Dầu nhớt máy nén khí piston được pha chế từ dầu gốc tinh lọc kết hợp phụ gia chống mài mòn, giúp bảo vệ tối ưu cho cụm đầu nén. Nhớt có độ nhớt ổn định, khả năng tản nhiệt nhanh và chống tạo bọt, đảm bảo hiệu suất nén khí luôn đạt mức cao nhất
Dầu nhớt không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn mà còn tham gia vào nhiều chức năng quan trọng khác trong quá trình vận hành của máy nén khí piston.
| Tác dụng chính | Chi tiết vai trò |
| Bôi trơn | Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động như Piston, xy lanh, thanh truyền, và ổ trục. Điều này giúp máy vận hành êm ái, giảm tiêu hao năng lượng. |
| Làm mát | Dầu nhớt hấp thụ nhiệt tạo ra từ ma sát và quá trình nén khí, sau đó truyền nhiệt ra ngoài qua thành máy hoặc bộ làm mát dầu (nếu có), giúp giữ nhiệt độ máy ở mức an toàn. |
| Chống mài mòn | Tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn cách và bảo vệ các bộ phận khỏi sự tiếp xúc trực tiếp, kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy. |
| Chống oxy hóa | Các chất phụ gia trong dầu giúp chống lại quá trình oxy hóa khi dầu tiếp xúc với khí nén ở nhiệt độ cao, ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn và bùn. |
| Se khít | Dầu giúp làm kín khoảng trống giữa Piston và thành xy lanh, đảm bảo hiệu suất nén khí tối ưu và ngăn ngừa rò rỉ khí nén. |
| Chống gỉ sét | Tạo lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn và gỉ sét do hơi ẩm và nước ngưng tụ trong máy. |
Vì sao cần chọn đúng loại nhớt cho máy nén khí Piston?
Việc sử dụng đúng loại nhớt là bắt buộc vì:

Nhớt máy nén khí Piston thường được phân loại dựa trên gốc dầu và cấp độ nhớt.

| Loại Nhớt | Đặc điểm | Phù hợp với |
| Nhớt Gốc Khoáng (Mineral Oil) | Được tinh chế từ dầu mỏ. | |
| Ưu điểm | Giá thành rẻ, dễ mua, đáp ứng tốt cho máy hoạt động gián đoạn. | Máy nén khí Piston công suất nhỏ (1HP - 5HP), hoạt động tải nhẹ, thời gian vận hành không liên tục. |
| Nhớt Bán Tổng Hợp (Semi-Synthetic) | Pha trộn giữa dầu gốc khoáng và dầu gốc tổng hợp. | |
| Ưu điểm | Giá thành hợp lý hơn tổng hợp, độ bền và ổn định nhiệt tốt hơn dầu khoáng. | Máy nén khí Piston công suất trung bình (5HP - 10HP), yêu cầu thời gian hoạt động lâu hơn dầu khoáng. |
| Nhớt Tổng Hợp (Synthetic Oil) | Được tổng hợp hóa học, chứa ít tạp chất. | |
| Ưu điểm | Độ bền nhiệt và oxy hóa cao nhất, thời gian thay dầu dài hơn (thường 2.000 - 4.000 giờ), ít cặn carbon hơn. | Máy nén khí Piston công suất lớn (trên 10HP), hoạt động trong môi trường công nghiệp, nhiệt độ cao, yêu cầu vận hành liên tục. |
Cấp độ nhớt theo tiêu chuẩn ISO VG cho biết độ lỏng/đặc của dầu ở nhiệt độ 40°C.

Gợi ý cấp nhớt phù hợp với từng công suất máy (Khu vực nhiệt độ trung bình/cao)
| Công suất máy | Loại máy | Cấp độ nhớt Khuyến nghị |
| Dưới 3HP | Piston mini, gia đình | ISO VG 68 hoặc ISO VG 46 (Nếu hoạt động không liên tục) |
| 5HP - 10HP | Piston công nghiệp nhỏ | ISO VG 68 (Phổ biến) |
| Trên 10HP | Piston công nghiệp lớn | ISO VG 68 hoặc ISO VG 100 (Tùy điều kiện nhiệt độ) |
Luôn tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất máy nén khí Napacomp (hoặc bất kỳ thương hiệu nào). Vì họ đã tính toán chính xác cấp nhớt phù hợp nhất với thiết kế đầu nén của họ.
Việc lựa chọn dầu nhớt chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo máy nén hơi hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Khi chọn nhớt, bạn cần xem xét các tiêu chí kỹ thuật sau:




Thay nhớt định kỳ là thao tác bảo dưỡng đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng đối với máy nén khí piston.

| Lần thay | Thời gian khuyến nghị |
| Lần đầu tiên | Sau khoảng 100 - 300 giờ hoạt động đầu tiên. (Để loại bỏ mạt kim loại sinh ra trong quá trình lắp ráp và chạy thử ban đầu). |
| Các lần tiếp theo | Sau mỗi 300 - 500 giờ hoạt động hoặc tối thiểu 6 tháng một lần (nếu máy ít dùng). |
| Đối với Nhớt Tổng hợp | Có thể kéo dài hơn, lên tới 1.000 - 2.000 giờ (Tùy khuyến nghị của hãng dầu và nhà sản xuất máy). |



Thị trường dầu máy nén khí có nhiều thương hiệu uy tín. Dưới đây là một số loại dầu Piston phổ biến và được đánh giá cao, thường được khuyến nghị cho máy nén khí Piston công nghiệp và dân dụng:

| Loại Nhớt (Thương hiệu/Tên sản phẩm) | Đặc điểm nổi bật & Công nghệ | Ứng dụng tiêu biểu |
| Shell Corena S2 P 68 | Hiệu suất ổn định, bảo vệ vượt trội: Dầu gốc khoáng cao cấp, được bổ sung phụ gia chống cặn và chống oxy hóa mạnh mẽ. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 51506 VDL. | Phù hợp với máy nén khí piston, được dùng phổ biến trong các xưởng sản xuất, gara. |
| Total DACNIS P 46 / P 68 | Chống mài mòn, giảm cặn hiệu quả: Dầu được thiết kế để hạn chế tối đa sự hình thành cặn carbon và giữ sạch hệ thống van nén. | Dùng cho máy nén khí piston yêu cầu chất lượng khí nén tốt và tuổi thọ dầu cao. Thường dùng cho máy có công suất vừa và lớn. |
| Caltex Compressor Oil EP VDL 68 | Độ bền nhiệt cao: Là dầu gốc khoáng đạt tiêu chuẩn VDL nghiêm ngặt, có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt nhờ phụ gia EP | Lý tưởng cho máy nén khí piston hoạt động liên tục, trong môi trường nhiệt độ cao, đòi hỏi khả năng bảo vệ van nén tối ưu. |
| Nhớt Piston chính hãng (Pegasus, Palada, Fusheng,...) | Phù hợp nhiều dòng máy: Là loại dầu được nhà sản xuất máy tự nghiên cứu và khuyến nghị. Đảm bảo tương thích hoàn hảo với vật liệu và điều kiện vận hành của máy đó. | Dành cho các dòng máy tương ứng, đặc biệt phù hợp cho máy mới để duy trì điều kiện bảo hành của hãng. |
Việc sử dụng dầu giả, kém chất lượng có thể gây hư hỏng nghiêm trọng và tốn kém cho máy nén khí. Dưới đây là các tiêu chí và gợi ý giúp bạn mua được nhớt chính hãng.

| Tiêu chí | Dầu Chính hãng | Dầu Giả (Nhái) |
| Bao bì, Nhãn mác | Chắc chắn, màu sắc rõ nét, không mờ nhòe. Thông tin in ấn (tên, thông số, hạn sử dụng) rõ ràng, chính xác. | Lỏng lẻo, dễ bong tróc, màu sắc nhạt hoặc quá đậm. Thông tin in ấn mờ, sai lỗi chính tả hoặc thiếu thông tin quan trọng. |
| Niêm phong, Seal | Nguyên vẹn, chắc chắn, khó tháo. Có lớp seal bảo vệ dưới nắp chai (thường in logo hoặc tên hãng). | Dễ dàng tháo mở, seal dán sơ sài, không có logo hoặc không có lớp seal bảo vệ. |
| Mã vạch, Tem chống giả | Có mã vạch, mã QR để truy xuất nguồn gốc (chỉ cần dùng điện thoại quét). Có tem chống giả, tem bảo hành của nhà nhập khẩu/phân phối. | Không có mã truy xuất nguồn gốc hoặc mã bị làm giả không quét được. Không có tem/seal của nhà phân phối chính thức. |
| Màu sắc Dầu | Đồng nhất, trong, sạch sẽ (thường là màu vàng nhạt hoặc hổ phách), không có cặn lơ lửng. | Màu sắc lạ (quá đậm hoặc quá nhạt), có thể có cặn lắng dưới đáy chai hoặc mùi khác thường. |
| Cảm quan | Khi đổ ra, dầu có độ nhớt (độ đặc) đồng đều, không bị loãng bất thường. | Dầu lỏng hơn so với thông số kỹ thuật, hoặc có thể bị đặc lại. |

Để đảm bảo mua dầu chính hãng, bạn nên tìm đến các kênh phân phối đáng tin cậy:

Khi mua dầu nhớt tại các đại lý phân phối chính hãng và uy tín, bạn sẽ nhận được các lợi ích hỗ trợ sau: