Nội dung chính
Máy nén khí bị chảy nhớt là dấu hiệu cảnh báo hệ thống đang gặp sự cố về phớt, vòng bi hoặc đường ống dẫn dầu. Nếu không xử lý kịp thời, hiện tượng này có thể khiến máy giảm hiệu suất, tăng nguy cơ hư hỏng và tiêu hao năng lượng. Việc kiểm tra định kỳ, thay dầu đúng loại và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp hạn chế tối đa tình trạng rò rỉ nhớt ở máy nén khí.
1. Giới thiệu tình trạng máy nén khí bị chảy nhớt

Hiện tượng chảy nhớt (rò rỉ dầu) là một trong những vấn đề phổ biến ở máy nén khí, đặc biệt ở các bộ phận như đầu máy nén, bình chứa dầu, hoặc hệ thống đường ống dẫn khí. Rò rỉ có thể xảy ra ở các mối nối, gioăng đệm, hoặc các bộ phận bị mài mòn theo thời gian.
Dầu bị rò rỉ thường xuất hiện dưới dạng vết dầu loang, nhỏ giọt, hoặc thậm chí phun ra từ các khe hở trong hệ thống. Tình trạng này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của máy.
Ảnh hưởng:
- Giảm hiệu suất nén: Rò rỉ dầu làm giảm lượng dầu bôi trơn cần thiết, gây ma sát lớn hơn trong các bộ phận chuyển động, dẫn đến hiệu suất nén khí giảm.
- Hư hỏng linh kiện: Thiếu dầu bôi trơn làm tăng mài mòn các chi tiết như piston, vòng đệm, hoặc bạc đạn, dẫn đến hư hỏng sớm.
- Tăng chi phí bảo dưỡng: Việc phải thường xuyên bổ sung dầu, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện hỏng làm tăng chi phí vận hành và bảo trì.
- Ô nhiễm môi trường: Dầu rò rỉ ra môi trường có thể gây ô nhiễm, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm hoặc y tế.
2. Dấu hiệu nhận biết máy nén khí bị chảy nhớt

Để phát hiện sớm tình trạng chảy nhớt, người vận hành cần chú ý đến các dấu hiệu sau:
- Có vết dầu quanh đầu nén, van xả, hoặc lọc dầu:
- Các vết dầu loang hoặc nhỏ giọt xuất hiện ở khu vực đầu nén, van xả khí, hoặc bộ phận lọc dầu là dấu hiệu rõ ràng của rò rỉ.
- Những vị trí này thường chịu áp suất cao, dễ làm hỏng các gioăng đệm hoặc mối nối nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
- Áp suất nén yếu, khí ra có lẫn hơi dầu:
- Khi máy nén khí bị rò rỉ dầu, lượng dầu bôi trơn giảm, dẫn đến hiệu suất nén khí không đạt yêu cầu.
- Khí nén đầu ra có thể chứa hơi dầu, được nhận biết qua mùi dầu hoặc các hạt dầu nhỏ trong khí nén, gây ảnh hưởng đến chất lượng khí và các thiết bị sử dụng khí nén.
- Mức dầu trong bình chứa giảm nhanh bất thường:
- Nếu kiểm tra bình chứa dầu và nhận thấy mức dầu giảm nhanh hơn so với mức tiêu thụ bình thường (theo khuyến cáo của nhà sản xuất), đây là dấu hiệu rõ ràng của rò rỉ.
- Người vận hành cần theo dõi thường xuyên qua đồng hồ đo mức dầu hoặc que thăm dầu để phát hiện sớm vấn đề.
- Có vệt nhớt trên sàn hoặc quanh ống dẫn khí:
- Các vệt dầu loang trên sàn nhà xưởng hoặc quanh hệ thống ống dẫn khí là dấu hiệu trực quan của rò rỉ.
- Những vệt dầu này thường xuất hiện ở các mối nối, van, hoặc các đoạn ống bị nứt, hở do áp suất hoặc ăn mòn.
Lưu ý:
- Việc nhận biết sớm các dấu hiệu trên giúp người vận hành nhanh chóng xác định vị trí rò rỉ và đưa ra biện pháp khắc phục trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
- Cần kiểm tra định kỳ các bộ phận dễ bị rò rỉ như gioăng, vòng đệm, van, và lọc dầu, đồng thời đảm bảo sử dụng loại dầu phù hợp và tuân thủ lịch bảo dưỡng của nhà sản xuất.
3. Nguyên nhân máy nén khí bị chảy nhớt thường gặp

Máy nén khí bị chảy nhớt là một vấn đề phổ biến, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu suất hoạt động mà còn gây hư hỏng nghiêm trọng cho máy. Dưới đây là các nguyên nhân chi tiết:
3.1. Dầu quá đầy trong khoang chứa
Mỗi máy nén khí đều có mức dầu quy định, thường được đánh dấu bằng hai vạch (min và max) trên thước đo dầu hoặc mắt thăm dầu. Khi dầu được châm vượt quá vạch max, áp suất bên trong khoang chứa dầu tăng cao, đặc biệt khi máy hoạt động ở cường độ mạnh.
Áp suất này đẩy dầu ra ngoài qua các khe hở, ống thông hơi, hoặc các điểm kết nối không đủ kín.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Dầu tràn ra quanh nắp châm dầu hoặc ống thông hơi (breather).
- Có thể thấy dầu rò rỉ ở các mối nối hoặc đường ống dẫn dầu.
- Máy phát ra âm thanh bất thường do áp suất dầu không ổn định.
- Tác động:
- Lãng phí dầu, tăng chi phí vận hành.
- Dầu tràn ra ngoài có thể gây bẩn thiết bị hoặc môi trường làm việc.
- Gây áp lực lên các bộ phận khác, làm giảm tuổi thọ máy.
3.2. Ron hoặc phớt bị hở, mòn

Các bộ phận như phớt trục chính, phớt đầu nén, hoặc ron (gioăng) dầu có vai trò giữ kín dầu trong khoang chứa. Sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt trong điều kiện áp suất cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt, các bộ phận này có thể bị mòn, chai cứng, hoặc rách.
Khi đó, dầu sẽ rò rỉ qua các khe hở, đặc biệt khi máy hoạt động ở áp lực cao.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Vết dầu xuất hiện ở khu vực đầu nén, trục chính, hoặc các mối nối.
- Lượng dầu giảm nhanh bất thường dù không có dấu hiệu tràn dầu rõ ràng.
- Máy rung mạnh hơn do áp suất dầu không ổn định.
- Tác động:
- Mất dầu liên tục, làm giảm khả năng bôi trơn, gây mài mòn các chi tiết máy.
- Tăng nguy cơ hỏng hóc các bộ phận cơ khí như piston, vòng bi.
- Gây ô nhiễm môi trường làm việc nếu dầu rò rỉ ra ngoài.
3.3. Lọc tách dầu (Oil Separator) bị hư hoặc tắc

Lọc tách dầu có nhiệm vụ tách dầu ra khỏi khí nén trước khi khí được đưa ra ngoài. Khi lọc tách dầu bị tắc hoặc hỏng (do sử dụng quá lâu hoặc chất lượng kém), dầu sẽ không được tách hiệu quả mà theo khí nén ra ngoài qua đường xả.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Khí nén đầu ra có lẫn sương dầu (dầu dạng hơi).
- Dầu bắn ra quanh van xả khí hoặc ống dẫn khí.
- Hiệu suất tách dầu giảm, lượng dầu trong khoang chứa giảm nhanh.
- Tác động:
- Làm giảm chất lượng khí nén, ảnh hưởng đến các thiết bị sử dụng khí nén (như máy phun sơn, công cụ khí nén).
- Gây hư hỏng lọc tách dầu hoặc các bộ phận liên quan nếu không khắc phục kịp thời.
- Tăng chi phí do hao hụt dầu.
3.4. Van xả khí hoặc van một chiều bị hở

Van một chiều và van xả khí đảm bảo dòng khí nén di chuyển đúng hướng và duy trì áp suất ổn định. Nếu các van này bị hở hoặc hỏng (do mòn, kẹt, hoặc lỗi kỹ thuật), dầu có thể bị hút ngược hoặc đẩy ra ngoài theo dòng khí nén.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Dầu xuất hiện ở đầu ra khí nén hoặc quanh van xả.
- Máy nén khí hoạt động không ổn định, áp suất dao động bất thường.
- Có tiếng rít hoặc âm thanh bất thường từ khu vực van.
- Tác động:
- Làm giảm hiệu suất khí nén, ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng khí.
- Gây mất dầu, tăng chi phí vận hành và nguy cơ hỏng máy.
3.5. Sử dụng sai loại dầu hoặc dầu kém chất lượng

