Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

Độ nhạy của máy dò kim loại: Cách kiểm tra & Điều chỉnh

CEO Đặng Văn Sơn
Ngày đăng: 29/09/2025 | Cập nhật cuối: 04/10/2025 | 30
Nội dung chính

Nếu coi máy dò kim loại là đôi mắt điện tử, thì độ nhạy chính là thị lực. Độ nhạy của máy dò kim loại càng cao thì phát hiện càng chính xác, giảm sai số. Tối ưu hiệu quả sử dụng trong mọi lĩnh vực từ an ninh, khảo cổ đến sản xuất thực phẩm, dược phẩm,...

1. Độ nhạy của máy dò kim loại là gì? Cách đo?

Độ nhạy được xem là “thước đo sức mạnh” của máy dò kim loại.

Thể hiện khả năng nhận diện kim loại, từ các mảnh vụn li ti cho đến những vật thể lớn hơn.

Đây chính là yếu tố then chốt quyết định độ chính xác và hiệu quả của quá trình dò tìm.

độ nhạy của máy dò kim loại

Trong kiểm định công nghiệp, độ nhạy được xác định bằng quả cầu kim loại chuẩn (inox, nhôm, kim loại từ tính hoặc phi từ tính).

Mẫu thử sẽ được đưa qua tâm vùng dò - nơi thường có độ nhạy yếu nhất. Nếu máy vẫn phát hiện được, chứng tỏ thiết bị sở hữu hiệu suất dò tìm vượt trội.

Độ nhạy được biểu thị bằng đường kính (mm) của quả cầu kim loại nhỏ nhất mà máy có thể phát hiện.

Trong một số trường hợp, người ta còn sử dụng đơn vị đo như Gauss (độ cảm ứng từ) để phản ánh cường độ tín hiệu mà thiết bị có thể ghi nhận.

Độ nhạy càng cao không đồng nghĩa với càng tốt. Nếu thiết lập quá nhạy, máy có thể dễ dàng bị nhiễu bởi các tạp chất kim loại li ti hoặc sóng điện từ trong môi trường.

Mức độ nhạy phải được tinh chỉnh hợp lý dựa trên đặc điểm sản phẩm, môi trường sử dụng và tiêu chuẩn chất lượng đầu ra.

2. Vì sao độ nhạy là “trái tim” của máy dò kim loại?

Nếu coi máy rà kim loại là cơ thể sống thì độ nhạy chính là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng vận hành, độ chính xác và giá trị ứng dụng thực tế.

độ nhạy là trái tim của máy dò kim loại

  • Nắm bắt “tín hiệu ẩn giấu”

Độ nhạy cao giúp thiết bị nhận diện những mảnh kim loại siêu nhỏ - vốn có thể bị che phủ bởi đất, đá, bao bì hoặc tạp chất.

Với những hạt kim loại chỉ vài milimet, 1 máy có độ nhạy thấp sẽ bỏ sót, trong khi máy có độ nhạy chuẩn lại phát hiện dễ dàng.

  • Chặn “báo động giả”, củng cố độ tin cậy

Máy tìm kim loại có độ nhạy tối ưu sẽ phân biệt rõ ràng giữa kim loại và vật liệu khác.

Nhờ đó, doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tránh gián đoạn sản xuất vì cảnh báo sai - vấn đề nhức nhối trong ngành thực phẩm, dược phẩm.

  • Cải thiện hiệu suất, mức độ chính xác

Khi máy đạt độ nhạy chuẩn, quá trình kiểm tra diễn ra nhanh, chính xác, giảm sai số.

Người dùng nhận được kết quả dò tìm đáng tin cậy.

  • Thước đo giá trị công nghệ

Một máy có công suất mạnh nhưng độ nhạy kém sẽ chỉ là “vỏ bọc hào nhoáng”.

Ngược lại, thiết bị được tinh chỉnh độ nhạy tối ưu mới thật sự là công cụ công nghệ cao.

Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe toàn cầu về an toàn, chất lượng và hiệu quả.

3. Độ nhạy của máy dò kim loại trong từng ứng dụng

  • Trong an ninh, kiểm soát sân bay

Độ nhạy là “lá chắn vô hình” giúp lực lượng an ninh phát hiện các loại vũ khí, dao kéo nguy hiểm dù được cất giấu tinh vi trong hành lý hoặc trên cơ thể hành khách.Trong an ninh, kiểm soát sân bay

Nhờ đó, quy trình kiểm soát trở nên nhanh gọn mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng triệu chuyến bay.

  • Trong khoáng sản, khảo cổ

Một chiếc máy dò kim loại nhạy bén có thể “đọc” được tín hiệu từ những mảnh quặng nhỏ sâu dưới lòng đất hoặc hiện vật khảo cổ bị vùi lấp.

