Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

Ký hiệu van khí nén: Hướng dẫn đọc hiểu A- Z (Kèm hình ảnh)

CEO Đặng Văn Sơn Ngày đăng: 14/08/2025 | Cập nhật cuối: 14/08/2025 | 0
Nội dung chính

Ký hiệu van khí nén - “mật mã” quyết định hiệu quả và độ bền của cả hệ thống. Nắm bắt nhanh các ký hiệu phổ biến sẽ giúp chọn đúng van, tránh hỏng hóc đắt đỏ. Khám phá kiến thức “vàng” để hệ thống khí nén vận hành đỉnh cao.

1. Ký hiệu van khí nén là gì?

Van khí nén là 1 tronglinh kiện máy nén khí quan trọng, dùng để điều chỉnh, kiểm soát lưu lượng, áp suất và hướng dòng khí.

Ký hiệu van khí nén là “bản đồ ngôn ngữ”, giải mã chức năng và đặc tính của từng loại van trên bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ hệ thống hay tài liệu chuyên ngành.

Ký hiệu van được tiêu chuẩn hóa theo ISO 1219, DIN, JIS. Đảm bảo sự nhất quán và an toàn trong quá trình vận hành, bảo trì.

Chỉ cần nhìn vào ký hiệu, kỹ sư và thợ máy nhanh chóng đọc hiểu sơ đồ và lắp đặt chính xác. Giúp hệ thống khí nén hoạt động bền bỉ, tránh sai sót.

Đây là kiến thức “bắt buộc” mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực khí nén phải biết.

2. Vì sao phải hiểu ký hiệu van khí nén?

Hiểu rõ ký hiệu của van khí nén không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là nền tảng mang tới nhiều lợi ích thiết thực.

2.1. Chọn đúng loại van phù hợp

Mỗi loại van khí nén có đặc tính và chức năng riêng, phục vụ cho từng mục đích khác nhau trong hệ thống.

Việc hiểu đúng ký hiệu giúp:

  • Nhanh chóng nhận diện chức năng và cấu tạo van, tránh chọn van không phù hợp gây thất thoát khí hoặc áp suất không đạt yêu cầu.
  • Đảm bảo van tương thích hoàn hảo với áp suất, lưu lượng và môi trường làm việc.

2.2. Bảo đảm vận hành trơn tru

1 van lắp đặt sai hoặc không đúng loại sẽ gây ra sự cố nghiêm trọng, thậm chí làm gián đoạn toàn bộ hệ thống.

Hiểu ký hiệu giúp:

  • Lắp đặt chính xác theo đúng thiết kế, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, mất áp hoặc hỏng hóc.
  • Tối ưu hiệu suất, chạy mượt mà, tránh hao phí năng lượng và phí sửa chữa.
  • Kéo dài tuổi thọ, giảm tần suất thay thế và nâng cao độ tin cậy của hệ thống.

2.3. Tiết kiệm thời gian, công sức trong bảo trì và thay thế

Việc bảo trì hay thay thế van diễn ra nhanh, hiệu quả hơn khi:

  • Xác định van cần kiểm tra hoặc thay thế thông qua ký hiệu, không mất thời gian tra cứu.
  • Hỗ trợ công tác bảo trì chủ động và chính xác, hạn chế thời gian ngừng máy.

2.4. Tránh sai sót do nhầm lẫn chức năng van

Sai sót trong lắp đặt van bắt nguồn từ việc không hiểu rõ chức năng từng loại van.

Khi nắm chắc ký hiệu:

  • KTV sẽ hiểu rõ nhiệm vụ, chức năng từng van, tránh nhầm lẫn khi thi công.
  • Giảm thiểu rủi ro vận hành, sự cố hỏng hóc, Bảo vệ dây chuyền sản xuất.

2.5. Dễ trao đổi thông tin giữa các bộ phận

Ký hiệu van khí nén là “ngôn ngữ chung” kết nối:

  • Các bộ phận thiết kế, thi công và vận hành trong cùng hệ thống.
  • Tăng tính đồng bộ, giảm sai lệch thông tin, nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành.

2.6. Nâng cao khả năng phân tích

Không chỉ dừng lại ở việc vận hành, hiểu ký hiệu giúp kỹ sư và người vận hành:

  • Đánh giá, phân tích hiệu suất và tình trạng hoạt động của van 1 cách chính xác.
  • Đề xuất giải pháp cải tiến, tinh chỉnh hệ thống. Từ đó tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng và độ bền của toàn bộ dây chuyền khí nén.
Xem Thêm: Rơ le áp suất máy nén khí - Vai trò quan trọng trong hệ thống

3. Giải mã ký hiệu van khí nén thông dụng

3.1. Ký hiệu van 1 chiều

Van 1 chiều được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trên ống dẫn, có chức năng cho dòng khí đi theo 1 hướng nhất định, ngăn chảy ngược.

Ký hiệu van 1 chiều trong sơ đồ được thể hiện bằng 1 hình tam giác chỉ hướng dòng khí và 1 đường ngang chắn lại chiều ngược.

Ký hiệu van khí nén 1 chiều được biểu diễn theo tiêu chuẩn quốc tế, dễ nhận diện.

  • Van 1 chiều bình thường: Ký hiệu gồm 1 tam giác chỉ hướng dòng khí, 1 vạch ngang chắn. Thể hiện khí chỉ đi theo 1 chiều duy nhất.
  • Van 1 chiều có lò xo: Ký hiệu tương tự như van 1 chiều bình thường nhưng có thêm 1 đường cong tượng trưng cho lò xo. Lò xo có nhiệm vụ đẩy van về trạng thái đóng khi không có áp suất khí tác động.
  • Van 1 chiều định áp: Ký hiệu gồm có van 1 chiều bình thường và ký hiệu áp suất. Thể hiện van chỉ mở khi áp suất khí nén đạt đến 1 mức nhất định.

3.2. Ký hiệu van giảm áp

Van giảm áp có nhiệm vụ hạ thấp áp suất đầu vào xuống mức an toàn, phù hợp với yêu cầu vận hành.

Ký hiệu van giảm áp được thể hiện:

  • Hình dạng: 1 hình chữ nhật tượng trưng cho thân van.
  • Đường chéo bên trong: Biểu thị khả năng giảm áp suất.
  • Lò xo hoặc núm điều chỉnh: Thể hiện cơ chế điều chỉnh áp suất, tự động hoặc thủ công.
  • Mũi tên chỉ hướng dòng khí: Cho biết hướng đi của khí nén qua van.
  • Vạch ngang hoặc vạch ngắt: Thể hiện sự khác biệt áp suất giữa đầu vào và đầu ra.

Biến thể ký hiệu:

  • Nếu van có lỗ xả, ký hiệu sẽ bổ sung nhánh nhỏ tượng trưng cho đường thoát khí.
  • Nếu van có cơ chế điều chỉnh bằng tay, ký hiệu sẽ có biểu tượng tay vặn hoặc vít chỉnh.

3.3. Ký hiệu van an toàn

Van an toàn có chức năng bảo vệ máy nén trước nguy cơ áp suất vượt ngưỡng an toàn.

Khi áp suất vượt mức cho phép, van tự động mở để xả khí dư, ngăn chặn cháy nổ.

Vị trí van toàn thường đặt tại bình chứa khí, đường ống chính,...

Ký hiệu van an toàn là 1 hình chữ nhật có lò xo và đường xả khí.

  • Hình chữ nhật: Thể hiện cho thân van.
  • Lò xo: Đại diện cho cơ chế điều chỉnh áp suất, nằm phía trên hoặc bên cạnh.
  • Đường dẫn khí: 1 mũi tên đi vào và 1 đường thoát khí đi ra.
  • Lỗ xả khí: 1 đường xiên hoặc nhánh nhỏ hướng ra ngoài, thể hiện vị trí xả khí dư.

3.4. Ký hiệu van tiết lưu

Nhiệm vụ của van tiết lưu trong máy nén khí đó là: điều chỉnh tiết diện khí đi qua.

Ký hiệu van tiết lưu thể hiện:

  • Hình tam giác: Chỉ hướng đi của dòng khí.
  • Đường chéo cắt ngang: Thể hiện sự điều chỉnh lưu lượng khí.

Khi kết hợp với van 1 chiều, van tiết lưu sẽ hình thành van tiết lưu 1 chiều. Cho phép dòng khí nén đi theo 1 hướng và hướng ngược lại không bị cản trở.

3.5. Ký hiệu van đảo chiều

Van đảo chiều (hay van phân phối) có 3 loại với chức năng điều hướng dòng khí để các thiết bị khác chấp hành.

Các loại van đảo chiều được ký hiệu trên sơ đồ:

  • Hình chữ nhật: Thể hiện các trạng thái hoạt động của van.
  • Mũi tên bên trong: Chỉ hướng di chuyển của dòng khí.
  • Số lượng cổng/vị trí: Mỗi loại sẽ có số cổng và vị trí khác nhau.
  • Cơ chế điều khiển: Điện từ, khí nén hoặc cơ khí.

Chi tiết ký hiệu của từng loại van đảo chiều:

Van 3/2 (3 cổng, 2 vị trí)

  • Cổng 1 (P): Cấp khí vào.
  • Cổng 2 (A): Dẫn khí tới các thiết bị chấp hành.
  • Cổng 3 (R): Khi van chuyển trạng thái sẽ xả khí.
  • Ứng dụng: Điều khiển xilanh đơn, đóng/mở dòng khí.

Van 4/2 (4 cổng, 2 vị trí)

  • Cổng 1 (P): Cấp khí vào.
  • Cổng 2 (A): Dẫn khí tới đầu xy lanh.
  • Cổng 3 (R): Xả khí từ cổng B.
  • Cổng 4 (B): Dẫn khí tới đầu còn lại của xy lanh.
  • Ứng dụng: Điều khiển xy lanh 2 chiều, di chuyển xy lanh theo 2 hướng.

Van 5/2 (5 cổng, 2 vị trí)

  • Cổng 1 (P): Cấp khí vào.
  • Cổng 2 (A): Dẫn khí đến đầu của xy lanh.
  • Cổng 3 (R1): Xả khí từ cổng B.
  • Cổng 4 (B): Dẫn khí đến đầu xy lanh còn lại.
  • Cổng 5 (R2): Xả khí từ cổng A.

3.6. Ký hiệu van cổng

Van cổng được dùng trong hệ thống cần kiểm soát dòng khí lớn hoặc yêu cầu đóng/mở hoàn toàn mà không cản trở dòng chảy.

Van cổng có ký hiệu như sau:

  • Dạng phổ biến: 1 hình chữ nhật hoặc hình thoi nằm giữa 2 đường song song. Thể hiện thân van và cửa van.
  • Ký hiệu có thể thay đổi theo ISO, DIN, JIS nhưng đều thể hiện trạng thái mở/đóng và cách điều khiển (khí nén, điện, tay quay,..)
  • Khi van mở, đường khí thông suất còn khi đóng cửa van chặn dòng khí.

3.7. Ký hiệu van cầu

Van cầu điều chỉnh luồng khí bằng cách thay đổi hướng di chuyển của khí qua 1 màng chắn.

Trên sơ đồ khí nén, van cầu được biểu thị bằng một chấm tròn nhỏ nằm trong biểu tượng van.

Van cầu cho phép kiểm soát lưu lượng khí một cách linh hoạt, đảm bảo áp suất và tốc độ dòng khí.

Đây là phụ tùng không thể thiếu trong các hệ thống khí nén chính xác như trong ngành dược phẩm, thực phẩm, tự động hóa công nghiệp.

3.8. Ký hiệu van bi

Van bi kiểm soát dòng khí bằng cách sử dụng 1 viên bi xoay trong thân van. Khi viên bi xoay 90 độ, van sẽ mở hoặc đóng hoàn toàn luồng khí.

Van bi được ký hiệu bằng một hình tròn nằm giữa hai tam giác đối diện, tượng trưng cho viên bi van và hướng dòng khí.

Trên thiết kế, biểu tượng thể hiện rõ:

  • Hình tròn đại diện cho viên bi van, nằm giữa 2 tam giác chỉ hướng dòng khí.
  • Khi van mở, dòng khí lưu thông dễ dàng qua van.
  • Khi van đóng, viên bi chắn hoàn toàn dòng khí, ngăn không cho khí đi qua.

3.9. Ký hiệu van bướm

Van bướm dùng để điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng trong đường ống.

Nguyên lý hoạt động của van dựa trên cánh bướm xoay, mở hoặc đóng để kiểm soát lượng chất lỏng đi qua.

Ký hiệu van bướm bao gồm 2 đường gạch ngang song song, 1 đường chéo và 1 chấm tròn. Lý giải cụ thể như sau:

  • 2 đường gạch ngang song song: Biểu thị kiểu kết nối của van với đường ống.
  • 1 đường chéo nằm giữa 2 đường gạch: Tượng trưng cho đĩa van (cánh bướm).
  • Chấm tròn ở trung tâm đường chéo: Đại diện cho trục van, bộ phận đóng/mở van.

4. Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt van khí nén theo ký hiệu

Lựa chọn và lắp đặt van khí nén đúng theo ký hiệu trên sơ đồ kỹ thuật là bước quan trọng.

Dưới đây là những điểm cần lưu ý bạn không thể bỏ qua:

4.1. Hiểu rõ ký hiệu van trên sơ đồ

Mỗi loại van khí nén đều có ký hiệu riêng, thể hiện chức năng và cách hoạt động cụ thể.

Trước khi lựa chọn, cần nắm rõ ý nghĩa của các ký hiệu để chọn đúng loại phù hợp với yêu cầu hệ thống.

Ví dụ, van cầu, van bi, van bướm… có các ký hiệu đặc trưng giúp nhận diện nhanh chóng và chính xác.

4.2. Chọn van khớp với thông số kỹ thuật

Dựa vào ký hiệu và thông số trên sơ đồ, chọn van có kích thước, áp suất làm việc, lưu lượng tương thích.

Không nên chọn van quá lớn hoặc quá nhỏ so với đường ống, sẽ gây tổn thất áp suất hoặc làm giảm hiệu quả.

4.3. Kiểm tra chiều lắp đặt và hướng dòng chảy

Ký hiệu van thường chỉ rõ chiều lắp đặt và hướng dòng khí. Lắp đặt đúng chiều giúp van hoạt động chính xác, tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.

1 số van có thiết kế chỉ cho phép dòng khí đi theo 1 hướng nhất định. Do đó, cần tuân thủ hướng dòng khí thể hiện trên ký hiệu.

4.4. Đảm bảo lắp đúng kỹ thuật và bảo trì

Khi lắp đặt, đảm bảo kết nối chắc chắn, không bị rò rỉ khí.

Kiểm tra gioăng, đệm và các bộ phận liên quan để đảm bảo độ kín, tuổi thọ van.

Thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn để van luôn ổn định và bền bỉ.

4.5. Mua van khí nén tại địa chỉ uy tín

Chọn mua van khí nén tại địa chỉ uy tín là yếu tố được nhiều người quan tâm. Điện máy Đặng Gia là nhà cung cấp van khí nén chính hãng, đa dạng mẫu mã.

  • Hỗ trợ tư vấn chọn van đúng ký hiệu kỹ thuật, phù hợp với hệ thống sử dụng.
  • KTV Đặng Gia đồng hành với khách hàng trong việc lắp đặt, sửa chữa.

Nắm chắc ký hiệu van khí nén là “bí kíp” làm chủ mọi thử thách trong vận hành khí nén. Chọn van chuẩn, mua van tại Đặng Gia bảo đảm chất lượng, vận hành mượt.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983113582
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 kênh 19/5 Phường Sơn Kỳ Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia