Nội dung chính
Nếu bạn đang tìm hiểu máy nén khí Atlas Copco của nước nào, thì đây là thương hiệu đến từ Thụy Điển, được thành lập từ năm 1873. Các sản phẩm Atlas Copco hiện được sản xuất tại nhiều quốc gia như Bỉ, Trung Quốc, Ấn Độ… nhưng đều tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng châu Âu nghiêm ngặt.
1. Giới thiệu chung về thương hiệu Atlas Copco
Atlas Copco là một tập đoàn công nghiệp hàng đầu thế giới, chuyên cung cấp các giải pháp kỹ thuật tiên tiến như máy nén khí, thiết bị xây dựng, công cụ công nghiệp và hệ thống lắp ráp.
Thành lập năm 1873 tại Stockholm, Thụy Điển, Atlas Copco đã trải qua hơn 150 năm phát triển, từ một nhà sản xuất thiết bị đường sắt nhỏ trở thành một trong những thương hiệu công nghiệp uy tín toàn cầu. Với cam kết về đổi mới và bền vững, Atlas Copco không ngừng cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đa dạng.

Atlas Copco hiện diện tại hơn 180 quốc gia, với các nhà máy sản xuất, văn phòng đại diện và trung tâm dịch vụ trải khắp các châu lục. Tại Việt Nam, Atlas Copco bắt đầu hoạt động từ năm 1994, cung cấp các sản phẩm như máy nén khí, máy phát điện và công cụ công nghiệp, phục vụ các ngành sản xuất, xây dựng và khai khoáng. Thương hiệu này được đánh giá cao nhờ chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Sự tò mò về nguồn gốc của Atlas Copco tại Việt Nam xuất phát từ việc các sản phẩm của hãng được sản xuất tại nhiều quốc gia khác nhau, chẳng hạn như Bỉ, Trung Quốc, hoặc Ấn Độ. Điều này khiến người dùng đặt câu hỏi về xuất xứ thực sự của thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, dù được sản xuất ở đâu, các sản phẩm của Atlas Copco đều tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu của hãng, đảm bảo hiệu suất và độ bền đồng nhất.
2. Máy nén khí Atlas Copco của nước nào?
Atlas Copco là thương hiệu có nguồn gốc từ Thụy Điển, được thành lập vào năm 1873 bởi André Oscar Wallenberg. Ban đầu, công ty tập trung sản xuất thiết bị cho ngành đường sắt, nhưng sau đó mở rộng sang các lĩnh vực như máy nén khí, công cụ công nghiệp và thiết bị khai thác mỏ. Với hơn một thế kỷ phát triển, Atlas Copco đã khẳng định vị thế là một trong những nhà cung cấp máy nén khí hàng đầu thế giới.

Trụ sở chính của Atlas Copco đặt tại Stockholm, Thụy Điển, nơi tập trung các hoạt động nghiên cứu, phát triển và quản lý chiến lược toàn cầu. Từ đây, hãng điều phối các hoạt động sản xuất, phân phối và dịch vụ trên toàn thế giới.
Dù sản phẩm được gắn nhãn “Made in China” hay “Made in Belgium”, chất lượng máy nén khí Atlas Copco luôn được đảm bảo theo tiêu chuẩn toàn cầu của Thụy Điển. Tất cả các nhà máy sản xuất của Atlas Copco đều tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, được giám sát bởi đội ngũ kỹ sư từ trụ sở chính.
Công nghệ tiên tiến, vật liệu chất lượng cao và quy trình lắp ráp chuẩn hóa đảm bảo rằng máy nén khí từ bất kỳ nhà máy nào cũng đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất, độ bền và tiết kiệm năng lượng. Vì vậy, người dùng tại Việt Nam có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm bất kể xuất xứ cụ thể.
3. Ưu điểm nổi bật của máy nén khí Atlas Copco
Hiệu suất nén cao, tiết kiệm năng lượng vượt trội

- Hiệu suất tối ưu: Máy nén khí Atlas Copco được thiết kế với công nghệ tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất nén khí. Các dòng máy trục vít, đặc biệt, sử dụng công nghệ nén khí hiện đại, cung cấp lưu lượng khí ổn định với áp suất cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục trong các ngành công nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng: Atlas Copco tích hợp các công nghệ như biến tần (VSD - Variable Speed Drive) giúp điều chỉnh tốc độ động cơ theo nhu cầu sử dụng thực tế, giảm tiêu thụ điện năng lên đến 35-50% so với các dòng máy truyền thống. Điều này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Hệ thống quản lý năng lượng thông minh: Một số model được trang bị bộ điều khiển thông minh Elektronikon, cho phép theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu lãng phí năng lượng.
Hoạt động êm ái, độ bền cao, ít hỏng hóc

- Hoạt động êm ái: Máy nén khí Atlas Copco được thiết kế với hệ thống giảm rung và giảm tiếng ồn, đảm bảo vận hành êm ái, phù hợp cho cả môi trường làm việc yêu cầu độ yên tĩnh như y tế hoặc thực phẩm.
- Độ bền vượt trội: Các linh kiện của máy được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt. Hệ thống làm mát hiệu quả và thiết kế chắc chắn giúp kéo dài tuổi thọ máy, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc.
- Bảo trì dễ dàng: Máy được thiết kế với các bộ phận dễ tiếp cận, giúp việc bảo dưỡng và sửa chữa trở nên đơn giản, giảm thời gian ngừng máy và chi phí bảo trì.
Thiết kế hiện đại, phù hợp với mọi quy mô

- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại: Atlas Copco cung cấp các dòng máy với thiết kế tinh tế, tiết kiệm không gian, phù hợp cho cả xưởng sản xuất nhỏ và các khu công nghiệp lớn.
- Đa dạng model: Từ máy nén khí công suất nhỏ cho các xưởng cơ khí đến các hệ thống lớn cho nhà máy sản xuất quy mô lớn, Atlas Copco đáp ứng mọi nhu cầu với các dòng máy có công suất và áp suất linh hoạt.
- Tích hợp công nghệ tiên tiến: Nhiều model được trang bị các tính năng thông minh như kết nối IoT, cho phép giám sát từ xa và điều chỉnh hoạt động qua các thiết bị thông minh.
Ứng dụng đa dạng
Máy nén khí Atlas Copco được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và chất lượng khí nén cao:

- Chế tạo cơ khí: Cung cấp khí nén cho các công cụ khí nén, máy móc CNC, hoặc hệ thống phun sơn.
- Công nghiệp thực phẩm: Các dòng máy không dầu đảm bảo khí nén sạch 100%, phù hợp với quy trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.
- Điện tử: Cung cấp khí nén sạch cho các dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử nhạy cảm.
- Y tế: Máy nén khí không dầu được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy thở, hệ thống khí nén bệnh viện.
- Khai khoáng: Các dòng máy nén khí di động cung cấp khí nén mạnh mẽ cho hoạt động khoan, khai thác trong môi trường khắc nghiệt.
4. Các dòng máy nén khí Atlas Copco phổ biến tại Việt Nam
Tại thị trường Việt Nam, Atlas Copco cung cấp nhiều dòng máy nén khí đa dạng, phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn. Dưới đây là các dòng máy phổ biến:
Máy nén khí trục vít không dầu

- Đặc điểm: Sử dụng công nghệ nén khí trục vít không dầu, đảm bảo khí nén sạch 100%, đạt tiêu chuẩn ISO 8573-1 Class 0 (không chứa dầu).
- Ứng dụng: Phù hợp với các ngành yêu cầu khí nén sạch như thực phẩm, dược phẩm, y tế, và sản xuất linh kiện điện tử.
- Model tiêu biểu: ZR/ZT series (với công nghệ biến tần VSD hoặc không VSD), cung cấp lưu lượng khí lớn và hiệu suất năng lượng cao.
- Ưu điểm: Không gây ô nhiễm sản phẩm, giảm chi phí xử lý khí thải, thân thiện với môi trường.
Máy nén khí trục vít có dầu
- Đặc điểm: Sử dụng dầu để bôi trơn và làm mát, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu khí nén hoàn toàn sạch.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các ngành cơ khí, sản xuất ô tô, xây dựng, và chế biến gỗ.
- Model tiêu biểu: GA series, được trang bị công nghệ VSD giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất.
- Ưu điểm: Hiệu suất cao, chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với dòng không dầu, dễ bảo trì.
Máy nén khí piston

- Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, sử dụng cơ chế piston để nén khí, phù hợp với các ứng dụng công suất nhỏ hoặc trung bình.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các xưởng sửa chữa ô tô, xưởng cơ khí nhỏ, hoặc các ứng dụng không yêu cầu khí nén liên tục.
- Model tiêu biểu: LE/LT series, với thiết kế bền bỉ và chi phí vận hành thấp.
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ sử dụng, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Máy nén khí di động

- Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển, thường sử dụng động cơ diesel hoặc điện, phù hợp cho các công việc ngoài trời.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong xây dựng, khai thác mỏ, hoặc các dự án cần khí nén tại công trường.
- Model tiêu biểu: XAS series, với khả năng hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.
- Ưu điểm: Linh hoạt, dễ vận chuyển, đáp ứng nhu cầu khí nén tại các địa điểm không có nguồn điện ổn định.
5. Phân biệt máy nén khí Atlas Copco chính hãng và hàng nhái
Máy nén khí Atlas Copco là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu với chất lượng vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam, hàng nhái và hàng giả mạo thương hiệu Atlas Copco xuất hiện khá nhiều, gây khó khăn cho người tiêu dùng. Dưới đây là các cách chi tiết để phân biệt máy nén khí Atlas Copco chính hãng và hàng nhái:
Kiểm tra tem nhãn và số seri trên thân máy

- Tem nhãn chính hãng: Máy nén khí Atlas Copco chính hãng có tem nhãn rõ ràng, sắc nét, in logo thương hiệu Atlas Copco với màu sắc chuẩn (thường là xanh lá cây hoặc xanh dương kết hợp trắng). Tem nhãn bao gồm đầy đủ thông tin như: tên model, số seri, thông số kỹ thuật (công suất, áp suất, lưu lượng khí), và mã vạch hoặc QR code để kiểm tra nguồn gốc.
- Số seri: Mỗi máy Atlas Copco chính hãng đều có số seri duy nhất được khắc hoặc in trên thân máy. Người mua có thể liên hệ trực tiếp với nhà phân phối chính thức hoặc Atlas Copco Việt Nam để kiểm tra số seri này trên hệ thống của hãng.
- Dấu hiệu hàng nhái: Tem nhãn hàng nhái thường mờ, in không đều, thiếu thông tin hoặc sai chính tả. Số seri có thể không khớp hoặc không được đăng ký trong hệ thống của Atlas Copco.
Kiểm tra hóa đơn và giấy tờ CO, CQ

- Hóa đơn: Máy nén khí Atlas Copco chính hãng luôn đi kèm hóa đơn VAT từ nhà phân phối uy tín. Hóa đơn cần ghi rõ thông tin nhà cung cấp, tên model máy, số seri, và ngày mua hàng.
- Giấy chứng nhận CO, CQ:
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ, xác nhận máy được sản xuất từ các nhà máy của Atlas Copco (thường ở Bỉ, Thụy Điển, hoặc các nước có nhà máy được ủy quyền).
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng, đảm bảo máy đạt tiêu chuẩn kỹ thuật của hãng.
- Dấu hiệu hàng nhái: Hàng nhái thường không có CO, CQ hoặc giấy tờ không rõ ràng, thiếu dấu mộc, chữ ký của nhà phân phối chính thức. Nếu có, giấy tờ có thể bị làm giả với thông tin mập mờ, không kiểm chứng được.
Kiểm tra chất lượng vận hành và thiết kế

- Chất lượng vận hành:
- Máy chính hãng: Máy Atlas Copco chính hãng vận hành êm ái, tiếng ồn thấp (đặc biệt với dòng trục vít hoặc không dầu). Đồng hồ áp suất hoạt động ổn định, hiển thị chính xác, không dao động bất thường. Hệ thống làm mát và các bộ phận hoạt động trơn tru, không rung lắc mạnh.
- Hàng nhái: Máy nhái thường có tiếng ồn lớn, rung lắc mạnh khi hoạt động, đồng hồ áp suất không ổn định, dễ hỏng hóc sau thời gian ngắn sử dụng.
- Thiết kế và vật liệu:
- Máy chính hãng: Vỏ máy được làm từ thép chất lượng cao, sơn tĩnh điện bền màu, chống gỉ sét. Các chi tiết như khớp nối, van, và động cơ được gia công tỉ mỉ, chắc chắn, có logo Atlas Copco khắc trên linh kiện chính.
- Hàng nhái: Vỏ máy thường mỏng, dễ bị móp méo, sơn kém chất lượng, dễ bong tróc. Các chi tiết gia công thô, không đồng đều, thiếu logo hoặc có logo giả mạo.
Cảnh báo về hàng giả

