Ngày đăng: 21/10/2025
|
Cập nhật cuối: 22/10/2025
|
20
Nội dung chính
Nếu bạn đang học tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình, chắc hẳn thắc mắc máy hút bụi tiếng Anh là gì. Câu trả lời là vacuum cleaner - thuật ngữ dùng để chỉ thiết bị hút bụi, làm sạch sàn nhà bằng lực hút chân không. Ngoài ra, trong giao tiếp người bản xứ còn rút gọn thành vacuum hoặc hoover. Cùng khám phá ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ minh họa trong bài viết để sử dụng từ vựng này đúng ngữ cảnh nhé!
1. Vì sao nhiều người tìm hiểu “máy hút bụi tiếng Anh là gì”.
Việc tìm hiểu từ “máy hút bụi” trong tiếng Anh là gì ngày càng phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của thương mại điện tử. Lý do chính là bởi nhu cầu sử dụng từ vựng này trong các tình huống thực tế ngày càng tăng.
Nhiều người cần biết cách gọi chính xác của “máy hút bụi” để giao tiếp hiệu quả, đọc hiểu hướng dẫn sử dụng thiết bị, hoặc mua sắm trên các nền tảng quốc tế như Amazon, eBay.

Ngoài ra, từ vựng này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như khi nói về việc dọn dẹp nhà cửa, trong các bài viết đánh giá sản phẩm, hoặc trong các cuộc trò chuyện với người nước ngoài. Việc nắm rõ từ này không chỉ giúp hiểu đúng ý nghĩa mà còn tránh nhầm lẫn khi sử dụng hoặc mua sắm thiết bị gia dụng.
Từ “máy hút bụi” thường xuất hiện trong các trường hợp sau:
- Đời sống hàng ngày: Khi nói về công việc nhà, như dọn dẹp phòng ốc hoặc vệ sinh thảm, sofa.
- Hướng dẫn sử dụng thiết bị: Các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn của máy hút bụi thường được viết bằng tiếng Anh, đặc biệt với các sản phẩm nhập khẩu.
- Thương mại điện tử quốc tế: Trên các trang web như Amazon hay eBay, “máy hút bụi” được liệt kê dưới các tên gọi bằng tiếng Anh, đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ để chọn đúng sản phẩm.
- Giao tiếp quốc tế: Khi trò chuyện với người nước ngoài hoặc trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ, việc sử dụng đúng từ vựng giúp truyền đạt ý tưởng chính xác hơn.
Vì vậy, việc tìm hiểu và sử dụng đúng từ tiếng Anh cho “máy hút bụi” là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
2. Máy hút bụi tiếng Anh là gì?

Từ tiếng Anh chuẩn để chỉ “máy hút bụi” là vacuum cleaner. Đây là cách gọi phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong cả văn nói lẫn văn viết.
Giải thích ý nghĩa:
- “Vacuum”: Trong tiếng Anh, “vacuum” có nghĩa là “chân không”, ám chỉ nguyên lý hoạt động của máy hút bụi, sử dụng lực hút tạo ra môi trường áp suất thấp để hút bụi bẩn và các mảnh vụn.
- “Cleaner”: Nghĩa là “thiết bị làm sạch” hoặc “người làm sạch”. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ thiết bị được thiết kế để làm sạch.
- Kết hợp lại, “vacuum cleaner” có thể được hiểu là “thiết bị làm sạch bằng lực hút chân không”. Tên gọi này mô tả chính xác chức năng của máy hút bụi: hút bụi bẩn, mảnh vụn vào khoang chứa bằng cách tạo ra lực hút mạnh mẽ.
Một số cách gọi khác:
Ngoài “vacuum cleaner”, còn có một số cách gọi khác được sử dụng tùy theo ngữ cảnh hoặc khu vực:
- Vacuum: Đây là cách gọi rút gọn, thường dùng trong giao tiếp thân mật hoặc khi ngữ cảnh đã rõ. Ví dụ, thay vì nói “vacuum cleaner”, người bản xứ có thể chỉ nói “vacuum” để chỉ máy hút bụi.

Ví dụ: “I need to buy a new vacuum for my apartment.” (Tôi cần mua một máy hút bụi mới cho căn hộ của mình.)
- Hoover: Từ này phổ biến ở Anh và một số nước nói tiếng Anh khác, bắt nguồn từ tên thương hiệu máy hút bụi nổi tiếng Hoover. Tương tự như cách người Việt gọi “xe máy” là “Honda” trong một số trường hợp, “hoover” được dùng như một danh từ chung để chỉ máy hút bụi. Từ này cũng có thể được dùng như động từ, nghĩa là “hút bụi”.
Ví dụ: “I hoovered the living room this morning.” (Sáng nay tôi đã hút bụi phòng khách.)
Ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng các từ này trong câu, dưới đây là một số ví dụ:
- “I bought a new vacuum cleaner yesterday because my old one broke.” (Tôi đã mua một máy hút bụi mới hôm qua vì cái cũ bị hỏng.)
- “Could you vacuum the floor, please? It’s getting dusty.” (Bạn có thể hút bụi sàn nhà được không? Nó đang bám bụi.)
- “This hoover is so powerful; it cleaned the carpet in no time!” (Chiếc máy hút bụi này mạnh thật, nó làm sạch thảm ngay lập tức!)
- “The instructions for this vacuum cleaner are only in English.” (Hướng dẫn sử dụng của máy hút bụi này chỉ có tiếng Anh.)

