“Làm mưa làm gió” trên thị trường hiện nay, máy dò vàng của Mỹ nổi bật với độ nhạy cao, tìm kiếm chính xác. Không chỉ được dân khai thác tin dùng, thiết bị còn hợp với người mới nhờ dễ dùng, hoạt động ổn định trên nhiều địa hình.
Không phải ngẫu nhiên máy dò vàng của Mỹ được ưa chuộng. 7 yếu tố sau là lý do giúp thiết bị dẫn đầu doanh thu:

Máy dò vàng của Mỹ được trang bị công nghệ VLF (Very Low Frequency) hoặc Pulse Induction (PI).
Tùy từng model, máy còn có bộ xử lý tín hiệu số (DSP), lọc nhiễu tốt, phản hồi mục tiêu nhanh, giảm tình trạng dò nhầm.

Địa hình chứa khoáng chất như đất đỏ, đất đá khiến máy phát tín hiệu sai.
Máy dò vàng của Mỹ khắc phục điều này bằng chế độ cân bằng mặt đất thông minh:
Trọng lượng trung bình của máy chỉ từ 1.2-2.5kg, kết hợp cùng thiết kế công thái học giúp người dùng cầm nắm thoải mái.

Tay cầm chống trượt, chiều dài cần dò có thể điều chỉnh theo chiều cao người dùng; hữu ích khi phải dò liên tục nhiều giờ.
Máy dò vàng Mỹ thường có tính năng Discrimination (loại bỏ kim loại không mong muốn) và Target ID (hiển thị chỉ số riêng biệt cho từng loại kim loại).
Dễ dàng bỏ qua sắt vụn, nhôm mỏng hoặc đồng thau; từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.

Thiết bị được thiết kế chuyên dùng cho địa hình ngoài trời. Với chất liệu chống va đập, chịu nhiệt và chống ẩm tốt.
Nhiều dòng máy dò vàng còn có chuẩn chống nước IP54-IP68, cho phép dò ở khu vực ẩm ướt hoặc nước nông.
Máy sử dụng hệ thống cảnh báo âm thanh dạng tần số thay đổi (tone ID) hoặc màn hình hiển thị số.

Máy dò vàng Mỹ được sản xuất bởi các thương hiệu lớn như: Garrett, Minelab, Fisher hay Teknetics với tuổi đời hàng chục năm.
Có đầy đủ tem mác, hướng dẫn sử dụng tiếng Việt, bảo hành 12-36 tháng tùy model. Khi mua chính hãng còn được hỗ trợ kỹ thuật, thay linh kiện khi cần.
| Tên máy | Fisher Gold Bug |
| Tần số làm việc | 19 KHz |
| Điện áp | 9 V |
| Công nghệ | VLF |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C - 50°C |
| Kích thước cuộn dây | 12.7cm |
| Thời gian hoạt động | 15 giờ |
| Giá bán | 8.300.000 đồng |

Fisher Gold Bug là máy dò vàng siêu nhỏ với tần số làm việc 19 KHz, phát hiện được cả những mảnh vàng li ti.
Máy đi kèm cuộn dò 12.7cm, sử dụng hệ thống tín hiệu âm thanh thay vì màn hình, giúp tiết kiệm pin, hoạt động mượt ở địa hình đơn giản.
Trọng lượng nhẹ, chỉ khoảng 1.6kg, thích hợp cho người thường xuyên di chuyển.
| Tên máy | Fisher Gold Bug Pro |
| Tần số làm việc | 19 KHz |
| Điện áp | 9 V |
| Công nghệ | VLF |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C - 50°C |
| Kích thước cuộn dây | 12.7cm |
| Thời gian hoạt động | 15 giờ |
| Giá bán | 8.300.000 đồng |

Gold Bug Pro hoạt động ở tần số 19kHz, ngang ngửa với Bug 2 nhưng mạnh về khả năng phân biệt kim loại và xử lý đất khoáng nặng.
Tích hợp màn hình LCD hiển thị chỉ số kim loại, độ sâu và tình trạng pin. Má có giao diện trực quan, theo dõi nhanh chóng.
Cuộn dò mặc định 5 inch DD, cho độ chính xác cao khi dò ở nơi có nhiều mục tiêu lẫn lộn.
Gold Bug Pro còn có chế độ Ground Grab, cân bằng mặt đất tự động chỉ trong vài giây.
| Tên máy | Garrett Scorpion Gold A9 |
| Tần số làm việc | 437 Khz |
| Điện áp | DC12V |
| Công suất | 0.6W |
| Độ sâu làm việc | 1.5 - 5m |
| Giá bán | 7.000.000 đồng |
Garrett Scorpion Gold A9 được thiết kế để dò các khối vàng lớn nằm sâu. Với tần số hoạt động 437 Khz, phù hợp cho dò kim loại nặng ở vùng đất dày.
Máy dò kim loại Garret có chế độ kiểm soát độ khuếch đại tín hiệu (threshold) và tăng cường độ nhạy (sensitivity), tùy chỉnh theo từng loại địa hình.
Cuộn dò đi kèm hình elip, tối ưu cho dò sâu nhưng vẫn dễ di chuyển.
Vỏ máy chắc chắn, tay cầm chống trượt, thích hợp sử dụng ở khu vực sỏi đá, đồi núi, suối khô.
| Tên máy | Teknetics G2+ |
| Tần số làm việc | 19 KHz |
| Điện áp | 9 V |
| Công nghệ | VLF |
| Trọng lượng | 1100 g |
| Cổng kết nối âm thanh | 6.35mm |
| Giá bán | 17.500.000 đồng |