Điều này không chỉ tiết kiệm công sức đào bới diện rộng mà còn giúp bảo tồn nguyên vẹn các di tích quý giá. Giảm nguy cơ hỏng hóc trong quá trình khai quật.

  • Trong ngành dược phẩm, thực phẩm

Ở các dây chuyền sản xuất hiện đại, độ nhạy là tiêu chuẩn vàng để phát hiện tạp chất kim loại siêu nhỏ lọt vào sản phẩm.

Trong ngành dược phẩm

Một sai sót dù chỉ vài milimet kim loại cũng có thể gây ra thu hồi hàng loạt, thiệt hại uy tín thương hiệu.

Máy dò kim loại nhạy chuẩn giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ người dùng, duy trì niềm tin thị trường.

  • Trong xây dựng và cơ khí

Độ nhạy giúp máy dò phát hiện nhanh đinh, dây điện ngầm hay thanh thép cốt bê tông trước khi khoan, cắt hoặc hàn. Giúp bảo vệ an toàn cho thợ thi công, giảm thiểu hư hỏng máy móc và tránh rủi ro nổ điện.

Với cơ khí chế tạo, độ nhạy chuẩn còn giúp kiểm soát chất lượng linh kiện. Đảm bảo thành phẩm không lẫn tạp chất kim loại nguy hiểm.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhạy của máy dò kim loại ít ai biết

Mức độ nhạy của máy dò không chỉ phụ thuộc vào công nghệ chế tạo mà còn bị chi phối bởi môi trường, vật thể và cả kỹ năng người dùng.

Dưới đây là 13 yếu tố quan trọng cần quan tâm:

4.1. Chất liệu bao bì

Bao bì là lớp đầu tiên mà tín hiệu điện từ phải xuyên qua trước khi tiếp cận sản phẩm.

Chất liệu bao bì

Bao bì làm bằng kim loại hoặc có lớp phủ dẫn điện sẽ cản trở sóng từ trường. Che chắn tín hiệu khiến máy khó phát hiện vật thể kim loại bên trong.

Ví dụ: giấy bạc, màng nhôm hay bao bì có lẫn hạt kim loại.

Giải pháp: Kiểm tra sản phẩm trước khi đóng gói hoặc lựa chọn dòng máy dò chuyên dụng có khả năng phát hiện ngay cả trong bao bì kim loại.

4.2. Môi trường sử dụng

Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn, rung động cơ học hay nhiễu điện từ đều ảnh hưởng lớn đến độ nhạy.

Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, môi trường thường ẩm ướt, dễ tạo tín hiệu giả.

Trong công trường khai thác khoáng sản, rung động liên tục cũng làm tín hiệu bị méo.

Giải pháp: Dùng máy dò có khả năng chống rung, chống nhiễu, tích hợp tính năng tự động cân chỉnh khi môi trường thay đổi.

4.3. Dây máy phát Tx

Cuộn dây Tx chính là “trái tim kỹ thuật” của máy dò, nơi phát ra từ trường để phát hiện sự thay đổi khi gặp kim loại.

Dây máy phát Tx

Cuộn dây càng mạnh, thiết kế càng tối ưu thì độ nhạy càng cao.

Nếu cuộn dây kém chất lượng hoặc bị hỏng, tín hiệu phát ra yếu, máy gần như mất khả năng phát hiện.

Giải pháp: Luôn kiểm tra chất lượng cuộn dây, ưu tiên chọn máy có công nghệ cuộn dây hiện đại, độ ổn định cao.

4.4. Thời gian mục tiêu dò tìm

Vật thể kim loại chôn lâu ngày sẽ trải qua quá trình oxy hóa, bề mặt bị biến đổi, khiến tín hiệu phản hồi mạnh hơn.

Do đó, cùng 1 vật thể nhưng nếu mới chôn thì khó phát hiện hơn so với vật thể đã tồn tại nhiều năm.

Đây là lý do tại sao trong khảo cổ, những cổ vật lâu đời lại dễ được tìm thấy hơn.

4.5. Kích thước mục tiêu dò tìm

Một quy tắc đơn giản: vật thể càng lớn, tín hiệu phản hồi càng mạnh.

Máy dễ dàng phát hiện các tấm sắt, thanh đồng lớn, trong khi những hạt vàng nhỏ hoặc mảnh vụn kim loại siêu nhỏ lại cần thời gian và có độ nhạy cực cao.Kích thước mục tiêu dò tìm

Giải pháp: Khi cần phát hiện vật nhỏ (như kim tiêm, vụn kim loại trong thực phẩm), hãy lựa chọn máy dò tần số cao hoặc đa tần.

4.6. Tính dẫn điện của đất

Trong lĩnh vực khai thác khoáng sản, độ dẫn điện của đất là yếu tố quan trọng.

Đất chứa nhiều muối khoáng hoặc có khả năng dẫn điện mạnh sẽ gây ra tín hiệu nhiễu, khiến máy “báo động giả” liên tục.

Ngược lại, đất có tính dẫn điện thấp hoặc trung tính sẽ giúp máy dò hoạt động hiệu quả hơn.

4.7. Cách người dùng thao tác

Máy tốt đến đâu nhưng người dùng không biết cách điều chỉnh thì cũng khó đạt hiệu suất cao. Người vận hành cần nắm rõ:

thao tác sử dụng máy dò kim loại của người dùng

  • Cách cân chỉnh tần số.
  • Điều chỉnh độ nhạy phù hợp từng môi trường.
  • Tư thế cầm máy và cách quét mục tiêu.

Khi có kinh nghiệm sẽ khai thác tối đa khả năng thiết bị. Trong khi người mới có thể bỏ sót hoặc gây báo động giả.

4.8. Loại kim loại cần phát hiện

Không phải kim loại nào cũng dễ dàng bị phát hiện.

  • Kim loại có từ tính như sắt, thép: dễ dò tìm.
  • Kim loại màu (đồng, nhôm) hoặc thép không gỉ: khó phát hiện hơn, đòi hỏi máy dò có độ nhạy cao và tần số phù hợp.

Đây là lý do tại sao trong ngành thực phẩm, máy dò kim loại băng tải thường phải cài đặt chế độ riêng để phát hiện các mảnh inox lẫn trong sản phẩm.

cài đặt chế độ riêng cho máy dò kim loại băng tải

4.9. Hiệu ứng định hướng

Hình dạng và cách đặt kim loại ảnh hưởng đến tín hiệu phản hồi.

Một dây kim loại dài đặt song song với hướng quét có thể cho tín hiệu yếu hơn so với khi đặt vuông góc. Điều này gọi là hiệu ứng định hướng.

Giải pháp: Thay đổi góc quét hoặc cài đặt lại máy để hạn chế bỏ sót.

4.10. Đặc tính của sản phẩm

Một số sản phẩm có độ ẩm cao hoặc chứa muối, đường, gia vị… thường tạo ra “tín hiệu giả” giống kim loại. Đây gọi là hiệu ứng sản phẩm (Product Effect). Ví dụ: bánh mì, thịt, hải sản đông lạnh.

đặc tính của sản phẩm dò tìm

Giải pháp: Sử dụng máy dò có công nghệ triệt tiêu hiệu ứng sản phẩm hoặc chế độ đa tần số.

4.11. Tốc độ xử lý

Nếu sản phẩm di chuyển trên băng tải quá nhanh, máy không kịp phân tích tín hiệu, dẫn đến giảm độ nhạy và bỏ sót kim loại.

Giải pháp: Điều chỉnh tốc độ băng tải tương thích với cấu hình máy, hoặc chọn thiết bị có tốc độ xử lý cao.

4.12. Tần số hoạt động máy dò

  • Tần số cao: phát hiện vật thể nhỏ, nằm nông.
  • Tần số thấp: phù hợp với kim loại lớn, chôn sâu.

tần số của máy dò kim loại

Một số dòng máy hiện đại sử dụng công nghệ đa tần (multi-frequency) để linh hoạt trong nhiều tình huống.

4.13. Kích thước & vị trí cổng dò

Cổng dò là nơi sản phẩm hoặc vật thể đi qua để được quét.

Nếu cổng quá nhỏ, phạm vi phát hiện hạn chế; nếu cổng quá lớn mà không cân chỉnh chính xác, khả năng bỏ sót cũng cao.

Vị trí đặt cổng (trên băng chuyền, trước khi đóng gói, trong khu vực an ninh) cũng ảnh hưởng đến độ nhạy tổng thể.

5. Quy trình test độ nhạy máy dò kim loại cho kết quả chuẩn xác

Muốn biết máy dò kim loại có thật sự sắc bén hay không, hãy bắt đầu bằng mẫu bi thử chuyên dụng: sắt, kim loại màu và thép không gỉ.

Các bi thử có thiết kế dạng cầu đồng nhất, siêu dễ phát hiện, đảm bảo kết quả chuẩn không cần chỉnh.

Tuy nhiên, trong thực tế, dị vật hiếm khi “tròn trịa” như vậy. Chúng có đủ hình thù, kích cỡ kỳ quặc. Vì thế, hãy đặt bi thử ở nhiều góc độ - vị trí khác nhau để mô phỏng tình huống thật. Từ đó đánh giá chính xác hơn.

Quy trình test độ nhạy máy dò kim loại cho kết quả chuẩn xác

Chẳng hạn, gia vị bột - bột nghệ, bột ớt. Đặc tính mịn, khô nhưng màu sắc và độ mờ khiến việc quan sát bằng mắt khó khăn.

Bi thử đề xuất:

  • Sắt: 1 mm
  • Kim loại màu: 1,5 mm
  • Inox: 2 mm

Dị vật lẫn trong bột thường đến từ mảnh vụn của dao xay hoặc răng cưa máy nghiền.

Chúng có hình dạng không đồng đều, dễ tạo ra “vùng nhiễu sóng” khiến kết quả kiểm tra không chuẩn xác.

Vì vậy, bên cạnh bi cầu, bạn nên thử thêm mảnh inox mỏng 10 x 1 mm để mô phỏng tình huống thực tế chính xác hơn.

Điểm cần lưu ý:

  • Hình dạng kim loại ảnh hưởng cực lớn đến khả năng phát hiện. Một quả cầu bị ép dẹt dài tới 30 mm, nhưng vì khối lượng không thay đổi, máy dò dễ “đọc sai” và cho kết quả lệch chuẩn.
  • Nếu muốn chắc chắn phát hiện dị vật dạng dây mảnh dài 2,5cm, hãy thử bằng bi inox chỉ 0,5 mm. Nhỏ hơn nhiều so với thực tế nhưng lại giúp tăng độ chính xác, ép máy dò hoạt động ở mức nhạy tối đa.

6. Hướng dẫn tinh chỉnh độ nhạy máy dò kim loại trong vài bước

Máy dò nhạy quá → báo động giả liên tục. Nhạy chưa đủ → dị vật lọt lưới. Đó chính là lý do bạn phải tinh chỉnh đúng cách.

Hướng dẫn tinh chỉnh độ nhạy máy dò kim loại trong vài bước

Các bước thực hiện:

  • Khởi động máy ổn định, dùng mẫu chuẩn kim loại để test.
  • Bắt đầu với mức nhạy cao nhất → đảm bảo máy “bắt” được tín hiệu mạnh nhất.
  • Nếu xuất hiện báo động giả, hạ dần mức nhạy cho tới khi ổn định.
  • Nếu ngược lại, máy bỏ sót, hãy tăng cường độ nhạy và kiểm tra phần cứng.

Lời khuyên chuyên gia:

  • Mỗi sản phẩm có đặc tính riêng: độ ẩm, mật độ, kích thước… ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhạy. Vì vậy, hãy xây dựng bảng nhạy riêng cho từng loại hàng, thay vì áp dụng chung một tiêu chuẩn.
  • Đừng quên kiểm tra “điểm mù”: đôi khi chỉ cần thay đổi hướng đặt mẫu kim loại, máy có thể cho kết quả hoàn toàn khác.

7. Giải pháp giảm nhiễu, tăng độ nhạy của máy dò kim loại

Độ nhiễu luôn là “kẻ thù số 1” của độ nhạy. Nếu không xử lý tốt, máy dò kim loại dễ gặp tình trạng báo sai, mất tín hiệu hoặc bỏ lỡ vật thể cần tìm.

Giải pháp giảm nhiễu, tăng độ nhạy của máy dò kim loại

Để tối ưu hiệu quả hoạt động, bạn có thể áp dụng các giải pháp sau:

  • Che chắn và bố trí cuộn dây: Ngăn chặn tín hiệu chéo giữa cuộn Tx và Rx, giữ cho tín hiệu thu được chuẩn xác.
  • Trang bị bộ khuếch đại đệm: Tăng cường tín hiệu cảm biến, cân bằng giữa độ nhạy và khả năng chống nhiễu.
  • Sử dụng cáp xoắn đôi, có lớp shield: Hạn chế nhiễu điện từ, đảm bảo tín hiệu ổn định.
  • Lắp mạch bù nhiễu: Tự động hiệu chỉnh sai số, giúp máy rà kim loại hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Điều chỉnh độ nhạy theo môi trường: Đất khoáng, nhiều sắt vụn → hạ độ nhạy để tránh báo giả. An ninh, khảo cổ, tìm kho báu → nâng độ nhạy để phát hiện vật nhỏ, tinh vi.
  • Bảo dưỡng và hiệu chuẩn định kỳ: Vệ sinh cuộn dây, kiểm tra dây dẫn, hiệu chuẩn máy để giữ độ nhạy ổn định lâu dài.

Độ nhạy của máy dò kim loại là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả kiểm soát chất lượng. Để mua máy rò chính hãng, độ nhạy cao hãy liên hệ tới Đặng Gia - đơn vị PP, thiết lập và hiệu chỉnh đúng chuẩn giúp doanh nghiệp loại bỏ rủi ro.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983 530 698
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 kênh 19/5 Phường Sơn Kỳ Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia