Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

Tra cứu mã HS máy nén khí trục vít: Thuế nhập khẩu & quy định

CEO Đặng Văn Sơn
Ngày đăng: 05/11/2025 | Cập nhật cuối: 05/11/2025 | 10
Nội dung chính

Mã HS máy nén khí trục vít là căn cứ để tính thuế và làm thủ tục hải quan nhanh chóng, chính xác. Theo biểu thuế xuất nhập khẩu, máy nén khí trục vít thuộc mã HS8414.80.11, nhóm hàng máy bơm và máy nén khí, áp dụng mức thuế nhập khẩu ưu đãi tùy theo nguồn gốc hàng hóa. Việc xác định đúng mã HS giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian thông quan, tránh sai phạm và giảm chi phí phát sinh.

1. Giới thiệu chung về Mã HS Máy nén khí Trục vít

Mã HS là gì?

Mã HS là gì?

Mã HS là từ viết tắt của Harmonized System (Hệ thống Hài hòa Mô tả và Mã hóa Hàng hóa). Đây là một hệ thống danh pháp quốc tế đa mục đích được phát triển và duy trì bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO).

  • Mã HS bao gồm khoảng 5.000 nhóm hàng, được sắp xếp thành các Chương, Nhóm và Phân nhóm.
  • Mã này được sử dụng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế, với cấu trúc cơ bản là 6 chữ số đầu tiên là thống nhất trên toàn cầu. Các quốc gia thành viên có thể bổ sung thêm các chữ số (thường là 8, 10 hoặc 12 chữ số) để phân loại chi tiết hơn cho mục đích thuế quan và thống kê nội địa.

Mã HS đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là đối với các thiết bị công nghiệp như máy nén khí trục vít, vì nó quyết định:

Mã HS giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật

  • Thuế suất: Mã HS là cơ sở để xác định mức thuế Xuất khẩu và Nhập khẩ, cũng như các loại thuế khác như Thuế Giá trị gia tăng (VAT) hay Thuế Tiêu thụ Đặc biệt áp dụng cho hàng hóa.
  • Chính sách quản lý hàng hóa: Mã HS giúp các cơ quan quản lý xác định hàng hóa có thuộc diện cấm, hạn chế, hoặc cần xin giấy phép, kiểm tra chuyên ngành (như kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn, hiệu suất năng lượng, v.v.) khi xuất nhập khẩu hay không.
  • Thống kê thương mại: Mã HS được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu thương mại quốc tế, giúp chính phủ, doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh và chính sách kinh tế.

Lý do cần xác định đúng Mã HS cho máy nén khí trục vít

Mã HS máy nén khí trục vít giúp xác định thuế

Việc xác định chính xác mã HS cho máy nén khí trục vít là bắt buộc và có ý nghĩa then chốt:

  • Tránh bị phạt và chậm trễ: Khai sai mã HS có thể dẫn đến việc áp sai mức thuế, bị cơ quan Hải quan phạt hành chính (do khai sai dẫn đến thiếu số thuế phải nộp), hoặc bị chậm thông quan do phải điều chỉnh hồ sơ.
  • Tối ưu hóa chi phí: Xác định đúng mã giúp doanh nghiệp áp dụng đúng mức thuế ưu đãi (nếu có) theo các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), từ đó giảm chi phí nhập khẩu.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định về chính sách quản lý hàng hóa và kiểm tra chuyên ngành áp dụng cho loại máy nén khí đó.

2. Khái niệm và Phân loại Máy nén khí Trục vít

2.1 Máy nén khí trục vít là gì?

Máy nén khí trục vít

Máy nén khí trục vít là một loại máy cơ học được sử dụng để tăng áp suất của không khí hoặc khí.

  • Nguyên lý hoạt động: Nó sử dụng hai rotor (trục vít) có hình dạng xoắn ốc (một rotor đực và một rotor cái) ăn khớp với nhau. Khi các trục vít này quay, chúng hút không khí vào một đầu và nén không khí trong các khoang giảm dần về thể tích dọc theo chiều dài của trục vít, sau đó đẩy khí nén ra ở đầu kia.
  • Máy nén khí trục vít được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng hoạt động liên tục, ổn định với lưu lượng khí lớn và hiệu suất cao.