Lưu ý khi sử dụng:
- Khi mua sắm hoặc đọc tài liệu kỹ thuật, nên sử dụng “vacuum cleaner” để đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn.
- Trong giao tiếp thân mật, “vacuum” hoặc “hoover” có thể được dùng, nhưng cần lưu ý ngữ cảnh và khu vực địa lý (ví dụ, “hoover” phổ biến hơn ở Anh).
- Một số loại máy hút bụi hiện đại, như máy hút bụi robot (robotic vacuum cleaner) hoặc máy hút bụi cầm tay (handheld vacuum cleaner), sẽ có cách gọi cụ thể hơn để phân biệt.
3. Các loại máy hút bụi trong tiếng Anh
Dưới đây là các loại máy hút bụi phổ biến, kèm giải nghĩa 1. Canister Vacuum Cleaner
Máy hút bụi dạng thùng

- Giải nghĩa: Máy hút bụi dạng thùng có thân máy chính (thùng) chứa động cơ và hộp bụi, kết nối với ống hút linh hoạt và các đầu hút đa dạng. Loại này linh hoạt, phù hợp để làm sạch sàn, đồ nội thất và các khu vực khó tiếp cận.
- Đặc điểm: Nhỏ gọn, lực hút mạnh, thường đi kèm nhiều đầu hút cho các bề mặt khác nhau (thảm, sàn gỗ, ghế sofa).
Upright Vacuum Cleaner - Máy hút bụi đứng

- Giải nghĩa: Máy hút bụi đứng là loại máy tích hợp động cơ, hộp bụi và đầu hút trong một cấu trúc đứng. Nó được thiết kế chủ yếu để làm sạch các khu vực thảm rộng.
- Đặc điểm: Dễ đẩy, thường nặng hơn các loại khác, có chổi xoay để làm sạch thảm sâu.
Handheld Vacuum Cleaner - Máy hút bụi cầm tay

- Giải nghĩa: Máy hút bụi cầm tay là thiết bị nhỏ gọn, cầm tay, dùng để dọn dẹp nhanh các vết bẩn nhỏ như vụn thức ăn hoặc lông thú cưng trên đồ nội thất.
- Đặc điểm: Nhẹ, thường không dây (dùng pin), thích hợp cho vệ sinh nhanh nhưng không phù hợp với diện tích lớn.
Robot Vacuum Cleaner - Robot hút bụi tự động
- Giải nghĩa: Robot hút bụi tự động là thiết bị tự vận hành, di chuyển trên sàn để hút bụi và mảnh vụn mà không cần người điều khiển. Nó sử dụng cảm biến và lập trình để tránh chướng ngại vật.
- Đặc điểm: Nhỏ gọn, công nghệ thông minh, thường điều khiển qua ứng dụng, nhưng lực hút có thể yếu hơn so với máy hút bụi truyền thống.

Wet and Dry Vacuum Cleaner - Máy hút bụi khô và ướt
- Giải nghĩa: Máy hút bụi khô và ướt có thể xử lý cả bụi khô (như bụi bẩn) và chất lỏng bị đổ. Loại này thường được dùng trong môi trường công nghiệp hoặc công việc nặng.
- Đặc điểm: Bền, dung tích lớn, có bộ lọc đặc biệt để xử lý cả chất khô và ướt.

4. Cấu tạo và các bộ phận của máy hút bụi (từ vựng mở rộng)
Dưới đây là các bộ phận chính của máy hút bụi, chức năng, ví dụ minh họa.
Motor - Động cơ
- Chức năng: Động cơ là trái tim của máy hút bụi, tạo ra lực hút để kéo bụi và mảnh vụn vào máy.
- Ví dụ: A powerful motor in the upright vacuum cleaner ensures strong suction to effectively clean thick carpets.

Dust Container / Dust Bag - Hộp chứa bụi / Túi bụi
- Chức năng: Hộp chứa bụi hoặc túi bụi thu gom bụi bẩn và mảnh vụn. Máy không túi dùng hộp tái sử dụng, còn máy có túi cần thay túi định kỳ.
- Ví dụ: After vacuuming a dusty room, the user empties the dust container or replaces the dust bag to maintain suction performance.

