Máy nén khí có dầu và không dầu là 2 dòng thiết bị nén khí quan trọng, khác biệt cơ bản về sản phẩm đầu ra. Để biết loại nào tốt hơn, không chỉ cần căn cứ trên chất lượng khí nén, mà còn phải xem xét 1 vài yếu tố khác.
Máy nén khí là thiết bị tạo ra khí nén với áp lực lớn, phục vụ cho hoạt động sản xuất, sửa chữa, và 1 số công việc khác. Dựa trên thành phẩm thu về, người ta phân chia làm 2 loại: máy nén khí có dầu và không dầu.

Từ 2 dòng máy trên, dựa theo công nghệ nén, mục đích sử dụng, người ta còn phân chia ra các dạng: máy khí nén piston, trục vít, mini và công nghiệp.
Máy nén khí có dầu và không dầu nhìn bề ngoài khá giống nhau, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt ở bên trong. Chính cấu tạo, cách vận hành riêng quyết định đến hiệu suất, chất lượng khí nén, tuổi thọ của máy.

| Tiêu chí | Máy nén khí có dầu | Máy nén khí không dầu |
| Cấu tạo buồng nén | Có lớp dầu bôi trơn bao phủ piston/trục vít, giúp giảm ma sát và mài mòn | Dùng vật liệu đặc biệt (Teflon, composite…) thay thế dầu để hạn chế ma sát |
| Nguyên lý hoạt động | Khi piston/trục vít chuyển động, dầu tham gia bôi trơn, làm mát, bảo vệ chi tiết máy | Piston/trục vít vận hành khô, khí nén không tiếp xúc với dầu. |
| Tản nhiệt | Tốt Nhờ dầu bôi trơn nên máy chạy mát, ổn định trong thời gian dài | Không bằng máy có dầu. Không có dầu hỗ trợ, dễ nóng hơn, thích hợp chạy gián đoạn |
| Khí nén đầu ra | Có thể lẫn hơi dầu, cần thêm bộ lọc để tinh khiết hơn | 100% khí sạch |
| Độ bền | Cao. Nhờ cơ chế bôi trơn tốt, kéo dài tuổi thọ | Thấp hơn. Liên quan đến vật liệu chế tạo |
Hiệu suất, độ ồn, chất lượng khí nén là những yếu tố cần quan tâm nhất ở máy nén khí, cho thấy rõ sự phù hợp với từng lĩnh vực.
Giữa dòng có dầu và không dầu, các yếu tố này có sự khác biệt rõ ràng như sau:

| Tiêu chí | Máy nén khí có dầu | Máy nén khí không dầu |
| Hiệu suất làm việc | Cao. Nén khí ổn định trong thời gian dài, chịu tải tốt, ít nóng. | Thấp hơn đôi chút. Có thể bị nóng máy nếu chạy liên tục lâu. |
| Tiếng ồn khi hoạt động | Lớn. Do ma sát, ảnh hưởng của dầu bôi trơn. | Nhỏ. Hữu ích với môi trường phòng khám, lớp học, văn phòng, khu dân cư cần yên tĩnh. |
| Chất lượng khí nén | Lẫn hơi dầu. Nếu ứng dụng trong ngành đặc thù, cần bộ lọc để đảm bảo tinh khiết. | Tinh khiết tuyệt đối. Không cần thêm hệ thống lọc, đáp ứng tiêu chuẩn y tế - thực phẩm. |
Với doanh nghiệp, ngoài hiệu suất, chất lượng máy thì giá thành, chi phí vận hành lâu dài là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Thực tế, có những loại máy mua với giá rẻ, nhưng càng dùng lâu dài càng tốn kém.

| Tiêu chí | Máy khí nén có dầu | Máy khí nén không dầu |
| Giá mua ban đầu | Thấp hơn. Hợp với ngân sách nhỏ, hạn chế | Cao hơn 20 - 40% so với máy có dầu cùng công suất |
| Chi phí bảo dưỡng định kỳ | Cao. Phải thay dầu bôi trơn, kiểm tra bộ lọc, bảo trì thường xuyên. | Thấp. Do ít cần bảo dưỡng, không cần thay dầu. |
| Tuổi thọ thiết bị | Cao. Thường dùng được lâu dài nếu chăm sóc, bảo trì tốt. | Thấp hơn. Dễ hao mòn khi chạy quá tải liên tục. |
| Chi phí vận hành lâu dài | Lớn hơn. Có phát sinh nhưng vẫn kinh tế, do tuổi thọ cao. | Ít hơn. Đổi lại, vòng đời máy ngắn hơn. |
Máy nén khí có dầu và không dầu có ranh giới khá rõ ràng trong việc phân chia ứng dụng thực tế. Cụ thể:

| Ứng dụng thực tế | Máy nén khí có dầu | Máy nén khí không dầu |
| Cơ khí, sửa chữa | Phù hợp tuyệt đối. Đáp ứng đủ áp lực khí để bơm lốp, tháo lắp bu lông, sơn phun công nghiệp, vận hành máy móc. | Không phù hợp. Không cần khí tinh khiết. |
| Nhà máy sản xuất | Lý tưởng cho dây chuyền cần áp lực khí lớn, chạy liên tục, chi phí hợp lý. | Chỉ thích hợp trong dây chuyền đặc thù: dược phẩm, thực phẩm sạch. |
| Y tế, nha khoa | Không được khuyến nghị. | Lựa chọn số 1: khí nén đạt tiêu chuẩn y tế |
| Ngành thực phẩm, đồ uống | Không. Vì khí nén thành phẩm không đạt tiêu chuẩn vệ sinh. | Được ưu tiên dùng trong chế biến, đóng gói, chiết rót. |
| Gia đình, DIY, tiệm nhỏ | Phù hợp. Dùng trong sơn sửa, bơm hơi, chế tạo đồ mỹ nghệ. | Phù hợp. Dùng cho thiết bị nhỏ, cần khí sạch. |

Máy nén khí có dầu hay không dầu đều không có loại máy nén khí nào tốt nhất cho tất cả các nhu cầu. Bạn chỉ có thể chọn ra loại phù hợp nhất với mục đích dùng.
Nên chọn máy nén khí có dầu khi cần hiệu suất khí nén cao, nguồn khí liên tục, mạnh mẽ, chịu tải tốt.
Chẳng hạn như phục vụ công việc ở nhà máy cơ khí, trung tập sửa chữa xe, công trình xây dựng.
Nên chọn máy nén khí không dầu khi cần nguồn khí nén không lẫn dầu, đạt chuẩn vệ sinh và máy không gây ồn. Chẳng hạn như phục vụ hệ thống y tế, nhà máy sản xuất thực phẩm, thuốc, viện nghiên cứu hóa học…

Chọn đúng loại máy nén khí là bước đầu, khâu quan trọng tiếp theo chính là tìm nhà cung cấp uy tín. Có như vậy mới đảm bảo mang về sản phẩm chính hãng đúng như mong muốn.
Đặng Gia là đơn vị cung cấp máy nén khí chính hãng của nhiều thương hiệu lớn, được khẳng định uy tín nhờ chất lượng chuẩn, giá thành tốt.
Tại đây có cả máy nén khí không dầu và có dầu, danh mục sản phẩm đa dạng, nhiều mức công suất, giá thành.
Top thương hiệu hàng đầu như: máy nén khí Kumisai, Wing, máy nén hơi Puma luôn được cập nhật model mới nhất, sẵn hàng tại kho.
Khách được tư vấn tận tâm, nhận chiết khấu khủng, hỗ trợ tận tình từ giao hàng đến lắp đặt, hỗ trợ bảo hành.
Chính sách bảo hành, hậu mãi được công khai chi tiết, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Chọn máy nén khí có dầu và không dầu tại Đặng Gia, bạn hoàn toàn được yên tâm về mọi mặt. Chúng tôi nói không với hàng giả, nhái, đồng thời cam kết đổi 1- 1 trong thời gian quy định nếu phát hiện lỗi sản phẩm (do nhà sản xuất).