Mỗi loại máy nén khí yêu cầu một loại dầu bôi trơn cụ thể, với độ nhớt và đặc tính phù hợp (ví dụ: dầu tổng hợp cho máy nén khí trục vít). Nếu sử dụng dầu không đúng tiêu chuẩn (độ nhớt thấp, dễ bay hơi, hoặc dầu kém chất lượng), dầu dễ bị rò rỉ qua các khe hở hoặc bị đẩy ra ngoài do áp suất.
Ngoài ra, dầu kém chất lượng không chịu được nhiệt độ cao, làm giảm hiệu quả bôi trơn.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Dầu giảm nhanh dù không có rò rỉ rõ ràng.
- Máy nóng hơn bình thường, có mùi dầu cháy.
- Hiệu suất máy giảm, xuất hiện tiếng ồn hoặc rung lắc.
- Tác động:
- Gây mài mòn các chi tiết máy do khả năng bôi trơn kém.
- Tăng nguy cơ hỏng hóc do nhiệt độ cao hoặc cặn bẩn trong dầu.
- Tăng chi phí thay dầu thường xuyên.
3.6. Máy vận hành quá tải hoặc không bảo dưỡng định kỳ

Máy nén khí vận hành liên tục ở côngsuất cao hoặc không được bảo dưỡng định kỳ sẽ làm tăng nhiệt độ và áp suất trong hệ thống. Nhiệt độ cao khiến các phớt cao su giãn nở, ron bị biến dạng, hoặc các chi tiết máy bị mài mòn, dẫn đến rò rỉ dầu.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Máy nóng bất thường, nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép (thường trên 80-90°C).
- Dầu rò rỉ ở nhiều vị trí, đặc biệt quanh đầu nén hoặc mối nối.
- Máy rung mạnh, có tiếng kêu lạ hoặc hiệu suất giảm.
- Tác động:
- Giảm tuổi thọ máy, tăng nguy cơ hỏng hóc nghiêm trọng.
- Tăng chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện.
- Ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất nếu máy ngừng hoạt động.
4. Cách khắc phục máy nén khí bị chảy nhớt

Để khắc phụctình trạng chảy nhớt, cần xác định chính xác nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phù hợp. Dưới đây là các bước xử lý chi tiết:
- Kiểm tra và điều chỉnh mức dầu:
- Sử dụng thước đo dầu hoặc mắt thăm dầu để kiểm tra mức dầu trong khoang chứa.
- Nếu dầu vượt quá vạch max, tiến hành xả bớt dầu qua van xả dưới đáy khoang chứa. Luôn giữ mức dầu ở giữa hai vạch min và max.
- Đảm bảo sử dụng đúng loại dầu theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Lưu ý: Chỉ thực hiện xả dầu khi máy đã ngừng hoạt động và nguội hoàn toàn để đảm bảo an toàn.
- Kiểm tra và thay thế phớt, ron, vòng đệm:
- Kiểm tra các vị trí như phớt trục chính, phớt đầu nén, và ron dầu xem có dấu hiệu mòn, rách, hoặc chai cứng.
- Thay thế các bộ phận hỏng bằng linh kiện chính hãng, đúng kích cỡ và chất liệu.
- Đảm bảo lắp đặt đúng kỹ thuật, siết chặt các bu-lông để tránh rò rỉ tái phát.
- Lưu ý: Công việc này nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
- Vệ sinh và thay lọc tách dầu định kỳ:
- Kiểm tra lọc tách dầu sau mỗi 3000-4000 giờ hoạt động (hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất).
- Nếu lọc bị tắc hoặc hỏng, thay thế bằng lọc mới đúng thông số kỹ thuật.
- Vệ sinh đường ống dẫn khí và khu vực xung quanh để loại bỏ cặn dầu tích tụ.
- Lưu ý: Sử dụng lọc tách dầu chất lượng cao để đảm bảo hiệu quả tách dầu.
- Kiểm tra và thay thế van một chiều, van xả khí:
- Kiểm tra hoạt động của van một chiều và van xả khí bằng cách quan sát áp suất và dòng khí.
- Nếu phát hiện van bị hở hoặc kẹt, thay thế bằng van mới đúng loại.
- Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ khu vực van để loại bỏ cặn bẩn gây kẹt.
- Lưu ý: Thử nghiệm hệ thống sau khi thay van để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Sử dụng đúng loại dầu máy nén khí:
- Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn dầu có độ nhớt và đặc tính phù hợp (ví dụ: dầu tổng hợp cho máy trục vít hoặc dầu khoáng cho máy piston).
- Tránh sử dụng dầu kém chất lượng hoặc dầu không rõ nguồn gốc.
- Thay dầu định kỳ theo lịch bảo dưỡng (thường sau 1000-2000 giờ hoạt động).
- Lưu ý: Kiểm tra độ nhớt và tình trạng dầu trước khi châm thêm.
- Thực hiện bảo trì định kỳ:
- Lập lịch bảo dưỡng định kỳ, bao gồm:
- Kiểm tra mức dầu, thay dầu đúng hạn.
- Kiểm tra nhiệt độ vận hành (không vượt quá 80-90°C).
- Kiểm tra độ rung, tiếng ồn, và các dấu hiệu rò rỉ.
- Vệ sinh toàn bộ hệ thống, đặc biệt là két tản nhiệt và đường ống.
- Sử dụng thiết bị đo chuyên dụng (như nhiệt kế, áp kế) để theo dõi tình trạng máy.
- Lưu ý: Lưu giữ hồ sơ bảo dưỡng để theo dõi lịch sử hoạt động và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
5. Lưu ý khi bảo dưỡng để tránh chảy nhớt tái phát

Để đảm bảo máy móc hoạt động ổn định và ngăn ngừa tình trạng chảy nhớt tái phát, việc bảo dưỡng đúng cách là yếu tố then chốt. Dưới đây là các lưu ý chi tiết cần tuân thủ trong quá trình bảo dưỡng:
- Không đổ dầu quá mức quy định: Việc đổ dầu vượt quá mức khuyến nghị của nhà sản xuất có thể gây áp suất dư thừa trong hệ thống, dẫn đến rò rỉ nhớt qua các mối nối, phớt hoặc gioăng.
- Cách thực hiện: Luôn kiểm tra mức dầu bằng que thăm dầu hoặc kính quan sát (nếu có). Đảm bảo dầu nằm trong khoảng "Min" và "Max" được đánh dấu.
- Lưu ý thêm: Sử dụng loại dầu đúng tiêu chuẩn (theo khuyến nghị của nhà sản xuất về độ nhớt và thông số kỹ thuật) để tránh làm hỏng các chi tiết máy.
- Tần suất kiểm tra: Kiểm tra mức dầu trước mỗi ca vận hành hoặc ít nhất mỗi tuần một lần, tùy thuộc vào tần suất sử dụng máy.
- Đặt máy ở nơi khô ráo, thoáng mát: Môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao có thể làm giảm tuổi thọ của các bộ phận như gioăng, phớt, gây rò rỉ nhớt.
- Cách thực hiện: Đặt máy ở khu vực có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp, mưa hoặc độ ẩm cao. Sử dụng quạt thông gió hoặc hệ thống làm mát nếu môi trường làm việc quá nóng.
- Lưu ý thêm: Tránh đặt máy ở nơi có nhiều bụi bẩn hoặc hóa chất, vì chúng có thể làm ăn mòn các bộ phận hoặc làm tắc nghẽn hệ thống dầu.
- Ví dụ cụ thể: Nếu máy được sử dụng trong nhà xưởng, đảm bảo sàn nhà xưởng không bị ngập nước và có hệ thống thoát nước tốt.
- Theo dõi thường xuyên mức dầu và áp suất hoạt động: Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó ngăn chặn rò rỉ nhớt trước khi trở thành vấn đề nghiêm trọng.
- Cách thực hiện:
- Kiểm tra mức dầu bằng que thăm hoặc cảm biến dầu (nếu máy có trang bị).
- Theo dõi áp suất dầu qua đồng hồ đo áp suất (nếu có) để đảm bảo áp suất nằm trong phạm vi an toàn.
- Ghi chép nhật ký bảo dưỡng để theo dõi sự thay đổi của mức dầu và áp suất qua thời gian.
- Lưu ý thêm: Nếu mức dầu giảm bất thường hoặc áp suất dao động lớn, cần kiểm tra ngay các điểm có khả năng rò rỉ như phớt, gioăng, hoặc các mối nối.
- Tần suất: Kiểm tra hàng ngày hoặc theo lịch bảo dưỡng định kỳ của nhà sản xuất (thường là mỗi 50-100 giờ vận hành).
- Sử dụng linh kiện chính hãng khi thay thế: Linh kiện không đạt tiêu chuẩn (như phớt, gioăng, hoặc tách dầu kém chất lượng) có thể nhanh chóng bị hỏng, dẫn đến rò rỉ nhớt tái phát.
- Cách thực hiện: Luôn mua linh kiện từ nhà cung cấp uy tín hoặc trực tiếp từ nhà sản xuất máy. Kiểm tra mã sản phẩm, tem nhãn, và thông số kỹ thuật trước khi thay thế.
- Lưu ý thêm: Tránh sử dụng linh kiện cũ hoặc tái chế, vì chúng có thể không đảm bảo độ kín khít hoặc độ bền cần thiết.
- Ví dụ cụ thể: Nếu thay phớt dầu, hãy chọn loại phớt có vật liệu chịu nhiệt và áp suất phù hợp với môi trường hoạt động của máy.
6. Khi nào cần gọi kỹ thuật chuyên nghiệp

Việc tự xử lý các vấn đề rò rỉ nhớt có thể phù hợp với những lỗi đơn giản, nhưng trong một số trường hợp, cần sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các tình huống cụ thể cần liên hệ với kỹ thuật viên:
- Khi không xác định được vị trí rò nhớt: Nếu bạn đã kiểm tra các điểm phổ biến (như phớt, gioăng, hoặc mối nối) mà vẫn không tìm ra nguyên nhân rò rỉ, đây có thể là dấu hiệu của hư hỏng phức tạp hơn trong hệ thống.
- Lý do cần kỹ thuật viên: Các kỹ thuật viên có công cụ chẩn đoán chuyên dụng (như máy đo áp suất, thiết bị kiểm tra rò rỉ) và kinh nghiệm để phát hiện các vấn đề ẩn, ví dụ như nứt vỏ máy hoặc hỏng các bộ phận bên trong.
- Hành động trước khi gọi: Ghi lại các chi tiết như thời điểm phát hiện rò rỉ, lượng nhớt bị mất, và các triệu chứng kèm theo để cung cấp thông tin cho kỹ thuật viên.
- Khi thay phớt, tách dầu nhiều lần vẫn bị chảy: Nếu đã thay thế phớt hoặc tách dầu nhiều lần nhưng tình trạng rò rỉ vẫn tái diễn, nguyên nhân có thể nằm ở các bộ phận liên quan hoặc lỗi lắp đặt.
- Lý do cần kỹ thuật viên: Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra toàn bộ hệ thống dầu, bao gồm bơm dầu, ống dẫn, và các chi tiết khác để xác định nguyên nhân gốc rễ (ví dụ: áp suất dầu bất thường, hỏng bơm, hoặc lỗi thiết kế).
- Lưu ý thêm: Việc tự thay phớt không đúng cách (như sai kích thước, lắp lệch, hoặc không vệ sinh sạch bề mặt) cũng có thể gây rò rỉ tái phát. Kỹ thuật viên sẽ đảm bảo quy trình thay thế được thực hiện chính xác.
- Khi máy có tiếng ồn lạ, rung mạnh hoặc nhiệt độ cao bất thường: Các triệu chứng này thường cho thấy vấn đề nghiêm trọng hơn rò rỉ nhớt thông thường, chẳng hạn như hỏng vòng bi, mất cân bằng trục, hoặc quá tải hệ thống.
- Lý do cần kỹ thuật viên:
- Tiếng ồn lạ: Có thể do vòng bi bị mòn, trục lệch, hoặc các bộ phận cơ khí bị hỏng, đòi hỏi thiết bị chẩn đoán chuyên sâu.
- Rung mạnh: Có thể do mất cân bằng động hoặc hỏng các bộ phận truyền động, cần được kiểm tra bằng thiết bị đo rung chuyên dụng.
- Nhiệt độ cao bất thường: Có thể do ma sát quá mức, thiếu dầu bôi trơn, hoặc hỏng hệ thống làm mát, cần được khắc phục ngay để tránh hư hỏng nghiêm trọng.
- Hành động trước khi gọi: Tắt máy ngay lập tức nếu an toàn để tránh hư hỏng thêm. Ghi lại các triệu chứng cụ thể (như tần suất tiếng ồn, mức độ rung, hoặc vị trí nóng bất thường) để hỗ trợ kỹ thuật viên chẩn đoán nhanh hơn.