Máy ép plastic Nhật Bản là lựa chọn #1 của những đơn vị cần in ấn. Nhờ hội tụ tinh hoa công nghệ tiên tiến, sản phẩm tạo ra những “chiếc áo” bảo vệ hoàn hảo cho tài liệu. Không chỉ bền hơn, mà còn đẹp mượt mà, sắc nét lâu dài.
Máy ép plastic Nhật Bản được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật. Thường có thiết kế tinh gọn, tích hợp các tính năng như: ép liên tục, điều chỉnh nhiệt, tự ngắt khi quá nhiệt.
Sản phẩm vận hành dễ, ổn định, dai sức và cho hiệu suất khá ấn tượng so với các dòng máy khác.
Điểm đặc biệt của máy còn nằm ở tuổi thọ nhiều năm và khả năng tiết kiệm điện. Vậy nên, giới văn phòng, công ty in ấn rất chuộng dùng.
Thiết bị không chỉ giúp bảo quản tài liệu mượt hơn mà còn nâng tầm chuyên nghiệp cho các thành phẩm được ép.
Bằng việc sử dụng thanh nhiệt chất liệu tuyển, máy tạo nguồn nhiệt lớn, phân bố đồng đều lên toàn bộ bề mặt vật thể được ép. Nhờ đó, từng lớp plastic được ép sát và đều, không nhăn nhúm hoặc chứa bọt khí.
Hệ thống chỉnh nhiệt và tốc độ ép tự động giúp cân bằng nhiệt ở mức cài đặt suốt quá trình ép. Ngay cả khi bạn ép liên tục nhiều sản phẩm, chất lượng vẫn không giảm.
Nhờ khả năng truyền nhiệt tốt, lớp plastic bám sát hoàn toàn vào tài liệu. Cơ chế tạo áp lực đều từ trên xuống, cùng với chế độ tự động chỉnh nhiệt giúp mọi chi tiết, góc nhỏ đều được ép sát.
Đây chính là lý do tài liệu sau khi ép giữ nguyên hình dáng, không bị cong, vênh hay lệch. Rất nhiều đánh giá thực từ trường học, cá nhân trên các diễn đàn đã minh chứng cho điều này.
Nhờ cải tiến kỹ thuật chế tạo liên tục, các hãng máy ép plastic của Nhật luôn tạo ra phiên bản hoàn hảo nhất. Từ thanh nhiệt, trục ép đến khay nạp giấy, mỗi chi tiết đều được tính toán tỉ mỉ.
Nhờ vậy, các đường viền, góc cạnh của tài liệu luôn thẳng mượt, không bị méo mó.
Kể cả những chi tiết nhỏ trên bảng điều khiển cũng được bố trí sao cho tiện thao tác nhất. Nhờ đó, mọi đường nét trên tài liệu sau ép đều trở nên ưa nhìn hơn.
Cảm biến nhiệt tự động giúp máy tự ngắt khi đạt ngưỡng nhiệt lý tưởng hoặc không sử dụng. Điều này vừa ngăn chặn quá nhiệt, vừa bảo vệ tốt cho các bộ phận bên trong máy.
Bên cạnh đó, cơ chế vận hành kiểu mới giúp máy ít gặp sự cố cơ học như: kẹt giấy, nhăn plastic hay hỏng thanh nhiệt. Như vậy, tần suất bảo trì cũng giảm, người dùng có thể ép lâu dài, không lo sửa chữa.
Không chỉ là thiết bị tiện ích, máy ép plastic Nhật Bản còn là công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Điện áp | 100V - 50Hz/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 580W |
Tốc độ ép | 320mm/phút (50Hz). 380mm/phút (60Hz). |
Độ dày ép tối đa | 150μ |
Khổ giấy hỗ trợ | A3 |
Thời gian làm nóng máy | 2 phút |
Kích thước máy | 15.5 x 51.9 x 11.3 cm |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Giá tham khảo | 1.500.000 VNĐ |
Máy ép plastic Iris Ohyama LFA34AR nổi bật với 4 con lăn cao cấp, mang lại lớp ép siêu mịn. Sản phẩm loại bỏ tối đa gợn sóng, lý tưởng để bảo vệ tranh ảnh, tài liệu giá trị.
Chỉ sau 2 phút làm nóng nhanh, máy đạt tốc độ ép lên tới 380mm/phút, đáp ứng cả nhu cầu dùng thương mại và cá nhân.
Thêm vào đó, tính năng tự ngắt và cơ chế đảo ngược tự động thực sự hữu ích cho quá trình vận hành. Không chỉ giảm thao tác, nó còn mang đến trải nghiệm thú vị.
Độ rộng cán/ép tối đa | 320mm (A3, A4, CMND) |
Tốc độ ép/cán | 600mm/phút |
Độ dày ép | 37 - 160 mic |
Nhiệt độ hoạt động | 80 - 160°C |
Động cơ | Động cơ xoay chiều AC |
Kích thước (D x R x C) | 547 x 270 x 145mm |
Trọng lượng | 9kg |
Khổ giấy hỗ trợ | A3, A4, A5 |
Giá tham khảo | ~1.500.000 VNĐ |
Yamafuji - thương hiệu máy ép plastic danh tiếng tại Nhật góp mặt trong list này với mã XL-12. Dù được sản xuất tại Trung Quốc, nhưng thiết bị vẫn hội tụ đầy đủ những tính năng quan trọng.
Yamafuji XL-12 chỉ nặng 9kg nên dễ di chuyển. Động cơ lõi đồng bên trong máy có khả năng làm việc liên tục 8h, tỉ lệ lỗi gần như bằng 0.
Với sản phẩm này, bạn có thể ép các vật khổ A3 trở xuống, độ dày 37 - 160 mic bằng 2 chế độ nóng và nguội. Sản phẩm nhận về phẳng, kết dính đều, ít bong tróc.
Điện áp nguồn | AC100V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1200W |
Độ dày ép tối đa | 350 micron |
Khổ giấy hỗ trợ | A3 |
Tốc độ ép | 0.4 - 1.80 m/phút (tùy theo tần số) |
Thời gian làm nóng | Khoảng 3 phút |
Dải nhiệt độ | 80°C - 160°C |
Kích thước máy | 550 x 305 x 150 mm |
Trọng lượng | 17.2 kg |
Giá tham khảo | 18.000.000 VNĐ |
Fujipla LPD3226 thuộc phân khúc máy ép cao cấp của hãng, dành riêng cho những ai mong muốn chất lượng ép đỉnh cao.
Với 6 con lăn chuyên nghiệp, máy ép nhựa plastic đảm bảo lực ép chuẩn hoàn hảo, không để lại bọt khí.
Sản phẩm ép được cả những màng dày đến 350 micron. Nhiệt độ tối đa máy đạt 160°C, đủ để xử lý cả ảnh, giấy in phun cỡ lớn.
Các tính năng ghi nhớ cài đặt, chế độ chờ, tắt tự động sau 45 phút cũng là điểm cộng hoàn hảo giúp tiết kiệm điện.
Điện năng tiêu thụ | 1100W |
Điện áp | 100V - 50Hz/60Hz |
Chiều rộng ép tối đa | 440mm |
Tốc độ cán | 0,36m/phút |
Độ dày tấm tối đa | 0,6mm (gồm cả màng) |
Độ dày màng tương thích | 0,1 - 0,15mm |
Thời gian làm nóng | 4 - 8 phút |
Kích thước máy | 71,6 x 39,6 x 14,9 cm |
Trọng lượng | ~10,1kg |
Giá tham khảo | 2.270.000 VNĐ |
Ở tầm giá 1 - 2 triệu, đa phần các máy chỉ ép được đến khổ A3, trong khi L402A2 của Nhật xử lý được cả khổ A2. Đây là tính năng hiếm thấy trong phân khúc máy ép plastic mini.
Khám phá cấu tạo trong máy, bạn sẽ thấy có tới 4 con lăn được kết hợp với bảng điều khiển, giúp lớp màng phẳng, đẹp tuyệt đối.
Các yếu tố như đèn báo sẵn sàng, công tắc đảo chiều và thời gian làm nóng chỉ 4 - 8 phút cũng là điểm cộng lớn.
Chất lượng tuyệt hảo mà máy ép của Nhật tạo ra 1 phần là nhờ nguyên lý vận hành thông minh. Trong đó, yếu tố nhiệt ổn định, áp lực đều và hệ thống tự ngắt phối hợp ăn khớp là then chốt.
Thanh nhiệt luôn kết nối với cảm biến nhiệt, đảm bảo phân bố nhiệt lượng đều trên toàn bộ bề mặt tài liệu.
Khi nền nhiệt đạt định mức, màng ép được đưa vào, con lăn và cơ cấu ép hoạt động, phân bố lực từ trên xuống, ép sát khắp lớp màng. Kết hợp với khả năng truyền nhiệt chuẩn, màng ép phẳng, không biến dạng.
Ngay khi có dấu hiệu quá nhiệt, cảm biến tự ngắt sẽ được kích hoạt, ngăn nguy cơ cháy nổ. Bộ phận này cũng làm việc nếu ngưng sử dụng mà chưa tắt nguồn.
Bạn cần nghiên cứu đặc điểm của khối tài liệu cần ép. Nếu chỉ dùng ép các giấy tờ khổ A4, A3 thông thường ở nhà, nên chọn dòng mini. Còn khi ép khổ lớn, yêu cầu nhanh, liên tục, chắc chắn phải chọn dòng công nghiệp.
Tiếp theo, căn cứ vào loại vật liệu ép là giấy in, ảnh hay tài liệu dày. Từ đó, chọn máy có hỗ trợ màng ép dày hay không.
Kế đến là tần suất sử dụng, nếu chỉ thỉnh thoảng mới dùng, bạn không nên đầu tư máy lớn, giá trị cao.
Về việc chọn khổ ép, nên căn cứ vào khung khổ ép mà nhà sản xuất đã nêu trong thông số kỹ thuật. Nên chọn máy có khổ bằng với khổ tài liệu lớn nhất mà bạn cần bảo quản.
Cân nhắc thêm máy có tính năng hỗ trợ ép nhiều khổ, linh hoạt trong nhóm kích thước phổ biến.
Tương ứng với đó, nên xem xét số con lăn và mức nhiệt có đáp ứng tốt khổ giấy, độ dày cần ép không.
Với máy ép plastic Nhật Bản, những thương hiệu uy tín hàng đầu phải kể đến chính là Iris Ohyama, Yamafuji, Fujipla. Máy của các hãng này sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, tích hợp nhiều công nghệ mới, cho tính năng cải tiến.
Bên cạnh đó, cần xem xét địa chỉ cung cấp chính hãng, có bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng.
Khi chọn máy ép plastic của Nhật, bạn nên cân nhắc kỹ về giá và chính sách hậu mãi.
Vì có những cửa hàng bán với giá rẻ nhưng lại không kèm theo chính sách hỗ trợ kỹ thuật, đổi trả về sau.
Một số nhà phân phối lại niêm yết theo hãng, có cam kết chất lượng, đổi, trả và bảo hành dài hạn.
Nên cân nhắc tỷ lệ giữa giá của người bán với khung chung trên thị trường. Đồng thời đối chiếu với chất lượng, chính sách kèm theo để chọn máy tốt.
Nên ưu tiên các máy có điều khiển nhiệt điện tử, chế độ chờ, đảo chiều tự động, chế độ tự ngắt. Đây đều là những công nghệ hiện đại, đời mới, giúp tăng tính tiện lợi và trải nghiệm.
Nếu ép khổ A4 - A3 cơ bản, cần chọn loại có ít nhất 2 con lăn. Với máy chuyên nghiệp, cần có đủ từ 6 con lăn trở lên.
Các sản phẩm điện tử của Nhật hiện được bán khá tràn lan trên thị trường. Để tránh hàng giả, hàng nhái hoặc máy đã qua sửa chữa, nên chọn những nơi kinh doanh lâu năm, nhiều đánh giá 5 sao.
Đơn vị bán cung cấp đủ chứng từ về nguồn gốc, chất lượng máy, kèm theo bảo hành và hỗ trợ linh kiện của hãng là tốt nhất.
Review thực giúp bạn biết được máy ép có ép mịn, phẳng, chứa bọt khí hay không. Đây cũng là cơ sở để phân tích về tốc độ vận hành thực, khả năng ép và độ ổn định.
Nhờ thông tin phản hồi, bạn có thể so sánh giữa các model, thương hiệu, từ đó tìm ra sản phẩm vừa với nhu cầu.
Thông qua đánh giá trên mạng, bạn còn biết được đâu là nơi bán có đủ bảo hành, hậu mãi tốt. Vì thế, đừng quên lướt Google một lượt, xem kỹ feedback trước khi chốt hạ sản phẩm.
Để máy ép plastic Nhật Bản luôn cho ra lớp ép mịn, phẳng, việc chăm sóc thiết bị kỹ lưỡng là không thể bỏ qua.
Bạn cần tìm máy ép plastic chuẩn của Nhật, đảm bảo chất lượng thì Đặng Gia chính là nơi nên tham khảo đầu tiên, vì:
Máy ép plastic Nhật Bản chính hãng đem lại trải nghiệm ép tài liệu hoàn bảo số #1. Để sở hữu thiết bị với loạt đặc quyền chỉ có tại Đặng Gia, inbox nhận hỗ trợ miễn phí ngay!