Giúp "gia hạn" tuổi thọ vòng bi, trục vít và dầu bôi trơn.
  • Vận hành êm ái, ít bị tác động bởi nhiệt độ môi trường.
  • Tối ưu cho các máy nén công suất lớn.

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi hệ thống cấp, thoát nước, đầu tư ban đầu cao.
  • Cần kiểm soát chất lượng nước (lọc cặn, chống ăn mòn).
  • Bảo trì phức tạp, chi phí vận hành lớn hơn.

Ứng dụng: Lý tưởng cho nhà máy xi măng, thép, khai khoáng, dệt may, thực phẩm quy mô lớn,... nơi cần hơi nén liên tục, công suất cực đại, độ ổn định cao.

2.4 Phân loại theo cấp số nén

Phân loại theo cấp số nén

Cấp số nén chính là số lần nén khí. Nó sẽ quyết định đến áp suất cuối cùng của hơi nén. Nén càng nhiều lần, cấp càng cao thì áp khí càng lớn.

2.4.1 Máy nén khí trục vít 1 cấp

Đây là dòng máy chỉ có một quy trình nén duy nhất. Khí đi qua cặp trục vít và được nén trực tiếp đến áp suất đầu ra mong muốn. Áp suất trung bình thường khoảng 7 - 10 bar.

Ưu điểm:

  • Cấu trúc 1 cấp đơn giản, ít chi tiết, dễ bảo dưỡng.
  • Giá thành rẻ hơn đa cấp, chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • Tiêu thụ năng lượng vừa phải với nhu cầu áp suất trung bình.

Máy nén khí trục vít 1 cấp

Nhược điểm:

  • Không tối ưu khi cần áp suất cao, hiệu suất có thể giảm khi vận hành lâu dài.
  • Nhiệt sinh ra trong quá trình nén lớn, dễ gây nóng máy.
  • Tuổi thọ linh kiện thấp hơn so với máy nén khí 2 cấp.

Ứng dụng: Phổ biến trong xưởng sản xuất cơ khí, xưởng mộc, gara ô tô, ngành gỗ, may mặc,... nơi yêu cầu áp suất từ 8 - 10 bar là đủ.

2.4.2 Máy nén khí trục vít 2 cấp

Dòng máy này có 2 giai đoạn nén khí liên tiếp. Khí sau khi nén lần 1 sẽ được làm mát trung gian rồi tiếp tục nén lần 2 để đạt áp suất cao hơn. Khí nén thành phẩm thường từ 12.5 - 16 bar.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất nén vượt trội, giảm thất thoát năng lượng.
  • Nhiệt sinh ra ít hơn, bảo vệ dầu bôi trơn và trục vít.
  • Độ bền máy cao, vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Máy nén khí trục vít 2 cấp

Nhược điểm:

  • 2 cấp nén nên kết cấu phức tạp hơn, bảo dưỡng đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • Giá máy nén khí 2 cấp đắt, vốn đầu tư cao hơn.
  • Kích thước máy lớn hơn dòng 1 cấp, yêu cầu không gian đặt máy rộng rãi.

Ứng dụng: Phù hợp cho các nhà máy xi măng, thép, khai khoáng, hóa chất, dược phẩm,... nơi cần áp suất lớn.

2.5 Theo cơ chế điều chỉnh tốc độ

Với tiêu chí tốc độ vận hành của động cơ, các loại máy nén khí trục vít được chia thành 2 loại chính:

2.5.1 Máy nén khí trục vít tốc độ cố định

Dùng để chỉ dòng máy nén mà động cơ vận hành ở một tốc độ quay duy nhất, không thay đổi theo nhu cầu sử dụng khí nén. Khi khởi động, máy chạy hết công suất và dừng hẳn khi đạt áp suất giới hạn.

Ưu điểm:

  • Thiết kế truyền thống, dễ bảo dưỡng, dễ sửa chữa.
  • Độ tin cậy cao, làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp.
  • Giá rẻ nên vốn đầu tư ban đầu thấp hơn.

 Máy nén khí trục vít tốc độ cố định

Nhược điểm:

  • Khi nhu cầu khí nén thấp nhưng máy vẫn chạy hết công suất gây hao phí điện.
  • Ít linh hoạt, khó đáp ứng các tình huống thay đổi đột ngột.

Ứng dụng: Lý tưởng cho các xưởng nhỏ, gara, cơ sở sản xuất cố định,... với nhu cầu khí nén đều đặn, ít thay đổi theo thời gian.

2.5.2 Máy nén khí trục vít biến tần

Đây là dòng máy tích hợp bộ biến tần cho phép động cơ tăng hoặc giảm tốc độ quay linh hoạt, tùy theo lượng khí nén mà hệ thống cần.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm điện năng đến 30 - 40% nhờ tối ưu tốc độ vận hành.
  • Giảm hao mòn vì hạn chế khởi động/tắt máy liên tục.
  • Đáp ứng tốt nhu cầu hơi nén thay đổi liên tục.