- Giá bán bất thường: Hàng nhái thường có giá rẻ hơn 20-30% so với giá thị trường của máy chính hãng. Nếu một đơn vị chào bán máy Atlas Copco với giá quá thấp, người mua cần cảnh giác và kiểm tra kỹ lưỡng.
- Chế độ bảo hành: Máy chính hãng luôn đi kèm chế độ bảo hành từ 12-24 tháng (tùy model) do Atlas Copco hoặc nhà phân phối chính thức cung cấp. Hàng nhái thường không có bảo hành chính hãng hoặc chỉ có bảo hành từ nhà cung cấp không uy tín.
- Nguồn gốc không rõ ràng: Hàng nhái thường được bán qua các kênh không chính thức, không có hợp đồng mua bán rõ ràng, hoặc được rao bán trên các nền tảng không đáng tin cậy.
6. Báo giá máy nén khí Atlas Copco tại Việt Nam
Giá máy nén khí Atlas Copco tại Việt Nam thay đổi tùy thuộc vào loại máy, công suất, model, và đơn vị phân phối. Dưới đây là mức giá tham khảo cho các dòng máy phổ biến:
Máy nén khí piston

- Giá tham khảo: Từ 15 - 30 triệu đồng (tùy công suất từ 1-5 HP và dung tích bình chứa từ 50-300 lít).
- Ví dụ model: Atlas Copco Automan Series (AT, AC).
Máy nén khí trục vít có dầu
- Giá tham khảo: Từ 60 - 150 triệu đồng (tùy công suất từ 7.5-75 kW, lưu lượng khí từ 1-10 m³/phút).
- Ví dụ model: Atlas Copco GA Series (GA5, GA11, GA30).
Máy nén khí không dầu cao cấp

- Giá tham khảo: Từ 150 - 500 triệu đồng (tùy công suất từ 15-110 kW, lưu lượng khí từ 2-20 m³/phút).
- Ví dụ model: Atlas Copco ZR/ZT Series, AQ Series.
Lưu ý về giá:
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào:
- Công suất và model: Máy có công suất lớn hoặc tính năng đặc biệt (như tích hợp biến tần VSD) sẽ có giá cao hơn.
- Nhà phân phối: Giá có thể khác nhau giữa các đại lý, tùy thuộc vào chính sách chiết khấu, khuyến mãi, hoặc dịch vụ đi kèm (lắp đặt, bảo trì).
- Thời điểm mua hàng: Giá có thể dao động do biến động tỷ giá ngoại tệ hoặc chương trình ưu đãi từ Atlas Copco.
Để có báo giá chính xác, người mua nên liên hệ trực tiếp các nhà phân phối chính thức hoặc truy cập website Atlas Copco Việt Nam để yêu cầu báo giá.
7. Nên mua máy nén khí Atlas Copco ở đâu uy tín?

Máy nén khí Atlas Copco là thiết bị công nghiệp chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, y tế, xây dựng, và chế tạo.
Để đảm bảo mua được máy chính hãng, hoạt động ổn định và được hỗ trợ đầy đủ sau khi mua, việc lựa chọn nơi bán uy tín là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chọn nơi mua máy nén khí Atlas Copco uy tín tại Việt Nam.
7.1. Tiêu chí chọn nơi bán máy nén khí Atlas Copco uy tín
Khi chọn nơi mua máy nén khí Atlas Copco, người mua cần dựa trên các tiêu chí sau để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi:
Đại lý phân phối chính hãng

- Xác minh ủy quyền: Nhà cung cấp uy tín phải là đại lý được Atlas Copco Việt Nam hoặc Atlas Copco toàn cầu ủy quyền chính thức. Các đại lý này thường được liệt kê trên website chính thức của Atlas Copco (https://www.atlascopco.com/vi-vn) hoặc có giấy chứng nhận ủy quyền từ hãng.
- Thông tin minh bạch: Đại lý chính hãng cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, bao gồm model, số seri, thông số kỹ thuật, và giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
- Dấu hiệu nhận biết: Đại lý uy tín thường có showroom, văn phòng hoặc trung tâm kỹ thuật rõ ràng, không hoạt động dưới dạng cá nhân hoặc công ty không rõ ràng.
Chính sách bảo hành rõ ràng

- Thời gian bảo hành: Máy nén khí Atlas Copco chính hãng thường có chế độ bảo hành từ 12-24 tháng, tùy model (ví dụ: dòng piston, trục vít, hoặc không dầu). Đại lý uy tín sẽ cung cấp hợp đồng bảo hành rõ ràng, có dấu mộc của Atlas Copco hoặc nhà phân phối.
- Dịch vụ bảo hành: Đại lý cần có trung tâm bảo hành được Atlas Copco công nhận, đảm bảo cung cấp linh kiện chính hãng và sửa chữa đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của hãng.
- Dấu hiệu không uy tín: Các nhà cung cấp không cung cấp hợp đồng bảo hành rõ ràng, hoặc chỉ bảo hành ngắn hạn (dưới 12 tháng) cần được xem xét cẩn thận.
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

- Tư vấn trước mua: Đại lý uy tín sẽ có đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bởi Atlas Copco, sẵn sàng tư vấn chọn model phù hợp với nhu cầu sử dụng (ví dụ: công suất, loại máy piston hay trục vít, có dầu hay không dầu).
- Dịch vụ lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt tận nơi, kiểm tra và chạy thử máy trước khi bàn giao.
- Bảo trì sau bán: Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, thay thế linh kiện chính hãng, và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 trong trường hợp khẩn cấp.
- Dấu hiệu không uy tín: Nhà cung cấp không có đội ngũ kỹ thuật chuyên môn, không hỗ trợ lắp đặt hoặc bảo trì, hoặc chỉ cung cấp dịch vụ qua bên thứ ba không rõ nguồn gốc.
Giá cả hợp lý và minh bạch

- Giá tham khảo: Giá máy nén khí Atlas Copco tại Việt Nam dao động tùy loại máy:
- Máy piston: 15-30 triệu đồng.
- Máy trục vít có dầu: 60-150 triệu đồng.
- Máy không dầu cao cấp: 150-500 triệu đồng.
- Minh bạch giá cả: Đại lý uy tín cung cấp báo giá chi tiết, kèm hóa đơn VAT và hợp đồng mua bán rõ ràng. Giá quá thấp (rẻ hơn 20-30% so với thị trường) thường là dấu hiệu của hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
- Khuyến mãi: Các chương trình khuyến mãi (nếu có) phải được công bố rõ ràng, không mập mờ hoặc ép buộc mua thêm phụ kiện không cần thiết.
8. Cảnh báo về mua hàng cũ hoặc hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc
Mua máy nén khí Atlas Copco cũ hoặc hàng trôi nổi tiềm ẩn nhiều rủi ro. Dưới đây là các cảnh báo và lưu ý:
Rủi ro khi mua hàng cũ

- Chất lượng không đảm bảo: Máy cũ có thể đã qua sửa chữa, thay thế linh kiện không chính hãng, dẫn đến hiệu suất kém, dễ hỏng hóc.
- Không được bảo hành chính hãng: Hầu hết máy cũ không còn thời hạn bảo hành từ Atlas Copco, hoặc chỉ được bảo hành ngắn hạn bởi người bán, không đảm bảo chất lượng.
- Chi phí bảo trì cao: Máy cũ thường yêu cầu bảo trì thường xuyên, thay thế linh kiện đắt đỏ, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn so với máy mới.
- Khó kiểm chứng nguồn gốc: Máy cũ có thể bị thay đổi số seri hoặc tem nhãn, khiến người mua khó xác minh tính chính hãng.
Rủi ro khi mua hàng trôi nổi
- Hàng giả, hàng nhái: Máy trôi nổi thường là hàng giả mạo thương hiệu Atlas Copco, sử dụng linh kiện kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất.
- Không có giấy tờ hợp lệ: Hàng trôi nổi thường thiếu CO, CQ hoặc hóa đơn VAT, không thể kiểm chứng xuất xứ.
- Không có hỗ trợ kỹ thuật: Người bán hàng trôi nổi thường không cung cấp dịch vụ bảo trì hoặc hỗ trợ kỹ thuật, khiến người mua gặp khó khăn khi máy hỏng hóc.

- Giá rẻ bất thường: Hàng trôi nổi thường có giá rẻ hơn 20-30% so với giá thị trường, dụ dỗ người mua nhưng tiềm ẩn nguy cơ mất tiền oan.
Lời khuyên khi mua hàng cũ
- Nếu bắt buộc phải mua máy cũ, hãy:
- Kiểm tra kỹ số seri và liên hệ Atlas Copco Việt Nam để xác minh.
- Yêu cầu chạy thử máy để đánh giá hiệu suất, tiếng ồn, và độ ổn định của đồng hồ áp suất.
- Yêu cầu hợp đồng mua bán rõ ràng, nêu chi tiết tình trạng máy và thời hạn bảo hành (nếu có).
- Thuê kỹ thuật viên độc lập kiểm tra máy trước khi mua.
- Tốt nhất, nên ưu tiên máy mới từ đại lý ủy quyền để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.