Mỡ dẫn điện là vật liệu không thể thiếu trong nhiều thiết bị điện tử hiện nay. Tuy nhỏ nhưng giúp cải thiện khả năng dẫn điện, giảm tiếp xúc lỏng lẻo, hạn chế hiện tượng đánh tia lửa điện tại các điểm nối.
Mỡ dẫn điện là hợp chất dạng sệt, có khả năng truyền dẫn dòng điện tại các điểm tiếp xúc giữa kim loại.
Mỡ giúp kết nối điện ổn định hơn, giảm nguy cơ đánh lửa hay chập chờn.
Thành phần của mỡ gồm dầu gốc bền nhiệt, chất làm đặc và vật liệu dẫn điện như bạc, đồng hoặc than chì.
Mỗi loại có đặc tính khác nhau, phù hợp với yêu cầu riêng của từng thiết bị hoặc điều kiện môi trường.
Mỡ dẫn điện được ưu tiên trong các thiết bị cần độ ổn định cao như: công tắc, giắc nối điện hay hệ thống năng lượng mặt trời.
Sử dụng bột than chì mịn làm thành phần dẫn điện chính, có độ ổn định cao. Duy trì kết nối tốt ở những điểm tiếp xúc thường xuyên hoạt động.
Than chì có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn nhẹ, thích hợp dùng trong các thiết bị dân dụng, ô tô, tủ điện,...
Chứa các hạt đồng mịn truyền dẫn dòng điện hiệu quả, ngay cả ở dòng điện cao.
Đồng có tính dẫn điện tốt, tạo lớp bảo vệ bề mặt chống lại quá trình oxy hóa.
Mỡ dẫn điện đồng thường dùng trong thiết bị công nghiệp nặng, cọc tiếp địa, khớp nối điện cơ và các hệ thống yêu cầu độ ổn định lâu dài.
Không thích hợp trong môi trường có độ ẩm cao nếu không kết hợp thêm lớp bảo vệ.
Là loại mỡ cao cấp nhất, sử dụng bột bạc tinh khiết - kim loại dẫn điện tốt nhất trong tự nhiên.
Khả năng truyền dẫn cực nhanh, ổn định và không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
Mỡ bạc thường dùng trong mạch điện tử, thiết bị viễn thông, các hệ thống cần độ nhạy cao như anten, bộ cảm biến hoặc thiết bị y tế.
Giá thành cao đổi lại là hiệu suất và độ bền vượt trội so với các loại khác.
Được thiết kế để giữ tính dẫn điện ổn định trong môi trường nhiệt độ cao 150-300°C.
Thành phần dầu gốc và phụ gia đặc biệt giúp mỡ không chảy lỏng hay biến chất khi thiết bị hoạt động liên tục.
Lý tưởng cho động cơ điện, máy móc nhà xưởng, hệ thống điện trên xe tải, tàu hỏa,...
Độ bền nhiệt cao tăng tuổi thọ thiết bị và giảm rủi ro cháy nổ.
Có 1 lớp màng bảo vệ khỏi nước, hơi ẩm và nhiều loại hóa chất ăn mòn.
Đảm bảo khả năng truyền điện tốt dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Phù hợp với các thiết bị ngoài trời, hệ thống điện trong nhà máy hóa chất, trạm biến áp, biển báo giao thông hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Hạn chế rỉ sét, chập điện và tăng độ an toàn cho hệ thống điện.
Mỡ giúp lấp đầy các khe hở siêu nhỏ giữa hai bề mặt kim loại, nhờ đó dòng điện truyền đi ổn định hơn.
Giảm hiện tượng tiếp xúc kém, hạn chế đánh lửa hay gián đoạn dòng điện.
Lớp mỡ phủ ngoài giúp ngăn hơi ẩm và không khí tiếp xúc trực tiếp với kim loại.
Bảo vệ các điểm nối khỏi gỉ sét, ăn mòn, kéo dài thời gian sử dụng linh kiện.
Mỡ vừa dẫn điện, vừa có tính bôi trơn nhẹ giúp hạn chế ma sát cơ học.
Thiết bị hoạt động ổn định hơn, ít hỏng vặt.
Khi tiếp xúc lỏng lẻo, tia lửa dễ phát sinh gây cháy hoặc chập mạch.
Mỡ giúp giữ tiếp điểm luôn ổn định, giảm tối đa nguy cơ mất an toàn.
Mỡ dẫn điện giúp tín hiệu truyền đi liền mạch, ít bị nhiễu hay mất kết nối.
Thích hợp dùng trong cổng kết nối, anten, bo mạch hoặc các thiết bị cần tín hiệu ổn định.
Dưới đây là 10 ứng dụng thực tế phổ biến và dễ gặp nhất:
Điểm nhỏ giọt Fahrenheit | 350°F |
Điểm đổ | -40°F |
Độ nhớt | 250°F |
Khối lượng | 113.4g |
Giá bán | 420.000 VNĐ |
Penetrox A-13 nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa cực mạnh, ngăn hiện tượng ăn mòn ở điểm tiếp xúc điện.
Sản phẩm được cấu thành từ hợp chất nhôm đặc biệt và chất bôi trơn không khô, giúp duy trì độ ổn định điện lâu dài.
Thích hợp cho cả nhôm - đồng và môi trường ẩm ướt, thường dùng trong hệ thống điện trung - hạ thế ngoài trời.
Màu sắc | Be |
Chất làm đặc | Lithium |
Cơ sở dầu gốc | Tổng hợp |
Độ xuyên kim | 25ºC: 220-250 x 0.1 mm |
Nhiệt độ nhỏ giọt | ≥ 180ºC |
Tách dầu, 18h/40ºC | ≤ 0,50 % |
Tiêu chuẩn về độ cứng | NLGI 3 |
Nhiệt độ tiếp mỡ | -30ºC đến +130ºC |
Giá bán | 5.200.000 VNĐ/ hộp 5kg |
G.Beslux Contact L-3/S chuyên dùng để cải thiện tiếp điểm và ngăn hiện tượng hồ quang ở các hệ thống relay, ổ cắm, công tắc.
Mỡ có tính ổn định cao, không bị chảy lỏng hay khô lại khi làm việc lâu ở môi trường nóng ẩm.
Là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị điện tử có chu kỳ hoạt động liên tục.
Chất làm đặc | Vô cơ |
Dầu gốc | Dầu khoáng |
Màu sắc | Vàng nhạt |
Tiêu chuẩn độ cứng | NLGI 2 - 3 |
Nhiệt độ nhỏ giọt | >300ºC |
Nhiệt độ tiếp mỡ | -20ºC đến +140ºC |
Giá tham khảo | 6.000.000 VNĐ/ hộp 5kg |
G.Beslux ELG-38 được đánh giá cao bởi khả năng chịu nhiệt vượt trội mà không suy giảm khả năng dẫn điện.
Công thức gốc polyester kết hợp với chất làm đặc giúp mỡ bám dính tốt, không trôi khi thiết bị hoạt động lâu dài.
Thường sử dụng cho tiếp điểm motor, biến áp hoặc các thiết bị công nghiệp nặng.
Màu sắc | Be, trắng nhạt |
Tiêu chuẩn độ cứng | NLGI 2 |
Độ nhỏ giọt | 200ºC |
Trọng lượng | 1kg |
Nhiệt độ hoạt động | -40ºC đến +200ºC |
Giá tham khảo | 175.000 VNĐ/ hộp 1kg |
Ưu điểm nổi bật của Synol ECG 77 là khả năng duy trì tính dẫn điện ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.
Thành phần chứa phụ gia chống oxi hóa giúp tăng tuổi thọ cho bề mặt tiếp xúc.
Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các thiết bị hoạt động liên tục, hạn chế tối đa hiện tượng cháy tiếp điểm.
Xuất xứ | Nhật Bản |
Quy cách | Hộp 1kg |
Giá tham khảo | 170.000 VNĐ/ hộp 1kg |
Điểm mạnh của Nikkei Joint - AL HS là có chứa hạt niken tinh khiết, chống mài mòn điện cực cực tốt trong môi trường rung động cao.
Mỡ không bị tách dầu sau thời gian dài sử dụng, nhờ cấu trúc ổn định của chất nền.
Không dẫn nhiệt, giúp tránh hiện tượng quá nhiệt cục bộ khi thiết bị vận hành ở tải lớn.
Nhiệt độ hoạt động | -30ºC đến +130ºC |
Giá tham khảo | 250.000 VNĐ/ hộp 1kg |
Electric contact No 3 nổi bật nhờ tính tương thích cao với nhiều loại vật liệu, kể cả nhôm, đồng, thép không gỉ.
Khả năng chống ăn mòn điện hóa vượt trội giúp kéo dài thời gian bảo trì thiết bị.
Độ bám dính tốt nhưng vẫn dễ lau sạch khi cần thay thế.
Kích thước ốc/vít phù hợp | M10 (Loại B) |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Đường kính trong | 10.5mm |
Đường kính ngoài | 21mm |
Loại thép không gỉ | A2 304 |
Độ dày | 1.25mm |
Bề mặt hoàn thiện | Không mạ (mộc) |
Giá tham khảo | 600.000 VNĐ |
Electrolube CG53A sử dụng nền silicon đặc biệt, cho phép duy trì tính chất ổn định trong dải nhiệt rộng (-50°C đến +200°C).
Mỡ có độ cách điện tuyệt vời, vừa dẫn điện ở vùng tiếp xúc, vừa cách điện ở vùng không mong muốn.
Khả năng chống thấm nước và kháng tia UV giúp hoạt động tốt cả trong môi trường ngoài trời.
Chọn các dòng mỡ đến từ thương hiệu đã có chỗ đứng trên thị trường. Hạn chế nguy cơ mua nhầm hàng kém chất lượng, gây hại cho thiết bị.
Đây là 2 yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền dẫn và độ bền của thiết bị.
Mỡ chất lượng cao có điện trở thấp, khả năng chống ăn mòn tốt.
Hãy xem kỹ thông số kỹ thuật hoặc hỏi người bán để xác minh.
Mỗi loại mỡ sẽ thích hợp với điều kiện riêng như nhiệt độ cao, môi trường ẩm hay tiếp xúc hóa chất.
Dùng sai loại có thể gây chảy lỏng, giảm hiệu quả hoặc hỏng thiết bị. Cần cân nhắc thật kỹ lưỡng trước khi đầu tư.
Mỡ giá rẻ bất thường thường bị pha dầu hoặc chất độn, gây ảnh hưởng tới khả năng dẫn điện.
Dùng lâu có thể gây cháy chập, tốn kém chi phí sửa chữa. Nên đầu tư ban đầu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Ưu tiên chọn sản phẩm đến từ thương hiệu lớn hoặc được phân phối bởi đơn vị đáng tin cậy như Điện máy Đặng Gia để tránh hàng giả, hàng nhái.
Các cửa hàng uy tín sẽ tư vấn loại mỡ dẫn điện phù hợp với từng loại máy bơm mỡ, motor, mạch điện... tiết kiệm thời gian.
Chính sách bảo hành & đổi trả rõ ràng, minh bạch cũng là điểm cộng lớn.
Việc chọn đúng mỡ dẫn điện luôn là bước nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến độ bền thiết bị. Nếu vẫn chưa chắc nên chọn loại nào, bạn cứ gọi ngay Đặng Gia qua hotline 0977.658.099 để được tư vấn chuẩn chỉnh mà không lo bị “lạc lối”.