Nội dung chính
Tháp giải nhiệt trục trặc có thể khiến toàn bộ dây chuyền sản xuất ngừng trệ. Đặng Gia tổng hợp chi tiết 8 sự cố tháp giải nhiệt phổ biến nhất. Cách khắc phục đúng kỹ thuật, tiết kiệm chi phí.
1. Đừng xem nhẹ tác hại của sự cố tháp giải nhiệt
Tháp giải nhiệt được ví như một lá phổi công nghiệp, có vai trò lọc nhiệt, điều hòa khí. Giữ cho máy móc vận hành ở trạng thái tối ưu.

Chỉ cần tháp gặp trục trặc nhỏ (phát tiếng ồn lạ, nhiệt độ tăng cao, rêu tảo bám đầy) sẽ gây hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn:
- Dây chuyền sản xuất ngừng đột ngột giữa giờ cao điểm.
- Máy móc quá nhiệt, xuống cấp, tăng nguy cơ hỏng hóc
- Ảnh hưởng tới tiến độ giao hàng, uy tín doanh nghiệp.
Không ít nhà máy, khu công nghiệp vẫn xem nhẹ các dấu hiệu cảnh báo từ tháp, chỉ phản ứng khi có sự cố nghiêm trọng.
2. Nguyên nhân gây ra sự cố tháp giải nhiệt và cách khắc phục
2.1. Tháp giải nhiệt rung lắc, phát tiếng ồn lớn
Lời cảnh báo đầu tiên của 1 sự cố tiềm ẩn đang âm thầm xảy ra bên trong có lẽ chính là tiếng ồn khó chịu.
Khi tháp bắt đầu rung lắc mạnh, phát ra âm thanh lạ như: tiếng gầm rú, gió rít, đừng vội bỏ qua.
Đây có thể là dấu hiệu cho thấy cánh quạt đã mất cân bằng, motor bị lệch trục, hoặc ổ bi đã mòn nặng.
Những lỗi này vừa ảnh hưởng đến hiệu suất làm mát vừa có thể dẫn đến gãy trục, cháy motor hoặc hỏng toàn bộ cơ cấu truyền động.

Nguyên nhân:
- Cánh quạt cong vênh, bị vỡ hoặc bám bẩn nặng.
- Trục quạt lắp sai kỹ thuật hoặc bị lệch sau thời gian dài hoạt động.
- Motor yếu, bị lỏng bu lông, hoặc ổ bi bị rỉ sét, mòn nặng.
Giải pháp khắc phục:
- Kiểm tra và cân chỉnh lại cánh quạt; thay mới nếu phát hiện cong, gãy.
- Siết chặt lại toàn bộ hệ thống liên kết cơ khí.
- Vệ sinh và bôi trơn ổ bi định kỳ; thay thế nếu có dấu hiệu mòn.
2.2. Tháp giải nhiệt phát mùi lạ, có rêu tảo
Tháp giải nhiệt có mùi tanh, mùi lạ hắc nhẹ hoặc mùi ẩm mốc bốc lên. Cảnh báo môi trường nước trong tháp đang bị ô nhiễm. Có thể, rêu tảo đã bắt đầu hình thành, lan rộng ra khắp bề mặt khối đệm, ống dẫn, bồn chứa.
Rêu tảo không chỉ khiến nước bẩn, tạo mùi khó chịu mà còn làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt..
Nếu để lâu, tháp giải nhiệt có thể trở thành ổ vi sinh vật, ảnh hưởng đến sức khỏe người vận hành, chất lượng không khí xung quanh.

Nguyên nhân:
- Không xử lý nước tuần hoàn bằng hóa chất diệt rêu tảo.
- Thiếu hệ thống lọc nước đầu vào.
- Vệ sinh không định kỳ, không check chất lượng nước.
Giải pháp khắc phục:
- Vệ sinh toàn bộ bồn chứa, khối đệm và đường ống dẫn nước.
- Sử dụng hóa chất chuyên dụng như: clo, algaecide theo đúng liều lượng khuyến cáo.
- Lắp hệ thống lọc nước đầu vào hoặc thay nước định kỳ nếu cần.
- Thiết lập lịch bảo trì, kiểm tra vi sinh trong nước thường xuyên.
2.3. Đóng cặn đường ống dẫn và khối đệm
Do tích tụ đủ lâu ngày, mảng cặn nhỏ bám trong hệ thống nước tuần hoàn giống như kẻ thầm lặng giết hiệu suất của cả tháp giải nhiệt. Bởi nó khiến lưu lượng nước giảm nghiêm trọng, bơm hoạt động quá tải, nhiệt độ đầu ra tăng cao.
Nguyên nhân:
- Nguồn nước cấp chứa nhiều canxi, magie (nước cứng).
- Không có hệ thống lọc hoặc làm mềm nước.
- Thiếu quy trình tẩy rửa, sục rửa định kỳ.
- Vận hành tháp với lưu lượng thấp, tạo điều kiện cho cặn lắng, rêu mọc nhiều.

Giải pháp khắc phục:
- Lắp hệ thống lọc cặn đầu vào hoặc sử dụng thiết bị làm mềm nước.
- Tẩy cặn định kỳ bằng hóa chất chuyên dụng (acid hữu cơ, chất chống đóng cặn công nghiệp).
- Sục rửa khối đệm, ống dẫn bằng áp lực nước cao.
- Kiểm tra nồng độ TDS (chất rắn hòa tan) để kiểm soát mức độ bám cặn.
2.4. Tháp mất nước, hao hụt nước liên tục
Mức nước trong tháp tụt nhanh trong khi hệ thống vẫn hoạt động bình thường. Đó không phải hiện tượng bốc hơi tự nhiên mà là dấu hiệu rò rỉ hoặc thất thoát nước.
Tháp mất nước liên tục gây ra hàng loạt vấn đề nghiêm trọng như: Giảm hiệu suất làm mát, mô tơ quá tải, cháy, không khí xâm nhập vào đường ống.
Nguyên nhân:
- Đường ống dẫn, khớp nối hoặc van xả đáy bị rò rỉ.
- Lắp đặt không kín, gioăng bị lão hóa.
- Gió lớn thổi qua tháp, cuốn nước bay hơi quá mức.
- Van phao hoặc cảm biến mực nước bị hỏng, kẹt.

Giải pháp khắc phục:
- Kiểm tra toàn bộ hệ thống đường ống, khớp nối và mặt bích để tìm điểm rò rỉ và sửa chữa.
- Thay van phao, cảm biến mực nước nếu phát hiện lỗi.
- Trang bị tấm chắn gió xung quanh tháp để hạn chế hiện tượng nước bay hơi ngoài dự kiến.
- Lên lịch kiểm tra và bảo trì định kỳ, đảm bảo mực nước luôn ổn định.
2.5. Nhiệt độ nước đầu ra tăng cao bất thường
Nhiệt độ nước đầu ra tháp giải nhiệt vượt ngưỡng kiểm soát là dấu hiệu cho thấy hệ thống âm thầm nóng lên.
Đây có thể là nguyên nhân trực tiếp gây quá nhiệt máy móc, sụt giảm hiệu suất sản xuất, cháy hỏng thiết bị tải nhiệt.
Nguyên nhân:
- Cánh quạt bám bụi, yếu hoặc quay không đúng tốc độ, khiến lưu lượng gió làm mát không đủ.
- Khối đệm bị bẩn, tắc nghẽn, làm giảm diện tích trao đổi nhiệt.
- Không khí lưu thông trong tháp bị cản trở, gây rối luồng khí.
- Thiếu nước tuần hoàn hoặc dòng chảy không đều giữa các tầng.

Giải pháp khắc phục:
- Vệ sinh và bảo dưỡng cánh quạt định kỳ, kiểm tra motor quạt có đủ công suất không.
- Làm sạch hoặc thay thế khối đệm bị bám quá nhiều bụi, rêu, cặn.
- Kiểm tra hướng gió, khe hút khí, cửa thoát gió có bị cản trở bởi vật thể lạ hay không.
- Đảm bảo mực nước luôn ở mức ổn định, lưu lượng tuần hoàn đủ lớn.
2.6. Lưu lượng tuần hoàn thấp, làm mát kém
Thiết bị nóng lên nhanh dù tháp giải nhiệt vẫn chạy. Có thể do lưu lượng tuần hoàn đang sụt giảm, khiến hiệu quả làm mát kém đi.
Hãy hình dung hệ thống làm mát như mạch máu nuôi sống cả dây chuyền. Nếu dòng chảy bị nghẽn hoặc yếu đi, nhiệt không được dẫn ra ngoài kịp thời, máy móc sẽ bị quá nhiệt.
Nguyên nhân:
- Máy bơm hoạt động yếu, bị mòn hoặc hỏng vòng bi.
- Ống hút nước bị rò khí hoặc có dị vật làm tắc nghẽn dòng chảy.
- Đường ống, khối đệm bị đóng cặn hoặc bám rêu.
- Thiết kế ống dẫn không tối ưu hoặc bố trí sai kỹ thuật.