Máy nén khí trục vít biến tần

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn dòng cố định.
  • Kết cấu phức tạp, yêu cầu kỹ thuật bảo dưỡng chuyên sâu.
  • Khi hỏng hóc, chi phí thay thế và sửa chữa bộ biến tần khá lớn.

Ứng dụng: Lý tưởng cho nhà máy sản xuất hiện đại, ngành điện tử, thực phẩm, dược phẩm,... cơ sở có nhu cầu khí nén biến động theo ca/kíp.

2.6 Theo khả năng di chuyển

Dựa vào tiêu chí khả năng di chuyển, máy nén khí trục vít cũng được chia thành 2 loại:

2.6.1 Máy nén khí trục vít cố định

Dòng máy này được lắp đặt tại 1 vị trí cố định, thường gắn trực tiếp với hệ thống sản xuất hoặc dây chuyền công nghiệp.

Ưu điểm:

  • Công suất lớn, lưu lượng khí ổn định, đáp ứng cho cả nhà máy quy mô lớn.
  • Hoạt động liên tục, bền bỉ, thích hợp cho 24/7.
  • Kết cấu chắc chắn, ít bị ảnh hưởng bởi di chuyển hay va đập.
  • Có thể tích hợp thêm hệ thống làm mát, xử lý dầu hiệu quả.

Máy nén khí trục vít cố định

Nhược điểm:

  • Cồng kềnh, không thể di chuyển khi thay đổi vị trí làm việc.
  • Cần mặt bằng rộng và hạ tầng điện ổn định.
  • Chi phí lắp đặt ban đầu và bảo dưỡng định kỳ tương đối cao.

Ứng dụng: Tuyệt vời cho các KCN, nhà máy chế biến, ngành điện tử, dệt may, sản xuất thép,... nơi cần nguồn khí nén lớn và liên tục.

2.6.2 Máy nén khí trục vít di động

Loại máy nén khí này được thiết kế có bánh xe hoặc gắn trên rơ-moóc. Cho phép di chuyển linh hoạt đến nhiều vị trí khác nhau để cấp khí nén.

Ưu điểm:

  • Tính cơ động cao, dễ dàng vận hành tại nhiều địa điểm.
  • Kích thước nhỏ gọn hơn, dễ vận chuyển.
  • Thích hợp cho công trình ngoài trời, không cần hệ thống cố định.
  • Một số model chạy dầu diesel nên không phụ thuộc vào nguồn điện.

Máy nén khí trục vít di động

Nhược điểm:

  • Công suất thường thấp hơn loại cố định, khó đáp ứng nhu cầu khí nén khổng lồ.
  • Độ bền và khả năng làm việc liên tục kém hơn do làm việc ngoài trời nhiều.
  • Chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng di động cao.

Ứng dụng: Được dùng nhiều trong xây dựng, khai mỏ, sửa chữa ngoài hiện trường, cứu hộ kỹ thuật,... nơi cần di chuyển liên tục.

3. Cẩm nang chọn mua loại máy nén khí trục vít phù hợp

Nắm rõ được các dòng máy sẽ giúp bạn chọn mua được sản phẩm phù hợp. Đừng bỏ lỡ những tips vàng của Đặng Gia về cách chọn mua sau đây nhé.

kho máy nén khí trục vít

  • Xác định nhu cầu hơi nén thực tế. Tính toán lưu lượng và áp suất khí mà hệ thống sản xuất cần. Tránh mua máy quá nhỏ (không đủ tải) hoặc quá lớn (gây lãng phí).
  • Xác định môi trường vận hành để chọn kiểu làm mát, khả năng di chuyển.
  • Chọn công nghệ nén phù hợp. Máy trục vít đơn cho quy mô vừa và nhỏ, máy trục vít đôi cho dây chuyền công nghiệp lớn.
  • Nếu dùng cho y tế, dược phẩm, thực phẩm,... chọn máy trục vít không dầu. Nếu chỉ cần khí cho công nghiệp thông thường, máy ngâm dầu sẽ kinh tế hơn.
  • Làm mát bằng khí sẽ tiết kiệm, gọn nhẹ, phù hợp môi trường thông thoáng. Làm mát bằng nước hợp với công suất lớn, môi trường nóng ẩm, nhưng cần hệ thống nước làm mát.
  • Ưu tiên máy có chứng nhận tiết kiệm năng lượng, giảm hóa đơn điện lâu dài.
  • Chọn thương hiệu uy tín và nhà cung cấp có bảo hành.

Các loại máy nén khí trục vít đa dạng, mỗi loại lại chuyên dụng, tối ưu nhất cho những ngành cụ thể. Việc lựa chọn kỹ lưỡng là cực kỳ cần thiết để thiết bị phát huy hiệu năng.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983 113 582
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 kênh 19/5 Phường Sơn Kỳ Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia