Đặng Gia 0 Giỏ hàng
Danh mục

Máy nén khí Dyna - Sức mạnh bền bỉ cho mọi ngành nghề

CEO Đặng Văn Sơn
Ngày đăng: 23/12/2024 | Cập nhật cuối: 22/08/2025 | 29
Nội dung chính

Máy nén khí Dyna là “bộ não thép” của dây chuyền sản xuất, ghi dấu ấn với tốc độ nén nhanh, hệ điều khiển PLC Plus, hỗ trợ 23 ngôn ngữ. Với loạt công nghệ tiên tiến, Dyna nâng chuẩn hiệu suất nén, lựa chọn đáng tiền của nhiều doanh nghiệp muốn đầu tư dài hạn.

1. Dyna - Thương hiệu máy nén khí Đài Loan bền khỏe, đáng tiền đầu tư

Ra đời năm 1998, Dyna nhanh chóng vươn lên thành “ngôi sao sáng” trong ngành khí nén châu Á nhờ triết lý chất lượng “vượt chuẩn”.

Không chỉ sản xuất, Dyna còn là đối tác chiến lược của 2 “ông lớn” thế giới: BAUER và ROTORCOMP.

Máy nén khí Dyna

Độc quyền phân phối dòng máy nén khí áp suất thấp của BAUER tại Đông Nam Á và Trung Quốc.

Điểm khác biệt làm nên tên tuổi Dyna chính là công nghệ lõi từ Rotorcomp.

Máy nén khí trục vít được xem là “tinh hoa” của thương hiệu, thống lĩnh thị trường Châu Á trong đó có Việt Nam.

Không dừng lại ở đó, Dyna liên tục “nâng cấp bản thân” với những công nghệ hiện đại:

  • Động cơ biến tần tiêu hao ít điện
  • Hệ thống điều khiển hỗ trợ tới 23 ngôn ngữ
  • Bộ lọc khí sạch loại bỏ đến 90% tạp chất

Bộ sản phẩm đa dạng, gồm:

  • Dòng trục vít có dầu B-series cho nhu cầu công nghiệp phổ thông.
  • Dòng trục vít không dầu T-series đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất khắt khe.

Mang đến giải pháp toàn diện cho mọi quy mô, từ xưởng nhỏ đến nhà máy lớn.

2. Báo giá máy nén khí Dyna chính xác, mới nhất 2025

bảng giá Máy nén khí Dyna

Chi phí đầu tư luôn là yếu tố được doanh nghiệp quan tâm khi lựa chọn máy nén khí.

Cập nhật báo giá máy nén khí Dyna 2025 dưới đây để so sánh, đối chiếu và có kế hoạch đầu tư hiệu quả.

STTModel máy nén khíCông suất (HP)Lưu lượng khí (m3/phút)Giá tham khảo (VNĐ)
1Dyna DS4050.520.000.000
2Dyna T90VS151.935.000.000
3Dyna T120403.680.000.000
4Dyna T120 - 22302.8590.000.000
5Dyna DS120 - 22302.85100.000.000
6Dyna T150VS607.6115.000.000
7Dyna DS150606.1120.000.000

3. Máy nén khí chính hãng Dyna dùng để làm gì?

Máy nén khí Dyna là “trợ thủ thầm lặng” đứng sau vô số hoạt động sản xuất - dịch vụ.

ứng dụng Máy nén khí Dyna

  • Tiệm rửa xe - garage sửa chữa: Cung cấp khí nén cho súng xịt bụi, súng phun sơn, máy tháo vỏ… cho quá trình vệ sinh, bảo dưỡng và sửa chữa xe.
  • Nhà máy sản xuất - lắp ráp: Cấp khí cho các hệ thống dây chuyền tự động, máy móc công nghiệp, công cụ khí nén… đảm bảo nhịp độ sản xuất liên tục.
  • Ngành khai khoáng - xây dựng: Hỗ trợ vận hành máy khoan đá, khoan cọc nhồi, vận chuyển vật liệu bằng khí nén.
  • Cơ sở chế biến thực phẩm - đồ uống: Cấp khí sạch cho dây chuyền chiết rót, đóng gói, vận hành van - bơm khí, đáp ứng tiêu chuẩn VSAT thực phẩm.
  • Y tế - phòng thí nghiệm: Cung cấp nguồn khí nén sạch cho máy thở, thiết bị xét nghiệm, dụng cụ y khoa chính xác.
  • Ngành dệt may - điện tử: Đảm bảo hoạt động của máy khâu công nghiệp, máy in, robot gắp sản phẩm, dây chuyền SMT… nâng cao độ chính xác và năng suất.

4. Điểm mạnh khiến máy nén khí Dyna được ưa chuộng

4.1. Công suất mạnh mẽ - Nén khí siêu tốc

Công suất mạnh mẽ

Dyna trang bị động cơ mạnh mẽ, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng từ xưởng nhỏ đến nhà máy công nghiệp lớn, không gián đoạn.

Hệ thống PLC Plus thông minh cho phép tăng/giảm tốc độ động cơ theo nhu cầu. Tiết kiệm năng lượng và tối ưu hiệu suất nén.

Lưu lượng khí ổn định, áp suất mạnh mẽ, cấp khí nhanh cho mọi thiết bị mà không hụt áp.

4.2. Độ bền bỉ đáng kinh ngạc, “nồi đồng cối đá”

Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO9001, CE, UL, đảm bảo độ chính xác, an toàn.

Độ bền cao

Hệ thống làm mát + cánh quạt siêu lớn giúp tản nhiệt nhanh, chạy khỏe suốt nhiều giờ.

Linh kiện và vỏ máy từ chất liệu cao cấp, vận hành tốt trong mọi điều kiện.

Hệ thống lọc khí tiên tiến loại bỏ đến 90% bụi bẩn, bảo vệ trục vít và giảm hao mòn.

4.3. Đầu tư thông minh, tối ưu cho doanh nghiệp

Điều chỉnh tốc độ động cơ, giảm lượng điện tiêu thụ 10 - 30%, tối ưu chi phí vận hành.

Máy bền bỉ, ít hỏng hóc, giúp giảm chi phí bảo trì - thay thế linh kiện.

Đầu tư thông minh

Hệ thống PLC Plus hỗ trợ giám sát từ xa, giảm nhân lực, tinh gọn ngân sách quản lý.

4.4. Đa dạng model, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu

Dyna cung cấp đa dạng công suất và dòng máy, từ trục vít có dầu (B-series) đến trục vít không dầu (T-series).

Khách hàng nhanh chóng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách tài chính, tối ưu hiệu quả cho từng quy mô xưởng.

4.5. Điều khiển PLC Plus, hỗ trợ đa ngôn ngữ

hệ thống đều khiển PLC

Hệ thống điều khiển PLC Plus tích hợp 23 ngôn ngữ, vận hành tiện lợi qua máy tính.

Cho phép giám sát quá trình nén, điều chỉnh tốc độ động cơ.

Giao diện thân thiện, dễ sử dụng mà không cần đào tạo quá sâu.

5. Nhược điểm của máy nén khí Dyna chính hãng

5.1. Cấu tạo phức tạp, khó bảo dưỡng

Máy nén hơi Dyna có bộ phận và chi tiết đan xen khiến việc bảo dưỡng không đơn giản.

Cấu tạo phức tạp

Việc sửa chữa đòi hỏi nhân sự có chuyên môn cao, hiểu biết về công nghệ trục vít và cách vận hành hệ thống PLC Plus.

Nếu bảo dưỡng không đúng quy trình, máy dễ bị giảm tuổi thọ, hỏng hóc linh kiện, chi phí vận hành tăng.

5.2. Ngốn phí đầu tư và bảo trì

Giá bán máy nén khí chính hãng thuộc phân khúc tầm trung đến cao, đặc biệt với các model công suất lớn, gây áp lực đầu tư cho DN vừa và nhỏ.

Chi phí bảo trì, thay thế linh kiện cũng cao hơn so với các dòng máy nén thông thường.

Ngốn phí đầu tư và bảo trì

Tuy nhiên, mức đầu tư được đánh giá xứng đáng với hiệu suất, độ bền và khả năng tiết kiệm năng lượng dài hạn mà máy mang lại.

5.3. Phụ thuộc vào hệ thống khí nén doanh nghiệp

Máy khí nén trục vít Dyna không hoạt động độc lập, luôn cần kết hợp với bình chứa, máy sấy khí, bộ lọc và các thiết bị hỗ trợ khác.

Người dùng cần hiểu rõ toàn bộ hệ thống khí nén, nếu không cân đối đúng lưu lượng và áp suất, máy sẽ không đạt hiệu suất tối ưu.

Sự phụ thuộc này cũng đồng nghĩa với tăng chi phí đầu tư ban đầu để lắp đặt hệ thống hoàn chỉnh.

5.4. Tốn nhiều thời gian trong việc tìm phụ tùng thay thế

phụ kiện khó tìm

Dyna có số lượng đại lý phân phối hạn chế tại Việt Nam, việc tìm linh kiện chính hãng mất nhiều thời gian.

Phụ tùng thay thế đắt hơn so với các dòng máy nén trục vít khác, nhất là với các model công suất lớn hoặc dòng không dầu.

Cần lên kế hoạch dự phòng linh kiện để tránh gián đoạn sản xuất khi máy gặp sự cố.

5.5. Khả năng chịu tải quá mức kém

Khả năng chịu tải quá mức kém

Máy nén không khí Dyna được thiết kế vận hành tối ưu trong công suất định mức, nếu ép máy vượt tải sẽ dẫn đến giảm tuổi thọ, hỏng nhanh chóng.

Việc sử dụng không đúng áp suất hoặc lưu lượng khuyến cáo còn làm tăng nhiệt độ, rung động và hao mòn linh kiện.

Đây là lý do doanh nghiệp cần giám sát và lập kế hoạch vận hành khoa học, tránh ép máy hoạt động ngoài giới hạn kỹ thuật.

6. Các loại máy nén không khí Dyna mới nhất

Máy khí nén trục vít Dyna hiện được phân thành 2 dòng chủ lực: dòng B (có dầu) và dòng T (không dầu).

6.1. Máy nén trục vít Dyna có dầu (dòng B)

Máy nén trục vít Dyna có dầu (dòng B)

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng dầu bôi trơn để làm kín khe hở trục vít, giảm ma sát và tản nhiệt nhanh.
  • Công suất đa dạng từ 3,7 - 148 kW, áp suất tối đa 13bar, cung cấp lưu lượng khí lớn, ổn định.
  • Vật liệu cao cấp kết hợp hệ thống làm mát và cánh quạt tản nhiệt siêu lớn, vận hành bền bỉ ngay cả trong môi trường ẩm, nóng hoặc liên tục 24/7.
  • Giá thành cạnh tranh hơn so với dòng không dầu, lựa chọn tối ưu cho DN muốn hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ứng dụng: Nhà xưởng cơ khí, lắp ráp, chế biến gỗ, sản xuất vật liệu xây dựng.

Model tiêu biểu:

Máy khí nénCông suất (HP)Lưu lượng khí (m3/phút)
Dyna DS4050.5
Dyna DS90151.99
Dyna DS150606.1
Dyna DS2501009.6
Dyna DS35020023

6.2. Máy nén trục vít Dyna không dầu (dòng T)

Máy nén trục vít Dyna không dầu (dòng T)

Đặc điểm nổi bật:

  • Thay dầu bôi trơn bằng màng chắn đặc biệt giữa các trục vít, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lẫn dầu trong khí nén.
  • Công suất từ 11 - 45 kW, nạp khí nhanh, bình chứa đầy chỉ trong chưa đầy 1’.
  • Khí đầu ra tinh khiết lên đến 99%, bảo vệ an toàn thiết bị đầu cuối.
  • Vận hành êm ái với độ ồn 62 - 68 dB, thích hợp môi trường cần sự yên tĩnh cao.
  • Tích hợp công nghệ điều khiển tiên tiến, dễ sử dụng, bảo trì đơn giản, tiết kiệm điện.

Ứng dụng:

  • Bệnh viện, dược phẩm, phòng khám - thí nghiệm.
  • Ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, điện tử, SX linh kiện chính xác

Model nổi bật:

Máy bơm hơi khí nénCông suất (HP)Lưu lượng khí (m3/phút)
Dyna T90VS151.59
Dyna T90201.88
Dyna T120403.6
Dyna T150505.9
Dyna T150VS607.6

7. Hướng dẫn chọn hệ thống khí nén với máy nén khí trục vít Dyna

Máy nén khí trục vít Dyna luôn phải “bắt cặp” cùng những thiết bị phụ trợ tương thích.

chọn máy nén khí trục vít Dyna

Việc chọn sai sẽ khiến hiệu suất giảm, chi phí đội lên và tuổi thọ máy bị rút ngắn.

Nguyên tắc chung khi set-up hệ thống khí nén với Dyna:

  • Bình chứa khí nén: Nên có dung tích gấp 40 lần công suất máy nén khí (kW).
  • Máy sấy khí & bộ lọc khí nén: Cần lưu lượng cao hơn 20% so với máy nén khí. Đảm bảo khí đầu ra khô, sạch, không gây hại cho thiết bị sử dụng khí nén.
  • Thương hiệu thiết bị phụ trợ: Có thể khác nhau, miễn là “ăn khớp” và đồng bộ tốt với máy nén Dyna.

Ví dụ: Máy trục vít Dyna 10HP, lưu lượng 1.08 m³/phút, hệ thống đi kèm nên gồm:

  • Bình chứa khí nén có dung tích tối thiểu 300 lít
  • Máy sấy khí & bộ lọc có lưu lượng khoảng 2 m³/phút

|| Mẹo hữu ích:

Máy trục vít T-series: Nên kết hợp máy sấy khí hấp thụ và bình chứa inox.

Máy trục vít B-series: Dùng bình chứa thép 304 và máy sấy khí kiểu làm lạnh.

8. 10+Lưu ý khi dùng máy nén khí Dyna để “gia hạn” tuổi thọ

Lưu ý khi dùng máy nén khí Dyna

  • Vận hành đúng công suất thiết kế: Tránh để máy chạy quá tải trong thời gian dài, hao mòn nhanh.
  • Kiểm tra và thay dầu định kỳ: Dầu bôi trơn giữ vai trò giảm ma sát, tản nhiệt, cần thay đúng chu kỳ để bảo vệ các chi tiết.
  • Thường xuyên vệ sinh lọc gió, lọc dầu, lọc tách: Giúp hệ thống lưu thông khí sạch, hạn chế bụi bẩn và tạp chất gây kẹt, giảm hiệu suất.
  • Giữ môi trường đặt máy thông thoáng: Tránh nơi ẩm thấp, nhiều bụi, nhiệt độ cao vì sẽ làm máy nóng nhanh, dễ hỏng vòng bi và gioăng.
  • Xả nước bình chứa khí nén: Loại bỏ hơi ẩm ngưng tụ trong bình để ngăn gỉ sét, nứt vỏ bình và tránh hơi nước đi vào hệ thống.
  • Theo dõi áp suất và nhiệt độ vận hành: Nếu vượt ngưỡng cho phép cần xử lý ngay, tránh nổ van an toàn hoặc giảm tuổi thọ piston, trục vít.
  • Sử dụng phụ tùng, dầu chính hãng Dyna: Giúp máy hoạt động ổn định, tránh sự cố do phụ kiện kém chất lượng.
  • Bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo hãng: Gồm kiểm tra hệ thống điện, dây curoa, vòng bi, motor để kịp thời thay thế khi xuống cấp.
  • Ngưng hoạt động ngay khi có tiếng kêu lạ: Đây là tín hiệu cảnh báo sự cố bên trong, cần dừng để kiểm tra, tránh để hỏng nặng hơn.
  • Ghi chép nhật ký vận hành: Lưu lại thông số áp suất, nhiệt độ, thời gian chạy để dễ dàng phát hiện sự bất thường.
  • Bảo đảm nguồn điện ổn định: Tránh tình trạng sụt áp, quá tải ảnh hưởng đến động cơ.
  • Cân nhắc đầu tư bình tích khí phù hợp: Giúp giảm tải cho máy, tăng hiệu suất.

Chọn máy nén khí Dyna đồng nghĩa với việc đặt độ bền và chất lượng khí nén lên hàng đầu. Biến mỗi hệ thống khí nén trở thành “trái tim thép” của dây chuyền sản xuất. Gọi ngay Điện máy Đặng Gia để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ chuẩn 5 sao.


HỎI VÀ ĐÁP
Gửi


Gọi ngay

Gọi ngay

Messenger
Hỗ trợ Zalo Zalo Kênh tiktok Tiktok

Bản đồ
Tư vấn mua hàng
Hỗ trợ nhanh 24/24: 0983 530 698
Phía Bắc
124 Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Xem chỉ đường Hà Nội
Phía Nam
Số 4 kênh 19/5 Phường Sơn Kỳ Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Xem chỉ đường Hồ Chí Minh
Đặng Gia