Giải pháp khắc phục:
- Kiểm tra, bảo dưỡng bơm tuần hoàn, thay mới nếu thấy dấu hiệu giảm áp.
- Xả khí trong ống hút bằng van hoặc kỹ thuật chuyên dụng, tránh hiện tượng ngạt khí.
- Sục rửa, vệ sinh đường ống, khối đệm và các điểm giao cắt dòng chảy.
- Tối ưu lại hệ thống đường ống nếu phát hiện đoạn cong, gấp khúc.
2.7. Tháp tản nhiệt không bù nước tự động
Bạn đang phải châm nước cho tháp mỗi ngày vì hệ thống bù nước tự động ngừng hoạt động? Tháp giải nhiệt “khát nước” nếu kéo dài sẽ khiến bơm chạy khô, ống gãy nứt.
Từ đó, hệ thống trao đổi nhiệt rối loạn và toàn bộ dây chuyền có thể ngừng hoạt động đột ngột.
Nguyên nhân:
- Van phao cơ hoặc điện bị kẹt, gãy hoặc lệch vị trí.
- Cảm biến mức nước hỏng, không truyền tín hiệu về tủ điều khiển.
- Rác, rong rêu chắn đường ống cấp nước, làm nước không vào được.
- Lỗi từ hệ thống điều khiển trung tâm, đặc biệt ở tháp dùng van điện từ.

Giải pháp khắc phục:
- Kiểm tra van phao (cơ hoặc điện), vệ sinh sạch sẽ, thay mới nếu bị hỏng hoặc mòn.
- Vệ sinh đường cấp nước, lưới lọc đầu vào, tránh tắc nghẽn.
- Kiểm tra cảm biến mực nước và mạch điều khiển, đảm bảo tín hiệu hoạt động ổn định.
- Thiết lập chu kỳ kiểm tra định kỳ hệ thống bù nước để phát hiện lỗi sớm.
2.8. Sự cố tháp giải nhiệt quá tải, nóng nhanh
Khi tháp giải nhiệt phải gồng mình làm việc vượt công suất thiết kế, hiện tượng quá tải và nóng nhanh xuất hiện.
Như 1 quả bom nổ chậm, đe dọa toàn bộ hệ thống làm mát và dây chuyền sản xuất. Hệ quả là nhiệt độ nước đầu ra tăng cao bất thường, máy móc vận hành thiếu ổn định, tiêu tốn điện.
Nguyên nhân:
- Công suất của tháp không đủ đáp ứng nhu cầu tải nhiệt đột biến, hoặc hệ thống mở rộng mà chưa nâng cấp tháp.
- Vận hành tháp sai quy trình, chạy liên tục trong điều kiện tải lớn.
- Lưu lượng nước tuần hoàn không đảm bảo, hoặc lưu lượng gió làm mát giảm.
- Cặn, rêu bám làm giảm hiệu quả trao đổi nhiệt.

Giải pháp khắc phục:
- Đánh giá lại công suất tháp so với nhu cầu thực tế, nâng cấp hoặc thay thế nếu cần thiết.
- Thiết kế lại quy trình vận hành, phân bổ tải nhiệt hợp lý, tránh vận hành quá công suất.
- Bảo dưỡng định kỳ, vệ sinh sạch sẽ các bộ phận trao đổi nhiệt, quạt, đường ống dẫn nước.
- Lắp đặt cảm biến giám sát nhiệt độ, lưu lượng để cảnh báo tháp quá tải
3. Làm sao để ngăn ngừa sự cố tháp giải nhiệt hiệu quả?
3.1. Tạo lịch vệ sinh tháp và bảo trì định kỳ
Hệ thống tháp giải nhiệt vận hành bền bỉ, ổn định luôn cần được bảo trì và vệ sinh định kỳ nghiêm ngặt. Việc tạo ra 1 lịch trình bảo dưỡng chi tiết sẽ giúp giảm các sự cố như: rêu tảo phát triển, đóng cặn hay hư hỏng cơ khí.

Các bước xây dựng lịch vệ sinh và bảo trì hiệu quả:
- Xác định chu kỳ bảo trì dựa trên mức độ sử dụng và điều kiện môi trường (thường là 3 - 6 tháng/lần).
- Lập danh sách các hạng mục cần kiểm tra và làm sạch như: cánh quạt, bồn nước, khối đệm, hệ thống ống dẫn, van phao.
- Phân công rõ ràng trách nhiệm từng nhân sự, ghi nhận kết quả công việc sau mỗi lần bảo trì.
- Sử dụng công cụ quản lý bảo trì (CMMS) để theo dõi và nhắc nhở tự động, tránh bỏ sót.
3.2. Lắp đặt hệ thống lọc nước đầu vào cho tháp
Việc lắp đặt hệ thống lọc nước đầu vào giúp loại bỏ cặn bẩn, tạp chất, ngăn chặn sự hình thành rêu tảo, cặn khoáng.
Các loại hệ thống lọc:

- Bộ lọc cơ học: Loại bỏ các hạt cặn lớn, rác thô trước khi nước vào tháp.
- Hệ thống làm mềm nước : Giảm hàm lượng canxi, magie, ngăn ngừa đóng cặn khoáng.
- Bộ lọc vi sinh: Ngăn ngừa vi khuẩn, rêu tảo xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn
3.3. Trang bị kiến thức về tháp cho người dùng
Tháp giải nhiệt có thể vận hành trơn tru hay gặp sự cố liên quan chặt chẽ đến đội ngũ vận hành và bảo trì. Việc đào tạo, trang bị kiến thức chuyên sâu về tháp giải nhiệt cho người dùng giúp họ chủ động phát hiện, xử lý các dấu hiệu bất thường.

Cách trang bị kiến thức:
- Tổ chức các buổi đào tạo, workshop định kỳ cho đội ngũ vận hành và bảo trì.
- Cung cấp tài liệu hướng dẫn vận hành bằng hình ảnh, video trực quan sinh động.
- Xây dựng quy trình vận hành, bảo trì chi tiết, dễ hiểu và dễ áp dụng.
- Khuyến khích nhân viên ghi chép, báo cáo các dấu hiệu bất thường khi phát hiện.
3.4. Xử lý triệt để các bất thường của tháp
Khi phát hiện dấu hiệu bất thường từ tháp giải nhiệt, đừng bao giờ bỏ qua hoặc trì hoãn xử lý.
Việc xử lý triệt để và kịp thời vừa ngăn chặn sự cố nhỏ phát triển thành hư hỏng lớn, vừa bảo vệ toàn bộ hệ thống.

Cách xử lý hiệu quả:
- Nhanh chóng xác định nguyên nhân thông qua kiểm tra kỹ thuật, phân tích dấu hiệu và đo đạc thông số vận hành.
- Tiến hành khắc phục chính xác: thay thế bộ phận hỏng, làm sạch các bộ phận bị bám bẩn, điều chỉnh vận hành theo tiêu chuẩn.
- Kiểm tra lại hiệu suất, theo dõi trong vài ngày để đảm bảo sự cố đã được giải quyết triệt để.
- Ghi chép, lưu trữ hồ sơ sự cố để làm cơ sở đánh giá định kỳ và cải tiến quy trình bảo trì.
3.5 Kiểm tra, bảo dưỡng theo lịch thiết lập
Tháp giải nhiệtcần được kiểm tra định kỳ để luôn ở trạng thái tốt nhất. Việc này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn, rò rỉ. Đồng thời, xử lý trước khi các lỗi nhỏ, tránh tích tụ thành sự cố nghiêm trọng.

Hãy lên kế hoạch kiểm tra theo chu kỳ tuần, tháng quý. Hạng mục kiểm tra gồm: mức nước, độ sạch của bề mặt trao đổi nhiệt, tình trạng motor, quạt, bơm, độ siết của bu lông, dây đai.
Song song với đó là công tác bảo dưỡng như: thay nước, vệ sinh đường ống, thay dầu bôi trơn, đo điện trở cách điện.
3.6 Xác định và chọn tháp thích hợp
Chìa khóa để tránh mọi sự cố phát sinh từ tháp giải nhiệt chính là chọn tháp phù hợp với nhu cầu của hệ thống.
1 chiếc tháp được chọn đúng công suất, công nghệ sẽ ít nguy cơ hỏng hóc.

Nên chú ý:
- Tính toán chính xác lượng nhiệt cần giải tỏa dựa trên công suất máy móc và tải nhiệt thực tế.
- Chọn tháp giải nhiệt đối lưu tự nhiên, tháp cưỡng bức tùy vào môi trường và yêu cầu sử dụng.
- Chọn tháp làm từ vật liệu chống ăn mòn, chịu được điều kiện khí hậu địa phương và môi trường hóa chất.
- Tháp có hệ thống bù nước tự động, hệ thống lọc nước, thiết bị giảm tiếng ồn.
Sự cố tháp giải nhiệt là vấn đề kỹ thuật ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh. Chủ động nhận diện và xử lý kịp thời mọi bất thường giúp hệ thống vận hành ổn định.