Nói đến máy hút bụi công nghiệp Nhật là nhắc đến sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và độ tinh xảo cơ khí trứ danh. Không chỉ hút khỏe, hút sạch mà còn vận hành tiết kiệm điện, luôn đáng tin cậy ngay cả trong môi trường bụi nặng.
Máy hút bụi công nghiệp Nhật được trang bị công nghệ hút tiên tiến chuẩn quốc tế. Kết hợp cùng các nguyên lý khí động học và buồng xoáy tối ưu dòng khí. Hệ thống này giúp duy trì lực hút ổn định, giảm thất thoát áp suất, xử lý bụi cực hiệu quả ngay cả với hạt siêu nhỏ.

Một số model còn tích hợp đa động cơ để tự điều chỉnh lưu lượng. Giúp tăng hiệu suất làm sạch mà vẫn tiết kiệm năng lượng, đạt chuẩn hiệu năng công nghiệp toàn cầu.
Motor là “trái tim” của mọi máy hút bụi công nghiệp, và Nhật nổi tiếng với motor đồng nguyên chất, cách điện chuẩn.
Thiết kế này giúp motor vận hành liên tục hàng giờ mà vẫn giữ được nhiệt độ ổn định, lực hút không giảm và độ ồn thấp.
Kết hợp quạt ly tâm tối ưu, máy hút bụi Nhật vừa mạnh mẽ vừa vận hành êm. Đảm bảo tuổi thọ dài và giảm hao mòn trong môi trường công nghiệp nặng.

Máy hút bụi công nghiệp Nhật sử dụng inox SUS304 hoặc nhựa ABS/PP thế hệ mới, chống oxy hóa/tĩnh điện. Tạo ra khung vỏ chống ăn mòn vượt trội.
Điều này giúp máy làm việc bền bỉ trong môi trường bụi kim loại, hóa chất hay độ ẩm cao mà vẫn giữ được cấu trúc. Các chi tiết cơ khí đều được thiết kế chịu lực cao, giảm rung lắc và hư hỏng, nâng cấp khả năng sử dụng lâu dài.
Khả năng lọc là điểm nổi bật của nhiều máy hút bụi Nhật. Bộ lọc HEPA/ULPA nhiều tầng kết hợp với cyclone tách bụi sơ cấp giúp giữ lại hạt bụi cỡ micron mà không làm giảm lực hút.
Một số model còn có cơ chế rung tự động hoặc thổi ngược bụi để làm sạch bộ lọc, duy trì hiệu suất lâu dài. Đây là lợi thế kỹ thuật giúp máy Nhật phù hợp với phòng sạch, nhà xưởng thực phẩm, các ngành yêu cầu bụi siêu mịn.

Không chỉ mạnh mẽ, máy hút bụi công nghiệp của Nhật còn chú trọng trải nghiệm người dùng. Hệ thống giảm rung, cách âm buồng motor và bánh xe giúp vận hành êm.
Kết cấu công thái học với tay cầm, chân đỡ và các miệng hút đa năng giúp thao tác nhẹ nhàng, giảm mệt mỏi cho người vận hành. Nhờ đó, máy không chỉ hiệu quả về kỹ thuật mà còn tối ưu trải nghiệm thực tế.

Hitachi là ông lớn công nghiệp Nhật Bản, nổi tiếng với thiết bị điện, công cụ và thiết bị vệ sinh mạnh mẽ. Trong mảng máy hút bụi công nghiệp, Hitachi ưu thế ở chất lượng motor cao, công suất lớn và độ bền theo thời gian.
Các model chú trọng vào hiệu suất hút và khả năng hoạt động liên tục. Với hệ thống lọc HEPA, công suất lớn, có thể đáp ứng tốt nhu cầu vệ sinh trong nhà xưởng, xí nghiệp, hoặc nơi công suất cao.
Tuy nhiên, hãng không quá đa dạng, độ phổ biến chưa cao, tìm mua khó.
| Model | Công suất (W) | Điện áp (V/Hz) | Thùng rác (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VN) |
| Hitachi CV-950Y | 2000 | 220/50 | 18 | 8.9 | ~2.990.000 |
| Hitachi CV-960F | 2200 | 220/50 | 21 | 6.3 | ~3.590.000 |
| Hitachi CV-985DC | 2200 | 220/50 | 23 | 11.7 | ~6.100.000 |
| Hitachi CV-995 HC | 2400 | 220/50 | 25 | 11.9 | ~8.050.000 |

Panasonic nổi tiếng là hãng điện tử đa ngành hàng đầu Nhật. Với tiếng vang đó, những chiếc máy hút bụi công nghiệp Panasonic được ưu ái từ những ngày đầu ra mắt.
Các sản phẩm được đánh giá là có công suất cao, dung tích chứa lớn và hệ thống lọc nhiều lớp, đảm bảo giữ lại bụi mịn hiệu quả.
Máy còn sử dụng các công nghệ khí xoáy để tăng lực hút bền bỉ, đồng thời giữ khí xả sạch, gần như không tái phát bụi. Phù hợp cho cả nhà xưởng và môi trường thương mại.
| Model | Công suất (W) | Điện áp (V/Hz) | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| Panasonic MC-YL631RN46 | 1700 | 220/50 | 16 | 5.5 | ~3.700.000 |
| Panasonic MC-YL669GN49 | 2000 | 220/50 | 18 | 6 | ~4.780.000 |
| Panasonic MC-YL635TN46 | 2200 | 220/50 | 21 | 5.8 | ~5.350.000 |
| Panasonic MC-YL637SN49 | 2300 | 220/50 | 21 | - | ~5.590.000 |

Makita nổi tiếng toàn cầu với các dụng cụ điện cầm tay, nhưng hãng cũng có dòng hút bụi công nghiệp nhẹ để phục vụ nhà xưởng nhỏ hoặc công việc di động.
Các model đều thuộc phân khúc tầm trung, gọn nhỏ cả về công suất lẫn size máy. Đặc biệt là dòng máy hút bụi dùng pin cho tính cơ động tuyệt đối. Với thiết kế đeo lưng, cho phép bạn làm việc liên tục mà không cần nhấc máy.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công việc vệ sinh cần di chuyển liên tục, hoặc trong các nhà xưởng vừa phải.
| Model | Công suất (W) | Lưu lượng khí (m3/p) | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| Makita DVC260ZX | 1050 | 1.5 | 25 | 3.8 - 4.3 | ~6.098.000 |
| Makita DVC261Z | 85/45/25 | 1.8 | 2 (giấy) 1(vải) | 3.8 - 4.5 | ~6.560.000 |
| Makita VC2510LX1 | 1050 | 2 | 25 (bụi) 14 (nước) | 10.5 | ~9.009.000 |
| Makita VC3210LX1 | 1050 | 2 | 32 (bụi) 27 (nước) | 14.5 | ~10.470.000 |

Sanyo là thương hiệu điện tử Nhật Bản lâu đời, từng là công ty lớn trước khi được Panasonic mua lại.
Dòng máy hút bụi công nghiệp Sanyo (trong quá khứ) xây dựng trên tinh thần thiết bị điện tử nhẹ, hiệu quả.
Hãng thường chú trọng thiết kế tiện dụng, motor máy hút bụi vừa phải, độ ổn định cao. Phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc khu thương mại cần máy vệ sinh công nghiệp.
Tuy nhiên, do Sanyo đã sáp nhập vào Panasonic nên dòng máy hút bụi Sanyo độc lập hiện ít xuất hiện, khó tìm mua.
| Model | Công suất (W) | Điện áp | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| Sanyo BSC-WDA1100 | 1700 | 220V/50Hz | 19 | 12.2 | ~4.350.000 |

Cái tên Tahawa ít nổi tiếng trên trường quốc tế như Hitachi, Makita nhưng tại Việt Nam, thương hiệu này lại được biết đến nhiều nhờ giá rẻ. Các sản phẩm được ứng dụng công nghệ Nhật, nhưng sản xuất, lắp ráp tại Trung Quốc.
Hãng phát triển đa dạng công suất, sức chứa, cho khả năng đáp ứng mọi nhu cầu làm sạch của người dùng.
Thương hiệu này cũng tận dụng lợi thế công nghệ Nhật để tạo niềm tin, đảm bảo chất lượng linh kiện, motor và phụ kiện thay thế.
| Model | Công suất (W) | Điện áp (V/Hz) | Lưu lượng khí (m3/p) | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| Tahawa TH-10L2 | 1000 | 220/50 | 1.3 | 10 | - | ~1.800.000 |
| Tahawa KF70 | 2800 | 220/50 | 6.36 | 70 | 28 | ~6.700.000 |
| TAHAWA TH-903 | 3800 | 220/50 | 11.4 | 90 | 26 | ~5.350.000 |
| Tahawa TH-DG50 EXP | 4000 | 400/50 | 7 | 100 | 137 | ~5.590.000 |

Kyocera vốn nổi tiếng trong mảng công cụ gốm, điện tử và vật liệu kỹ thuật cao. Hiện cũng tham gia vào thị trường máy hút bụi công nghiệp.
Dù không phải là thương hiệu chuyên hút bụi như Hitachi, Kyocera vẫn mang lợi thế kỹ thuật như: motor ổn định, thiết kế chắc chắn.
| Model | Công suất (W) | Điện áp (V/Hz) | Lưu lượng khí (m3/p) | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| Kyocera AVC51 | 1050 | 220/50 | 2.3 | 5 | 4 | ~3.239.000 |
| Kyocera AVC1100 | 1050 | 220/50 | 2.5 | 15 | 5.5 | ~3.560.000 |

Yakama là brand máy hút bụi nhà xưởng còn khá mới tại nước ta. Các sản phẩm được chế tác chuẩn công nghệ Nhật tại Trung Quốc.
Các sản phẩm đủ mẫu mã, từ loại nhỏ chỉ 12L đến dòng lớn 100L, đủ từ 1, 2 và 3 motor.
Hãng hướng đến sự bền bỉ và đơn giản, máy được thiết kế khá basic, dễ dùng, thao tác đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao siêu.
| Model | Công suất (W) | Điện áp (V/Hz) | Lưu lượng khí (L/s) | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| YAKAMA YA-12L | 1200 | 220/50 | 40 | 12 | - | ~1.200.000 |
| YAKAMA YA-30L | 1650 | 220/50 | - | 30 | 12 | ~1.900.000 |
| YAKAMA YA-80L | 3200 | 220/50 | 120 | 80 | - | ~4.900.000 |
| YAKAMA YA-100L | 4500 | 220/50 | 130 | 100 | - | ~5.050.000 |

Fujihaia là brand máy hút bụi công nghiệp cuối cùng trong list. Các sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng tại Việt Nam trong mảng công nghiệp vừa và nhỏ.
Các sản phẩm nổi bật vì khả năng hút khô, hút nước và thổi bụi cùng lúc. Cho phép đa nhiệm, đa dụng trong nhiều không gian công việc.
Hãng thiết kế bánh xe lớn, tay đẩy thuận tiện để di chuyển trong xưởng. Đồng thời, máy hoạt động khá êm trong phân khúc công nghiệp, giúp giữ môi trường làm việc dễ chịu hơn.
| Model | Công suất (W) | Điện áp (V/Hz) | Độ ồn (dB) | Thùng chứa (L) | Trọng lượng (Kg) | Giá tham khảo (VND) |
| FUJIHAIA VC-3563 | 1200 | 220/50 | 73 | 20 | 8.9 | ~3.620.000 |
| FUJIHAIA VC-3573 | 1200 | 220/50 | 73 | 55 | 15.6 | ~6.550.000 |
| FUJIHAIA VC-3239 | 2400 | 220/50 | 73 | 55 | 15.6 | ~7.320.000 |
| FUJIHAIA VC-3238 | 3600 | 220/50 | 83 | 77 | 29.9 | ~8.130.000 |
Để mua đúng, chọn chuẩn, máy chất, bạn đừng bỏ lỡ những tips chọn mua của Đặng Gia ngay sau đây.

Bước đầu tiên phải soi chính xác môi trường làm việc. Việc xác định mục đích sẽ giúp bạn chọn đúng loại máy hút khô, hút ướt, 2in1, hoặc máy hút - thổi đa năng.
Máy Nhật vốn mạnh về tính chuyên dụng, vì vậy lựa chọn đúng phân loại sẽ tối ưu hiệu suất và tránh lãng phí công suất. Khi biết rõ loại bụi, độ ẩm, tần suất vệ sinh, bạn sẽ chốt được dòng máy chuẩn nhất mà không cần thử sai.
Máy hút bụi Nhật mạnh ở khả năng duy trì lực hút ổn định nhờ motor bền. Khi chọn, đừng chỉ nhìn công suất, hãy nhìn lực hút (kPa, mBar) vì đây mới là thước đo thực chiến.
Xưởng nhỏ chọn 1200 - 2000W là đủ, nhà xưởng lớn nên ưu tiên 2500 - 4000W cùng lực hút từ 18 - 22 kPa trở lên để nuốt mọi bụi bẩn.

Dung tích thùng hút quyết định thời gian vệ sinh liên tục. Xưởng nhỏ chọn máy 15 - 30L, nhà máy trung bình chọn 40 - 60 L, xưởng lớn, kho bãi chọn >70L để hạn chế phải xả thùng nhiều lần.
Tuy nhiên, yếu tố quan trọng hơn là vật liệu thùng chứa. Thùng inox 304 chống ăn mòn, chịu hóa chất nhẹ và va đập tốt là lựa chọn #1. Thùng nhựa ABS nhẹ và linh hoạt hơn nếu cần thao tác nhanh.
Một bộ máy hút bụi công nghiệp Nhật chuẩn phải có đủ ống mềm, ống nối inox, đầu hút khe, đầu hút sàn, đầu hút nước, chổi tròn. Phụ kiện máy hút bụi công nghiệp càng đầy đủ, thao tác càng linh hoạt và tối ưu được nhiều dạng địa hình vệ sinh.

Ngoài ra, máy Nhật được đánh giá cao ở độ ồn thấp, thường dao động 70 - 78 dB. Khi chọn, hãy ưu tiên những máy motor đồng, có cách âm động cơ, quạt gió thiết kế xoáy giảm ồn.
Máy hút bụi công nghiệp Nhật Bản luôn hướng đến sự tinh giản, nút bấm lớn, công tắc rời dễ thay, bánh xe xoay 360 độ, dây điện dài.
Hãy ưu tiên những dòng có thiết kế tháo lắp nhanh, lọc dễ vệ sinh, khóa thùng dạng gài chắc khỏe. Máy càng dễ thao tác, càng giảm sai sót trong quá trình vận hành và tiết kiệm đáng kể thời gian bảo trì.
Chọn máy hút bụi công nghiệp Nhật là chọn hiệu suất mạnh, độ bền vượt chuẩn, vận hành ổn định theo năm tháng. Giải pháp tối ưu cho mọi nhà xưởng muốn sạch nhanh, chạy khỏe, dùng lâu.