2.2 Phân loại Máy nén khí Trục vít

Máy nén khí trục vít có thể được phân loại dựa trên số cấp nén hoặc phương pháp làm mát/bôi trơn:

phân loại Máy nén khí trục vít

Loại Máy nén khí Trục vítMô tả chi tiếtƯu điểm chính
Máy nén khí trục vít 1 cấpKhí nén được đưa vào buồng nén và nén trực tiếp lên áp suất yêu cầu chỉ qua một lần nén.Thiết kế đơn giản, chi phí ban đầu thấp hơn.
Máy nén khí trục vít 2 cấpKhông khí được nén sơ bộ ở cấp 1, sau đó được làm mát (qua bộ làm mát trung gian), rồi tiếp tục được nén ở cấp 2 để đạt đến áp suất cuối cùng.Hiệu suất năng lượng cao hơn (tiết kiệm điện), nhiệt độ nén thấp hơn, tuổi thọ bộ nén cao hơn, đặc biệt ở áp suất lớn.
Máy nén khí trục vít không dầu (Oil-Free)Trục vít không cần dầu bôi trơn tiếp xúc với không khí. Khoang nén và dầu bôi trơn được tách biệt hoàn toàn.Sản xuất khí nén sạch 100% không chứa dầu, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho y tế, thực phẩm, điện tử, dược phẩm.
Máy nén khí trục vít có dầu (Oil-Injected/Oil-Flooded)Dầu được phun vào khoang nén để bôi trơn, làm mát và bịt kín khe hở giữa các trục vít.Hiệu suất nén cao, chi phí vận hành ban đầu và bảo trì thấp hơn loại không dầu. Cần có bộ lọc tách dầu để loại bỏ dầu khỏi khí nén.

2.3 Ứng dụng trong sản xuất và công nghiệp

Máy nén khí trục vít là thiết bị không thể thiếu và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp nhờ khả năng cung cấp một nguồn khí nén ổn định và đáng tin cậy:

ứng dụng của Máy nén khí trục vít

  • Sản xuất chung: Cung cấp khí nén cho các dụng cụ khí nén (súng bắn đinh, cờ lê, máy mài), vận hành thiết bị truyền động khí nén (xi lanh, van).
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng máy không dầu để cung cấp khí nén sạch cho các dây chuyền đóng gói, vận chuyển nguyên liệu, lên men.
  • Ngành Dược phẩm và Y tế: Khí nén sạch (không dầu) dùng để vận hành thiết bị y tế, sản xuất thuốc, và phòng sạch.
  • Công nghiệp Ô tô/Cơ khí: Dùng cho các quy trình sơn, robot tự động hóa, và các trạm dịch vụ sửa chữa.
  • Ngành Dệt may: Cung cấp khí nén cho máy dệt, máy se sợi.

3. Mã HS của Máy nén khí Trục vít

Máy nén khí Trục vít

3.1 Mã HS chung cho máy nén khí (Nhóm 8414)

Các loại máy nén khí, bao gồm máy nén khí trục vít, đều thuộc Chương 84 (Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng) và Nhóm 84.14.

  • Mã HS 4 số chung (Nhóm): 8414

84.14: Bơm không khí hoặc bơm chân không,máy nén không khí hoặc máy nén khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió có hoặc không lắp quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc.

3.2 Mã HS chi tiết dành cho máy nén khí trục vít

Trong Nhóm 8414, máy nén khí được phân loại chi tiết hơn theo cấu tạo (kiểu nén) và công suất. Máy nén khí trục vít thường thuộc các phân nhóm sau (tham khảo theo Biểu thuế Xuất nhập khẩu):

Máy nén khí Trục vít

Mã HS 8 số (Phân nhóm): 8414.80

  • 8414.80: Máy nén không khí hoặc máy nén khí khác.
  • Phân nhóm 6 số quốc tế:8414.80 (Áp dụng cho máy nén không khí hoặc khí khác).

Mã HS cụ thể và phân loại:

  • 8414.80.11: Thường dành cho Máy nén không khí kiểu trục vít, có công suất từ 30 kW trở lên. Đây là mã phổ biến cho các máy công nghiệp công suất lớn.
  • 8414.80.19: Thường dành cho Máy nén không khí kiểu trục vít, loại khác (ví dụ: công suất dưới 30 kW hoặc loại đặc biệt).
  • Các mã khác như 8414.80.20 thường dành cho máy nén khí kiểu khác (như piston) hoặc 8414.80.90 (các loại máy nén khí khác chưa được phân loại ở trên).

Lưu ý: Mã HS 8 số cuối cùng cần được đối chiếu vớiBiểu thuế Xuất nhập khẩu hiện hành của quốc gia nhập khẩu (ví dụ: Việt Nam) vì các quy định về mức công suất (như 30 kW) có thể thay đổi hoặc có thêm các chi tiết phân loại khác.

3.3 Phân biệt Mã HS giữa các loại máy nén khí

các loại máy nén khí

Việc phân biệt Mã HS dựa chủ yếu vào nguyên lý và cấu tạo của bộ phận nén khí:

Loại Máy nén khíNguyên lý hoạt động (Cấu tạo)Phân nhóm Mã HS chungPhân nhóm Mã HS chi tiết (Ví dụ)
Máy nén khí Trục vítNén khí bằng cặp rotor xoắn ốc (trục vít) quay liên tục.8414.808414.80.11 (Công suất lớn) hoặc 8414.80.19 (Loại khác)
Máy nén khí PistonNén khí bằng chuyển động tịnh tiến của piston trong xi lanh.8414.808414.80.20 (Máy nén kiểu piston)
Máy nén khí Mini/Di động (Dưới 0.86 m³/phút)Thường là loại piston hoặc màng (diaphragm) nhỏ. Phân loại theo cấu tạo hoặc có thể rơi vào nhóm công suất thấp.8414.30 (Nếu là loại dùng cho tủ lạnh/điều hòa) hoặc 8414.80 (Nếu là loại khác)8414.80.20 (Nếu là piston) hoặc các mã cuối khác nhau tùy công suất.

4. Cách tra cứu và Xác định Mã HS Chính xác

4.1 Tra cứu trên hệ thống Hải quan

web site hải quan

  • Website Chính phủ/Hải quan: Tra cứu chính thức trên website của cơ quan Hải quan (ví dụ: Cổng thông tin Tổng cục Hải quan) hoặc các nền tảng tra cứu biểu thuế uy tín để xemBiểu thuế Xuất nhập khẩu chi tiết và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Hệ thống Phân loại Hàng hóa: Sử dụng các công cụ tra cứu mã HS online cung cấp bởi các đơn vị dịch vụ hải quan hoặc phần mềm khai báo.

4.2 Xác định dựa vào Đặc tính Kỹ thuật

Đây là bước quan trọng nhất và phải dựa vào các thông tin chi tiết có trên tài liệu kỹ thuật của máy nén khí:

  • Cấu tạo thiết bị: Xác định rõ là loại Trục vít, Piston, Ly tâm, hay Cánh gạt.
  • Nguyên lý hoạt động: Xem xét máy là loại có dầu hay không dầu, loại 1 cấp hay 2 cấp.

các loại máy nén khí trục vít

5. Thuế suất nhập khẩu và Chính sách liên quan

5.1 Thuế nhập khẩu ưu đãi, VAT áp dụng cho máy nén khí trục vít

Dựa trên mã HS đã xác định (thường là nhóm 8414.80.11 hoặc 8414.80.19), các loại thuế suất cơ bản áp dụng tại Việt Nam (ví dụ) bao gồm:

Loại ThuếMô tả và Mức Thuế Phổ biến (Ví dụ tham khảo)
Thuế Nhập khẩu Ưu đãi (MFN)Áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia/vùng lãnh thổ có quan hệ tối huệ quốc với Việt Nam (ví dụ: Trung Quốc, Mỹ, EU). Mức thuế này thường cố định trong Biểu thuế. Mức tham khảo cho 8414.80.11 có thể là 0% - 3% (tùy thời điểm và chính sách).
Thuế Giá trị gia tăng (VAT)Máy móc, thiết bị chuyên dùng trong sản xuất (như máy nén khí trục vít) thuộc diện chịu thuế VAT. Mức áp dụng phổ biến là 10% trên trị giá tính thuế nhập khẩu.

Lưu ý: Mức thuế cụ thể có thể thay đổi theo từng thời điểm và chính sách của Bộ Tài chính. Doanh nghiệp cần tra cứu chính xác Biểu thuế Xuất nhập khẩu mới nhất tại thời điểm làm thủ tục.

xác định thuế VAT

5.2 Trường hợp được miễn thuế hoặc ưu đãi theo Hiệp định FTA

Máy nén khí trục vít có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (thường là 0%) nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Xuất xứ hàng hóa: Máy nén khí phải có xuất xứ từ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), ví dụ:
    • ACFTA: Với các nước ASEAN và Trung Quốc.
    • ATIGA: Với các nước thành viên ASEAN.
    • VKFTA/AKFTA: Với Hàn Quốc.
    • CPTPP, EVFTA, RCEP: Với các khối thị trường lớn khác.
  • Chứng từ chứng minh: Doanh nghiệp phải nộp kèm Giấy chứng nhận Xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) hợp lệ theo form quy định của FTA đó (ví dụ: C/O Form E, C/O Form D, v.v.) tại thời điểm khai báo hải quan. Nếu thiếu C/O, máy sẽ bị áp thuế ưu đãi MFN thông thường.

trường hợp miễn thuế

5.3 Cách khai báo Mã HS đúng để tránh bị truy thu hoặc phạt hành chính

Khai báo đúng là chìa khóa để tránh rủi ro pháp lý và tài chính:

  • Căn cứ vào Thông tư/Quy tắc: Luôn áp dụng sáu Quy tắc chung để giải thích việc phân loại hàng hóa. Mã HS phải phản ánh đúng bản chất cấu tạo, chức năng và công dụng của máy nén khí trục vít (chứ không chỉ dựa vào tên gọi).
  • Khớp Thông số Kỹ thuật: Đảm bảo mã HS khai báo phải khớp với công suất (kW/HP) và kiểu nén (trục vít) ghi trên tài liệu kỹ thuật (catalogue, hóa đơn). Sai sót ở các ngưỡng công suất có thể dẫn đến sai mã (ví dụ: máy 29 kW khai sang mã của máy 30 kW trở lên).
  • Khai báo C/O chính xác: Nếu xin ưu đãi thuế, thông tin trên C/O phải tuyệt đối chính xác và khớp với thông tin trên Tờ khai Hải quan (tên người nhập khẩu, số lượng, mô tả hàng hóa).
  • Tham vấn chuyên gia: Nếu không chắc chắn, nên sử dụng dịch vụ của Đại lý Hải quan chuyên nghiệp hoặc xin Văn bản Xác định trước Mã số (như đã đề cập ở mục 4.3).

cách tra mã HS Code

Để quy trình thông quan diễn ra suôn sẻ và tránh phát sinh chi phí không cần thiết, doanh nghiệp cần chú ý các điểm sau:

Kiểm tra Hồ sơ Kỹ thuật (Catalogue, CO, CQ)

  • Catalogue/Bản vẽ kỹ thuật: Đây là tài liệu quan trọng nhất chứng minhtên, model, công suất, và nguyên lý hoạt động (trục vít) của máy. Đảm bảo catalogue rõ ràng và dễ đối chiếu với Mã HS.
  • Chứng nhận Xuất xứ (C/O): Nếu xin ưu đãi FTA (thuế 0%), phải có C/O bản gốc và hợp lệ theo đúng form (ví dụ: Form E, Form D, v.v.) và được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu.
  • Chứng nhận Chất lượng (C/Q): Chứng minh máy đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã cam kết.

Kiểm tra Hồ sơ thuế quan

Xác nhận Mã HS với Cơ quan Hải quan nếu hàng đặc thù

Trong trường hợp máy nén khí trục vít có các tính năng đặc biệt (ví dụ: tích hợp máy sấy khí, hệ thống lọc phức tạp, hoặc công suất nằm ở ngưỡng phân loại), việc tự quyết định mã HS tiềm ẩn rủi ro.

Thực hiện thủ tục Xác định trước Mã số hàng hóa. Mặc dù mất thời gian chuẩn bị hồ sơ (tài liệu kỹ thuật, quy trình sản xuất...), văn bản xác định trước sẽ là căn cứ pháp lý vững chắc nhất để khai báo và thông quan mà không sợ bị truy thu sau này.

Việc tuân thủ các quy tắc trên sẽ giúp doanh nghiệp nhập khẩu máy nén khí trục vít một cách hợp pháp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo dòng chảy sản xuất không bị gián đoạn.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983 113 582
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 Kênh 19/5, Phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia