Ép Plastic là gì, khác biệt với ép dẻo thế nào? Tìm hiểu sự khác biệt cơ bản về loại màng, thiết bị ép, công nghệ ép. Khám phá nhanh những ưu điểm lớn của việc bảo quản tài liệu bằng màng nhựa.
Theo khảo sát mới nhất trên thị trường năm 2025 Đặng Gia mới thực hiện, giá ép plastic và ép dẻo khổ A5 - A1 chỉ từ 1000 đồng/tờ. Trong đó, giá ép plastic gần như gấp đôi giá ép dẻo.
Khổ giấy | Kích thước (mm) | Ép dẻo (VNĐ/tờ) | Ép plastic (VNĐ/tờ) |
A5 | 148 × 210 | 1.000 | 2.000 |
A4 | 210 × 297 | 2.000 | 5.000 |
A3 | 297 × 420 | 5.000 | 8.000 |
A2 | 420 × 594 | 10.000 | 15.000 |
A1 | 594 × 841 | 12.000 | 25.000 |
Ép plastic còn gọi là ép màng nhựa cứng, là phương pháp phủ lớp màng cứng trong suốt (làm từ nhựa PET, PVC hoặc PP) lên bề mặt tài liệu. Quá trình này diễn ra nhờ vào máy ép.
Dưới tác động của nhiệt, lực ép, lớp màng bám chặt vào bề mặt tài liệu. Giống như lớp áo giáp, bảo vệ khỏi nước, ẩm mốc, bụi bẩn. Cũng nhờ đó, mực in không bay màu, giấy không nhàu, tài liệu không rách. Trái lại trông phẳng, đẹp, cứng cáp, có tính thẩm mỹ cao hơn.
Ép dẻo là phương pháp phủ kín 2 mặt bằng màng nhựa mềm, mỏng (nhựa PVC, PU). Thành phẩm có độ mềm dẻo, có thể gập nhẹ, uốn cong mà không nứt, gãy. Tuy nhiên, phương pháp này phù hợp với những giấy tờ, tài liệu ngắn hạn.
Màng ép quyết định độ bền, độ cứng và tính thẩm mỹ khác. Với mỗi phương pháp, cần chọn loại màng tương ứng, phù hợp với vật cần bảo quản.
Tiêu chí | Màng ép plastic (cứng) | Màng ép dẻo (mềm) |
Chất liệu | PET, PP, PVC cứng | PVC dẻo, PU hoặc PE mềm |
Độ dày phổ biến | 80 -250 micron | 50 - 150 micron (mỏng, dẻo hơn) |
Độ trong suốt | Trong, bóng, có thể phủ mờ | Trong, mềm, không bóng bằng plastic |
Độ cứng/bền | Cứng cáp, chống gấp, chống rách, chống ẩm tốt | Linh hoạt, dễ gập nhẹ, kém bền hơn khi bảo quản lâu dài |
Ứng dụng điển hình | Giấy tờ quan trọng, menu, poster lâu dài | Ảnh nhỏ, giấy tạm, thẻ học sinh, tài liệu ngắn hạn |
Thiết bị ép đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thành phẩm. Phương pháp ép dẻo và ép plastic sử dụng các máy, công nghệ khác nhau. Ảnh hưởng đến tốc độ, chi phí ép, độ bền tài liệu.
Tiêu chí | Thiết bị ép plastic | Thiết bị ép dẻo |
Loại máy phổ biến | Máy ép plastic dùng nhiệt | Máy ép màng dẻo |
Kích thước thiết bị | Nhỏ gọn (A4, A3), có cả loại công nghiệp khổ lớn | Thường cồng kềnh hơn, nhất là máy cán dẻo khổ lớn |
Cơ chế hoạt động | Trục ép nóng + màng plastic ép hai mặt | Cán màng mềm, có thể dùng nhiệt nhẹ hoặc không nhiệt |
Mức giá thiết bị | Rẻ hơn: từ 1,5 - 4,5 triệu (máy văn phòng); cao hơn với máy công nghiệp | Thường cao hơn do cấu tạo phức tạp, chuyên dụng cho khổ lớn |
Mức độ dễ sử dụng | Đơn giản, dễ thao tác | Yêu cầu kỹ thuật, kinh nghiệm để đảm bảo bề mặt phẳng, không bong bóng |
Phù hợp với ai? | Văn phòng, cửa hàng photocopy, cá nhân | Cơ sở in ấn, dịch vụ quảng cáo, xưởng thiết kế khổ lớn |
Công nghệ ép là yếu tố tác động chính đến chất lượng bám dính, tính thẩm mỹ của màng. Máy ép plastic và ép dẻo có cách xử lý nhiệt, cơ chế ép khác nhau cơ bản.
Tiêu chí | Công nghệ ép plastic | Công nghệ ép dẻo |
Nguyên lý hoạt động | Ép nhiệt hoặc ép nguội với màng cứng | Cán màng mềm (PVC/PU) bằng nhiệt nhẹ hoặc cán nguội khổ lớn |
Nhiệt độ xử lý | 120 - 150°C (tùy độ dày màng) | Thấp hơn, có thể không cần nhiệt (cán nguội) |
Tốc độ hoàn thiện | Nhanh, chỉ 3 - 5 giây/tờ A4 | Chậm hơn, nhất là khi ép khổ lớn |
Chất lượng bám dính | Lớp màng bám chắc, bền, chống ẩm, khó bong tróc | Lớp màng bám vừa phải, mềm dẻo, nhưng dễ bong khi gặp môi trường ẩm lâu dài |
Tính thẩm mỹ | Bóng/mờ rõ nét, nhìn chuyên nghiệp | Bề mặt mềm mại, ít bóng hơn, thích hợp cho tài liệu cần gập/uốn |
Lớp màng nhựa cứng trong suốt bao phủ các mặt của tài liệu, ngăn chặn mọi tác nhân gây hại từ bên ngoài.
Một tờ giấy bình thường, sau khi được phủ lớp màng plastic trong suốt sẽ thay đổi hoàn toàn diện mạo:
Ép plastic có thể áp dụng với nhiều loại tài liệu với các kích thước, độ dày, mỏng khác nhau.
Ép plastic vừa cho khả năng bảo vệ tốt, không quá đắt so với nhiều phương pháp bảo quản khác. Chẳng hạn:
Phương pháp ép plastic chỉ vài nghìn đồng/tờ, có thể bảo vệ tài liệu 5 - 10 năm.
Phương pháp ép màng cứng thực hiện nhanh, không yêu cầu quá nhiều kỹ thuật phức tạp. Lý do là vì máy ép hoạt động tự động, người dùng chỉ cần đưa giấy vào màng ép và căn chỉnh đúng. Toàn bộ quá trình ép, dán, làm phẳng đều do máy thực hiện.
Khác với ép dẻo thủ công bằng keo dán hay ép nhiệt cũ, ép plastic hiện đại chỉ cần thao tác cơ bản. Người ép hiểu về mức nhiệt, độ dày màng ép là đủ. Một tờ giấy A4 thông thường chỉ mất 10 - 30 giây để hoàn tất.
Dù ép plastic khá đơn giản, nhưng vẫn có những yếu tố quan trọng cần lưu ý:
Tài liệu đã ép Plastic thường bảo quản được khá lâu. Tuy nhiên, để tối ưu thời gian sử dụng cũng như yếu tố thẩm mỹ, bạn nên:
Qua nội dung trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ ép plastic là gì, có khác biệt thế nào với ép dẻo. Căn cứ vào nhu cầu thực tiễn, cùng các ưu điểm, hạn chế của từng phương pháp, hãy chọn giải pháp bảo vệ tài liệu thích hợp nhất.