Filter - Bộ lọc
- Chức năng: Bộ lọc giữ lại các hạt bụi mịn và chất gây dị ứng, ngăn chúng thoát ra không khí. Bộ lọc HEPA thường được dùng cho người bị dị ứng.
- Ví dụ: Bộ lọc HEPA trong máy hút bụi dạng thùng giữ lại lông thú cưng, giúp không khí sạch hơn cho người dễ bị dị ứng.
Hose - Ống hút
- Chức năng: Ống hút là ống linh hoạt nối thân máy với các phụ kiện, giúp làm sạch nhiều bề mặt và khu vực khác nhau.
- Ví dụ: The HEPA filter in a canister vacuum cleaner traps pet hair, helping to keep the air cleaner for people who are prone to allergies.

Nozzle - Đầu hút
- Chức năng: Đầu hút là phụ kiện tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cần làm sạch. Các loại đầu hút khác nhau phục vụ các mục đích cụ thể, như đầu khe cho không gian hẹp hoặc chổi lăn cho thảm.
- Ví dụ: A pet owner uses a specialized nozzle to remove pet hair from the sofa.
Power Cord - Dây điện
- Chức năng: Dây điện cung cấp năng lượng cho máy hút bụi. Các mẫu không dây sử dụng pin sạc thay thế.
- Ví dụ: The long power cord allows users to clean multiple
rooms without frequently changing power outlets.
Wheels - Bánh xe
- Chức năng: Bánh xe giúp máy di chuyển dễ dàng trên sàn. Một số mẫu có bánh xe xoay để tăng tính linh hoạt.
- Ví dụ: The wheels on the canister vacuum cleaner allow it to glide smoothly across wooden floors while cleaning.

5. MỘT SỐ CỤM TỪ VÀ CÁCH NÓI THÔNG DỤNG VỀ VACUUM CLEANER
Máy hút bụi (vacuum cleaner) là đồ dùng hàng ngày trong nhà, nên tiếng Anh có nhiều cụm từ thông dụng để nói về việc sử dụng nó. Dưới đây là danh sách mở rộng từ nội dung bạn cung cấp, với 5 cụm từ chính + 5 cụm từ bổ sung. Mỗi cụm từ có:
- Phiên âm (IPA).
- Dịch nghĩa tiếng Việt.
- Giải thích chi tiết.
- Ví dụ câu (2-3 câu).
BẢNG TÓM TẮT CỤM TỪ THÔNG DỤNG
STT | Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Giải thích ngắn gọn |
1 | Turn on / turn off the vacuum cleaner | /tɜːrn ɒn / ɒf ðə ˈvækjuəm ˈkliːnər/ | Bật / tắt máy hút bụi | Nhấn nút để khởi động hoặc dừng máy. |
2 | Vacuum the carpet / floor | /ˈvækjuəm ðə ˈkɑːpɪt / flɔːr/ | Hút bụi thảm / sàn nhà | Dùng máy hút bụi trên thảm hoặc sàn. |
3 | Empty the dust container | /ˈempti ðə dʌst kənˈteɪnər/ | Đổ hộp bụi | Làm sạch hộp chứa bụi sau khi đầy. |
4 | Cordless vacuum | /ˈkɔːdləs ˈvækjuəm/ | Máy hút bụi không dây | Máy không cần dây điện, dùng pin. |
5 | Rechargeable vacuum | /riːˈtʃɑːdʒəbl ˈvækjuəm/ | Máy hút bụi sạc pin | Máy dùng pin sạc lại được. |
6 | Clean the vacuum filter | /kliːn ðə ˈvækjuəm ˈfɪltər/ | Làm sạch bộ lọc | Rửa bộ lọc để máy hoạt động tốt. |
7 | Wind up the cord | /waɪnd ʌp ðə kɔːd/ | Cuộn dây điện | Quấn dây lại sau khi dùng. |
8 | Vacuum under the furniture | /ˈvækjuəm ˈʌndər ðə ˈfɜːnɪtʃər/ | Hút bụi dưới đồ đạc | Hút bụi ở nơi khó tiếp cận. |
9 | Replace the vacuum bag | /rɪˈpleɪs ðə ˈvækjuəm bæɡ/ | Thay túi đựng bụi | Đổi túi mới khi túi đầy. |
10 | Store the vacuum | /stɔːr ðə ˈvækjuəm/ | Cất máy hút bụi | Để máy ở nơi khô ráo sau khi dùng. |
GIẢI THÍCH CHI TIẾT VÀ VÍ DỤ CÂU (MỖI CỤM TỪ)

- Turn on / turn off the vacuum cleaner
- Giải thích: Nút bật/tắt thường ở tay cầm hoặc thân máy. "Turn on" = khởi động, "turn off" = tắt.
- Ví dụ:
- Turn on the vacuum cleaner before you start cleaning. (Bật máy hút bụi trước khi bắt đầu dọn.)
- Don't forget to turn off the vacuum cleaner when you're done. (Đừng quên tắt máy khi xong.)
- I pressed the button to turn it on. (Tôi nhấn nút để bật nó.)
- Vacuum the carpet / floor
- Giải thích: "Vacuum" dùng như động từ = hút bụi. Di chuyển máy qua lại trên bề mặt.
- Ví dụ:
- I vacuum the carpet every weekend. (Tôi hút bụi thảm mỗi cuối tuần.)
- Please vacuum the floor in the kitchen. (Hút bụi sàn nhà bếp đi.)
- She vacuums the living room floor daily. (Cô ấy hút bụi sàn phòng khách hàng ngày.)

- Empty the dust container
- Giải thích: Mở nắp hộp, đổ bụi vào thùng rác, rửa sạch. Làm khi hộp đầy 2/3.
- Ví dụ:
- Empty the dust container after each use. (Đổ hộp bụi sau mỗi lần dùng.)
- The container is full; I need to empty it. (Hộp đầy rồi, tôi phải đổ.)
- Remember to empty the dust container outside. (Nhớ đổ hộp bụi ngoài trời.)

- Cordless vacuum
- Giải thích: Không dây, nhẹ, dễ mang theo, nhưng pin hết phải sạc.
- Ví dụ:
- I bought a cordless vacuum for easy cleaning. (Tôi mua máy hút bụi không dây để dọn dễ dàng.)
- This cordless vacuum is perfect for stairs. (Máy không dây này lý tưởng cho cầu thang.)
- Cordless vacuums are more expensive than wired ones. (Máy không dây đắt hơn loại có dây.)
- Rechargeable vacuum
- Giải thích: Tương tự cordless, sạc pin qua USB hoặc ổ cắm, dùng 20-60 phút/lần sạc.
- Ví dụ:
- My rechargeable vacuum lasts for 30 minutes. (Máy sạc pin của tôi dùng được 30 phút.)
- Recharge the vacuum overnight. (Sạc máy qua đêm.)
- It's a rechargeable vacuum, so no cords needed. (Nó là máy sạc pin, không cần dây.)

6. MẸO HỌC VÀ GHI NHỚ TỪ “VACUUM CLEANER”
Từ vacuum cleaner dễ nhớ nếu dùng mẹo liên tưởng và thực hành hàng ngày. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết với 5 mẹo chính, 10 câu nói hàng ngày, bài tập, và lịch học 7 ngày.
MẸO GHI NHỚ DỄ DÀNG (MỞ RỘNG TỪ GỢI Ý CỦA BẠN)

- Liên tưởng cơ bản:
- Vacuum = "hút" (hình dung miệng máy hút bụi như cái ống hút).
- Cleaner = "làm sạch" (như xà phòng rửa chén).
- Toàn bộ: "Máy hút để làm sạch" → Hình dung con quái vật hút bụi bẩn!
- Mẹo hình ảnh vui:
- Vẽ máy hút bụi với mặt cười, miệng há to "hút" bụi. Ghi: "Vacuum = HÚT sạch!"
- Flashcard: Mặt trước: Ảnh máy. Mặt sau: "Vacuum cleaner = Máy hút bụi".
- Mẹo âm thanh:
- Phát âm: /ˈvækjuəm ˈkliːnər/ → "VẮC-iu-um CLÎN-nơ". Hát theo nhịp: "Vacuum cleaner, hút sạch nhà!"
- Mẹo liên kết cá nhân:
- Nhớ lần bạn dùng máy hút bụi → Nói to: "This is my vacuum cleaner!"
- Mẹo ứng dụng:
- Dán nhãn "Vacuum cleaner" lên máy thật ở nhà.
CÁCH SỬ DỤNG TỪ NÀY TRONG CÂU NÓI HÀNG NGÀY (10 CÂU MẪU)

Dùng trong cuộc trò chuyện thực tế để ghi nhớ tự nhiên:
- Where is the vacuum cleaner? (Máy hút bụi đâu?)
- I need to use the vacuum cleaner. (Tôi cần dùng máy hút bụi.)
- The vacuum cleaner is broken. (Máy hút bụi hỏng rồi.)
- Buy a new vacuum cleaner. (Mua máy hút bụi mới đi.)
- My vacuum cleaner is cordless. (Máy hút bụi của tôi không dây.)
- Clean with the vacuum cleaner. (Dọn bằng máy hút bụi.)
- The vacuum cleaner is in the closet. (Máy ở tủ quần áo.)
- Vacuum cleaner sale at the store. (Cửa hàng giảm giá máy hút bụi.)
- I love my rechargeable vacuum cleaner. (Tôi thích máy sạc pin của tôi.)
- Turn on the vacuum cleaner now! (Bật máy ngay!)