Máy nén khí Panda là dòng máy thông minh về thiết kế, dễ dùng, đủ mạnh để đáp ứng công việc tại xưởng nhỏ, gia đình. Đặc biệt, mức giá sản phẩm so với công suất thực sự khiến bạn khó lòng bỏ qua.
Máy nén khí Panda là thương hiệu đến từ Đài Loan, nổi bật với chất lượng tốt trong tầm giá. Nhờ sản xuất trên dây chuyền hiện đại, máy có khả năng cung cấp khí nén nhanh, vận hành bền.

Panda mang đến thị trường danh mục sản phẩm phong phú, từ dòng nhỏ đến công suất lớn, có dầu và không dầu. Tuy nhiên, sản phẩm thế mạnh là máy mini chạy điện 1 pha.
Hầu hết các model đều được trang bị van xả áp, đồng hồ áp suất, phụ kiện đầy đủ, linh hoạt khi dùng.
Thiết bị chạy lâu nhưng không mấy khi nóng máy, sụt áp, đó là nhờ động cơ 100% dây đồng.
Áp lực làm việc dao động từ 8 - 10 bar, luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khí nén cho thiết bị.

Người dùng đánh giá cao khả năng duy trì luồng khí liền mạch của máy so với các sản phẩm khác cùng phân khúc.
Hầu hết máy chạy bằng điện 1 pha dân dụng phổ biến hiện nay. Người dùng chỉ cần cắm điện trực tiếp là có thể chạy ngay.
Nguồn điện này vẫn đảm bảo giúp máy tạo áp lực khí nén lớn. Đồng thời, đáp ứng tính linh hoạt khi dùng, di chuyển qua nhiều không gian.
Đây chính là 1 trong những lý do Panda được đánh giá cao trong phân khúc máy khí nén phổ thông.

Các model đều có bánh xe xoay hoặc tay xách, tiện mang vác, kéo lê cả trong nơi chật hẹp.
Kích thước nhỏ nhưng công suất máy đạt từ 1HP đến 10HP, đi kèm với bình chứa 24L - 300L. Đáp ứng tốt các nhu cầu vệ sinh thiết bị, bơm xịt bụi dân dụng lẫn việc phun sơn, tháo lốp bán chuyên.
Có thể thấy Panda là lựa chọn lý tưởng cho những ai vừa muốn tiết kiệm diện tích, vừa cần nguồn khí nén tương đối mạnh.
Hãng có đủ máy mini không dầu siêu êm, dung tích nhỏ 24L - 35L, máy có dầu công suất lớn 100L - 300L.

Danh mục model này đáp ứng cả nhu cầu dùng cá nhân đến các phòng khám nha khoa, xưởng sản xuất quy mô vừa và nhỏ.
Dải công suất 1HP đến 10HP giúp máy khí nén dễ dàng tiếp cận mọi đối tượng người dùng. Trở thành thương hiệu hỗ trợ đắc lực, đa lĩnh vực.
Đi kèm với mỗi model là bộ phụ kiện đầy đủ, bao gồm: đồng hồ, van an toàn, van xả khí, dây hơi, đầu nối, lọc gió.
Trong đó, van xả áp tự động là bộ phận quan trọng, ngăn ngừa hiệu quả tình trạng quá tải áp suất. Đồng hồ giúp người dùng dễ quan sát, kiểm soát áp lực khí nén.

Với model có dầu, Panda còn trang bị nắp châm dầu, kính thăm dầu trong suốt, hỗ trợ kiểm tra, bảo dưỡng thuận tiện.
Máy nén khí Panda hướng đến phục vụ rộng rãi các nhu cầu thiết thực của đời sống như:

Thiết bị này còn là trợ thủ đắc lực cho nhiều ngành sản xuất thủ công, công nghiệp nhỏ khác.

Dòng máy nén hơi mini nhỏ gọn, không dầu của hãng có thiết kế dễ bố trí, độ ồn thấp, giá chỉ từ 1,9 triệu đồng.
| Tên sản phẩm | Lưu lượng khí nén | Áp lực làm việc | Công suất | Giá thành (VNĐ) |
| PA 800/12 | 60 lít/phút | 8 bar | 800 W | 1.900.000 - 2.100.000 |
| PA 800/30 | 65 lít/phút | 8 bar | 850 W | 2.200.000 - 2.400.000 |
| PA25-30 | 145 lít/phút | 8 bar | 2,5 HP | 2.400.000 - 2.500.000 |
| PA 800/50 | 115l/p | 8 bar | 1700W | 4.100.000 - 4.500.000 |

Các model có dầu khác biệt rõ rệt với năng lực làm việc lâu dài, giá bán thường chỉ vài triệu đồng.
| Tên sản phẩm | Lưu lượng khí nén | Áp lực làm việc | Công suất | Giá thành (VNĐ) |
| PT‑4213 | 120 l/p | 8 bar | 1,5 HP | 1.900.000 - 2.100.000 |
| 18‑PT | 120 l/p | 8 bar | 2,5 HP | 2.400.000 - 2.600.000 |
| 30‑PT | 140 l/p | 8 bar | 3,5 HP | 2.700.000 - 2.800.000 |
| 50‑PT | 150 l/p | 8 bar | 3 HP | 3.300.000 - 3.500.000 |
| 22‑P | 120 l/p | 8 bar | 0,5 HP | 5.300.000 - 5.500.000 |
| 33‑P | 130 l/p | 8 bar | 1 HP | 6.500.000 - 6.900.000 |
| 44‑P | 150 l/p | 8 bar | 2 HP | 7.800.000 - 8.500.000 |
| 55‑P | 160 l/p | 8 bar | 4 HP | 11.200.000 - 11.800.000 |
| 66‑P | 160 l/p | 8 bar | 5,5 HP | 15.500.000 - 16.000.000 |
| PT-42/30L | - | 8 bar | 3HP | 1.950.000 - 2.100.000 |
Để không lãng phí điện hoặc gián đoạn công việc, cần xác định đúng công suất máy, tương ứng với mục đích dùng.

Nhu cầu dùng cá nhân, dụng cụ khí nén nhỏ như: bơm xe, phun sơn mini, nên chọn máy có công suất 0.5 - 2,5 HP.
Nếu vận hành nhiều máy dập, tháo lắp lốp liên tục nên chọn máy có công suất 3 - 5,5 HP.
Tìm hiểu nhà cung cấp cũng quan trọng không kém việc nắm bắt thông tin sản phẩm. Nhà phân phối lớn thường niêm yết rõ giá, ghi đủ thông tin về máy, cung cấp chứng từ đầy đủ.
Những điều này thể hiện ngay trên website của hãng, hoặc trong chính sách của cửa hàng.
Bạn có thể hỏi thêm nhân viên tư vấn để được cung cấp đầy đủ thông tin. Đồng thời, check các phản hồi từ khách hàng trước đã mua, sử dụng máy tại nhà phân phối đó để có cái nhìn chi tiết.

Giá máy ban đầu chỉ là 1 phần trong tổng chi phí, cần tính thêm các khoản điện, nước, phí bảo dưỡng định kỳ để dự trù ngân sách chính xác.
Công suất, thời gian vận hành liên tục sẽ ảnh hưởng đến hiệu năng tiêu thụ.
Ví dụ, máy 1,5 HP chạy 4 - 5 giờ/ngày sẽ tiêu thụ ít điện hơn máy 5,5 HP chạy cả ngày.
Bên cạnh đó, cần tính thêm phí thay dầu sau 500 - 1000h đầu, 2000 - 8000h (định kỳ), phí thay lọc, gioăng, van an toàn.
Các ống dẫn khí, súng xì, đồng hồ áp suất cũng cần thay sau thời gian dài sử dụng.

Để tối đa tuổi thọ cho máy, Đặng Gia hướng dẫn chi tiết cách dùng, bảo dưỡng như sau:
Đầu tư máy nén khí Panda tại nhà, đúng model, kết hợp vận hành thông minh, bảo dưỡng đúng cách sẽ mang lại nhiều hiệu quả thiết thực. Tham khảo thêm thông tin chi tiết về thiết bị, inbox ngay với Đặng Gia.