Teknetics G2+ sử dụng tần số 19kHz, nhưng nổi bật ở tốc độ xử lý tín hiệu nhanh, phát hiện mục tiêu liên tiếp.
Màn hình LCD sắc nét, hiển thị chỉ số Target ID từ 0-99 để phân biệt rõ từng loại kim loại.
Máy có chế độ FeTone - điều chỉnh âm thanh riêng cho sắt, dễ dàng loại bỏ kim loại rác.
Cuộn dò tiêu chuẩn cho độ phủ lớn, phù hợp làm việc trên diện rộng. Trọng lượng máy khoảng 1.1kg, pin sử dụng liên tục trong 15-20 giờ.
| Tên máy | Gold Finder 2000 |
| Tần số làm việc | 61 KHz |
| Dung lượng pin | 3700 mAh |
| Công nghệ | VLF |
| Trọng lượng | 1700 g |
| Giá bán | 22.100.000 đồng |
Gold Finder 2000 có tần số hoạt động 61kHz, lý tưởng để tìm vàng tự nhiên trong điều kiện đất đá phức tạp.
Máy được thiết kế chống nước hoàn toàn với chuẩn IP68, có thể ngâm cuộn dò dưới nước và hoạt động ổn định cả trong mưa lớn.
Giao diện đơn giản, chỉ có vài nút điều khiển nên rất dễ làm quen.
Cân bằng mặt đất hoàn toàn tự động, không cần chỉnh tay.
| Tên máy | EPX10000 |
| Cảnh báo | Âm thanh, màn hình |
| Pin | 12 V |
| Độ sâu dò | 5-50m |
| Khoảng dò tìm | 100-1000m |
| Trọng lượng | 10.5 kg cả phụ kiện |

EPX10000 khác biệt hoàn toàn so với các dòng máy dò kim loại thông thường nhờ sử dụng công nghệ Long Range Locator - định vị vàng từ xa bằng sóng tần số.
Máy xác định hướng và khoảng cách tới mục tiêu trong bán kính lên đến 1000m và độ sâu dò đạt khoảng 50m.
Thiết bị gồm bộ điều khiển chính và hệ thống ăng-ten định hướng.
Trên màn hình có thể chọn loại kim loại cần dò như vàng, bạc, đồng… phù hợp cho các cuộc khảo sát diện rộng.
Tần số càng cao, máy càng nhạy với vàng nhỏ nhưng lại dò không sâu.
Ngược lại, tần số thấp giúp dò mục tiêu lớn ở độ sâu tốt hơn.
Với người tìm vàng tự nhiên, nên ưu tiên máy có tần số từ 18kHz trở lên.
Nếu cần dò vàng hạt nhỏ hoặc vùng có nhiều nhiễu khoáng, các máy tần số trên 50kHz sẽ phát huy hiệu quả.

Khu vực đất có khoáng chất cao sẽ khiến máy báo sai nếu không có tính năng cân bằng mặt đất.
Máy tốt nên có cả chế độ cân bằng tự động để người mới dễ thao tác và chế độ thủ công để người có kinh nghiệm tối ưu hiệu suất.
1 số model cao cấp còn cho phép điều chỉnh theo từng điều kiện địa hình như đất ẩm, đất đỏ, đá sét…
Là yếu tố quan trọng giúp tránh mất thời gian đào các kim loại rác như: sắt vụn hay lon nhôm.
Máy nên có chế độ loại bỏ kim loại không mong muốn (Discrimination) và hiển thị chỉ số mục tiêu (Target ID).
Với những model cao cấp, người dùng có thể nhận biết vàng thật nhờ dải chỉ số riêng biệt, âm thanh cảnh báo rõ ràng.

Dò vàng cần thời gian dài ngoài thực địa, nên máy phải nhẹ, dễ cầm nắm, thiết kế chắc tay và chống trượt.
Ưu tiên chọn thiết bị có trọng lượng dưới 2.5kg, cần dò điều chỉnh được chiều dài. Phù hợp với nhiều vóc dáng và tránh gây mỏi lưng hoặc vai.
Nếu thường xuyên dò ở suối, bờ sông hoặc khu vực ẩm, nên chọn máy có chuẩn chống nước từ IP54 trở lên.
Thân máy và cuộn dò nên làm bằng vật liệu chắc, chịu lực tốt để sử dụng bền lâu trong điều kiện khắc nghiệt.
Ưu tiên các hãng uy tín như Fisher, Garrett, Teknetics, Gold Finder… vì chất lượng đã được kiểm chứng, dễ tìm linh kiện thay thế.

Nên chọn nơi bán có đầy đủ giấy tờ và trung tâm bảo hành cụ thể để yên tâm khi sử dụng lâu dài.
Đặng Gia là nơi bạn có thể tìm thấy đa dạng model máy dò vàng Mỹ chính hãng, giá tốt và đúng nhu cầu.
Từ các dòng phổ thông cho người mới đến thiết bị chuyên dụng cho khai thác chuyên sâu.
Tất cả đều được nhập khẩu rõ nguồn gốc, có đầy đủ giấy tờ và bảo hành minh bạch.
Khách hàng được tư vấn dựa trên điều kiện sử dụng thực tế, đảm bảo chọn đúng máy - đủ tính năng - không lãng phí.

Đặng Gia còn hỗ trợ giao hàng toàn quốc, kiểm tra máy kỹ lưỡng trước khi thanh toán, cam kết rõ ràng từ đầu đến cuối.
Giá máy dò kim loại cạnh tranh, chính sách linh hoạt, hậu mãi rõ ràng là lý do Đặng Gia luôn được tin chọn khi mua máy dò vàng Mỹ.
Máy dò vàng của Mỹ mang lại sự chủ động và chính xác ngay từ những lần dò đầu tiên. Cần hỗ trợ chọn máy phù hợp? Gọi ngay Đặng Gia qua hotline 0965.327.282 để được tư vấn tận tâm.